Trong tiếng Anh, “many” là một từ số lượng được sử dụng để biểu thị số lượng nhiều của danh từ đếm được số nhiều. Tuy nhiên, “many” không đi với danh từ không đếm được.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về many, many đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.
1. Many là gì?
Phát âm: /ˈmenē/
Many là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhiều và thường được dùng để chỉ số lượng lớn của một thứ gì đó, thường là với các danh từ đếm được. Nó thường đi kèm với danh từ số nhiều để biểu thị sự nhiều lượng.
- Sử dụng many với các từ đếm:
- Ví dụ:
- I saw many cars on the road. (Tôi nhìn thấy nhiều xe trên đường.)
- She has many different ideas for the project. (Cô ấy có nhiều ý tưởng khác nhau cho dự án.)
- I ate many delicious dishes at the restaurant. (Tôi đã ăn nhiều món ăn ngon ở nhà hàng.)
- Ví dụ:
- Sử dụng many trong các câu hỏi:
- Ví dụ:
- How many people are coming to the party? (Bao nhiêu người sẽ đến dự tiệc?)
- How many languages do you speak? (Bạn nói bao nhiêu thứ tiếng?)
- How many times have you been to New York? (Bạn đã đi New York bao nhiêu lần?)
- Ví dụ:
- Sử dụng many trong các câu phủ định:
- Ví dụ:
- I don’t have many friends in this city. (Tôi không có nhiều bạn bè ở thành phố này.)
- She didn’t see many people at the concert. (Cô ấy không nhìn thấy nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
- They didn’t have many options to choose from. (Họ không có nhiều lựa chọn để lựa chọn.)
- Ví dụ:
Một số trường hợp ngoại lệ:
- Sử dụng a lot of thay cho many khi muốn nhấn mạnh số lượng:
- Ví dụ:
- There are a lot of tourists in the city this summer. (Có rất nhiều khách du lịch trong thành phố vào mùa hè này.)
- She has a lot of experience in this field. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
- They have a lot of work to do before the deadline. (Họ có rất nhiều việc phải làm trước hạn chót.)
- Ví dụ:
- Sử dụng much thay cho many khi muốn nói về số lượng lớn của danh từ không đếm được:
- Ví dụ:
- There is much water in the ocean. (Có nhiều nước trong đại dương.)
- I have much to learn about this topic. (Tôi có nhiều điều cần học về chủ đề này.)
- She has much patience with her children. (Cô ấy có nhiều kiên nhẫn với con cái của mình.)
- Ví dụ:
Many trong các cấu trúc câu:
- Many + danh từ đếm được số nhiều:
- Ví dụ:
- Many people are interested in learning English. (Nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
- Many companies are investing in renewable energy. (Nhiều công ty đang đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
- Many countries have signed the Paris Agreement. (Nhiều quốc gia đã ký Hiệp định Paris.)
- Ví dụ:
- Many + từ đếm:
- Ví dụ:
- Many hours of hard work went into this project. (Nhiều giờ làm việc chăm chỉ đã được dành cho dự án này.)
- Many years have passed since we last saw each other. (Nhiều năm đã trôi qua kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)
- Many different cultures are represented in this city. (Nhiều nền văn hóa khác nhau được đại diện ở thành phố này.)
- Ví dụ:
Xem thêm:
2. Many đi với danh từ gì?
Many là một từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng nhiều của danh từ đếm được số nhiều.
Lưu ý: Many không đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- Danh từ đếm được số nhiều:
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
- I have many books on my bookshelf. (Tôi có nhiều sách trên giá sách của mình.)
- She has many friends all over the world. (Cô ấy có nhiều bạn bè trên khắp thế giới.)
- Danh từ không đếm được:
- Sai: There are many water in the glass. (Có nhiều nước trong cốc.)
- Chính xác: There is much water in the glass. (Có nhiều nước trong cốc.)
Cách sử dụng many với danh từ đếm được số nhiều:
- Đặt many trước danh từ đếm được số nhiều:
- Ví dụ:
- Many students are interested in participating in the extracurricular activities. (Nhiều học sinh quan tâm đến việc tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
- Many people are concerned about the environment. (Nhiều người quan tâm đến môi trường.)
- Many companies are offering flexible work arrangements. (Nhiều công ty đang cung cấp các hình thức sắp xếp công việc linh hoạt.)
- Ví dụ:
3. Phân biệt many và much
Many và much đều là những từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng nhiều. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này:
Loại danh từ:
- Many: Chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều.
- Ví dụ:
- There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
- I have many books on my bookshelf. (Tôi có nhiều sách trên giá sách của mình.)
- She has many friends all over the world. (Cô ấy có nhiều bạn bè trên khắp thế giới.)
- Ví dụ:
- Much: Chỉ đi với danh từ không đếm được.
- Ví dụ:
- There is much water in the glass. (Có nhiều nước trong cốc.)
- I have much to learn about this topic. (Tôi có nhiều điều cần học về chủ đề này.)
- She has much patience with her children. (Cô ấy có nhiều kiên nhẫn với con cái của mình.)
- Ví dụ:
Mức độ “nhiều”:
- Many: Thường biểu thị số lượng nhiều, nhưng không nhất thiết phải là số lượng rất lớn.
- Ví dụ:
- There are many cars on the road. (Có nhiều xe trên đường.)
- I have many ideas for the project. (Tôi có nhiều ý tưởng cho dự án.)
- They have many reasons to be happy. (Họ có nhiều lý do để hạnh phúc.)
- Ví dụ:
- Much: Thường biểu thị số lượng rất nhiều, hơn hẳn so với bình thường.
- Ví dụ:
- There is too much traffic on the road. (Có quá nhiều xe cộ trên đường.)
- I have too much work to do today. (Tôi có quá nhiều việc phải làm hôm nay.)
- She has too much money to spend. (Cô ấy có quá nhiều tiền để tiêu.)
- Ví dụ:
Ngữ cảnh:
- Many: Thường được sử dụng trong các câu khẳng định. Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều, ta sử dụng “few” thay cho “many”.
- Ví dụ:
- I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
- I don’t have many books. (Tôi không có nhiều sách.)
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu sách?)
- Ví dụ:
- Much: Thường được sử dụng trong các câu khẳng định. Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “little” thay cho “much”.
- Ví dụ:
- I have much money. (Tôi có nhiều tiền.)
- I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
- How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Little có thể được sử dụng trong các câu so sánh: Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “little more” hoặc “little less”.
- Ví dụ:
- There is little more water in the ocean than in a lake. (Có nhiều nước trong đại dương hơn nhiều so với trong hồ.)
- I have little less experience than you. (Tôi có ít kinh nghiệm hơn bạn.)
- Ví dụ:
- A little cũng có thể được sử dụng trong các câu so sánh: Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “a little more” hoặc “a little less”.
- Ví dụ:
- I need a little more coffee than you. (Tôi cần thêm nhiều cà phê hơn bạn.)
- She has a little less patience than me. (Cô ấy có ít kiên nhẫn hơn tôi.)
- Ví dụ:
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với many
Các từ đồng nghĩa với “many” trong tiếng Anh có thể bao gồm:
Biểu thị số lượng nhiều:
- Numerous: Rất nhiều, vô số.
- Ví dụ: There are numerous stars in the sky. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời.)
- She has numerous awards for her work. (Cô ấy có rất nhiều giải thưởng cho công việc của mình.)
- Innumerable: Không thể đếm được, vô số.
- Ví dụ: There are innumerable grains of sand on the beach. (Có vô số hạt cát trên bãi biển.)
- The problems facing humanity are innumerable. (Những vấn đề mà loài người phải đối mặt là vô số.)
- Countless: Không thể đếm được, vô số.
- Ví dụ: There are countless possibilities for the future. (Có vô số khả năng cho tương lai.)
- He has traveled to countless countries around the world. (Anh ấy đã đi du lịch đến vô số quốc gia trên khắp thế giới.)
- Myriad: Vô số, rất nhiều.
- Ví dụ: There are a myriad of different species of animals on Earth. (Có vô số loài động vật khác nhau trên Trái đất.)
- The internet offers a myriad of opportunities for learning and entertainment. (Internet cung cấp vô số cơ hội để học tập và giải trí.)
- Multitudinous: Rất nhiều, đông đảo.
- Ví dụ: A multitudinous crowd gathered to watch the concert. (Một đám đông đông đảo tụ tập để xem buổi hòa nhạc.)
- The company has a multitudinous workforce from all over the world. (Công ty có một lực lượng lao động đông đảo đến từ khắp nơi trên thế giới.)
Biểu thị mức độ cao:
- Abundant: Dồi dào, phong phú.
- Ví dụ: The country has abundant natural resources. (Quốc gia này có dồi dào tài nguyên thiên nhiên.)
- She has an abundant supply of food for the winter. (Cô ấy có một nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào cho mùa đông.)
- Plentiful: Dồi dào, phong phú.
- Ví dụ: There is plentiful food available at the festival. (Có dồi dào thức ăn có sẵn tại lễ hội.)
- The company has plentiful opportunities for career advancement. (Công ty có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.)
- Ample: Đủ, dồi dào.
- Ví dụ: We have ample time to finish the project. (Chúng ta có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
- The restaurant has an ample selection of wines. (Nhà hàng có nhiều lựa chọn rượu vang.)
- Copious: Dồi dào, phong phú.
- Ví dụ: The speaker received a copious amount of applause. (Diễn giả nhận được một tràng pháo tay dồi dào.)
- The book is filled with copious information. (Cuốn sách chứa đầy nhiều thông tin.)
Biểu thị mức độ cao về chất lượng:
- Vast: Rộng lớn, bao la.
- Ví dụ: The ocean is a vast expanse of water. (Đại dương là một bao la nước.)
- The company has a vast network of customers. (Công ty có một mạng lưới khách hàng rộng lớn.)
- Extensive: Rộng lớn, bao quát.
- Ví dụ: The researcher has conducted extensive studies on the topic. (Nhà nghiên cứu đã thực hiện các nghiên cứu rộng lớn về chủ đề này.)
- The company has an extensive product line. (Công ty có nhiều sản phẩm.)
- Prodigious: Phi thường, to lớn.
- Ví dụ: He has a prodigious memory. (Anh ấy có trí nhớ phi thường.)
- The company has made prodigious profits in recent years. (Công ty đã đạt được lợi nhuận to lớn trong những năm gần đây.)
Xem thêm:
5. Bài tập many đi với danh từ gì
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- There aren’t ______ students in the classroom today.
- How ______ sugar do you need for the recipe?
- She has read ______ books this summer.
- He doesn’t have ______ time left to finish the assignment.
- We don’t have ______ information about the new project yet.
- There were ______ people at the concert last night.
- How ______ milk is left in the fridge?
- They spent ______ hours preparing for the exam.
- There are so ______ things to do before the guests arrive.
- She doesn’t have ______ experience in this field.
- ______ of the discussion was focused on environmental issues.
- He has made ______ friends since moving to the new city.
- There is ______ we can do to change the situation.
- She received ______ praise for her performance.
- They encountered ______ difficulties during their journey.
- ______ has been said about the upcoming changes.
- I don’t have ______ patience for this kind of behavior.
- How ______ money did you spend on your vacation?
- He has so ______ energy that he can’t keep up with the others.
- There are ______ opportunities in the job market right now.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Hôm nay trong lớp học không có nhiều học sinh.
- Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức nấu ăn?
- Cô ấy đã đọc rất nhiều sách mùa hè này.
- Anh ấy không còn nhiều thời gian để hoàn thành bài tập.
- Chúng tôi vẫn chưa có nhiều thông tin về dự án mới.
- Tối qua có rất nhiều người đi xem buổi hòa nhạc.
- Còn lại bao nhiêu sữa trong tủ lạnh?
- Họ đã dành nhiều giờ để chuẩn bị cho kỳ thi.
- Có quá nhiều việc phải làm trước khi khách đến.
- Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Đáp án bài tập
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- many
- much
- many
- much
- much
- many
- much
- many
- many
- much
- Much
- many
- much
- much
- many
- Much
- much
- much
- much
- many
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- There aren’t many students in the classroom today.
- How much sugar do you need for the recipe?
- She has read many books this summer.
- He doesn’t have much time left to finish the assignment.
- We don’t have much information about the new project yet.
- There were many people at the concert last night.
- How much milk is left in the fridge?
- They spent many hours preparing for the exam.
- There are so many things to do before the guests arrive.
- She doesn’t have much experience in this field.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với many, cũng như biết cách áp dụng chính xác many đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Many: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/many
- Many: https://www.dictionary.com/browse/many
- Much vs many: https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/adjectives/much-vs-many