Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ bất quy tắc khi đổi qua V2 hoặc V3 sẽ có cách ghi khác nhau. Vậy đối với động từ hold thì sao? V3 của hold là gì? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của IELTS Learning để tìm hiểu tất tần tật nhé!
1. Hold là gì?
Hold: Cầm, nắm, giữ
Trong tiếng Anh, hold là một động từ được dùng với nhiều nghĩa khác nhau. Tùy vào từng tình huống và ngữ cảnh mà động từ này có cách sử dụng khác:
Hold dùng với nghĩa là cầm nắm, giữ, cầm
- Ví dụ: “Please hold this book for me” (Vui lòng cầm quyển sách này giùm tôi).
Hold dùng với nghĩa là tổ chức, tổ chức lại
- Eg: Hold a meeting (Tổ chức một cuộc họp).
Hold dùng với nghĩa là kiểm soát, cầm quyền:
- Eg: “Hold power” (Kiểm soát quyền lực).
Hold dùng với nghĩa là kì nghỉ, nắm giữ một vị trí
- Eg: “Hold a position” (Nắm giữ một vị trí).
Hold dùng với nghĩa là giữ lại, không để ai đi qua
- Eg: “Hold the door” (Giữ cửa).
Hold dùng với nghĩa là đợi, giữ lại trong thời gian
- Eg: “Can you hold for a moment?” (Bạn có thể đợi một chút không?).
Hold dùng để diễn ra, tồn tại trong một thời gian dài
- Eg: “The tradition still holds today” (Truyền thống vẫn còn tồn tại ngày nay).
Hold dùng để nói đến việc được hưởng hoặc tham gia
- Eg: “Hold a ticket” (Có vé).
Hold dùng để nói đến việc giữ lấy, giữ lại tiền hoặc tài sản cho người khác
- Eg: “Can you hold my bag for a minute?” (Bạn có thể giữ giúp tôi túi xách một lúc không?)
2. V3 của hold sử dụng như thế nào? Quá khứ của hold
Hold là một động từ bất quy tắc nên quá khứ của hold được chia như sau:
V1 của Hold (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Hold (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Hold (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To hold | Held | Held |
Xem thêm:
3. Cách dùng V3 của hold
V3 của hold được dùng trong các trường hợp sau:
3.1. Trong các thì hoàn thành
Hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + held
- The annual conference has been held successfully for the past 10 years. (Hội nghị hàng năm đã được tổ chức thành công trong vòng 10 năm qua.)
- By the time we arrived, the meeting had already been held. (Vào lúc chúng tôi đến, cuộc họp đã diễn ra rồi.)
Quá khứ hoàn thành: S + had + been + held
- When I visited the old library, I learned that many important events had been held there. (Khi tôi thăm thư viện cũ, tôi biết rằng nhiều sự kiện quan trọng đã được tổ chức ở đó.)
- They realized that the concert had been held at the wrong venue. (Họ nhận ra rằng buổi hòa nhạc đã được tổ chức ở địa điểm sai.)
Tương lai hoàn thành: S + will have been + held
- By this time next year, the charity event will have been held multiple times. (Đến thời điểm này vào năm tới, sự kiện từ thiện sẽ đã được tổ chức nhiều lần.)
- When you return, the art exhibition will have been held, and we can discuss it. (Khi bạn trở về, triển lãm nghệ thuật sẽ đã được tổ chức và chúng ta có thể thảo luận về nó.)
3.2. Trong câu bị động
Cấu trúc câu bị động: Be + held
Eg:
- A press conference will be held by the company. (Một cuộc họp báo sẽ được tổ chức bởi công ty.)
- A new bridge is being built by the construction crew. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi nhóm công trình.)
- A special dish is being prepared for the event by the chef. (Một món ăn đặc biệt đang được chuẩn bị cho sự kiện bởi đầu bếp.)
3.3. Như một tính từ
V3 của “hold” còn được sử dụng như một tính từ trong câu, mang nghĩa “kìm nén, duy trì, giữ kín,…”.
Eg:
- The hostages were held by the terrorists for several days. (Những con tin bị các tay súng khủng bố giữ trong vài ngày.)
- The contents of the document are held confidential. (Nội dung của tài liệu được giữ kín.)
- These funds are held in reserve for emergencies. (Những nguồn tài chính này được giữ lại cho tình huống khẩn cấp.)
3.4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn
- The book held by the library is very popular. (Cuốn sách được giữ bởi thư viện rất phổ biến.)
- The event held last month attracted a large audience. (Sự kiện được tổ chức vào tháng trước đã thu hút một lượng lớn khán giả.)
- The meeting being held in the conference room will last for two hours. (Cuộc họp đang diễn ra trong phòng họp sẽ kéo dài hai giờ.)
Xem thêm:
4. Cách chia động từ Hold trong tiếng Anh
4.1. Chia theo dạng thức
To_V (Nguyên thể có “to”): to hold
- She wants to hold a meeting to discuss the project. (Cô ấy muốn tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án.)
- He likes to hold his daughter’s hand when they walk in the park. (Anh ấy thích nắm tay con gái khi họ đi dạo trong công viên.)
Bare_V (Nguyên thể): hold
- Please hold the door open for me. (Vui lòng giữ cửa mở cho tôi.)
- I can’t hold back my excitement; I got the job! (Tôi không thể kìm lại sự phấn khích; tôi đã có công việc!)
Gerund (Danh động từ): holding
- His holding the trophy was a moment of great pride for his family. (Việc anh ấy nắm giữ chiếc cúp là một khoảnh khắc đầy tự hào cho gia đình anh ấy.)
- Her holding onto that old toy is a source of comfort for her. (Việc cô ấy giữ lại đồ chơi cũ là nguồn an ủi cho cô ấy.)
Past Participle (Phân từ II): held
- The conference was held in a luxurious hotel. (Cuộc họp được tổ chức tại một khách sạn sang trọng.)
- The secrets he held were known only to a few. (Những bí mật mà anh ấy giữ là chỉ có một số ít người biết đến.)
4.2. Chia theo thì
THÌ | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
HT đơn | hold | hold | holds | hold |
HT tiếp diễn | am holding | are holding | is holding | are holding |
HT hoàn thành | have held | have held | has held | have held |
HT HTTD | have beenholding | have beenholding | has beenholding | have beenholding |
QK đơn | held | held | held | held |
QK tiếp diễn | was holding | were holding | was holding | were holding |
QK hoàn thành | had held | had held | had held | had held |
QK HTTD | had beenholding | had beenholding | had beenholding | had beenholding |
TL đơn | will hold | will hold | will hold | will hold |
TL gần | am goingto hold | are goingto hold | is goingto hold | are goingto hold |
TL tiếp diễn | will be holding | will be holding | will be holding | will be holding |
TL hoàn thành | will haveheld | will haveheld | will haveheld | will haveheld |
TL HTTD | will havebeen holding | will havebeen holding | will havebeen holding | will havebeen holding |
4.3. Chia theo các cấu trúc câu đặc biệt
I/you/we/they | He/she/it | |
Câu ĐK loại 2 – MĐ chính | would hold | would hold |
Câu ĐK loại 2Biến thế của MĐ chính | would beholding | would beholding |
Câu ĐK loại 3 – MĐ chính | would haveheld | would haveheld |
Câu ĐK loại 3Biến thế của MĐ chính | would havebeen holding | would havebeen holding |
Câu giả định – HT | hold | hold |
Câu giả định – QK | held | held |
Câu giả định – QKHT | had held | had held |
Câu giả định – TL | should hold | should hold |
Câu mệnh lệnh | hold | hold |
Xem thêm:
5. Hold đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, hold có thể đi với nhiều giới từ để diễn tả các ý nghĩa khác nhau:
- To hold back: ngăn lại, giữ lại, nén lại
- To hold back from: cố ngăn, cố nén
- To hold down: bắt phụ thuộc, bắt lệ thuộc, áp bức
- To hold down an office (vẫn giữ một chức vụ)
- To hold forth: đưa ra, đặt ra, nêu ra đề nghị
- To hold in: nói chắc, dám chắc
- To hold off: giữ không cho lại gần, nán lại
- To hold on: nắm chặt, bám chặt
- To hold out: giơ ra, đưa ra, chịu đựng, không nhượng bộ, không đầu hàng
- To hold over: để chậm lại, đình lại, hoàn lại
- To hold together: gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
- To hold up: đưa lên, chống đỡ, vẫn duy trì, vẫn đứng vững
- To hold something over somebody: luôn luôn giơ cái gì đe dọa ai
6. Một số thành ngữ thông dụng với hold
- Hold your horses!: Đừng vội vàng!
- Hold your tongue: Im miệng đi
- Hold your breath: Nín thở
- Hold the line: Giữ đường dây (điện thoại)
- Hold your head up high: Ngẩng cao đầu
- Hold your own: Tự tin đối đầu
- Hold your fire: Đừng bắn!
- Hold water: Thuyết phục được
- Hold someone’s hand: Cầm tay ai đó
- Hold your nerve: Giữ bình tĩnh
- Hold a grudge: Nấm mốc, oán hận
- Hold sway: Cai trị, thống trị
- Hold back: Kìm nén, kiềm chế
- Hold the bag: Chịu trách nhiệm
- Hold the key: Giữ chìa khóa
- Hold true: Đúng, chính xác
- Hold the door open: Giữ cửa mở
- Hold the upper hand: Chiếm ưu thế
- Hold sway over: Thống trị, có ảnh hưởng
- Hold your breath: Chờ đợi, háo hức
- Hold down a job: Giữ vững công việc
- Hold the trump card: Giữ con át chủ bài
- Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp
- Hold a conversation: Trò chuyện
- Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó
- Hold the line: Kiên nhẫn chờ đợi
- Hold the fort: Giữ nơi, trụ vững
Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng v3 của hold cũng như cách chia động từ hold trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Vietop có thể giúp bạn hiểu và ứng dụng tốt vào thực tế nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang muốn mở rộng phần ngữ pháp, từ vựng hay đơn giản là muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, bạn có thể tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.