From time to time là gì? Cách dùng from time to time trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta gặp phải những cụm từ làm phong phú thêm ngôn ngữ của chúng ta với những ý nghĩa tinh tế. Cụm từ from time to time đặc biệt này nhấn mạnh tính chất đôi khi của các sự kiện, mang đến cái nhìn về những khoảnh khắc lặng lẽ xen vào cuộc sống của chúng ta.

Hãy cùng đi sâu vào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực sự của cụm từ này và cách nó ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về thời gian và trải nghiệm.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về from time to time là gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. From time to time là gì?

From time to time là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên hoặc không đều đặn. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên, không theo quy luật hay không theo lịch trình cố định.

Ý nghĩa from time to time
Ý nghĩa from time to time

Ví dụ:

  • I visit my grandparents from time to time. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm ông bà.)
  • The train is delayed from time to time. (Tàu hỏa bị chậm trễ thỉnh thoảng.)
  • It rains from time to time in this city. (Thành phố này thỉnh thoảng có mưa.)
  • I feel tired from time to time. (Tôi cảm thấy mệt mỏi thỉnh thoảng.)
  • The stock market fluctuates from time to time. (Thị trường chứng khoán dao động thỉnh thoảng.)
  • From time to time, I like to take a break and go for a walk in the park. (Đôi khi, tôi thích dừng lại và đi dạo trong công viên.)
  • She visits her grandparents from time to time to catch up on family news. (Cô ấy thỉnh thoảng ghé thăm ông bà để bắt kịp tin tức gia đình.)
  • From time to time, we need to reassess our goals to ensure we’re on track. (Đôi khi, chúng ta cần phải đánh giá lại mục tiêu để đảm bảo rằng mình đang đi đúng hướng.)
  • The old house requires maintenance from time to time due to its age. (Ngôi nhà cũ cần được bảo trì định kỳ vì tuổi đời của nó.)
  • From time to time, I indulge in some chocolate to satisfy my sweet tooth. (Đôi khi, tôi thưởng thức một ít sô cô la để làm đầy nhu cầu ngọt ngào của mình.)

2. Nguồn gốc và cách dùng của from time to time

Cụm từ “from time to time” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để diễn tả tính chất không đều đặn của các sự kiện hoặc hành động. Cụm từ này được hình thành từ sự kết hợp của các từ “from” (từ), “time” (thời gian), và “to” (đến), nhằm chỉ ra sự chuyển đổi giữa các thời điểm khác nhau.

Nguồn gốc và cách dùng của from time to time
Nguồn gốc và cách dùng của from time to time

Cách dùng:

Cụm từ from time to time được sử dụng như một trạng ngữ trong câu, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện.

Vị trí:

  • From time to time có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Đầu câu: From time to time, I go for a walk in the park. (Thỉnh thoảng tôi đi dạo trong công viên.)
  • Giữa câu: I enjoy reading books from time to time. (Tôi thích đọc sách thỉnh thoảng.)
  • Cuối câu: The weather is unpredictable in this city, and it rains from time to time. (Thời tiết ở thành phố này khó đoán định, và thỉnh thoảng có mưa.)

Cách sử dụng khác:

Ngoài ra, from time to time còn có thể được sử dụng để:

  • Thể hiện sự không chắc chắn: I’ll see you from time to time. (Tôi sẽ gặp bạn thỉnh thoảng.)
  • Đề cập đến một khoảng thời gian không xác định: The meeting will be held from time to time. (Cuộc họp sẽ được tổ chức thỉnh thoảng.)
  • Nhấn mạnh sự thay đổi: Fashion trends change from time to time. (Xu hướng thời trang thay đổi thỉnh thoảng.)

Lưu ý:

  • From time to time không đồng nghĩa với always (luôn luôn) hoặc never (không bao giờ). Nó chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên.
  • Cụm từ này có thể được thay thế bằng các cụm từ tương đương khác như occasionally, sometimes, now and then, at times, v.v.
  • Mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự kiện được diễn tả bởi from time to time phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Xem thêm:

3. Cụm từ đồng nghĩa from time to time

Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với from time to time và ý nghĩa của chúng:

Cụm từ đồng nghĩa from time to time
Cụm từ đồng nghĩa from time to time
  • Occasionally – Thỉnh thoảng
  • Sometimes – Đôi khi
  • At times – Có lúc
  • Every now and then – Thỉnh thoảng
  • Once in a while – Đôi khi
  • Every so often – Thỉnh thoảng
  • Periodically – Định kỳ
  • Now and then – Thỉnh thoảng
  • Once in a blue moon – Hiếm khi
  • Off and on – Lúc có lúc không
  • On occasion – Thỉnh thoảng
  • Sporadically – Rời rạc, không thường xuyên
  • Intermittently – Gián đoạn
  • Infrequently – Không thường xuyên
  • Irregularly – Không đều đặn
  • Here and there – Chỗ này chỗ kia, thỉnh thoảng
  • Once in a great while – Rất hiếm khi
  • By fits and starts – Lúc làm lúc nghỉ, không đều đặn
  • Not often – Không thường xuyên 
  • Every once in a while – Thỉnh thoảng

4. Cụm từ trái nghĩa from time to time

Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với from time to time, cùng với ý nghĩa của chúng:

Cụm từ trái nghĩa from time to time
Cụm từ trái nghĩa from time to time
  • Constantly – Liên tục
  • Always – Luôn luôn
  • Frequently – Thường xuyên
  • Regularly – Đều đặn
  • Continuously – Liên tục
  • Incessantly – Không ngừng
  • Perpetually – Vĩnh viễn, không ngừng
  • Unceasingly – Không ngừng nghỉ
  • Habitually – Theo thói quen
  • Routinely – Theo thường lệ
  • Daily – Hàng ngày
  • Night and day – Ngày đêm
  • Around the clock – Suốt ngày đêm
  • Consistently – Nhất quán, liên tục
  • Steadily – Đều đặn
  • Eternally – Mãi mãi
  • Without fail – Không thất bại, luôn luôn
  • Day in, day out – Ngày này qua ngày khác
  • All the time – Mọi lúc
  • Persistently – Kiên trì, liên tục

Xem thêm:

5. Mẫu hội thoại from time to time trong thực tế

Hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Mẫu hội thoại from time to time trong thực tế
Mẫu hội thoại from time to time trong thực tế

Person A: “Do you ever think about going back to school?”

Person B: “Yeah, from time to time, I do. I miss the learning environment and the excitement of discovering new things.”

Person A: “I feel the same way. I also think about it every now and then, especially when I see new courses being offered.”

Person B: “Exactly. And from time to time, I even browse through university websites to see if there’s anything that catches my interest.”

Person A: “Me too! But then, I remind myself of the time and financial commitments it requires.”

Person B: “True. It’s a big decision. That’s why I only entertain the idea from time to time, but I haven’t made any concrete plans yet.”

Person A: “Maybe one day we’ll find the right opportunity and just go for it.”

Person B: “I hope so. Until then, I’ll just keep learning new things from time to time through online courses and books.”

Dịch nghĩa:

Người A: “Bạn có bao giờ nghĩ đến việc quay lại đi học không?”

Người B: “Ừ, thỉnh thoảng tôi cũng nghĩ đến. Tôi nhớ môi trường học tập và cảm giác hào hứng khi khám phá những điều mới mẻ.”

Người A: “Tôi cũng cảm thấy như vậy. Tôi cũng thỉnh thoảng nghĩ về việc đó, đặc biệt là khi thấy có các khóa học mới được mở.”

Người B: “Chính xác. Và thỉnh thoảng, tôi còn lướt qua các trang web của các trường đại học để xem có gì thu hút không.”

Người A: “Tôi cũng vậy! Nhưng rồi tôi lại nhắc nhở bản thân về các cam kết về thời gian và tài chính mà nó đòi hỏi.”

Người B: “Đúng vậy. Đó là một quyết định lớn. Đó là lý do tại sao tôi chỉ thỉnh thoảng nghĩ về điều đó, nhưng chưa có kế hoạch cụ thể nào cả.”

Người A: “Có thể một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm thấy cơ hội phù hợp và thực hiện nó.”

Người B: “Tôi hy vọng vậy. Cho đến lúc đó, tôi sẽ tiếp tục học những điều mới mẻ thỉnh thoảng qua các khóa học trực tuyến và sách.”

6. Các thành ngữ khác với from 

Dưới đây là các thành ngữ khác sử dụng from với ý nghĩa khác nhau:

Các thành ngữ khác với from
Các thành ngữ khác với from

From scratch – Từ đầu, từ con số không.

  • She built the business from scratch.
  • Cô ấy đã xây dựng doanh nghiệp từ con số không.

From the ground up – Từ đầu, từ cơ bản nhất.

  • We need to rebuild the system from the ground up.
  • Chúng ta cần tái thiết hệ thống từ cơ bản nhất.

From rags to riches – Từ nghèo khó đến giàu sang.

  • His journey from rags to riches is inspiring.
  • Hành trình từ nghèo khó đến giàu sang của anh ấy thật truyền cảm hứng.

From time immemorial – Từ thời xa xưa.

  • These traditions have been followed from time immemorial.
  • Những truyền thống này đã được tuân theo từ thời xa xưa.

From the bottom of my heart – Từ tận đáy lòng.

  • Thank you from the bottom of my heart.
  • Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng.

From bad to worse – Từ xấu đến tệ hơn.

  • The situation went from bad to worse.
  • Tình hình đã chuyển từ xấu đến tệ hơn.

From pillar to post – Từ nơi này đến nơi khác một cách liên tục.

  • He was sent from pillar to post without any proper guidance.
  • Anh ấy bị đẩy từ nơi này đến nơi khác mà không có hướng dẫn thích hợp.

From top to toe – Từ đầu đến chân.

  • She was dressed in red from top to toe.
  • Cô ấy mặc đồ màu đỏ từ đầu đến chân.

From start to finish – Từ đầu đến cuối.

  • He supervised the project from start to finish.
  • Anh ấy giám sát dự án từ đầu đến cuối.

From day one – Từ ngày đầu tiên.

  • She has been dedicated to her job from day one.
  • Cô ấy đã tận tâm với công việc của mình từ ngày đầu tiên.

From dawn till dusk – Từ sáng sớm đến tối muộn.

  • They worked from dawn till dusk to finish the project.
  • Họ làm việc từ sáng sớm đến tối muộn để hoàn thành dự án.

From now on – Từ giờ trở đi.

  • From now on, we will have weekly meetings.
  • Từ giờ trở đi, chúng ta sẽ có các cuộc họp hàng tuần.

From hand to mouth – Sống chật vật, vừa đủ sống.

  • They were living from hand to mouth during the tough times.
  • Họ sống chật vật, vừa đủ sống trong những thời kỳ khó khăn.

From head to foot – Từ đầu đến chân.

  • He was covered in mud from head to foot.
  • Anh ấy bị bùn phủ từ đầu đến chân.

From day to day – Từng ngày một, ngày qua ngày.

  • They faced new challenges from day to day.
  • Họ phải đối mặt với những thử thách mới từng ngày.

From strength to strength – Ngày càng phát triển.

  • The company has gone from strength to strength.
  • Công ty đã ngày càng phát triển.

From all walks of life – Từ mọi tầng lớp xã hội.

  • People from all walks of life attended the event.
  • Người từ mọi tầng lớp xã hội đã tham dự sự kiện.

From A to Z – Từ A đến Z, hoàn toàn.

  • She knows the subject from A to Z.
  • Cô ấy biết về chủ đề này từ A đến Z.

From cradle to grave – Từ khi sinh ra đến khi chết.

  • The system provides support from cradle to grave.
  • Hệ thống cung cấp hỗ trợ từ khi sinh ra đến khi chết.

From dusk to dawn – Từ chập tối đến rạng sáng.

  • They partied from dusk to dawn.
  • Họ tiệc tùng từ chập tối đến rạng sáng.

Xem thêm:

7. Bài tập from time to time

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập from time to time
Bài tập from time to time

Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy bắt đầu kinh doanh từ con số không.
  2. Chúng ta cần xây dựng hệ thống từ đầu.
  3. Câu chuyện cuộc đời anh ấy là từ nghèo khó đến giàu sang.
  4. Những truyền thống này đã được thực hành từ thời xa xưa.
  5. Tôi muốn cảm ơn bạn từ tận đáy lòng.
  6. Tình hình đã chuyển từ xấu đến tệ hơn.
  7. Anh ấy bị đẩy từ nơi này đến nơi khác mà không có chỉ dẫn rõ ràng.
  8. Cô ấy mặc đồ trắng từ đầu đến chân.
  9. Anh ấy quản lý dự án từ đầu đến cuối.
  10. Cô ấy đã ở với công ty từ ngày đầu tiên.
  11. Họ làm việc từ sáng sớm đến tối muộn để hoàn thành nhiệm vụ.
  12. Từ giờ trở đi, chúng ta sẽ thực hiện các chính sách mới.
  13. Họ sống chật vật trong thời kỳ khó khăn.
  14. Anh ấy bị ướt từ đầu đến chân.
  15. Họ đối mặt với những thách thức khác nhau từng ngày.
  16. Đội ngũ đã ngày càng phát triển.
  17. Sự kiện thu hút người từ mọi tầng lớp xã hội.
  18. Cô ấy hiểu về chủ đề này từ A đến Z.
  19. Chương trình hỗ trợ cá nhân từ khi sinh ra đến khi chết.
  20. Họ nhảy múa từ chập tối đến rạng sáng.

Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. check / to / my / I / from / messages / time / time
  2. go / from / movies / time / the / to / we / to / time
  3. visit / friends / I / from / to / time / my / time
  4. to / I / books / time / time / read / from
  5. to / from / cook / time / time / I / enjoy
  6. to / time / she / goes / to / gym / from / time / the
  7. from / to / like / I / nature / time / walk / time / in
  8. we / time / call / other / to / from / each / time
  9. watch / he / movies / from / time / to / time
  10. time / change / their / they / from / time / plans / to
  11. time / to / visit / likes / museum / the / she / from
  12. from / take / I / to / time / time / naps
  13. to / from / travels / he / time / time / abroad
  14. meet / up / from / friends / we / to / time / time / with
  15. try / new / to / from / recipes / I / time / time
  16. time / write / stories / to / she / from / time
  17. from / goes / concerts / to / he / time / to / time
  18. their / visit / from / to / parents / they / time / time
  19. time / from / I / time / a / to / take / break
  20. time / from / to / vacation / go / time / on / they

Đáp án bài tập

Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. She started her business from scratch.
  2. We need to build the system from the ground up.
  3. His life story is one of going from rags to riches.
  4. These traditions have been practiced from time immemorial.
  5. I want to thank you from the bottom of my heart.
  6. The situation went from bad to worse.
  7. He was sent from pillar to post without any clear instructions.
  8. She was dressed in white from top to toe.
  9. He managed the project from start to finish.
  10. She’s been with the company from day one.
  11. They worked from dawn till dusk to complete the task.
  12. From now on, we will implement new policies.
  13. They were living from hand to mouth during the difficult times.
  14. He was soaked from head to foot.
  15. They face different challenges from day to day.
  16. The team has grown from strength to strength.
  17. The event attracted people from all walks of life.
  18. She understands the topic from A to Z.
  19. The program supports individuals from cradle to grave.
  20. They danced from dusk to dawn.

Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. I check my messages from time to time.
  2. We go to the movies from time to time.
  3. I visit my friends from time to time.
  4. I read books from time to time.
  5. I enjoy cooking from time to time.
  6. She goes to the gym from time to time.
  7. I like to walk in nature from time to time.
  8. We call each other from time to time.
  9. He watches movies from time to time.
  10. They change their plans from time to time.
  11. She likes to visit the museum from time to time.
  12. I take naps from time to time.
  13. He travels abroad from time to time.
  14. We meet up with friends from time to time.
  15. I try new recipes from time to time.
  16. She writes stories from time to time.
  17. He goes to concerts from time to time.
  18. They visit their parents from time to time.
  19. I take a break from time to time.
  20. They go on vacation from time to time.

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về from time to time, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với from time to time, cũng như biết cách áp dụng chính xác cấu trúc from time to time là gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ kiến thức này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • From time to time: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/from-time-to-time
  • From time to time: https://en.bab.la/dictionary/english-vietnamese/from-time-to-time
  • From time to time: https://www.thesaurus.com/browse/from-time-to-time

Leave a Comment