Wrong đi với giới từ gì? Phân biệt wrong và wrongly? Cách sử dụng wrong trong tiếng Anh

Wrong là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng đầy thử thách. Việc lựa chọn wrong đi với giới từ gì chính xác có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc wrong đi với giới từ gì một cách chi tiết, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.

Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. Wrong nghĩa là gì?

Phiên âm:

  • Mỹ: /rɑːŋ/
  • Anh: /rɒŋ/

Từ loại: tính từ, động từ, danh từ, trạng từ.

Wrong nghĩa là gì
Wrong nghĩa là gì

Wrong trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa chính của “wrong”:

a) Sai, không đúng, không chính xác:

Ví dụ:

  • The answer is wrong. (Câu trả lời sai.)
  • The information on the website is wrong. (Thông tin trên trang web không chính xác.)
  • I made a wrong decision. (Tôi đã đưa ra một quyết định sai lầm.)

b) Lỗi, sai sót:

Ví dụ:

  • There is a wrong in the system. (Có lỗi trong hệ thống.)
  • The calculation contains a wrong. (Phép tính có sai sót.)
  • The scientist made a wrong in his experiment. (Nhà khoa học đã mắc sai lầm trong thí nghiệm của mình.)

c) Không đúng sự thật, không trung thực:

Ví dụ:

  • The information is wrong. (Thông tin sai sự thật.)
  • He told me a wrong story. (Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện sai sự thật.)
  • It is wrong that the Earth is flat. (Sai lầm khi cho rằng Trái đất phẳng.)

d) Không phù hợp, không thích hợp:

Ví dụ:

  • The company’s dress code is wrong for the occasion. (Quy định trang phục của công ty không phù hợp với dịp này.)
  • It is wrong to use violence to solve problems. (Sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề là không phù hợp.)
  • Your behavior is wrong. (Hành vi của bạn không phù hợp.)

e) Không tốt, không hay:

Ví dụ:

  • It is wrong to lie. (Nói dối là không tốt.)
  • It is wrong to steal. (Trộm cắp là không tốt.)
  • It is wrong to hurt others. (Làm hại người khác là không tốt.)

2. Cách dùng wrong trong tiếng Anh

Wrong là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của wrong:

Cách dùng wrong trong tiếng Anh
Cách dùng wrong trong tiếng Anh

2.1. Làm tính từ

– Diễn tả ý nghĩa sai, không đúng, không chính xác.

Ví dụ:

  • The answer is wrong. (Câu trả lời sai.)
  • The information on the website is wrong. (Thông tin trên trang web không chính xác.)
  • I made a wrong decision. (Tôi đã đưa ra một quyết định sai lầm.)

– Diễn tả ý nghĩa không phù hợp, không thích hợp.

Ví dụ:

  • The company’s dress code is wrong for the occasion. (Quy định trang phục của công ty không phù hợp với dịp này.)
  • It is wrong to use violence to solve problems. (Sử dụng bạo lực để giải quyết vấn đề là không phù hợp.)
  • Your behavior is wrong. (Hành vi của bạn không phù hợp.)

– Diễn tả ý nghĩa không tốt, không hay.

Ví dụ:

  • It is wrong to lie. (Nói dối là không tốt.)
  • It is wrong to steal. (Trộm cắp là không tốt.)
  • It is wrong to hurt others. (Làm hại người khác là không tốt.)

2.2. Làm danh từ

Chỉ một điều sai trái, một sai lầm.

Ví dụ:

  • I admitted my wrong. (Tôi đã thừa nhận sai lầm của mình.)
  • Learning from one’s wrongs is important. (Học hỏi từ những sai lầm của bản thân là điều quan trọng.)

2.3. Làm động từ

Diễn tả ý nghĩa làm sai, mắc lỗi.

Ví dụ:

  • I wronged him. (Tôi đã làm sai với anh ấy.)
  • She wronged the company by stealing money. (Cô ấy đã làm sai với công ty bằng cách ăn cắp tiền.)

2.4. Làm trạng từ

Diễn tả ý nghĩa sai cách, không đúng cách

Ví dụ:

  • You did it wrong. (Bạn làm sai cách.)
  • The instructions were written wrong. (Hướng dẫn sử dụng được viết sai cách.)

3. Wrong đi với giới từ gì?

Giới từ đi với wrong phụ thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải như with, in, for, at, on, to, by, about… Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

3.1. Wrong đi với giới từ with

Dùng để diễn tả sai lầm về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is something wrong with the car. (Có vấn đề gì đó với chiếc xe.)
  • I think there is something wrong with you. (Tôi nghĩ bạn có vấn đề gì đó.)
  • What is wrong with this picture? (Có gì sai với bức tranh này?)

3.2. Wrong đi với giới từ about

Dùng để diễn tả sai lầm về một thông tin, sự kiện hoặc ý kiến.

Ví dụ:

  • You are wrong about the date of the meeting. (Bạn sai về ngày họp.)
  • I believe you are wrong about her. (Tôi tin rằng bạn sai về cô ấy.)
  • There is nothing wrong about wanting to succeed. (Không có gì sai khi muốn thành công.)

3.3. Wrong đi với giới từ in

Dùng để diễn tả sai lầm về cách thức thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ:

  • You are doing it wrong in this way. (Bạn đang làm sai cách này.)
  • I think you are wrong in your approach. (Tôi nghĩ bạn sai cách tiếp cận.)
  • There is nothing wrong in trying. (Không có gì sai khi thử.)

3.4. Wrong đi với giới từ for

Dùng để diễn tả sai lầm về mục đích hoặc lý do.

Ví dụ:

  • You are wrong for thinking that way. (Bạn sai khi nghĩ theo cách đó.)
  • I believe you are wrong for her. (Tôi tin rằng bạn không hợp với cô ấy.)
  • There is nothing wrong for wanting to be happy. (Không có gì sai khi muốn hạnh phúc.)

3.5. Wrong đi với giới từ at

Dùng để diễn tả sai lầm về thời điểm.

Ví dụ:

  • You are wrong at thinking that it is already 5 o’clock. (Bạn sai khi nghĩ rằng đã 5 giờ chiều.)
  • I believe you are wrong at this moment. (Tôi tin rằng bạn sai vào lúc này.)
  • There is nothing wrong at wanting to take a break. (Không có gì sai khi muốn nghỉ ngơi.)

3.6. Wrong đi với giới từ on

Dùng để diễn tả sai lầm về một vấn đề hoặc chủ đề.

Ví dụ:

  • You are wrong on this issue. (Bạn sai về vấn đề này.)
  • I believe you are wrong on the topic of love. (Tôi tin rằng bạn sai về chủ đề tình yêu.)
  • There is nothing wrong on wanting to learn something new. (Không có gì sai khi muốn học hỏi điều gì đó mới.)

3.7. Wrong đi với giới từ to

Dùng để diễn tả sai lầm về một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

  • You are wrong to think that he is a bad person. (Bạn sai khi nghĩ rằng anh ta là một người xấu.)
  • I believe you are wrong to them. (Tôi tin rằng bạn sai với họ.)
  • There is nothing wrong to wanting to help others. (Không có gì sai khi muốn giúp đỡ người khác.)

3.8. Wrong đi với giới từ by

Dùng để diễn tả sai lầm về cách thức thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ:

  • You are wrong by doing it this way. (Bạn sai vì làm theo cách này.)
  • I believe you are wrong by your actions. (Tôi tin rằng bạn sai vì những hành động của bạn.)
  • There is nothing wrong by wanting to follow your dreams. (Không có gì sai khi muốn theo đuổi ước mơ.)

Xem thêm:

4. Phân biệt wrong và wrongly

Bảng dưới là bảng phân biệt wrong và wrongly.

Phân biệt wrong và wrongly
Phân biệt wrong và wrongly
Tiêu chíWrongWrongly
Loại từTính từ, danh từ, động từTrạng từ
Vị trí– Sau động từ
– Sau tân ngữ của động từ (nếu có)
– Đứng trước động từ bị động
– Sau động từ
– Sau tân ngữ của động từ (nếu có)
– Đứng trước động từ bị động
– Đứng trước tính từ
– Đứng trước trạng từ
Ý nghĩaSai, không đúng, không chính xácSai, không đúng, không chính xác (cách thực hiện)
Ví dụ– You have the wrong number. (Bạn gọi nhầm số rồi.)
– The answer is wrong. (Câu trả lời sai.)
– It’s a wrong decision. (Đó là một quyết định sai lầm.)
– I did something wrong. (Tôi đã làm sai điều gì đó.)
– I’m feeling wrong. (Tôi cảm thấy không ổn.)
– You did it wrongly. (Bạn làm sai cách.)
– The calculation was done wrongly. (Phép tính bị sai.)
– The information was wrongly interpreted. (Thông tin bị hiểu sai.)
– She was wrongly accused. (Cô ấy bị buộc tội oan.)
– I was wrongly treated. (Tôi bị đối xử bất công.)

5. Phân biệt wrong, error, false

Bảng dưới là bảng tổng hợp cách dùng của wrong, error, false. 

Tiêu chíWrongErrorFalse
Loại từTính từ, trạng từ, danh từDanh từTính từ
Ý nghĩaSai, không đúng, không chính xácLỗi, sai sót, nhầm lẫnSai, không đúng sự thật, không trung thực
Nguyên nhânDo con người, do yếu tố chủ quanDo hệ thống, do yếu tố khách quanDo cố ý hoặc vô ý
Cấp độNhẹ hơnNặng hơnNặng hơn
Ví dụ– You have the wrong number. (Bạn gọi nhầm số rồi.)
– The answer is wrong. (Câu trả lời sai.)
– It’s a wrong decision. (Đó là một quyết định sai lầm.)
– I did something wrong. (Tôi đã làm sai điều gì đó.)
– I’m feeling wrong. (Tôi cảm thấy không ổn.)
– There is an error in the system. (Có lỗi trong hệ thống.)
– The calculation contains an error. (Phép tính có sai sót.)
– The scientist made an error in his experiment. (Nhà khoa học đã mắc sai lầm trong thí nghiệm của mình.)
– There are many errors in the book. (Có nhiều lỗi trong sách.)
– The information is false. (Thông tin sai sự thật.)
– He told me a false story. (Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện sai sự thật.)
– It is false that the Earth is flat. (Sai lầm khi cho rằng Trái đất phẳng.)
– I believe you are false. (Tôi tin rằng bạn đang nói dối.)
Cách sử dụng– Wrong thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa sai về bản chất, sự thật, hoặc kết quả của một hành động.
– Wrong có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ, hoặc động từ.
– Error thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa lỗi do hệ thống, do yếu tố khách quan.
– Error chỉ có thể được sử dụng như một danh từ.
– False thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa sai về sự thật, không trung thực.
– False có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.

6. Các từ đồng nghĩa với wrong

Bảng dưới là các từ đồng nghĩa với wrong sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng vảu mình.

Các từ đồng nghĩa với wrong
Các từ đồng nghĩa với wrong
Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
incorrect/ɪnˈkərɛkt/Sai, không chính xácThe information on the website is incorrect (Thông tin trên trang web không chính xác).
mistaken/mɪˈsteɪkən/Sai lầm, nhầm lẫnI was mistaken in thinking that she was my friend (Tôi đã nhầm lẫn khi nghĩ rằng cô ấy là bạn của mình).
inaccurate/ɪnˈækjʊrɪt/Không chính xác, không đúng sự thậtThe scientist’s inaccurate prediction led to a major disaster (Dự đoán không chính xác của nhà khoa học đã dẫn đến một thảm họa lớn).
false/fɔːls/Sai, không đúng sự thật, không trung thựcThe detective discovered that the witness’s testimony was false (Thám tử phát hiện rằng lời khai của nhân chứng là sai).
erroneous/ɪˈroʊniəs/Sai lầm, sai sótThe report contained several erroneous statements (Báo cáo chứa một số tuyên bố sai lầm).
fallacious/fəˈleɪʃəs/Sai logic, sai lập luậnThe politician’s fallacious arguments were easily refuted by his opponent (Lập luận sai logic của chính trị gia đã bị đối thủ dễ dàng bác bỏ).
untrue/ʌnˈtruː/Không đúng sự thật, không trung thựcThe rumor that the company is going bankrupt is untrue (Tin đồn công ty sắp phá sản là không đúng sự thật).
deceptive/dɪˈsiptɪv/Lừa dối, đánh lừaThe company’s deceptive advertising practices were exposed by a consumer watchdog group (Hành vi quảng cáo lừa dối của công ty đã bị một nhóm bảo vệ người tiêu dùng phơi bày).
misleading/mɪsˈliːdɪŋ/Dễ gây hiểu lầm, gây sai lệchThe instructions were misleading, and I ended up assembling the furniture incorrectly (Hướng dẫn sử dụng gây hiểu lầm, và tôi đã lắp ráp đồ nội thất sai cách).
faulty/ˈfɔːlti/Lỗi, hỏng hócThe car was recalled because of a faulty brake system (Xe đã bị thu hồi vì hệ thống phanh lỗi).

7. Các từ trái nghĩa với wrong

Bảng dưới là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với wrong.

Từ trái nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
right/raɪt/Đúng, chính xácThe answer is right (Câu trả lời là đúng).
correct/kəˈrɛkt/Chính xác, đúng đắnThe information on the website is correct (Thông tin trên trang web là chính xác).
accurate/ˈækjʊrɪt/Chính xác, không sai sótThe scientist’s accurate prediction led to a successful experiment (Dự đoán chính xác của nhà khoa học đã dẫn đến một thí nghiệm thành công).
true/truː/Đúng sự thật, trung thựcThe detective discovered that the witness’s testimony was true (Thám tử phát hiện rằng lời khai của nhân chứng là đúng).
valid/ˈvælɪd/Hợp lệ, có giá trịThe company’s new product is valid for one year (Sản phẩm mới của công ty có giá trị sử dụng trong một năm).
logical/ˈlɑːdʒɪkəl/Hợp lý, có logicThe politician’s logical arguments convinced many people (Lập luận hợp lý của chính trị gia đã thuyết phục nhiều người).
honest/ˈɑːnɪst/Trung thực, thật thàThe company is known for its honest business practices (Công ty được biết đến với các hoạt động kinh doanh trung thực).
ethical/ˈɛθɪkəl/Đạo đức, hợp đạo lýThe doctor took an ethical decision to save the patient’s life (Bác sĩ đã đưa ra quyết định đạo đức để cứu mạng bệnh nhân).
legal/ˈliːɡəl/Hợp pháp, đúng luậtThe company is operating legally in all countries (Công ty đang hoạt động hợp pháp ở tất cả các quốc gia).
appropriate/əˈproʊpriət/Phù hợp, thích hợpThe company’s dress code is appropriate for the workplace (Quy định trang phục của công ty là phù hợp với môi trường làm việc).

Xem thêm:

8. Các cụm từ thường đi với wrong

Bảng dưới là bảng các cụm từ thường đi với wrong mà bạn có thể tham khảo nhé!

Cụm từNghĩaVí dụ
be wrong about somethingSai về điều gì đóI was wrong about the time of the meeting. (Tôi sai về giờ họp.)
be wrong for someoneKhông hợp với ai đóShe’s wrong for him. (Cô ấy không hợp với anh ấy.)
do something wrongLàm sai điều gì đóHe did something wrong and got fired. (Anh ấy làm sai điều gì đó và bị sa thải.)
get something wrongHiểu sai điều gì đóI got the name wrong. (Tôi hiểu sai tên.)
go wrongSai lầm, diễn ra saiEverything went wrong at the party. (Mọi thứ diễn ra sai lầm tại bữa tiệc.)
in the wrongSai lầmYou’re in the wrong for blaming her. (Bạn sai khi đổ lỗi cho cô ấy.)
know something is wrongBiết có gì đó saiI knew something was wrong when she didn’t answer her phone. (Tôi biết có gì đó sai khi cô ấy không trả lời điện thoại.)
prove someone wrongChứng minh ai đó saiHe was able to prove his critics wrong. (Anh ấy đã có thể chứng minh những người chỉ trích mình sai.)
put something in the wrong placeĐặt sai thứ gì đóShe put the book in the wrong shelf. (Cô ấy đặt sách sai kệ.)
the wrong thingSai lầmIt was the wrong thing to say. (Nói vậy là sai.)
think something is wrongNghĩ có gì đó saiI think there’s something wrong with the car. (Tôi nghĩ có vấn đề gì đó với chiếc xe.)
wrong about the factsSai về sự thậtHe was wrong about the facts of the case. (Anh ấy sai về sự thật của vụ án.)
wrong about the personSai về người đóI was wrong about him. (Tôi đã sai về anh ấy.)
wrong about the timeSai về thời gianI was wrong about the time of the train. (Tôi sai về giờ tàu.)
wrong decisionQuyết định sai lầmIt was the wrong decision to quit his job. (Việc nghỉ việc là một quyết định sai lầm.)
wrong ideaÝ tưởng sai lầmYou have the wrong idea about me. (Bạn hiểu sai về tôi.)
wrong impressionẤn tượng sai lầmI gave him the wrong impression. (Tôi đã cho anh ấy ấn tượng sai lầm.)
wrong numberSố điện thoại saiI dialed the wrong number. (Tôi gọi nhầm số.)
wrong personNgười saiI spoke to the wrong person. (Tôi đã nói chuyện với người sai.)
wrong placeSai chỗYou’re in the wrong place. (Bạn đang ở sai chỗ.)
wrong timeSai thời điểmIt was the wrong time to ask her. (Đó là sai thời điểm để hỏi cô ấy.)
wrong waySai cáchYou’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường.)

9. Bài tập wrong đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập wrong đi với giới từ gì để giúp bạn củng cố thêm kiến thức về wrong.

Bài tập wrong đi với giới từ gì
Bài tập wrong đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp đi với wrong trong các câu sau

  1. You are _______ thinking that the exam is tomorrow. (Bạn sai khi nghĩ rằng kỳ thi là ngày mai.)
  2. I believe you are _______ her. (Tôi tin rằng bạn sai với cô ấy.)
  3. There is nothing _______ wanting to be happy. (Không có gì sai khi muốn hạnh phúc.)
  4. You are doing it _______ this way. (Bạn đang làm sai cách này.)
  5. I think you are _______ in your approach. (Tôi nghĩ bạn sai cách tiếp cận.)
  6. You are _______ at thinking that it is already 5 o’clock. (Bạn sai khi nghĩ rằng đã 5 giờ chiều.)
  7. I believe you are _______ on this issue. (Tôi tin rằng bạn sai về vấn đề này.)
  8. There is nothing _______ on wanting to learn something new. (Không có gì sai khi muốn học hỏi điều gì đó mới.)
  9. You are _______ to think that he is a bad person. (Bạn sai khi nghĩ rằng anh ta là một người xấu.)
  10.  She’s _______ for him. (Cô ấy không hợp với anh ấy.)

Đáp án

  1. wrong about
  2. wrong with
  3. wrong with
  4. wrong in
  5. wrong in
  6. wrong at
  7. wrong on
  8. wrong in
  9. wrong to
  10.  wrong for

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

1. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau: “The teacher was _________ about the student’s age.”

A. wrong about 

B. wrong in 

C. wrong for 

D. wrong with

2. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau: “The company’s new policy is _________ for employees.”

A. wrong about 

B. wrong in 

C. wrong for 

D. wrong with

3. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau: “It is _________ to lie to someone.”

A. wrong about 

B. wrong in 

C. wrong for 

D. wrong with

4. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau: “There is something _________ with the car engine.”

A. wrong about 

B. wrong in 

C. wrong for 

D. wrong with

5. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu sau: “The scientist was _________ about her research findings.”

A. wrong about 

B. wrong in 

C. wrong for 

D. wrong with

6. Chọn câu sử dụng “wrong” và giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa “sai lầm về mặt đạo đức”:

A. It is wrong to steal from the poor. 

B. It is wrong in to steal from the poor. 

C. It is wrong for to steal from the poor. 

D. It is wrong with to steal from the poor.

7. Chọn câu sử dụng “wrong” và giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa “không phù hợp cho”:

A. The company’s dress code is wrong about the occasion. 

B. The company’s dress code is wrong in the occasion. 

C. The company’s dress code is wrong for the occasion. 

D. The company’s dress code is wrong with the occasion.

8. Chọn câu sử dụng “wrong” và giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa “sai lầm về”:

A. I was wrong about my friend when I thought he was cheating on me. 

B. I was wrong in my friend when I thought he was cheating on me. 

C. I was wrong for my friend when I thought he was cheating on me. 

D. I was wrong with my friend when I thought he was cheating on me.

9. Chọn câu sử dụng “wrong” và giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa “có vấn đề với”:

A. I found something wrong about the old book I bought at the flea market. 

B. I found something wrong in the old book I bought at the flea market. 

C. I found something wrong for the old book I bought at the flea market. 

D. I found something wrong with the old book I bought at the flea market.

10. Chọn câu sử dụng “wrong” và giới từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa “sai lầm về số lượng”:

A. The news report was wrong about the number of people affected by the hurricane. 

B. The news report was wrong in the number of people affected by the hurricane. 

C. The news report was wrong for the number of people affected by the hurricane. 

D. The news report was wrong with the number of people affected by the hurricane.

Đáp án

  1. A
  2. C
  3. D
  4. D
  5. A
  6. A
  7. C
  8. D
  9. D
  10.  A

10. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về wrong, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với wrong, cũng như biết cách áp dụng chính xác wrong đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Tài liệu tham khảo

  • Prepositions after “wrong” wrong with, in, about, for or on?: https://lingohelp.me/preposition-after-adjective/wrong-with-in-about-for-on/
  • Which preposition to use with wrong: https://inspirassion.com/en/prep/wrong

Leave a Comment