Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất

Notify là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho các thí sinh IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về notify đi với giới từ gì, cách sử dụng các giới từ đi kèm, và cung cấp các bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

1. Notify là gì?

Phiên âm: /ˈnəʊtɪfaɪ/

Notify là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo hoặc báo tin cho ai đó về một sự kiện hoặc thông tin quan trọng. Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

Notify là gì
Notify là gì

Ví dụ:

  • The company notified its employees of the upcoming changes. (Công ty đã thông báo cho nhân viên về những thay đổi sắp tới.)
  • She notified the police about the suspicious activity. (Cô ấy đã báo cho cảnh sát về hoạt động khả nghi.)
  • We were notified of the meeting by email. (Chúng tôi đã được thông báo về cuộc họp qua email.)

2. Notify đi với giới từ gì?

Notify có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các giới từ thường gặp nhất khi sử dụng với notify.

Notify of được sử dụng khi muốn thông báo cho ai đó về một sự kiện hoặc thông tin cụ thể.

Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất
Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất

Ví dụ:

  • The manager notified the staff of the new policy. (Quản lý đã thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)
  • We were notified of the delay in the delivery. (Chúng tôi đã được thông báo về sự chậm trễ trong việc giao hàng.)
  • She notified her colleagues of the meeting schedule. (Cô ấy đã thông báo cho đồng nghiệp về lịch họp.)

Notify about thường được sử dụng khi muốn thông báo cho ai đó về thông tin chung hoặc chi tiết.

Ví dụ:

  • They notified us about the changes in the plan. (Họ đã thông báo cho chúng tôi về những thay đổi trong kế hoạch.)
  • He notified her about the upcoming event. (Anh ấy đã thông báo cho cô ấy về sự kiện sắp tới.)
  • The school notified parents about the new rules. (Trường học đã thông báo cho phụ huynh về các quy định mới.)

Notify to thường được sử dụng khi nói về việc chuyển thông tin hoặc báo cáo đến một người hoặc cơ quan cụ thể.

Ví dụ:

  • The incident was notified to the authorities. (Sự việc đã được báo cáo cho chính quyền.)
  • The decision was notified to all members. (Quyết định đã được thông báo cho tất cả các thành viên.)
  • The changes were notified to the committee. (Những thay đổi đã được thông báo cho ủy ban.)

Tóm lại, notify thường được sử dụng với các giới từ of, about, và to tùy theo ngữ cảnh cụ thể, giúp miêu tả chính xác hành động và phương pháp thông báo.

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với notify

Khi sử dụng notify, có nhiều cấu trúc khác nhau mà bạn có thể áp dụng để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Notify + someone + of + somethingThông báo cho ai đó về điều gìThe manager notified the staff of the new policy. (Quản lý đã thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)
Notify + someone + about + somethingThông báo cho ai đó về điều gìShe notified us about the delay. (Cô ấy đã thông báo cho chúng tôi về sự chậm trễ.)
Notify + someone + that + clauseThông báo cho ai đó rằngHe notified them that the meeting was canceled. (Anh ấy đã thông báo với họ rằng cuộc họp bị hủy.)
Be notified + of + somethingĐược thông báo về điều gìWe were notified of the changes. (Chúng tôi đã được thông báo về những thay đổi.)
Be notified + about + somethingĐược thông báo về điều gìThey were notified about the event. (Họ đã được thông báo về sự kiện.)
Notify + someone + to + do somethingYêu cầu ai đó làm gìShe notified him to attend the meeting. (Cô ấy đã yêu cầu anh ta tham dự cuộc họp.)
Notify + by + somethingThông báo qua phương tiện gìWe were notified by email. (Chúng tôi đã được thông báo qua email.)
Notify + through + somethingThông báo qua phương tiện gìThe announcement was notified through the newsletter. (Thông báo đã được thông báo qua bản tin.)
Notify + in + writingThông báo bằng văn bảnHe was notified in writing. (Anh ta đã được thông báo bằng văn bản.)
Notify + orallyThông báo bằng miệngShe notified us orally. (Cô ấy đã thông báo cho chúng tôi bằng miệng.)
Notify + formallyThông báo chính thứcThey were notified formally. (Họ đã được thông báo chính thức.)
Notify + informallyThông báo không chính thứcHe notified them informally. (Anh ta đã thông báo cho họ không chính thức.)
Notify + immediatelyThông báo ngay lập tứcShe was notified immediately. (Cô ấy đã được thông báo ngay lập tức.)
Notify + prior to + somethingThông báo trước điều gìThey notified us prior to the event. (Họ đã thông báo cho chúng tôi trước sự kiện.)
Notify + someone + of/about + doing somethingThông báo cho ai đó về việc làm gìHe notified us of/about leaving the company. (Anh ấy đã thông báo cho chúng tôi về việc rời công ty.)

4. Một số từ đồng nghĩa với notify

Notify có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Inform/ɪnˈfɔːrm/Thông báoHe informed us about the changes. (Anh ấy đã thông báo cho chúng tôi về những thay đổi.)
Announce/əˈnaʊns/Thông báoThe company announced the new policy. (Công ty đã thông báo chính sách mới.)
Notify/ˈnəʊtɪfaɪ/Thông báoShe notified her boss of the decision. (Cô ấy đã thông báo cho sếp về quyết định đó.)
Apprise/əˈpraɪz/Thông báoThey were apprised of the situation. (Họ đã được thông báo về tình hình.)
Advise/ədˈvaɪz/Khuyên bảo, thông báoThe lawyer advised him of his rights. (Luật sư đã thông báo cho anh ta về quyền của mình.)
Brief/briːf/Tóm tắt, thông báo ngắn gọnHe briefed them on the new strategy. (Anh ấy đã thông báo ngắn gọn cho họ về chiến lược mới.)
Alert/əˈlɜːrt/Cảnh báoThe system alerted us to the issue. (Hệ thống đã cảnh báo chúng tôi về vấn đề đó.)
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Truyền đạt, thông báoShe communicated the news to everyone. (Cô ấy đã thông báo tin tức cho mọi người.)
Declare/dɪˈkleər/Tuyên bốThe president declared the state of emergency. (Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Disclose/dɪsˈkləʊz/Tiết lộHe disclosed the information to the press. (Anh ấy đã tiết lộ thông tin cho báo chí.)
Mention/ˈmɛnʃən/Đề cậpShe mentioned the change in the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến sự thay đổi trong cuộc họp.)
Reveal/rɪˈviːl/Tiết lộHe revealed the secret to her. (Anh ấy đã tiết lộ bí mật cho cô ấy.)
Report/rɪˈpɔːrt/Báo cáoThe incident was reported to the authorities. (Sự việc đã được báo cáo cho chính quyền.)
Declare/dɪˈklɛər/Tuyên bốThe judge declared the verdict. (Thẩm phán đã tuyên bố bản án.)
Proclaim/prəˈkleɪm/Công bốThe king proclaimed the new law. (Nhà vua đã công bố luật mới.)

5. Phân biệt notify, announce và inform

Notify, announce và inform đều có nghĩa là thông báo, nhưng chúng có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt ba từ này.

Phân biệt notify, announce và inform
Phân biệt notify, announce và inform
Thuật ngữNghĩaCách sử dụngVí dụ
Notify (Thông báo)Cung cấp thông tin cho ai đó về một sự kiện, tình huống hoặc quyết định đã xảy ra hoặc sắp xảy ra.Thường được sử dụng trong giao tiếp cá nhân hoặc chính thức để truyền đạt thông tin cụ thể đến một hoặc nhiều người.I will notify you when the results are available. (Tôi sẽ thông báo cho bạn khi có kết quả.) 
The company has notified its employees of the new policy. (Công ty đã thông báo cho nhân viên về chính sách mới.) 
Announce (Tuyên bố)Thông báo rộng rãi về một sự kiện, quyết định hoặc thông tin quan trọng đến một nhóm người lớn hoặc công chúng.Thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc trang trọng để thu hút sự chú ý của nhiều người.The government announced a new law. (Chính phủ đã ban hành luật mới.) 
The company announced the launch of its new product. (Công ty đã thông báo ra mắt sản phẩm mới.) 
Inform (Thông báo)Cung cấp thông tin cho ai đó về một điều gì đó một cách trung lập và khách quan.Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chia sẻ thông tin hoặc giải thích điều gì đó.I informed him of the meeting time and location. (Tôi đã thông báo cho anh ấy về thời gian và địa điểm họp.) 
She informed me that she would be late. (Cô ấy thông báo cho tôi rằng cô ấy sẽ đến muộn.) 

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng notify

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ notify trong các thì khác nhau và cách hoàn thành câu với notify of hoặc notify about.

6.1. Chọn thì phù hợp với notify 

Chọn thì đúng cho động từ notify trong mỗi câu sau.

1. She ___ (notify) the staff of the new policy.

2. They ___ (notify) the authorities when the accident happened.

3. He ___ (notify) his boss every morning.

4. We ___ (notify) the clients yesterday.

5. I ___ (notify) them now.

6. The manager ___ (notify) everyone tomorrow.

7. She ___ (notify) the team before the meeting.

8. They ___ (notify) the members since last week.

9. He ___ (notify) the committee for two hours.

10. We ___ (notify) the board by the time you arrived.

Đáp án:

1. is notifying

2. notified

3. notifies

4. notified

5. am notifying

6. will notify

7. had notified

8. have been notifying

9. has been notifying

10. had notified

6.2. Hoàn thành câu với notify of hoặc notify about 

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng notify of hoặc notify about.

1. She is ___ the staff ___ the new policy.

2. He is ___ us ___ the changes.

3. They are ___ their boss ___ the delay.

4. The manager is ___ everyone ___ the decision.

5. We are ___ the authorities ___ the incident.

6. She is ___ her team ___ the project status.

7. He is ___ the clients ___ the new service.

8. They are ___ the members ___ the update.

9. She is ___ the board ___ the meeting.

10. He is ___ the committee ___ the findings.

Đáp án:

1. notifying of

2. notifying about

3. notifying of

4. notifying about

5. notifying of

6. notifying about

7. notifying of

8. notifying about

9. notifying of

10. notifying about

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.

1. He is ___ the staff about the new policy.

a. notify

b. notifying

c. notifies

2. She ___ her boss of the decision.

a. notify

b. notifying

c. notified

3. They ___ the authorities when the accident happened.

a. was notifying

b. were notifying

c. notified

4. We ___ the clients now.

a. notifying

b. notifies

c. are notifying

5. He ___ his boss every morning.

a. notify

b. notifies

c. notifying

6. The manager ___ everyone tomorrow.

a. notify

b. will notify

c. notifying

7. She ___ the team since last week.

a. notify

b. notifying

c. has been notifying

8. They ___ the members about the changes.

a. notify

b. have been notifying

c. notifying

9. He ___ the committee for two hours.

a. had notified

b. has been notifying

c. notifying

10. We ___ the board before the meeting.

a. notify

b. had notified

c. are notifying

Đáp án:

1. b. notifying

2. c. notified

3. c. notified

4. c. are notifying

5. b. notifies

6. b. will notify

7. c. has been notifying

8. b. have been notifying

9. b. has been notifying

10. b. had notified

7. Kết luận

Notify là một từ quan trọng trong tiếng Anh, qua bài viết của IELTS Learning mong rằng bạn đã hiểu được cách sử dụng notify đi với giới từ gì và cấu trúc khác nhau để tạo ra những câu văn phong phú.

Hãy luyện tập sử dụng từ này thông qua các bài tập và ví dụ đã cung cấp để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Để biết thêm chi tiết về ngữ pháp IELTS, hãy xem thêm danh mục IELTS Grammar.

Leave a Comment