Trong việc học tiếng Anh, nắm vững tính từ bất quy tắc là một phần quan trọng giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên. Tính từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thông thường khi biến đổi dạng so sánh và thường gây khó khăn cho người học.
Do đó, bài viết này sẽ cung cấp một bảng chi tiết về tính từ bất quy tắc và hướng dẫn cách sử dụng chúng trong câu. Cùng nhau tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Tính từ bất quy tắc là những tính từ không tuân theo các quy tắc thông thường để biến đổi thành các hình thái khác (thường là bằng cách thêm các hậu tố nhất định như -er, -est). Thay vào đó, chúng có các dạng so sánh (comparative và superlative) độc lập. – Tính từ bất quy tắc Good Bad Far Little Much/ Many Well Late Old |
1. Tính từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, các tính từ bất quy tắc là những tính từ không tuân theo các quy tắc thông thường để biến đổi thành các hình thái khác (thường là bằng cách thêm các hậu tố nhất định như -er, -est).
Thay vào đó, chúng có các dạng so sánh (comparative và superlative) độc lập.
E.g.: Good (tốt) – Better (tốt hơn) – Best (tốt nhất)
- She is better at math than her sister. (Cô ấy giỏi toán hơn em/ chị gái của cô ấy.)
- He is the best player on the team. (Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)
2. Bảng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh – Tính từ so sánh hơn bất quy tắc
Dưới đây là danh sách các tính từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) của chúng:
Tính từ bất quy tắc | So sánh hơn (Comparative) | So sánh nhất (Superlative) | Ví dụ |
Good /ɡʊd/ | Better | Best | She is better at math than her sister. (Cô ấy giỏi hơn môn toán so với em gái của cô.) |
Bad /bæd/ | Worse | Worst | It was the worst movie I’ve ever seen. (Đó là bộ phim tồi tệ nhất mà tôi từng xem.) |
Far /fɑːr/ | Farther/ further | Farthest/ furthest | This is the farthest I’ve ever run. ( Đây là lần chạy xa nhất mà tôi từng chạy.) |
Little /ˈlɪt̬.əl/ | Less | Least | That was the least enjoyable book. (Đó là cuốn sách ít thú vị nhất tôi từng đọc.) |
Much/ Many /mʌtʃ/ / /ˈmen.i/ | More | Most | He has more experience than I do. (Anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn tôi.) |
Well /wel/ | Better | Best | She sings better than anyone I know. (Cô ấy hát hay hơn ai tôi biết.) |
Late /leɪt/ | Later | Latest | Have you heard their latest news? (Bạn có nghe tin tức mới nhất của họ chưa?) |
Old /oʊld/ | Older/ elder | Oldest/ eldest | She is the oldest person in our family. (Cô ấy là người lớn tuổi nhất trong gia đình chúng tôi.) |
Xem thêm:
3. Các tính từ bất quy tắc dùng được ở cả 2 dạng -er/ est và more/ most
Dưới đây là danh sách các tính từ bất quy tắc có thể được sử dụng ở cả hai dạng so sánh: Dạng thêm “-er” và “-est” cũng như dạng “more” và “most”:
Tính từ | Ý nghĩa | Dạng -er/ est | Dạng more/ most | Ví dụ |
Friendly /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, dễ gần | Friendlier/ friendliest | More friendly/ most friendly | She is friendlier/ more friendly than most people. (Cô ấy thân thiện hơn những người khác.) |
Simple /ˈsɪmpl/ | Đơn giản, dễ dàng | Simpler/ simplest | More simple/ most simple | This method is simpler/ more simple than the others. (Phương pháp này đơn giản hơn các phương pháp khác.) |
Gentle /ˈdʒɛntl/ | Nhẹ nhàng, hiền lành | Gentler/ gentlest | More gentle/ most gentle | He is gentler/ more gentle with children. (Anh ấy dịu dàng hơn với trẻ em.) |
Polite /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép | Politer/ politest | More polite/ most polite | He is politer/ more polite than his colleagues. (Anh ấy lịch sự hơn đồng nghiệp của mình.) |
Quiet /ˈkwaɪət/ | Yên lặng, êm đềm | Quieter/ quietest | More quiet/ most quiet | This place is quieter/ more quiet than the city. (Nơi này yên tĩnh hơn thành phố.) |
Narrow /ˈnæroʊ/ | Hẹp | Narrower/ narrowest | More narrow/ most narrow | The path is narrower/ more narrow here. (Con đường ở đây hẹp hơn.) |
4. Các tính từ không có dạng so sánh – Tính từ tuyệt đối
Những tính từ không có dạng so sánh hơn (comparative) hay so sánh nhất (superlative) vì chúng biểu thị một trạng thái tuyệt đối hoặc hoàn toàn, không thể tăng thêm hay giảm bớt.
Dưới đây là danh sách các tính từ không có dạng so sánh trong tiếng Anh, thường là những tính từ tuyệt đối hoặc cực độ.
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Absolute /ˈæbsəluːt/ | Tuyệt đối | The document is of absolute importance. (Tài liệu này có tầm quan trọng tuyệt đối.) |
Complete /kəmˈpliːt/ | Hoàn toàn | The work is complete. (Công việc đã hoàn thành hoàn toàn.) |
Dead /dɛd/ | Chết | The battery is dead. (Pin đã chết.) |
Entire /ɪnˈtaɪər/ | Toàn bộ | The entire team attended the meeting. ( Toàn bộ đội đã tham dự cuộc họp.) |
Equal /ˈiːkwəl/ | Bằng nhau | All participants are equal. (Tất cả các thành viên đều bằng nhau.) |
Excellent /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc | She gave an excellent presentation. (Cô ấy đã thuyết trình xuất sắc.) |
Fatal /ˈfeɪtl/ | Chết người | The accident was fatal. (Tai nạn đã gây chết người.) |
Final /ˈfaɪnl/ | Cuối cùng | This is the final decision. (Đây là quyết định cuối cùng.) |
Ideal /aɪˈdiəl/ | Lý tưởng | This location is ideal for a vacation. (Địa điểm này lý tưởng cho kỳ nghỉ.) |
Impossible /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể | It’s impossible to solve this puzzle. (Không thể giải quyết câu đố này.) |
Infinite /ˈɪnfɪnɪt/ | Vô hạn | The universe is infinite. (Vũ trụ là vô hạn.) |
Perfect /ˈpɜːfɪkt/ | Hoàn hảo | Her performance was perfect. (Màn trình diễn của cô ấy là hoàn hảo.) |
Pregnant /ˈprɛɡnənt/ | Có thai | She is pregnant. (Cô ấy đang mang thai.) |
Round /raʊnd/ | Tròn | The Earth is round. (Trái đất là tròn.) |
Square /skwɛər/ | Vuông | The table is square. (Cái bàn là hình vuông.) |
Unique /juːˈniːk/ | Độc nhất | Every person is unique. (Mỗi người là độc nhất.) |
Universal /ˌjuːnɪˈvɜːrsəl/ | Phổ biến | This principle is universal. (Nguyên tắc này là phổ biến.) |
Utter /ˈʌtər/ | Hoàn toàn | He felt utter disbelief. (Anh ấy cảm thấy hoàn toàn không tin nổi.) |
Whole /hoʊl/ | Toàn bộ | He ate the whole pizza. (Anh ấy đã ăn toàn bộ cái pizza.) |
5. Ứng dụng tính từ bất quy tắc vào bài thi Speaking
Khi áp dụng tính từ bất quy tắc vào bài thi Speaking của IELTS, bạn có thể làm như sau
Cách dùng | Chi tiết |
Sử dụng tính từ so sánh nhất | The most beautiful place I’ve ever visited is… (Nơi đẹp đẽ nhất mà tôi từng tham quan đó là…) Giải thích: Sử dụng tính từ bất quy tắc để nhấn mạnh sự vượt trội, thường được sử dụng để so sánh và tạo sự ấn tượng. |
Diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ với tính từ không đối xứng (asymmetrical) | It was an absolutely breathtaking experience. (Đó là một trải nghiệm đẹp đến ngỡ ngàng.) Giải thích: Tính từ bất quy tắc giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc và cụ thể hơn, làm cho câu nói của bạn trở nên sống động và thu hút. |
Mô tả chi tiết với các tính từ đặc biệt | The performance was utterly captivating. (Buổi biểu diễn thật sự đã thu hút tôi.) Giải thích: Tính từ bất quy tắc giúp bạn mô tả rõ ràng và chi tiết hơn về trải nghiệm hoặc sự kiện, làm nổi bật phần nào điểm mạnh của bạn trong câu trả lời. |
Sử dụng các tính từ không thường để tạo sự khác biệt | The atmosphere was strangely enchanting. (Không gian kỳ diệu đến lạ thường.) Giải thích: Tính từ bất quy tắc giúp bạn tránh sự nhàm chán và mang đến sự độc đáo, làm cho câu trả lời của bạn trở nên đặc biệt và đáng nhớ. |
Xem thêm:
- Bài tập về các thì trong tiếng anh lớp 9 có đáp án
- Bài tập về passive voice thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 7
6. Áp dụng cụ thể
Câu 1: What do you like most about your hometown?
The most beautiful thing about my hometown is its breathtaking landscapes. The view from the hills is absolutely stunning, and the air is fresher than anywhere else I’ve been. It’s truly a place where you can feel utterly at peace.
The people are also incredibly friendly, making every visit even more enjoyable. The atmosphere is strangely enchanting, especially during the spring when everything is in full bloom. It’s an experience that is captivating and unforgettable.
(Điều đẹp nhất về quê hương tôi là những cảnh quan đẹp đến ngỡ ngàng. Tầm nhìn từ những ngọn đồi thật sự tuyệt đẹp, và không khí thì trong lành hơn bất cứ nơi nào tôi từng đến.
Đó thật sự là một nơi mà bạn có thể cảm nhận được sự yên bình tuyệt đối. Người dân cũng vô cùng thân thiện, làm cho mỗi lần về thăm trở nên thú vị hơn. Không gian kỳ diệu đến lạ thường, đặc biệt là vào mùa xuân khi mọi thứ đều nở rộ. Đó là một trải nghiệm thật sự lôi cuốn và không thể nào quên.)
Giải thích:
- The most beautiful: Nhấn mạnh sự vượt trội.
- Breathtaking: Diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
- Absolutely stunning, incredibly friendly: Mô tả chi tiết với các tính từ đặc biệt.
- Strangely enchanting: Sử dụng các tính từ không thường để tạo sự khác biệt.
Câu 2: Is there anything you dislike about it?
One thing I dislike about my hometown is that it can get unbearably hot in the summer. The heat is more intense than in many other places I’ve visited, making it quite uncomfortable at times.
Additionally, the traffic can be terribly congested during peak hours, which is quite frustrating. Despite these issues, the charm and warmth of the town still make it a lovely place to live.
(Một điều tôi không thích về quê hương mình là nó có thể trở nên nóng không chịu nổi vào mùa hè. Nhiệt độ cao hơn nhiều so với nhiều nơi khác tôi từng đến, làm cho đôi khi khá khó chịu.
Ngoài ra, giao thông có thể bị tắc nghẽn kinh khủng trong giờ cao điểm, điều này rất là bực bội. Mặc dù có những vấn đề này, sự quyến rũ và ấm áp của thị trấn vẫn làm cho nó trở thành một nơi đáng yêu để sống.)
Giải thích:
- Unbearably hot: Diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
- More intense: So sánh hơn.
- Terribly congested: Mô tả chi tiết với các tính từ đặc biệt.
- Quite frustrating: Diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
7. Bài tập về tính từ bất quy tắc
Các bài tập về tính từ bất quy tắc dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.
Exercise 1: Fill in the comparative or superlative form of the adjectives in brackets
(Bài tập 1: Điền dạng so sánh hơn (comparative) hoặc so sánh nhất (superlative) của các tính từ trong ngoặc vào chỗ trống)
- 1. This book is …….. (good) than the one I read last week.
- 2. Of all the students, Tom is the …….. (bad) at math.
- 3. This road is …….. (far) than the one we took yesterday.
- 4. She is the …….. (little) experienced member of the team.
- 5. John is …….. (well) at playing the piano than his brother.
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. Better | This book is better than the one I read last week. (Cuốn sách này tốt hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.) Good là tính từ bất quy tắc. So sánh hơn của good là better. |
2. Worst | Of all the students, Tom is the worst at math. (Trong tất cả các học sinh, Tom là người tệ nhất trong môn toán.) Bad là tính từ bất quy tắc. So sánh nhất của bad là worst. |
3. Farther | This road is farther than the one we took yesterday. (Con đường này xa hơn con đường chúng ta đi hôm qua.) Far là tính từ bất quy tắc. So sánh hơn của far có thể là farther (cho khoảng cách vật lý) hoặc further (cho khoảng cách trừu tượng hoặc thêm thông tin). |
4. Least | She is the least experienced member of the team. (Cô ấy là thành viên ít kinh nghiệm nhất trong đội.) Little là tính từ bất quy tắc. So sánh nhất của little là least. |
5. Better | John is better at playing the piano than his brother. (John chơi piano giỏi hơn anh trai của mình.) Well là tính từ bất quy tắc. So sánh hơn của well là better. |
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4
- Bài tập thì hiện tại đơn với tobe
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập: Chọn đáp án đúng)
1. He is the ……… (good) player on the team.
- A. better
- B. best
- C. gooder
2. Her performance was ……… (bad) than last time.
- A. more bad
- B. worse
- C. worst
3. This is the ……… (far) I’ve ever traveled.
- A. farther
- B. farthest
- C. most far
4. She is feeling ……… (well) after the treatment.
- A. better
- B. gooder
- C. best
5. The traffic was ……… (bad) yesterday than today.
- A. worst
- B. badder
- C. worse
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. better | He is the best player on the team. (Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.) Best là dạng so sánh nhất của tính từ good. Chúng ta sử dụng dạng so sánh nhất khi muốn chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó là ở mức cao nhất so với những người hoặc vật khác trong một nhóm. |
2. worse | Her performance was worse than last time. (Màn trình diễn của cô ấy tệ hơn lần trước.) Worse là dạng so sánh hơn của tính từ bad. Chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn khi so sánh hai điều. |
3. farther | This is the farthest I’ve ever traveled. (Đây là nơi xa nhất mà tôi từng đi đến.) Farthest là dạng so sánh nhất của tính từ far. Chúng ta sử dụng dạng so sánh nhất để chỉ ra khoảng cách lớn nhất. |
4. better | She is feeling better after the treatment. (Cô ấy cảm thấy khỏe hơn sau khi điều trị.) Better là dạng so sánh hơn của tính từ well. Chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn khi so sánh hai trạng thái hoặc điều kiện. |
5. later | The traffic was worse yesterday than today. (Giao thông hôm qua tệ hơn hôm nay.) Worse là dạng so sánh hơn của tính từ bad. Chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn khi so sánh hai tình huống. |
Exercise 3: Rewrite the following sentences from Vietnamese to English, using the correct irregular adjectives.
(Bài tập 3: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng tính từ bất quy tắc đúng)
1. Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
=> ……………………………………………………………………….
2. Chiếc bánh này tệ hơn chiếc bánh hôm qua.
=> ……………………………………………………………………….
3. Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
=> ……………………………………………………………………….
4. Sức khỏe của anh ấy trở nên tồi tệ hơn sau tai nạn.
=> ……………………………………………………………………….
5. Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.
=> ……………………………………………………………………….
Đáp án:
1. She is the best student in the class. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)
=> Giải thích: Giỏi nhất dùng tính từ bất quy tắc best.
2. This cake is worse than the one yesterday. (Chiếc bánh này tệ hơn chiếc bánh hôm qua.)
=> Giải thích: Tệ hơn dùng tính từ bất quy tắc worse.
3. This is the worst movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
=> Giải thích: Tệ nhất dùng tính từ bất quy tắc worst.
4. His health is getting worse after the accident. (Sức khỏe của anh ấy trở nên tồi tệ hơn sau tai nạn.)
=> Giải thích: Tồi tệ hơn dùng tính từ bất quy tắc worse.
5. My house is bigger than yours. (Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.)
=> Giải thích: Lớn hơn dùng dạng so sánh hơn của big, thêm er.
8. Kết bài
Bảng tính từ bất quy tắc tuy nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và chính xác ngôn ngữ. Khi sử dụng, hãy lưu ý các dạng so sánh hơn và so sánh nhất để đảm bảo câu văn của bạn luôn đúng ngữ pháp và diễn đạt ý một cách rõ ràng.
Để nắm vững hơn về các quy tắc ngữ pháp và ứng dụng chúng hiệu quả trong bài thi IELTS, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning. Bạn sẽ tìm thấy nhiều bài học hữu ích và mẹo hay để chinh phục kỳ thi IELTS một cách dễ dàng hơn. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao!
Tài liệu tham khảo
Irregular Adjectives: https://www.englishclub.com/vocabulary/irregular-adjectives.php