Câu cầu khiến là gì? Những điều cần biết về Imperative Sentence trong tiếng Anh

Câu cầu khiến (Imperative Sentence) là một trong những chủ điểm ngữ pháp trọng tâm trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn còn bị rối với dạng câu cầu khiến do cấu trúc câu cầu khiến khá đa dạng. Hôm nay, IELTS Learning sẽ cung cấp cho bạn những điều cần biết về câu cầu khiến là gì trong tiếng Anh nhé!

Câu cầu khiến là gì? 

Câu cầu khiến (Imperative Sentence), hay còn được gọi là câu mệnh lệnh, được dùng với mục đích yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh, sự cấm đoán hoặc sử dụng để thuyết phục ai đó làm gì. Trong tiếng Anh, câu cầu khiến có thể sử dụng trong cả thể chủ động và thể bị động.

Câu cầu khiến là gì 
Câu cầu khiến là gì 

Ví dụ câu cầu khiến trong tiếng Anh:

  • Don’t forget to turn off the TV! (Đừng quên tắt TV.)
  • Drive to the restaurant. Don’t walk. (Hãy lái xe đến nhà hàng, đừng đi bộ.)
  • Clean your room! (Dọn phòng bạn đi.)
  • Be quiet when I’m talking. (Trật tự khi tôi đang nói.)
  • Come in. (Vào đi.)
  • Be respectful towards the elderly. (Tôn trọng người cao tuổi.)

Dấu hiệu câu cầu khiến trong tiếng Anh

Trong câu cầu khiến, chủ ngữ thường được ẩn đi và mở đầu với động từ chính. Nếu chủ ngữ xuất hiện thì thường xuất hiện dưới ngôi thứ hai là You.

Ví dụ: 

  • Follow my instructions, please! (Làm theo hướng dẫn của tôi.) -> Trong câu này, chủ ngữ đã được ẩn đi và bắt đầu với động từ Follow.
  • You put the book on the shelf. (Bạn để sách lên giá nhé.) -> Chủ ngữ xuất hiện dưới ngôi thứ hai You.

Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh

Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh
Cách dùng câu cầu khiến trong tiếng Anh

Đưa ra chỉ thị trực tiếp

Ví dụ: 

  • Stand up, please. (Đứng lên.)
  • Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Đưa ra hướng dẫn

Ví dụ:

  • Go straight ahead, then turn left. (Đi thẳng rồi sau đó rẽ trái.)
  • Please, open page 20 lesson 3. (Mở trang 20 bài 3 nhé.)

Đưa ra lời mời

Ví dụ: 

  • Please come in. (Mời vào.)
  • Come join my tea party at 4p.m. (Mời đến tham gia tiệc trà vào 4 giờ chiều.)

Sử dụng trong thông báo, bảng hiệu

Ví dụ:

  • No parking. (Không đỗ xe.)
  • Push. (Đẩy.)

Đưa ra lời khuyên thân mật

Ví dụ: 

  • Be confident and show yourself. (Tự tin lên và thể hiện bản thân mình đi.)
  • Keep dreaming. (Hãy cứ ước mơ.)

Sử dụng với Do

Khi thêm trợ động từ “Do”, câu cầu khiến sẽ mang sắc thái trang trọng hoặc nghiêm trọng hơn.

Ví dụ:

  • Do sit down. (Ngồi xuống.)
  • Do be quiet. (Yên lặng.)

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh
Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Cấu trúc câu cầu khiến chủ động

Ý nghĩaCấu trúcVí dụ
Nhờ vả ai đó làm gì đóhave someone do something= get someone to do somethingI have my brother clean the floor. (Tôi nhờ em trai lau sàn.)
She got her husband to carry the luggage. (Cô ấy nhờ chồng vác hành lý.)
Mang tính ép buộcS + make + someone + V (bare)= S + force + someone + to VMy mother made me clean the house. (Mẹ tôi bắt tôi dọn nhà.)
He forced me to come back home early. (Ông ấy bắt tôi phải về nhà sớm.)
Mang ý cho phépS + let + someone + V (bare)= S + permit/ allow + someone + to VMy mother let me go out late.= My mother allowed me to go out late.(Mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài muộn.)
Mang ý giúp đỡS + help somebody to V/ V (bare)He helps me to do this math question. (Anh ấy giúp tôi làm câu Toán này.)

Cấu trúc câu cầu khiến bị động

Ý nghĩaCấu trúcVí dụ
Sử dụng makemake + somebody + V(bare) + something=> S’(something) + be made + to V + by + O’(somebody)…They make me go to school by myself. (Họ bắt tôi đi học một mình.)-> I am made to go to school by myself.
Sử dụng have…have sb do sth=> …have something + V3/-ed (+ by someone)I have a mechanic fix my car.→ I have my car fixed by a mechanic. (Tôi nhờ thợ sửa xe cho tôi)
Sử dụng get…get + someone + to V + something=> … get + something + V3/-ed + (by someone) Marry gets her husband to clean the kitchen for her. → Marry gets the kitchen cleaned by her husband. (Marry nhờ chồng dọn giúp nhà bếp)
Sử dụng want/need: thể hiện ý muốn ai đó phải làm gì cho mìnhS + want/ need + something + (to be) + V3/-edDavid wants his report to be finished by this June. (David muốn báo cáo của anh ấy hoàn thành vào tháng 6 này.)
Sử dụng would like/prefer: muốn nhờ ai đó làm gì cho mình với nghĩa lịch sựS + would like + something (to be) + V3/-edI would like to have my hair done by Mr. Tom. (Tôi muốn được làm tóc bởi anh Tom.)
Sử dụng Cause something to be done: làm cho cái gì đó, vật gì đó bị làm saoS1 + cause + S2 + to be V3/-ed.The big thunderstorm caused many buildings to be damaged. (Bão sấm sét lớn làm nhiều tòa nhà bị phá hủy.)

Lưu ý khi sử dụng câu cầu khiến

Câu cầu khiến (Imperative Sentence) là dạng câu đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu, thường hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, các bạn cần lưu ý các bước sau khi sử dụng câu cầu khiến:

  • Bước 1: Cần xác định được đối tượng mà câu cầu khiến hướng tới vì đây là người hoặc vật mà bạn đang muốn đề cập đến.
  • Bước 2: Chọn động từ sao cho phù hợp với đối tượng chính trong câu. Động từ phải ở dạng nguyên thể, không chia.
  • Bước 3: Có thể thêm các từ hỗ trợ như please, kindly hoặc cụm Could you để câu cầu khiến mang ý nghĩa lịch sự hơn nếu cần thiết.

Thông thường các câu cầu khiến thường bỏ đại từ chủ ngữ You để câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Tuy nhiên, nếu muốn câu văn mang tính chất lịch sự, bạn có thể giữ nguyên đại từ chủ ngữ You.

Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh

Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh
Bài tập câu cầu khiến trong tiếng Anh

Bài 1: Choose the best imperative form

  1. (Be/Don’t be/You be) careful! You almost spilled your coffee.
  2. Doctor: (You take/Take) this medicine before you go to bed, okay? Patient: All right, doctor. Thanks.
  3. (Don’t dress/Dress/Dressing) warmly so you don’t get cold outside. It’s snowing!
  4. (Don’t exercise/Exercise) after you eat a big meal. It’s not a good idea.
  5. Wife: (You don’t interrupt/Please don’t interrupt/Interrupt) me when I am speaking. Husband: Sorry, honey.
  6. Boss: Always (you save/don’t save/save) your documents as soon as you finish writing them. Employee: OK, I will.
  7. Teacher: Jerry, (sit down/you sit down) please. I’m ready to begin teaching.
  8. A: Could you tell me how to find the bookstore? B: Sure. (Walk/Walks/Don’t walk) two blocks and (turn/don’t turn/turns) left at the corner. It’s right there!

Bài 2: Choose the correct verb

  1. (Ask/Close/Come/Give/Wait) a minute.
  2. (Ask/Close/Come/Give/Wait) over here, please.
  3. (Ask/Close/Come/Give/Wait) the door when you go outside.
  4. (Ask/Close/Come/Give/Wait) your teacher.
  5. (Ask/Close/Come/Give/Wait) me your phone number so that I can call you.

Bài 3: Construct the negative form of the imperative

  1. __________ so hard. (work)
  2. __________ there. (go)
  3. __________ so rude. (be)
  4. __________ to tidy up your room. (forget)
  5. __________ inside the building. (smoke)

Đáp án

Bài 1: Choose the best imperative form

  1. Be
  2. Take
  3. Dress
  4. Don’t exercise
  5. Please don’t interrupt
  6. Save
  7. Sit down
  8. Walk – turn

Bài 2: Choose the correct verb

  1. Wait
  2. Come
  3. Close
  4. Ask
  5. Give

Bài 3: Construct the negative form of the imperative

  1. Don’t work
  2. Don’t go
  3. Don’t be
  4. Don’t forget
  5. Don’t smoke

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ khái niệm, cách dùng câu cầu khiến là gì trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài ngữ pháp khác trong chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning. Mình chúc bạn chinh phục thành công môn tiếng Anh!

Leave a Comment