Out of stock là gì? Cách dùng out of stock trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi một sản phẩm hoặc mặt hàng không còn sẵn có để bán hoặc cung cấp tại một cửa hàng hay một nơi nào đó, chúng ta thường dùng thuật ngữ out of stock. Điều này có nghĩa là tạm thời không có hàng trong kho, do đó người mua không thể mua được sản phẩm đó trong thời điểm hiện tại.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về out of stock là gì? Giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. Ý nghĩa out of stock là gì?

Out of stock là một cụm từ tiếng Anh phổ biến trong ngành bán lẻ, dùng để diễn tả tình trạng hết hàng, tạm thời không có sẵn sản phẩm nào đó để bán cho khách hàng.

Ý nghĩa out of stock là gì
Ý nghĩa out of stock là gì

Ví dụ:

  • The new video game was so popular that it quickly went out of stock at every store. (Trò chơi điện tử mới này quá hot đến mức nhanh chóng bán hết hàng tại mọi cửa hàng.)
  • We tried to order the limited edition sneakers online, but they were already out of stock. (Chúng tôi đã cố gắng đặt mua đôi giày thể thao phiên bản giới hạn trực tuyến, nhưng chúng đã hết hàng.)
  • The bookstore ran out of stock of the bestselling novel within hours of its release. (Cửa hàng sách đã hết hàng cuốn tiểu thuyết bán chạy chỉ sau vài giờ phát hành.)
  • Due to high demand, the store’s holiday decorations are often out of stock by mid-December. (Do nhu cầu cao, đồ trang trí lễ hội của cửa hàng thường hết hàng vào giữa tháng Mười Hai.)
  • The electronics store was out of stock of the latest smartphone model due to its popularity. (Cửa hàng điện tử đã hết hàng mẫu smartphone mới nhất do sự phổ biến của nó.)
  • The restaurant ran out of stock of their signature dish by dinnertime. (Nhà hàng đã hết món ăn đặc trưng của họ vào giờ ăn tối.)
  • The grocery store apologized for being out of stock of fresh produce due to a supplier issue. (Cửa hàng tạp hóa xin lỗi vì đã hết hàng sản phẩm tươi do vấn đề với nhà cung cấp.)
  • The pharmacy was out of stock of the flu vaccine, so we had to check back later. (Hiệu thuốc đã hết hàng vaccine cúm, vì vậy chúng tôi phải quay lại sau.)
  • The toy store had a huge sale, and many items quickly went out of stock. (Cửa hàng đồ chơi có một đợt giảm giá lớn, và nhiều mặt hàng nhanh chóng hết hàng.)
  • The online retailer notifies customers when items go out of stock and when they are back in stock. (Nhà bán lẻ trực tuyến thông báo cho khách hàng khi sản phẩm hết hàng và khi chúng được cung cấp lại.)

2. Nguồn gốc và cách dùng của out of stock

Cụm từ out of stock bắt nguồn từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18. Ban đầu, nó được sử dụng trong ngành vận chuyển hàng hóa để mô tả tình trạng một món đồ không còn có sẵn trong kho. Dần dần, cụm từ này được lan rộng sang lĩnh vực bán lẻ và ngày nay trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ tình trạng hết hàng.

Nguồn gốc và cách dùng của out of stock
Nguồn gốc và cách dùng của out of stock

Cách sử dụng out of stock trong tiếng Anh:

Sử dụng như một tính từ:

  • Đứng trước danh từ: The store is out of stock of red apples. (Cửa hàng hết táo đỏ.)
  • Đứng sau động từ “to be”: This item is currently out of stock. (Mặt hàng này hiện đang hết hàng.)

Sử dụng trong câu:

  • Thông báo tình trạng hết hàng: We are out of stock of this product. (Chúng tôi đã hết hàng sản phẩm này.)
  • Trả lời câu hỏi của khách hàng: Is this product still available? – “Sorry, it’s out of stock. (Sản phẩm này còn không? – Xin lỗi, đã hết hàng rồi.)
  • Đề xuất sản phẩm thay thế: We are out of stock of size M, but we have it in size L. (Chúng tôi đã hết size M, nhưng còn size L.)
  • Thông báo thời gian có hàng trở lại: This product is out of stock now, but it will be back in stock next week. (Sản phẩm này hiện đang hết hàng, nhưng sẽ có hàng trở lại vào tuần tới.)

Một số cụm từ phổ biến:

  • Out of stock: Hết hàng, tạm thời không có sẵn.
  • Sold out: Bán hết, không còn được bán nữa.
  • Low in stock: Sắp hết hàng, còn lại ít.
  • Back in stock: Có hàng trở lại.
  • Pre-order: Đặt hàng trước.

Ví dụ:

  • Thông báo trên website: This product is currently out of stock. Please check back later. (Sản phẩm này hiện đang hết hàng. Vui lòng quay lại sau.)
  • Biển báo trong cửa hàng: Out of stock – We apologize for any inconvenience. (Hết hàng – Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào.)
  • Email thông báo cho khách hàng: We are writing to inform you that your order is currently out of stock. (Chúng tôi viết thư này để thông báo cho bạn rằng đơn hàng của bạn hiện đang hết hàng.)

Lưu ý:

  • Out of stock thường được sử dụng trong ngữ cảnh bán lẻ.
  • Nên sử dụng cụm từ này một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
  • Cung cấp thông tin rõ ràng cho khách hàng về tình trạng hết hàng và thời gian có hàng trở lại.

Xem thêm:

3. Cụm từ đồng nghĩa out of stock

Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với out of stock và ý nghĩa của chúng:

Cụm từ đồng nghĩa out of stock
Cụm từ đồng nghĩa out of stock
  • Sold out: Hết hàng do đã được bán hết.
  • Unavailable: Không có sẵn để mua hoặc sử dụng.
  • Out of supply: Không còn nguồn cung cấp, đã hết hàng.
  • Depleted: Đã tiêu thụ hết, không còn trong kho.
  • Backordered: Sản phẩm đã hết hàng và khách hàng phải chờ đợi cho đợt hàng mới.
  • Not in stock: Không có sẵn trong kho để bán.
  • Out of inventory: Hết hàng trong kho.
  • Currently unavailable: Hiện tại không có sẵn.
  • Temporarily out: Tạm thời hết hàng.
  • No longer available: Không còn có sẵn nữa.
  • Discontinued: Ngừng sản xuất và không còn bán.
  • Out of reach: Không thể mua được do đã hết hàng.
  • Unavailable for purchase: Không có sẵn để mua.
  • No stock left: Không còn hàng tồn kho.
  • Stock depleted: Kho hàng đã cạn kiệt.
  • Run out: Đã hết hàng.
  • Out of circulation: Không còn lưu hành, không còn sẵn có.
  • Short supply: Nguồn cung cấp bị hạn chế, khan hiếm.
  • Empty shelves: Kệ hàng trống rỗng, không còn hàng.
  • Exhausted inventory: Hàng tồn kho đã hết.
  • Fully booked: Đã hết chỗ, không còn hàng (thường dùng cho dịch vụ).
  • No availability: Không có sẵn.
  • Supply exhausted: Nguồn cung đã hết.
  • Unavailable in store: Không có sẵn trong cửa hàng.
  • Sold through: Đã bán hết hoàn toàn.
  • Out of batch: Lô hàng đã hết.
  • Warehouse empty: Kho hàng trống rỗng.
  • All gone: Đã hết sạch.

4. Cụm từ trái nghĩa out of stock

Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với out of stock, cùng với ý nghĩa của chúng:

Cụm từ trái nghĩa out of stock
Cụm từ trái nghĩa out of stock
  • In stock: Hàng còn trong kho, sẵn sàng để bán.
  • Available: Có sẵn để mua hoặc sử dụng.
  • In supply: Hàng có sẵn để cung cấp.
  • In inventory: Có trong kho, sẵn sàng để bán.
  • Stocked: Đã được dự trữ, có sẵn.
  • Replenished: Đã được bổ sung hàng.
  • On hand: Có sẵn ngay tại chỗ.
  • In store: Có sẵn trong cửa hàng.
  • In reserve: Đã được dự trữ sẵn.
  • Back in stock: Đã được nhập lại kho.
  • Restocked: Đã bổ sung hàng trở lại.
  • Ready for sale: Sẵn sàng để bán.
  • In full supply: Hàng có sẵn đầy đủ.
  • In abundance: Có rất nhiều, dư thừa.
  • Well-stocked: Được dự trữ đầy đủ.
  • In circulation: Đang được cung cấp, phân phối.
  • In availability: Có sẵn để sử dụng hoặc mua.
  • At hand: Sẵn có để sử dụng ngay.
  • On shelves: Có sẵn trên kệ hàng.
  • On the market: Được bày bán trên thị trường.

Xem thêm:

5. Mẫu hội thoại out of stock trong thực tế

Hội thoại out of stock dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Mẫu hội thoại out of stock trong thực tế
Mẫu hội thoại out of stock trong thực tế

Customer: “Excuse me, I’m looking for the latest model of the XYZ smartphone. Do you have it in stock?”

Salesperson: “I’m really sorry, but the latest model of the XYZ smartphone is currently out of stock. We’ve had a high demand for it recently.”

Customer: “Oh, that’s disappointing. Do you know when it will be back in stock?”

Salesperson: “We’re expecting a new shipment next week, but I can’t guarantee the exact date. I can take your contact information and notify you as soon as it arrives.”

Customer: “That sounds good. Could you also recommend any similar models that are available right now?”

Salesperson: “Certainly! We have a few models with similar features from other brands. Let me show you some options.”

Customer: “Great, I’d appreciate that. I really need a new phone soon.”

Salesperson: “I understand. Let’s take a look at what we have in store.”

Dịch nghĩa:

Khách hàng: “Xin lỗi, tôi đang tìm mẫu điện thoại XYZ mới nhất. Bạn có hàng không?”

Nhân viên bán hàng: “Tôi rất tiếc, nhưng mẫu điện thoại XYZ mới nhất hiện đang hết hàng. Gần đây, nhu cầu mua sản phẩm này rất cao.”

Khách hàng: “Ồ, thật đáng tiếc. Bạn có biết khi nào sẽ có hàng lại không?”

Nhân viên bán hàng: “Chúng tôi dự kiến sẽ nhận được lô hàng mới vào tuần tới, nhưng tôi không thể đảm bảo ngày chính xác. Tôi có thể ghi lại thông tin liên lạc của bạn và thông báo ngay khi hàng về.”

Khách hàng: “Nghe có vẻ tốt. Bạn cũng có thể giới thiệu cho tôi một số mẫu tương tự đang có sẵn không?”

Nhân viên bán hàng: “Chắc chắn rồi! Chúng tôi có một vài mẫu có tính năng tương tự từ các hãng khác. Để tôi giới thiệu cho bạn một vài lựa chọn.”

Khách hàng: “Tuyệt vời, tôi rất cần một chiếc điện thoại mới sớm.”

Nhân viên bán hàng: “Tôi hiểu. Hãy cùng xem qua những gì chúng tôi hiện có trong cửa hàng.”

6. Các thành ngữ khác với out of

Dưới đây là các thành ngữ khác sử dụng out of với ý nghĩa khác nhau:

Các thành ngữ khác với out of
Các thành ngữ khác với out of
  • Out of control: không kiểm soát được, hoang dã.
  • Out of sight: ngoài tầm nhìn, không thấy được.
  • Out of reach: ngoài tầm với, không thể đạt được.
  • Out of order: không hoạt động, hỏng.
  • Out of the blue: bất ngờ, đột ngột.
  • Out of date: lỗi thời, không còn phù hợp.
  • Out of breath: hết hơi, mệt mỏi.
  • Out of character: không đúng với tính cách thường ngày.
  • Out of commission: ngừng hoạt động, vô hiệu.
  • Out of sorts: không cảm thấy khỏe, không có tinh thần tốt.
  • Out of the loop: không biết được, không được thông báo.
  • Out of touch: mất liên lạc, không cập nhật thông tin.
  • Out of luck: không may, không may mắn.
  • Out of service: ngừng phục vụ, không hoạt động.
  • Out of bounds: vượt quá giới hạn, không được phép.
  • Out of sync: không đồng bộ.
  • Out of harm’s way: trong vùng an toàn.
  • Out of wedlock: ngoài giá thú, không phải là vợ chồng.
  • Out of the frying pan into the fire: từ tình thế tồi tệ này sang tình thế tồi tệ khác.
  • Out of the closet: công khai, không còn giữ bí mật.

Xem thêm:

7. Bài tập out of stock

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập out of stock
Bài tập out of stock

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. The children were __________ when they saw the magician perform tricks they’d never seen before.
  2. We can’t go hiking this weekend; the weather is __________.
  3. After the accident, the car was __________ and needed extensive repairs.
  4. His sudden resignation came __________; nobody expected him to leave the company.
  5. The old computer is __________ and no longer meets our needs.
  6. She ran so fast that she was __________ by the time she reached the finish line.
  7. The new manager’s decision to change our working hours seemed __________ with his usual flexible approach.
  8. The bookshop has some great titles, but unfortunately, the one I wanted was __________.
  9. After climbing for hours, they finally reached a point where the trail was __________ and dangerous.
  10. He forgot to charge his phone last night and now it’s __________.
  11. The team’s performance was __________ today; they seemed disorganized and unmotivated.
  12. Being __________, she hadn’t heard the news about the project being canceled.
  13. The artist’s work is __________; it’s so unique and different from anything I’ve seen before.
  14. He’s been feeling __________ lately, probably due to the stress at work.
  15. She felt __________ at the meeting because she hadn’t read the latest reports.
  16. The old radio is __________; it hasn’t been used for years.
  17. They were __________ when their flight was delayed for the third time that day.
  18. The new policy seems __________ with the company’s commitment to sustainability.
  19. The cat was __________ and chased after the mouse across the yard.
  20. The actor’s career took a surprising turn __________ when he was cast in the lead role.

Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. is / stock / out of / The / product
  2. items / stock / Many / currently / are / out of
  3. store / stock / out of / is / The / shoes
  4. The / was / stock / printer / out of
  5. supplies / of / stock / out / medical / are
  6. The / item / stock / out of / been / has
  7. books / stock / out of / the / are / new
  8. products / out of / stock / several / are
  9. been / of / the / stock / out / has / toy
  10. electronics / stock / all / out of / the / are
  11. The / stock / was / out of / shirt
  12. food / stock / out of / is / the
  13. toilet paper / stock / out of / the / was
  14. candies / all / out of / are / stock / the
  15. the / stock / lotion / out of / is
  16. stock / pens / out of / the / are
  17. The / stock / magazine / out of / is
  18. medicine / is / stock / out of / the
  19. out of / headphones / the / stock / are
  20. stock / the / game / out of / was

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. out of breath
  2. out of order
  3. out of sync
  4. out of the blue
  5. out of date
  6. out of character
  7. out of stock
  8. out of touch
  9. out of bounds
  10. out of power
  11. out of sorts
  12. out of the loop
  13. out of this world
  14. out of sorts
  15. out of the loop
  16. out of commission
  17. out of luck
  18. out of sync
  19. out of breath
  20. out of the blue

Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. The product is out of stock.
  2. Many items are currently out of stock.
  3. The store is out of stock of shoes.
  4. The printer was out of stock.
  5. Medical supplies are out of stock.
  6. The item has been out of stock.
  7. The new books are out of stock.
  8. Several products are out of stock.
  9. The toy has been out of stock.
  10. All the electronics are out of stock.
  11. The shirt was out of stock.
  12. The food is out of stock.
  13. The toilet paper was out of stock.
  14. All the candies are out of stock.
  15. The lotion is out of stock.
  16. The pens are out of stock.
  17. The magazine is out of stock.
  18. The medicine is out of stock.
  19. The headphones are out of stock.
  20. The game was out of stock.

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về out of stock, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với out of stock, cũng như biết cách áp dụng chính xác cấu trúc out of stock là gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ kiến thức này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Out of the question: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/out-of-the-question
  • Out of the question: https://www.merriam-webster.com/dictionary/out%20of%20the%20question
  • Out of the question: https://www.vocabulary.com/dictionary/out%20of%20the%20question

Leave a Comment