A range of là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy, bạn đã biết cách sử dụng đúng của cấu trúc a range of chưa? Bạn có từng thắc mắc a range of là gì không? Nếu có thì hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc này nhé!
1. Range là gì?
Range: Phạm vi, khoảng cách
Trong tiếng Anh, range vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được. Tùy vào từng trường hợp mà range sẽ có nghĩa khác nhau. Dưới đây là một vài nghĩa phổ biến của range:
Range nghĩa là phạm vi
- Ví dụ: a range of mountains (một dãy núi), a range of temperatures (một khoảng nhiệt độ).
Range nghĩa là dãy số hoặc giá trị
- Ví dụ: a range of prices (một dãy giá), a range of ages (một dãy tuổi).
Range nghĩa là bếp lò hoặc lò nướng
- Ví dụ: “You can find a beautiful stainless steel range in the kitchen, complete with a gas stove and a large oven.” (Trong bếp, bạn có thể tìm thấy một bộ lò bằng thép không gỉ, đi kèm với bếp ga và một lò nướng lớn.)
Range nghĩa là phạm vi hoạt động
- Ví dụ: the range of a radio signal (phạm vi sóng radio).
Xem thêm:
2. A range of là gì?
A range of là một dãy hoặc một loạt cái gì đó. Đây là một cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự đa dạng hoặc phong phú trong một nhóm hoặc tập hợp.
Ví dụ:
- A range of products: Một dãy sản phẩm.
- Our store offers a range of products, from electronics to clothing. (Cửa hàng của chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm, từ điện tử đến quần áo.)
- A range of flavors: Một loạt hương vị.
- The ice cream shop has a range of flavors, including chocolate, vanilla, and strawberry. (Cửa hàng kem có nhiều loại hương vị, bao gồm chocolate, vanilla và dâu.)
- A range of opinions: Một loạt ý kiến.
- During the meeting, there was a range of opinions on how to proceed with the project. (Trong cuộc họp, đã có một loạt ý kiến về cách tiếp cận dự án.)
3. Cấu trúc a range of
Cấu trúc: A range of + noun
Cách dùng: Diễn đạt sự đa dạng và phong phú trong một tập hợp hoặc nhóm của một cái gì đó.
Ví dụ:
- The supermarket offers a range of products, including fresh produce, household goods, and electronics. (Siêu thị cung cấp một loạt sản phẩm, bao gồm rau củ tươi, hàng tiêu dùng và điện tử.)
- The meeting involved a range of opinions on the proposed project. (Cuộc họp bao gồm một loạt ý kiến về dự án đề xuất.)
- The artist used a range of colors to create a vibrant and expressive painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng một loạt màu sắc để tạo ra một bức tranh sống động và diễn đạt.)
- The job requires a range of skills, from communication to project management. (Công việc yêu cầu một loạt kỹ năng, từ giao tiếp đến quản lý dự án.)
- In the desert, you can experience a range of temperatures, from scorching heat during the day to chilly nights. (Ở sa mạc, bạn có thể trải qua một dãy nhiệt độ, từ nhiệt độ nóng cháy vào ban ngày đến đêm lạnh giá.)
Xem thêm:
4. Cách dùng danh từ range
Khi dùng range như một danh từ số ít
Dùng range với nghĩa “loại”
- This boutique offers a luxurious range of handbags, including leather, suede, and designer options. (Cửa hàng boutique này cung cấp một loại túi xách sang trọng, bao gồm da, nubuck, và các lựa chọn của nhà thiết kế.)
- The local bakery has a delicious range of pastries, from classic croissants to innovative matcha-flavored treats. (Tiệm bánh địa phương có một loại bánh ngọt ngon, từ bánh croissant cổ điển đến các món tráng miệng có hương vị matcha sáng tạo.)
- The bookstore caters to a diverse range of readers, offering genres from romance novels to historical biographies. (Hiệu sách phục vụ một loại độc giả đa dạng, cung cấp các thể loại từ tiểu thuyết lãng mạn đến tiểu sử lịch sử.)
Dùng range với nghĩa “khoảng mức, độ….”
- The noise level in the city can vary across a wide range, from the hustle and bustle of downtown to the quiet suburbs. (Mức độ tiếng ồn trong thành phố có thể biến động trong một khoảng rộng, từ sự hối hả của trung tâm thành phố đến khu vực ngoại ô yên bình.)
- The company offers salaries in a competitive range, depending on experience and job responsibilities. (Công ty cung cấp mức lương trong một khoảng cạnh tranh, tùy thuộc vào kinh nghiệm và trách nhiệm công việc.)
- The temperature range in the desert can be extreme, reaching over 40 degrees Celsius during the day and dropping below freezing at night. (Phạm vi nhiệt độ ở sa mạc có thể rất lớn, với nhiệt độ vượt quá 40 độ C vào ban ngày và giảm xuống dưới zero độ C vào ban đêm.)
Dùng range với nghĩa “giới hạn phạm vị, giới hạn trách nhiệm, bổn phận”
- As a teacher, understanding the range of your authority is essential for maintaining discipline in the classroom. (Là một giáo viên, hiểu rõ giới hạn phạm vị của bạn là quan trọng để duy trì trật tự trong lớp học.)
- In a leadership role, recognizing the range of your responsibilities is crucial for effective decision-making. (Trong vai trò lãnh đạo, nhận biết rõ giới hạn trách nhiệm của bạn là quan trọng để ra quyết định hiệu quả.)
- The police officer must be aware of the range of their duties, which can include anything from traffic control to criminal investigations. (Cảnh sát phải nhận thức về giới hạn bổn phận của mình, có thể bao gồm từ kiểm soát giao thông đến điều tra tội phạm.)
Khi dùng range như một danh từ số nhiều
Dùng range với nghĩa tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (radio)
- The military is testing a new artillery piece with an extended range to reach distant targets. (Quân đội đang thử nghiệm một khẩu pháo mới có tầm bắn mở rộng để đạt tới mục tiêu xa.)
- Modern fighter jets are equipped with advanced radar systems to enhance their range of detection. (Các máy bay tiêm kích hiện đại được trang bị hệ thống radar tiên tiến để nâng cao khả năng phát hiện của chúng.)
- Radio stations use various frequencies to expand their range of broadcast and reach a wider audience. (Các đài phát thanh sử dụng nhiều tần số khác nhau để mở rộng phạm vi phát sóng và đến được đông đảo người nghe.)
Dùng range với nghĩa sân tập bắn, bãi tập bắn; trận địa tên lửa
- The military conducts live-fire exercises at the shooting range to ensure soldiers are well-prepared for combat. (Quân đội tiến hành bài tập bắn thực địa tại sân tập bắn để đảm bảo binh sĩ được chuẩn bị tốt cho chiến đấu.)
- Rocket testing is carried out at the missile range to evaluate the performance of new prototypes. (Việc thử nghiệm tên lửa được tiến hành tại trạm thử nghiệm tên lửa để đánh giá hiệu suất của các mô hình mới.)
- The military base includes a specialized range for training in urban warfare scenarios. (Cơ sở quân sự bao gồm một sân tập chuyên dụng để huấn luyện trong các tình huống chiến đấu đô thị.)
Dùng range với nghĩa dãy, hàng (núi, đồi..)
- The Rocky Mountains form an impressive range that stretches across multiple states. (Dãy núi Rocky tạo nên một dãy núi ấn tượng trải dài qua nhiều bang.)
- A range of hills provided a picturesque backdrop to the quaint countryside. (Một dãy đồi tạo nên một bối cảnh hữu tình cho miền quê xinh đẹp.)
- The Andes mountain range in South America is known for its breathtaking landscapes and diverse ecosystems. (Dãy núi Andes ở Nam Mỹ nổi tiếng với cảnh đẹp hùng vĩ và hệ sinh thái đa dạng.)
Xem thêm:
5. Một số cụm từ khác liên quan đến range of
Quite a range of có nghĩa là gì?
Quite a range of thường được sử dụng để chỉ một sự đa dạng hoặc phong phú đặc biệt lớn, thường đi kèm với sự ấn tượng hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
- The restaurant menu offers quite a range of dishes, from traditional to exotic. (Thực đơn của nhà hàng cung cấp một đủ loại món, từ truyền thống đến độc đáo.)
- The boutique offers quite a range of fashion styles, from elegant evening wear to casual streetwear. (Cửa hàng boutique cung cấp một đủ loại phong cách thời trang, từ trang phục dự tiệc thanh lịch đến trang phục đường phố thoải mái.)
- This bookstore has quite a range of genres, catering to various tastes, from mystery novels to science fiction. (Hiệu sách này có một đủ loại thể loại, phục vụ nhiều sở thích khác nhau, từ tiểu thuyết trinh thám đến khoa học viễn tưởng.)
- The music store boasts quite a range of instruments, from classical pianos to modern synthesizers. (Cửa hàng nhạc có một đủ loại nhạc cụ, từ đàn piano cổ điển đến các bộ tổ hợp hiện đại.)
The range of the possible có nghĩa là gì?
The range of the possible thường được sử dụng để mô tả phạm vi hoặc loạt các khả năng có thể xảy ra trong một tình huống hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ:
- When planning for the project, we considered the range of the possible outcomes. (Khi lập kế hoạch cho dự án, chúng tôi xem xét phạm vi các kết quả có thể xảy ra.)
- When developing the marketing strategy, the team considered the range of the possible target audiences and tailored the campaign accordingly. (Khi phát triển chiến lược tiếp thị, nhóm xem xét phạm vi các đối tượng mục tiêu có thể và điều chỉnh chiến dịch phù hợp.)
- During the risk assessment phase, the team identified the range of possible challenges that could impact the project timeline. (Trong giai đoạn đánh giá rủi ro, nhóm xác định phạm vi các thách thức có thể xảy ra có thể ảnh hưởng đến lịch trình dự án.)
- When making decisions about the product launch, the company considered the range of possible market reactions and planned accordingly. (Khi đưa ra quyết định về việc ra mắt sản phẩm, công ty xem xét phạm vi các phản ứng thị trường có thể và lập kế hoạch phù hợp.)
Một số cấu trúc khác
- In a large scale = a wide range of = a variety of : trong phạm vi rộng lớn , sự đa dạng
- A narrow range of: Một phạm vi hẹp, ít, giới hạn.
- A whole range of: Toàn bộ phạm vi, đầy đủ, đa dạng.
- Within the range of: Trong phạm vi của, nằm trong khoảng của.
- A limited range of: Một phạm vi hạn chế, ít ỏi, không đa dạng.
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã biết cách sử dụng cụm từ a range of trong tiếng Anh, giải đáp được thắc mắc a range of là gì. Hy vọng những chia sẻ của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé!