Sau really là gì? Cách sử dụng really thông dụng nhất

Sau really là gì là thắc mắc của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh. Nhìn có vẻ đơn giản nhưng nhiều bạn thường khó khăn trong việc sử dụng really. Do đó, IELTS Learning đã tổng hợp bài viết về really để bạn củng cố kiến thức.

1. Really trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Từ really trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là thực sự hoặc thật sự. Really thường được sử dụng nhằm tăng cường ý nghĩa hoặc khẳng định một điều gì đó từ người nói.

Ví dụ:

  • I’m really tired today. (Tôi thực sự mệt mỏi hôm nay.)
  • Are you really going to move to a new city? (Bạn có thực sự sẽ chuyển đến một thành phố mới không?)
  • They are really excited about the upcoming event. (Họ thực sự háo hức về sự kiện sắp tới.)

2. Sau really là gì?

Cụm từ really + gì thường được dùng để thể hiện mức độ hay sự nghiêm túc về một điều gì đó. Phía bên dưới là một số cấu trúc phổ biến:

Sau really là gì? Cách sử dụng really thông dụng nhất
Sau really là gì? Cách sử dụng really thông dụng nhất

Really + tính từ

  • Really good: Thực sự tốt
  • Really bad: Thực sự tồi
  • Really interesting: Thực sự thú vị

Really + trạng từ

  • Really quickly: Thực sự nhanh chóng
  • Really slowly: Thực sự chậm rãi
  • Really well: Thực sự tốt

Really + động từ:

  • Really enjoy: Thực sự thích
  • Really appreciate: Thực sự đánh giá
  • Really understand: Thực sự hiểu

Really + cụm từ:

  • Really excited: Thực sự hào hứng
  • Really tired: Thực sự mệt mỏi
  • Really hungry: Thực sự đói bụng

Xem thêm:

3. Cách sử dụng really thông dụng nhất

Phía bên dưới là các cách sử dụng really mà bạn có thể áp dụng vào quá trình học tiếng Anh của mình:

Cách sử dụng really
Cách sử dụng really

3.1. Tăng cường ý nghĩa trong câu

Ví dụ:

  • I am really tired today. (Tôi thực sự mệt hôm nay.)
  • She really enjoys cooking. (Cô ấy thực sự thích nấu ăn.)

3.2. Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng mạnh của người nói

Ví dụ:

  • You’re not coming to the party? Really? I thought you were excited about it. (Bạn không đến buổi tiệc à? Thật không? Tôi tưởng bạn rất háo hức về nó.)
  • She’s only 20 years old, but she’s already published a book. That’s really impressive! (Cô ấy chỉ mới 20 tuổi, nhưng đã viết và xuất bản một cuốn sách. Thật ấn tượng!)
  • I can’t believe it’s snowing in April. It’s really unusual for this time of year. (Tôi không thể tin rằng mùa 4 lại có tuyết. Điều này thật là khá bất thường vào thời gian này của năm.)

3.3. Hỏi về sự chắc chắn hoặc xác thực

Ví dụ:

  • Is it really going to rain tomorrow? (Liệu thời tiết ngày mai có thực sự mưa không?)
  • Did she really say that? (Cô ấy có thực sự nói như vậy không?)
  • Do you really think he can finish the project on time? (Anh có thực sự nghĩ anh ấy có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không?)
  • Are you really going to buy that expensive car? (Anh có thực sự mua chiếc xe đắt tiền đó không?)

3.4. Diễn tả sự mong đợi hoặc hy vọng

Ví dụ:

  • I really hope the weather will be nice for our picnic tomorrow. (Tôi thực sự hy vọng thời tiết sẽ đẹp cho chuyến dã ngoại của chúng ta vào ngày mai.)
  • I’m really looking forward to the weekend. (Tôi đang thực sự mong đợi cuối tuần.)
  • I really expect good news from the job interview. (Tôi thực sự mong đợi tin tức tốt từ cuộc phỏng vấn công việc.)

3.5. Diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng

Ví dụ:

  • Wow, that’s really impressive! (Thật ấn tượng đấy!)
  • I’m really looking forward to the weekend. (Tôi đang thực sự mong đợi cuối tuần.)
  • This pizza is really delicious! (Bánh pizza này thực sự ngon!)

3.6. Diễn tả sự xin lỗi, biểu đạt sự tiếc nuối

Ví dụ:

  • I’m really sorry I couldn’t make it to your party last night. (Tôi xin lỗi rất nhiều vì tối qua tôi không thể tham dự buổi tiệc của bạn.)
  • I really wish I hadn’t said those things to you. (Tôi thật sự ước gì tôi không nói những điều đó với bạn.)
  • I’m really sorry for the way I acted. It was a mistake. (Tôi xin lỗi thật nhiều vì cách tôi đã hành xử. Đó là một sai lầm.)

3.7. Diễn tả sự khẳng định

Ví dụ:

  • I really love that movie! (Tôi thực sự yêu bộ phim đó!)
  • She really is an amazing singer. (Cô ấy thật sự là một ca sĩ xuất sắc.)
  • The storm was really intense. (Trận bão thực sự mạnh mẽ.)

3.8. Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ

Ví dụ:

  • She is really tired. (Cô ấy thực sự mệt mỏi.)
  • I’m not really interested in that movie. (Tôi thật sự không quan tâm bộ phim đó.)
  • The food was really delicious. (Món ăn thật sự ngon.)
  • It’s a really beautiful day today. (Hôm nay thực sự là một ngày đẹp.)

3.9. Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra

Ví dụ:

  • I really love this new restaurant. The food is amazing! (Tôi thật sự yêu thích nhà hàng mới này. Đồ ăn thật tuyệt!)
  • She really worked hard to complete the project ahead of schedule. (Cô ấy thật sự đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • I really think we should consider this proposal. It has a lot of potential. (Tôi thật sự nghĩ rằng chúng ta nên xem xét đề xuất này. Nó có tiềm năng lớn.)

3.10. Đưa ra một tuyên bố và mong đợi người khác đưa ra câu trả lời phủ định

Ví dụ:

  • I really think the weather will be nice for our picnic tomorrow. (Anh thật sự nghĩ rằng thời tiết sẽ đẹp cho cuộc dã ngoại của chúng ta vào ngày mai.)
  • I’m not so sure. The forecast is calling for rain tomorrow. (Tôi không chắc lắm. Dự báo dự đoán có mưa vào ngày mai.)

3.11. Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói

Ví dụ: You really think that was a good idea? (Bạn thực sự nghĩ đó là ý kiến tốt à?)

Bạn nên lưu ý rằng really có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Việc sử dụng really phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

Xem thêm:

4. Những từ đồng và trái nghĩa với really

Những từ đồng và trái nghĩa với really
Những từ đồng và trái nghĩa với really

4.1. Từ đồng nghĩa với really

  • Truly (Thật sự)

Ví dụ: She is truly talented. (Cô ấy thật sự có tài năng.)

  • Indeed (Thực sự)

Ví dụ: That is indeed a beautiful painting. (Đó thực sự là một bức tranh đẹp.)

  • Absolutely (Tuyệt đối)

Ví dụ: I’m absolutely sure about it. (Tôi tuyệt đối chắc chắn về điều đó.)

  • Certainly (Chắc chắn)

Ví dụ: I can certainly help you with that. (Tôi chắc chắn có thể giúp bạn về điều đó.)

  • Genuinely (Thành thật)

Ví dụ: He genuinely cares about his friends. (Anh ấy thật sự quan tâm đến bạn bè của mình.)

4.2. Từ trái nghĩa với really

  • Falsely (Một cách sai lầm)

Ví dụ: He was falsely accused of the crime. (Anh ấy bị buộc tội một cách sai lầm về tội ác đó.)

  • Untruthfully (Một cách không thật)

Ví dụ: She spoke untruthfully about her whereabouts. (Cô ấy nói một cách không thật về nơi cô ấy đang ở.)

  • Insincerely (Một cách không thành thật)

Ví dụ: He apologized insincerely for his mistake. (Anh ấy xin lỗi một cách không thành thật về sai lầm của mình.)

  • Deceptively (Một cách đánh lừa)

Ví dụ: The advertisement was deceptively attractive but misleading. (Quảng cáo đó rất hấp dẫn nhưng gây nhầm lẫn.)

  • Dishonestly (Một cách không trung thực)

Ví dụ: He gained an unfair advantage by acting dishonestly. (Anh ấy đã có lợi thế không công bằng bằng cách hành động không trung thực.)

5. Sử dụng really trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, really có thể được dùng để bổ sung vào cách diễn đạt của bạn. Tuy nhiên, bạn cần chú ý sử dụng một cách thích hợp để không ảnh hưởng đến điểm số của bản thân. Bên dưới là một số cách dùng really trong IELTS:

Sử dụng để bày tỏ sự phản đối hoặc ngạc nhiên:

Ví dụ:

  • I’m really not sure about that. (Tôi thực sự không chắc về điều đó.)
  • That was a really unexpected turn of events. (Đó là một sự thay đổi không thể ngờ đến thực sự.)

Sử dụng để tạo sự nhấn mạnh:

Ví dụ:

  • This issue is really important. (Vấn đề này quan trọng thực sự.)
  • I really appreciate your help. (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

Sử dụng để tạo sự thú vị và sinh động trong câu chuyện hoặc diễn đạt:

Ví dụ:

  • I really enjoyed the book I read last week. (Tôi thực sự thích cuốn sách tôi đọc tuần trước.)
  • The view from the top of the mountain is really breathtaking. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi thật sự làm người ta ngạc nhiên.)

Sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa của từ hoặc cụm từ khác:

Ví dụ: The environment is really affected by pollution. (Môi trường bị ảnh hưởng rất nhiều bởi ô nhiễm.

Xem thêm:

6. Bài tập về really trong tiếng Anh

Dưới đây là một bài tập giúp bạn thực hành sử dụng từ really và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hãy điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ thích hợp:

  1. I’m __________ sorry for the mistake I made.
  2. The movie was __________ exciting; I couldn’t look away.
  3. He __________ loves his job and is dedicated to it.
  4. The news about the accident was __________ shocking.
  5. She __________ enjoys cooking, and her dishes are always delicious.
  6. That new restaurant is __________ popular; you should make a reservation.
  7. I __________ appreciate your help in this matter.
  8. The concert was __________ fantastic; the performers were incredibly talented.
  9. We are __________ looking forward to the upcoming vacation.
  10. The weather is __________ nice today; we should go for a walk.

Đáp án:

reallytrulygenuinelytrulygenuinely
reallytrulytrulytrulyreally

Vừa rồi IELTS Learning đã chia sẻ kiến thức về sau really là gì trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà mình đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt.

Leave a Comment