Much là gì? Much đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Một trong những điểm ngữ pháp thường khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn là cách sử dụng “much” và “many”. 

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về much, much đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. Much là gì?

Từ loại: Tính từ (adj)

Phát âm: /məCH/ 

Nghĩa: Much là một từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng nhiều của danh từ không đếm được. Tuy nhiên, “much” mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đủ dùng hoặc nhiều hơn mong đợi.

Much là gì?
Much là gì?

Cách sử dụng:

  • Much chỉ được sử dụng với danh từ không đếm được:
    • Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ không thể đếm được riêng lẻ, chẳng hạn như nước, tiền bạc, thông tin, v.v.
    • Ví dụ: “There is much water in the ocean.” (Có nhiều nước trong đại dương.)
  • Much thường được sử dụng trong các câu khẳng định:
    • Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “little” thay cho “much”.
    • Ví dụ: “I have little time to spare.” (Tôi có ít thời gian rảnh.)
  • Much có thể được sử dụng trong các câu so sánh:
    • Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “much more” hoặc “much less”.
    • Ví dụ: “There is much more water in the ocean than in a lake.” (Có nhiều nước trong đại dương hơn nhiều so với trong hồ.)

Ví dụ:

  • There is much information available online. (Có nhiều thông tin có sẵn trên mạng.)
  • I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
  • I have much less experience than you. (Tôi có ít kinh nghiệm hơn bạn nhiều.)
  • There is much to learn about the world. (Có nhiều điều để học hỏi về thế giới.)
  • She has much talent. (Cô ấy có nhiều tài năng.)

Xem thêm:

2. Much đi với danh từ gì?

Much trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị số lượng nhiều của danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ những thứ không thể đếm được riêng lẻ, chẳng hạn như nước, tiền bạc, thông tin, v.v.

Much đi với danh từ gì?
Much đi với danh từ gì?

Cách sử dụng:

  • Much chỉ được sử dụng với danh từ không đếm được:
    • Ví dụ:
      • There is much water in the ocean. (Có nhiều nước trong đại dương.)
      • I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
      • There is much information available online. (Có nhiều thông tin có sẵn trên mạng.)
  • Much không được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.
    • Trong trường hợp này, ta sử dụng “many”.
    • Ví dụ:
      • I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
      • I have many friends. (Tôi có nhiều bạn.)
  • Much không được sử dụng với các từ phủ định như “not”, “never”, “rarely”, “hardly”, v.v.
    • Trong trường hợp này, ta sử dụng “little”.
    • Ví dụ:
      • I don’t have much time to study not because I am lazy, but because I have to work. (Tôi không có nhiều thời gian để học không phải vì tôi lười, mà vì tôi phải làm việc.)

Lưu ý:

  • Much mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đủ dùng hoặc nhiều hơn mong đợi.
  • Much thường được sử dụng trong các câu khẳng định.
  • Much có thể được sử dụng trong các câu so sánh:
    • Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “much more” hoặc “much less”.
    • Ví dụ:
      • There is much more water in the ocean than in a lake. (Có nhiều nước trong đại dương hơn nhiều so với trong hồ.)

Ví dụ:

  • There is much to learn about the world. (Có nhiều điều để học hỏi về thế giới.)
  • She has much talent. (Cô ấy có nhiều tài năng.)
  • I need much more information to make a decision. (Tôi cần nhiều thông tin hơn nữa để đưa ra quyết định.)
  • There is much less pollution in the city now than there was 10 years ago. (Bây giờ có ít ô nhiễm hơn nhiều trong thành phố so với 10 năm trước.)

3. Phân biệt much và many

“Much” và “many” là hai từ ngữ thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Anh do có nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ý nghĩa.

Phân biệt much và many
Phân biệt much và many

Many:

  • Được sử dụng với danh từ đếm được (countable nouns).
  • Ý nghĩa: Diễn tả số lượng nhiều, có thể đếm được.
  • Ví dụ:
    • There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
    • How many students are in the class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)

Much:

  • Được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns).
  • Ý nghĩa: Diễn tả số lượng lớn, không thể đếm được.
  • Ví dụ:
    • There isn’t much water left in the jug. (Không còn nhiều nước trong bình.)
    • How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)

Phân biệt dễ nhầm:

  • Để nhớ cách sử dụng “many” và “much”, hãy nhớ rằng “many” đi với các danh từ có thể đếm được (số lượng), còn “much” đi với các danh từ không thể đếm được (số lượng lớn).

Ví dụ thêm:

  • Many: Many people attended the event. (Nhiều người tham dự sự kiện.)
  • Much: She doesn’t have much time to finish the project. (Cô ấy không có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với much

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “much” trong tiếng Anh, cùng với ví dụ sử dụng:

Từ đồng nghĩa với much
Từ đồng nghĩa với much

A lot of:

  • Nghĩa: Cũng thể hiện số lượng nhiều, nhưng mang nghĩa phi chính thức hơn “much”.
  • Ví dụ:
    • There is a lot of water in the ocean. (Có nhiều nước trong đại dương.)
    • I have a lot of work to do today. (Tôi có nhiều việc phải làm hôm nay.)

Plenty of:

  • Nghĩa: Tương tự như “a lot of”, nhưng nhấn mạnh vào sự phong phú, dư thừa.
  • Ví dụ:
    • There is plenty of food for everyone. (Có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.)
    • I have plenty of time to help you. (Tôi có thời gian để giúp bạn.)

Abundant:

  • Nghĩa: Mang nghĩa dồi dào, phong phú, quá nhiều.
  • Ví dụ:
    • The country is blessed with abundant natural resources. (Quốc gia này được thiên nhiên ưu ái cho nhiều tài nguyên thiên nhiên.)
    • There is abundant evidence to support her claim. (Có nhiều bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố của cô ấy.)

Copious:

  • Nghĩa: Tương tự như “abundant”, nhưng mang nghĩa trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • The library has a copious collection of books. (Thư viện có một bộ sưu tập sách phong phú.)
    • He shed copious tears when he heard the news. (Anh ấy đã khóc nức nở khi nghe tin tức.)

Plentiful:

  • Nghĩa: Mang nghĩa nhiều theo cách tự nhiên, dễ dàng kiếm được.
  • Ví dụ:
    • The town is known for its plentiful supply of fresh fruit and vegetables. (Thị trấn này nổi tiếng với nguồn cung dồi dào trái cây và rau củ tươi.)
    • There are plentiful opportunities for employment in this city. (Có nhiều cơ hội việc làm trong thành phố này.)

Extensive:

  • Nghĩa: Mang nghĩa nhiều theo cách lan rộng, bao quát.
  • Ví dụ:
    • The company has an extensive network of branches across the country. (Công ty có mạng lưới chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc.)
    • She has an extensive knowledge of history. (Cô ấy có kiến thức phong phú về lịch sử.)

Vast:

  • Nghĩa: Mang nghĩa nhiều theo cách to lớn, khổng lồ.
  • Ví dụ:
    • The ocean is a vast expanse of water. (Đại dương là một khoảng rộng nước khổng lồ.)
    • The universe is vast and mysterious. (Vũ trụ rộng lớn và bí ẩn.)

Prolific:

  • Nghĩa: Mang nghĩa nhiều theo cách sản xuất, tạo ra nhiều.
  • Ví dụ:
    • She is a prolific writer who has published many novels. (Cô ấy là một nhà văn nhiều tác phẩm đã xuất bản nhiều tiểu thuyết.)
    • The company is known for its prolific research and development efforts. (Công ty được biết đến với nỗ lực nghiên cứu và phát triển nhiều thành tựu.)

Profuse:

  • Nghĩa: Mang nghĩa nhiều theo cách dư thừa, quá nhiều.
  • Ví dụ:
    • The garden is filled with profuse flowers. (Khu vườn đầy rực rỡ hoa.)
    • He apologized with profuse apologies. (Anh ấy đã xin lỗi với nhiều lời xin lỗi.)

Xem thêm:

5. Bài tập much đi với danh từ gì

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức về much đi với danh từ gì vừa học nhé.

Bài tập much đi với danh từ gì
Bài tập much đi với danh từ gì

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. How ___ money do you need?
  2. There isn’t ___ time left to finish the project.
  3. He doesn’t have ___ experience in this field.
  4. Are there ___ students in your class?
  5. She ate too ___ cake at the party.
  6. We don’t have ___ information about the new regulations.
  7. I wonder how ___ people will attend the event.
  8. There aren’t ___ options available for dinner tonight.
  9. Do you know how ___ sugar to add to the recipe?
  10. He doesn’t have ___ patience with his coworkers.
  11. Have you spent ___ time practicing the piano?
  12. ___ of my friends speak French fluently.
  13. They have encountered ___ difficulties during their journey.
  14. She doesn’t have ___ energy to go for a run today.
  15. How ___ books have you read this year?
  16. There aren’t ___ apples in the basket.
  17. I have seen ___ movies this month.
  18. He doesn’t have ___ experience with computer programming.
  19. There isn’t ___ traffic on the roads at this time of day.
  20. Do you know how ___ wine is left in the bottle?

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy không ăn nhiều vào buổi sáng.
  2. Chỉ còn ít thời gian trước khi cuộc họp bắt đầu.
  3. Bức tranh đó đã tốn bao nhiêu tiền?
  4. Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
  5. Anh ta không phải là người nói nhiều.
  6. Giờ này không còn nhiều điều chúng ta có thể làm về nó.
  7. Còn bao lâu nữa thì hoàn thành?
  8. Họ không có nhiều kinh nghiệm với loại vấn đề này.
  9. Cô ấy rất yêu anh ta.
  10. Tôi không quá quan tâm đến chủ đề đó.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. much
  2. many
  3. much
  4. much
  5. many
  6. much
  7. much
  8. many
  9. much
  10. many
  11. much
  12. many
  13. much
  14. much
  15. many
  16. much
  17. much
  18. many
  19. many
  20. many

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. She doesn’t eat much in the morning.
  2. There’s not much time left before the meeting starts.
  3. How much did that painting cost?
  4. I appreciate your help very much.
  5. He’s not much of a talker.
  6. There isn’t much we can do about it now.
  7. How much longer will it take to finish?
  8. They don’t have much experience with this type of problem.
  9. She loves him very much.
  10. I don’t have much interest in that subject.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về từ much, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với much, cũng như biết cách áp dụng chính xác much đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Much: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/much
  • Much and many: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-much-vs-many
  • Much: https://www.merriam-webster.com/dictionary/much

Leave a Comment