Lưu ngay 399+ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn tự tin hơn

Giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn mở ra nhiều cơ hội mới cho bản thân. Tuy nhiên, có rất nhiều người đọc viết tốt nhưng gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Nguyên nhân là do thiếu vốn từ vựng và các mẫu câu cơ bản. Vậy thì hãy bỏ túi ngay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản này để có thể tự tin hơn khi nói chuyện nhé!

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản – Những câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày

Lưu ngay 399+ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn tự tin hơn
Lưu ngay 399+ những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn tự tin hơn

1.1. Chủ đề chào hỏi/Greeting

Chào hỏi là việc đầu tiên bạn phải làm khi gặp một ai đó. Dưới đây là một vài câu chào hỏi xã giao mà bạn có thể lưu lại để sử dụng nhé!

  • Good Morning: Chào buổi sáng
  • Good Afternoon: Chào buổi trưa
  • Good Evening: Chào buổi tối
  • Hello, how are you?: Xin chào, bạn có khỏe không?
  • Hi there! How’s it going?: Làm thế nào rồi?
  • Good morning! Did you sleep well?: Buổi sáng tốt lành! Bạn đã ngủ ngon chưa?
  • How are you today?: Bạn hôm nay thế nào?
  • Long time no see! How have you been?: Lâu rồi không gặp! Bạn đã khỏe chứ?
  • Hi, nice to meet you. I’m [your name].: Rất vui được gặp bạn. Mình là [tên bạn].
  • Hey, what’s up?: Có chuyện gì vậy?
  • How have you been since we last met?: Bạn đã qua thế nào rồi từ lần gặp cuối cùng?
  • I’m good, thank you. How about you?: Mình khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?
  • Goodbye! Take care.: Tạm biệt! Hãy chăm sóc bản thân nhé.

1.2. Chủ đề tạm biệt/Saying Goodbye

Sau một buổi gặp gỡ, đừng quên nói lời tạm biệt đến những người bạn của mình. Tham khảo các mẫu câu dưới đây để sử dụng nhé!

Dùng để tạm biệt

  • Goodbye!: Tạm biệt!
  • See you later!: Gặp lại sau nhé!
  • Take care!: Hãy chăm sóc bản thân nhé!
  • Farewell!: Tạm biệt (thường được sử dụng khi muốn nói lời chia tay một cách trang trọng).
  • I’ll be on my way.: Tôi sẽ đi đây.
  • Until next time!: Đến lần gặp tiếp theo nhé!
  • So long!: Tạm biệt (thường được sử dụng informally).
  • It was nice seeing you.: Rất vui được gặp bạn.
  • I must be going.: Tôi phải đi rồi.
  • See you soon!: Gặp lại bạn sớm thôi!

Dùng để kết thúc cuộc trò chuyện

  • I’m so pleased to have encountered you here today. (Thật vui mừng khi gặp bạn ở đây hôm nay.)
  • I thoroughly enjoyed our conversation. (Tôi thực sự thích thú với cuộc trò chuyện của chúng ta.)
  • Our conversation has been delightful, but I must return to my work. (Cuộc trò chuyện của chúng ta thú vị, nhưng tôi phải quay lại làm việc.)
  • Anyway, I believe it’s time for you to resume your studying/reading/shopping/… (Thôi, tôi nghĩ là nên để bạn tiếp tục học/đọc/mua sắm/…)
  • I truly enjoy our conversations, but I should refrain from hindering your work. (Tôi thực sự thích thú với cuộc trò chuyện của chúng ta, nhưng tôi nên tránh làm trở ngại cho công việc của bạn.)
  • Anyway, I don’t want to occupy all of your time. (À nhưng mà, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn.)
  • I’m thrilled to see you again, but I’m currently en route to work/a party/an event/a meeting/… (Tôi rất vui khi gặp lại bạn, nhưng hiện tại tôi đang trên đường đi làm/tiệc/sự kiện/cuộc họp/…)
  • Excuse me, I’ve just spotted someone I’d like to catch up with. (Xin lỗi, tôi vừa thấy một người mà tôi muốn nói chuyện kỹ hơn.)
  • I hope we can continue our conversation sometime soon. (Hy vọng chúng ta có thể tiếp tục cuộc trò chuyện của mình trong thời gian sớm nhất.)
  • It’s always a pleasure to chat with you. (Luôn là niềm vui khi trò chuyện với bạn.)
  • I look forward to our next meeting. (Tôi mong đợi cuộc gặp gỡ tiếp theo của chúng ta.)
  • Thank you for the wonderful conversation. (Cảm ơn bạn vì cuộc trò chuyện tuyệt vời.)
  • If you ever have a free moment, I’d love to continue our discussion. (Nếu bạn có khoảnh khắc rảnh rỗi, tôi rất muốn tiếp tục cuộc trò chuyện của chúng ta.)
  • I’m grateful for your time and our enjoyable talk. (Tôi biết ơn thời gian của bạn và cuộc trò chuyện thú vị của chúng ta.)
  • Take care, and I hope to see you again soon. (Hãy chăm sóc bản thân và hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.)
  • It’s been a pleasure; let’s catch up again soon. (Rất vui được gặp bạn; hãy nói chuyện kỹ hơn lần sau.)
  • I’ll let you get back to your day; have a great one! (Tôi sẽ để bạn tiếp tục ngày của mình; chúc bạn một ngày tốt lành!)
  • Looking forward to our next conversation. (Hóng chờ cuộc trò chuyện tiếp theo của chúng ta.)
  • Thanks for the pleasant company. Until next time! (Cảm ơn vì sự đồng hành dễ chịu. Đến lần gặp sau nhé!)
  • Let’s stay in touch. Until we meet again! (Hãy giữ liên lạc. Đến lúc gặp lại!)

Xem thêm:

Dùng để hẹn gặp lần nữa

  • Let’s talk more another time!: Hẹn lần khác nói chuyện thêm nhé!
  • Would you like to meet again this Sunday/ next week/…?: Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…?
  • How about a coffee this Sunday/ next week/…? I really enjoy talking to you.: Chủ nhật này/tuần sau/… đi cà phê không?
  • Shall we go for a drink this Sunday/ next week/…?: Chủ nhật này/tuần sau/… đi uống gì không?
  • We can go for lunch/ dinner/ a drink/… this Sunday/ next week/…: Chúng ta có thể đi ăn trưa/ ăn tối/ uống nước/… Chủ nhật/ tuần sau/…
  • Would you like to come to my place this Sunday/ next week/…?: Bạn có muốn đến chỗ tôi Chủ nhật này/tuần sau/… không?
  • Do you have time this Sunday/ next week/…?: Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không?

Dùng để xin thông tin liên lạc

  • Can I get/ have your number: Cho tôi xin số của bạn được không?
  • Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp?: Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không?
  • Should I add you on Facebook/ Instagram/ Whatsapp/…?: Tôi kết bạn với bạn trên Facebook/ Instagram/ Whatsapp/… nhé?

1.3. Chủ đề giới thiệu bản thân

Khi mới gặp một người bạn mới, để giới thiệu bản thân mình, hãy tự tin dùng các mẫu câu dưới đây nhé!

  • Hi, I’m [Your Name]: Xin chào, mình là [Tên của bạn].
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • Hello, my name is [Your Name]: Chào bạn, tên của mình là [Tên của bạn].
  • I’m from [Your Country]: Mình đến từ [Quốc gia của bạn].
  • I live in [Your City]: Mình sống ở [Thành phố của bạn].
  • I work/study at [Your Job/School]: Mình làm việc/học tại [Công việc/Trường học của bạn].
  • I’m a [Your Profession/Student]: Mình làm nghề [Nghề nghiệp của bạn]/Là sinh viên.
  • I enjoy [Your Hobbies/Interests]: Mình thích [Sở thích/Quan tâm của bạn].
  • In my free time, I like to [Your Activities]: Trong thời gian rảnh rỗi, mình thích [Những hoạt động của bạn].
  • Do you have any hobbies?: Bạn có sở thích gì không?
  • Now, I’d like to present myself.: Bây giờ, tôi muốn tự giới thiệu.
  • Now, I’d like to share a bit about myself.: Bây giờ, tôi muốn chia sẻ một chút về bản thân mình.
  • Let me give you an introduction to who I am.: Hãy để tôi giới thiệu về bản thân mình.
  • I work as a [job/position].: Tôi làm việc như một [tên nghề nghiệp/ vị trí công việc].
  • I’m employed by [company].: Tôi đang làm việc cho/ tại [tên công ty].
  • I’ve been with [company] for [amount of time].: Tôi đã và đang làm việc cho/ tại [tên công ty] được [khoảng thời gian].
  • My academic focus is on [major].: Tôi chuyên sâu vào ngành [tên ngành].
  • I’m currently enrolled at [school/university/college].: Hiện tại, tôi đang học tại [tên trường đại học/ cao đẳng].
  • I’m a [freshman/sophomore/junior/senior] at [university/college].: Tôi là sinh viên năm [nhất/hai/ba/cuối] tại [tên trường đại học/ cao đẳng].
  • I reside in [district/province/city].: Tôi sống ở [quận/tỉnh/thành phố].
  • There are … members in my family.: Gia đình tôi có … thành viên.
  • I come from a family with … members.: Tôi đến từ một gia đình với … thành viên.
  • I’m an only child.: Tôi là con một.
  • I have various interests, including [V-ing/noun (phrase)].: Tôi có nhiều sở thích, bao gồm [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • I hold a keen interest in [V-ing/noun (phrase)].: Tôi giữ một sự quan tâm sâu rộng đối với [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • I take pleasure in [V-ing/noun (phrase)].: Tôi thấy hạnh phúc khi [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • I’m an enthusiastic fan of [V-ing/noun (phrase)].: Tôi là một fan nhiệt huyết của [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • I harbor a profound interest in [V-ing/noun (phrase)].: Tôi có một sự quan tâm sâu sắc đối với [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • I nurture a deep passion for [V-ing/noun (phrase)].: Tôi nuôi dưỡng một đam mê sâu sắc đối với [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • (Always) keeping the hope [to-V(bare)].: (Luôn) giữ hy vọng [to-V(nguyên mẫu)].
  • (Always) envisioning [V-ing/noun (phrase)].: (Luôn) mơ về [V-ing/ (cụm) danh từ].
  • My objective(s) is/are [V-ing].: (Các) mục tiêu của tôi là [V-ing/(cụm) danh từ].
  • That provides some interesting insights into who I am. Thank you for your attention!: Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn bạn đã lắng nghe!
  • Those are some details I’d like to share about myself. Thank you for listening!: Đó là một số thông tin tôi muốn chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn bạn đã lắng nghe!

1.4. Chủ đề cảm ơn

Khi nhận một món quà nào đó từ ai, đừng quên nói lời cảm ơn. Những mẫu câu dưới đây sẽ là cứu cánh cho bạn trong trường hợp này:

  • Thank you!: Cảm ơn!
  • Thanks a lot!: Cảm ơn rất nhiều!
  • Thanks so much for your help.: Cảm ơn nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.
  • I appreciate it.: Mình đánh giá cao điều đó.
  • Thank you very much.: Cảm ơn rất nhiều.
  • Thanks for everything.: Cảm ơn vì mọi thứ.
  • I’m grateful for your support.: Mình biết ơn sự hỗ trợ của bạn.
  • Thanks a million!: Cảm ơn triệu lần!
  • I owe you one.: Mình sẽ trả ơn bạn.
  • I can’t thank you enough.: Mình không thể cảm ơn bạn đủ.
  • I want to express my gratitude.: Mình muốn bày tỏ lòng biết ơn.
  • Thanks for being so helpful.: Cảm ơn vì đã giúp đỡ nhiệt tình.
  • I’m so thankful for your kindness.: Mình rất biết ơn vì sự tử tế của bạn.
  • I want to thank you from the bottom of my heart.: Mình muốn cảm ơn bạn từ đáy lòng.
  • Thank you for everything you’ve done.: Cảm ơn vì mọi điều bạn đã làm.

1.5. Chủ đề xin lỗi

Trong cuộc sống, chắc chắn sẽ có lúc bạn mắc lỗi. Khi đó, hãy dùng các mẫu câu dưới đây để nói nhé!

  • I’m sorry.: Tôi xin lỗi.
  • I apologize.: Tôi xin lỗi.
  • I’m so sorry for the inconvenience.: Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này.
  • Sorry for the misunderstanding.: Xin lỗi vì sự hiểu lầm.
  • I didn’t mean to offend you.: Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
  • Please accept my apology.: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.
  • I owe you an apology.: Tôi nên xin lỗi bạn.
  • I’m sorry if I caused any trouble.: Tôi xin lỗi nếu tôi làm bạn gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • I regret my actions.: Tôi hối hận về hành động của mình.
  • I’m sorry for my mistake.: Tôi xin lỗi vì sự sai lầm của mình.
  • I want to apologize for any inconvenience.: Mình muốn xin lỗi vì mọi sự bất tiện.
  • I’m sorry if I was unclear.: Xin lỗi nếu tôi đã không nói rõ.
  • I’m sorry for being late.: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
  • I apologize for any confusion.: Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn.
  • My apologies for the misunderstanding.: Xin lỗi vì sự hiểu lầm.

1.6. Chủ đề khen ngợi

Khi muốn khen ngợi ai, trong một buổi thuyết trình hay một buổi trình diễn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:

  • You did a great job!: Bạn đã làm rất tốt!
  • You’re doing fantastic!: Bạn đang làm tuyệt vời!
  • I’m impressed!: Tôi ấn tượng!
  • Well done!: Làm tốt lắm!
  • You’re really skilled at this.: Bạn thực sự rất giỏi trong việc này.
  • You’re a quick learner.: Bạn học nhanh quá!
  • You’re so talented!: Bạn có tài năng thực sự!
  • You’ve got a knack for this.: Bạn có tài năng cho việc này.
  • I admire your effort.: Tôi ngưỡng mộ sự cố gắng của bạn.
  • You’re really making a difference.: Bạn đang tạo ra sự khác biệt đấy.
  • Your work is outstanding.: Công việc của bạn xuất sắc.
  • I appreciate your hard work.: Tôi đánh giá cao sự cố gắng của bạn.
  • You’re a valuable team member.: Bạn là thành viên quý báu của đội.
  • I’m grateful for your help.: Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
  • You make it look easy.: Bạn làm cho nó trở nên dễ dàng.

1.7. Chủ đề đưa ra lời khuyên

Khi đưa ra một lời khuyên cho ai đó, đừng quên sử dụng các mẫu câu này để thể hiện sự thân thiện và quan tâm của mình nhé!

  • I would suggest that you…: Tôi sẽ đề xuất bạn nên…
  • If I were you, I would…: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ…
  • You might want to consider…: Bạn có thể muốn xem xét việc…
  • It could be helpful to…: Có thể sẽ hữu ích nếu…
  • Have you thought about trying…?: Bạn đã nghĩ đến việc thử… chưa?
  • You may want to rethink…: Bạn có thể muốn suy nghĩ lại về…
  • It might be a good idea to…: Có thể sẽ là ý tưởng tốt nếu…
  • If I may make a suggestion…: Nếu tôi được đề xuất…
  • I recommend that you…: Tôi khuyến nghị bạn nên…
  • You could try…: Bạn có thể thử…
  • How about considering…?: Sao nếu bạn xem xét…
  • It’s worth trying…: Đáng để thử…
  • I think you should…: Tôi nghĩ bạn nên…
  • Why not attempt…?: Tại sao không thử…
  • In my opinion, the best course of action would be to…: Theo ý kiến của tôi, hành động tốt nhất sẽ là…

1.8. Chủ đề nghị giúp đỡ

Trong cuộc sống, sẽ có những lúc bạn cần giúp đỡ. Vậy thì bỏ túi ngay những mẫu câu dưới đây để sử dụng lúc cần nhé!

  • Can you help me with this?: Bạn có thể giúp tôi với cái này không?
  • Could you lend me a hand?: Bạn có thể giúp tôi một tay không?
  • I could use some assistance.: Tôi có thể cần một chút sự giúp đỡ.
  • Would you mind helping me out?: Bạn có phiền giúp tôi không?
  • I’m having trouble with this, could you assist?: Tôi đang gặp khó khăn với cái này, bạn có thể giúp không?
  • I need some help, could you spare a moment?: Tôi cần một chút sự giúp đỡ, bạn có thể dành thời gian không?
  • Do you have a moment to help me?: Bạn có thời gian giúp tôi không?
  • I’m not sure how to do this, can you show me?: Tôi không chắc làm thế nào, bạn có thể chỉ cho tôi không?
  • Would you be so kind as to lend a hand?: Bạn có thể tốt bụng giúp một tay không?: 
  • I could use some support, can you assist me?: Tôi có thể cần một chút sự hỗ trợ, bạn có thể giúp tôi không?
  • Can you give me a hand with this task?: Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?
  • I’m struggling a bit, could you offer some help?: Tôi đang gặp khó khăn một chút, bạn có thể đề nghị giúp đỡ không?
  • I need your assistance, can you help me out?: Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, bạn có thể giúp tôi không?
  • Could you possibly assist me with this matter?: Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?
  • I’m in a bit of a bind, could you lend your expertise?: Tôi gặp phải một số vấn đề, bạn có thể cho mình một số lời khuyên không?

1.9. Chủ đề hỏi và chỉ đường

Lạc đường là chuyện khá phổ biến khi bạn đi đến một vùng đất lạ. Vì vậy, hãy lưu sẵn những mẫu câu dưới đây để dùng khi bị nhầm đường nhé!

  • Can you tell me how to get to [place]?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [địa điểm] không?
  • Excuse me, where is [location]?: Xin lỗi, [địa điểm] ở đâu vậy?
  • How do I get to [place] from here?: Làm thế nào để đến [địa điểm] từ đây?
  • Is there a [restaurant/store] nearby?: Có nhà hàng/cửa hàng gần đây không?
  • Could you give me directions to [location]?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [địa điểm] không?
  • Which way is [landmark] from here?: Đường nào đến [địa điểm] từ đây?
  • Excuse me, do you know how to get to [place]?: Xin lỗi, bạn có biết làm thế nào để đến [địa điểm] không?
  • Is [location] far from here?: [Địa điểm] có xa từ đây không?
  • Can you show me on the map where [place] is?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ nơi [địa điểm] không?
  • Is it within walking distance?: Có thể đi bộ đến được không?
  • Could you direct me to the nearest [bus stop/subway station]?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt/ga tàu điện ngầm gần nhất không?
  • Which is the best way to get to [destination]?: Điều nào là cách tốt nhất để đến [địa điểm]?
  • Is there a shortcut to [place]?: Có đường tắt nào đến [địa điểm] không?
  • How far is it to [location]?: Đến [địa điểm] bao xa?
  • Can you recommend a good route to [place]?: Bạn có thể gợi ý một tuyến đường tốt đến [địa điểm] không?

Trong trường hợp bạn là người được hỏi đường, hãy trả lời như sau:

  • It’s this way: chỗ đó ở phía này
  • It’s that way: chỗ đó ở phía kia
  • You’re going the wrong way: bạn đang đi sai đường rồi
  • You’re going in the wrong direction: bạn đang đi sai hướng rồi
  • Take this road: đi đường này
  • Go down there: đi xuống phía đó
  • Take the first on the left: rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the second on the right: rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
  • Turn right at the crossroads: đến ngã tư thì rẽ phải
  • Continue straight ahead for about a mile: tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
  • Continue past the fire station:tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa
  • You’ll pass a supermarket on your left: bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái
  • Keep going for another (hundred yards): tiếp tục đi tiếp thêm (100 thước) nữa
  • It’ll be …: chỗ đó ở …
  • On your left: bên tay trái bạn
  • On your right:bên tay phải bạn
  • Straight ahead of you: ngay trước mặt bạn
  • Here it is:  Ở đây
  • It’s over there: Ở đằng kia
  • Go straight.Turn to the left: Hãy đi thẳng,rẽ bên trái
  • Turn round,you’re going the wrong way: Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi
  • At the first cross-road,turn to the left: Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái
  • Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước

Xem thêm:

1.10. Chủ đề văn phòng

Trong môi trường văn phòng, nếu bạn muốn hỏi thăm đồng nghiệp mình về các dự án đang diễn ra hay lịch trình của một sự kiện nào đó, thì hãy dùng các mẫu câu dưới đây nhé!

  • Hi, how’s it going with the new project?: Chào, dự án mới đang diễn ra thế nào?
  • What’s on your agenda for today?: Hôm nay bạn có kế hoạch gì?
  • I have a meeting at 2 PM. Can we catch up later?: Tôi có cuộc họp lúc 2 giờ chiều. Chúng ta có thể nói chuyện sau được không?
  • Let’s discuss the budget in the afternoon.: Hãy thảo luận về ngân sách vào buổi chiều.
  • I need your input on the new proposal.: Tôi cần ý kiến của bạn về đề xuất mới.
  • Can you please review and approve these documents?: Bạn có thể xem xét và phê duyệt các tài liệu này không?
  • Let’s schedule a team meeting for tomorrow.: Hãy lên lịch một cuộc họp nhóm cho ngày mai.
  • What time works for you?: Thời gian nào phù hợp với bạn?
  • Could we move the deadline to the end of the week?: Chúng ta có thể đẩy ngày hạn chót đến cuối tuần được không?
  • I suggest we implement a new communication strategy.: Tôi đề xuất chúng ta triển khai một chiến lược giao tiếp mới.
  • We need to inform the team about the upcoming changes.: Chúng ta cần thông báo cho đội về những thay đổi sắp tới.
  • Can you make an announcement during the meeting?: Bạn có thể làm một thông báo trong cuộc họp không?
  • Great job on the presentation! It was very well done.: Rất tốt trong bài thuyết trình! Nó đã được thực hiện rất tốt.
  • I appreciate your hard work on this project.: Tôi đánh giá cao sự cố gắng của bạn cho dự án này.
  • Your input has been invaluable to the team.: Đóng góp của bạn đã rất quý báu đối với nhóm.
  • I’d like to commend you for meeting the tight deadline.: Tôi muốn khen ngợi bạn vì đã đáp ứng đúng hạn chót.
  • Is there anything I can help you with?: Có gì tôi có thể giúp bạn không?
  • Let’s grab a quick coffee break. Would you like to join?: Hãy nghỉ ngơi một lát với cà phê. Bạn muốn tham gia không?

1.11. Những câu tiếng Anh thông dụng để mua sắm

Trong giao tiếp hàng ngày, chắc chắn bạn không thể tránh được việc giao tiếp khi đi mua sắm. Để giúp bạn có thêm sự tư tin trong tình huống này, hãy cùng IELTS Vietop lưu ngay những mẫu câu thông dụng này nhé!

  • Excuse me! How much is this shirt?: Xin lỗi, cái áo sơ mi này bao nhiêu vậy?
  • Excuse me! How much are these shoes?: Xin lỗi, mấy đôi giày này bao nhiêu vậy?
  • How much do I owe you?: Tôi phải trả bao nhiêu vậy?
  • How much is the shipping fee?: Phí vận chuyển là bao nhiêu vậy?
  • What is the final price?: Tổng giá là bao nhiêu vậy?
  • What is the total amount?: Tổng cộng là bao nhiêu vậy?
  • Do you accept credit cards?: Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
  • Is this product brand new?: Sản phẩm này có phải là mới không?
  • May I test this electronic device?: Tôi có thể thử nghiệm thiết bị điện tử này không?
  • Do you have this dress in a larger size?: Bạn có chiếc váy này cỡ lớn hơn không?
  • Can I get a refund if needed?: Tôi có thể đổi trả nếu cần không?
  • Where can I find the accessories?: Tôi có thể tìm thấy phụ kiện ở đâu?
  • Can you offer any discounts?: Bạn có thể giảm giá không?
  • Is it possible to exchange for a different color?: Có thể đổi màu khác được không?
  • What material is used for this item?: Cái này được làm từ chất liệu gì vậy?
  • How does this jacket look on me?: Áo khoác này trông tôi như thế nào?
  • May I know the location of the changing room?: Tôi có thể biết phòng thay đồ ở đâu không?
  • I received the wrong item: Tôi nhận được một mặt hàng sai.
  • This doesn’t match what I ordered: Điều này không khớp với đơn đặt hàng của tôi.
  • I was given the incorrect product: Tôi được cung cấp sản phẩm không đúng.
  • The size is not right: Kích thước không đúng.
  • I would like to exchange this: Tôi muốn đổi sản phẩm này.
  • I need to swap this for the correct one: Tôi cần đổi cái này lấy cái đúng.
  • The product is defective: Sản phẩm này có vấn đề.
  • There’s a problem with the quality: Có vấn đề về chất lượng.
  • I want a refund: Tôi muốn được hoàn tiền.
  • The item is damaged: Mặt hàng bị hỏng.
  • I’m not satisfied with the purchase: Tôi không hài lòng với việc mua hàng này.

1.12. Những câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng ở nhà hàng hoặc quán cà phê

Nếu bạn là người thích ăn ngoài và khám phá các hàng quán thì khi du lịch, bạn không thể bỏ qua những mẫu câu dưới đây để giúp bản thân giao tiếp hiệu quả hơn: 

  • Here’s your coffee. – Đây là cà phê của bạn.
  • Sorry, we are out of cappuccino. – Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi.
  • I’m sorry we’re out of that. – Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi.
  • Can/ Do you want to change your order please? – Bạn có muốn thay đổi đơn hàng không ạ?
  • Would you like anything to drink? – Quý khách có uống gì không?
  • What would you like to drink? – Bạn muốn dùng đồ uống gì ạ?
  • Eat-in or take-away? – Bạn sẽ ăn ở đây hay muốn mang về?
  • Oh yeah, take your time. – Được chứ ạ, bạn cứ thoải mái đi ạ.
  • Maybe I can help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn được chứ?
  • Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
  • What are you having? – Quý khách dùng gì?
  • What can I get you? – Tôi có thể lấy gì cho bạn?
  • Do you have a book, please? – Bạn có đặt bàn trước không?
  • Would you like ice with that? – Bạn có muốn dùng cùng với đá không?
  • Please give me a few minutes, ok? – Hãy cho mình vài phút nhé, được chứ?
  • What flavour would you like? – Quý khách thích vị gì?
  • Is it for here or to go? – Bạn sẽ uống ở đây hay muốn mang về?
  • Are you ready to order? – Bạn đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa?
  • All right, I’ll come back in 5 minutes! – Được ạ, tôi sẽ trở lại sau 5 phút!
  • Is that all? – Đấy là tất cả ư?
  • Would you like anything else? – Quý khách có gọi gì nữa không?
  • The wifi password is …. – Mật khẩu Wifi là….
  • Please wait for ten minutes. – Quý khách đợi 10 phút nhé.
  • Really? Please wait. I will check again. – Vậy sao? Chờ chút. Tôi sẽ kiểm tra lại.
  • Let me check it for you. – Để tôi kiểm tra cho quý khách.
  • Oh yeah! I’m so sorry about that. – Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi về điều đó.
  • Here it is! Enjoy your time here! – Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!
  • Yeah, you’re always welcome! – Vâng. Ở đây luôn luôn chào đón bạn!
  • Of course. I’ll come back. – Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay.
  • Enjoy yourself! – Xin hãy thưởng thức!
  • Enjoy your meal – Chúc quý khách ngon miệng.
  • Here’s your bill. – Hóa đơn của quý khách đây.
  • The total is twenty thousand VND. – Số tiền quý khách cần thanh toán toàn bộ là 20 ngàn đồng.
  • Thank you so much. – Cảm ơn bạn nhiều nhé.

1.13. Những câu Tiếng Anh thông dụng khi khẩn cấp

Khi đi du lịch ở một đất nước khác, để chuyến đi luôn được an toàn, bạn cần lưu sẵn cho mình những mẫu câu dùng khi khẩn cấp để có thể sử dụng trong những trường hợp bất đắc dĩ này nhé!

Khi cần kêu cứu:

  • Help! / Somebody help! / Anyone, please help! / Help me! – Cứu! / Ai đó giúp tôi với! / Ai đó giúp tôi, làm ơn! / Cứu giúp tôi!
  • I’m here. – Tôi ở đây. (Hét to để người tìm xác định phương hướng)

Khi cần nhắc nhở ai đó:

  • Look out! / Watch out! – Nhìn! Cẩn thận! 
  • Be careful! – Cẩn thận!

Khi gặp hỏa hoạn:

  • Fire! – Cháy kìa!
  • Can you smell burning? – Bạn có thấy mùi khét/cháy không?
  • There is a fire. – Có đám cháy đằng kia!
  • The building is on fire. – Tòa nhà đang bị hỏa hoạn.
  • Hurry! – Nhanh lên!
  • Call/find an ambulance/the police/fire brigade! – Gọi/Tìm xe cấp cứu/cảnh sát/cứu hỏa!

Khi gặp trộm cắp, va chạm:

  • Stop, thief! – Dừng lại, tên trộm kia!
  • There’s been an accident. – Đã có tai nạn xảy ra.
  • I’ve been mugged/attacked/hit/shot, etc. – Tôi vừa bị cướp/bị tấn công/bị đánh/bị bắn v.v.
  • I’d like to report a theft/a stolen briefcase. – Tôi muốn báo mất trộm/hành lý bị trộm.
  • My handbag’s been stolen. – Tôi vừa bị mất túi.
  • My car/house/apartment’s been broken into. – Ô tô/nhà/căn hộ của tôi vừa bị đột nhập.

Khi muốn an ủi, làm dịu tinh thần người khác:

  • Don’t worry. – Đừng lo lắng.
  • Calm down! – Bình tĩnh.
  • Take it easy! – Chịu nhận nó thôi!
  • It’s gonna be fine/okay/alright/good (soon)! – Nó sẽ bình thường/ổn/đâu vào đấy/tốt [sớm] thôi.
  • It won’t hurt. – Nó sẽ không đau đâu.
  • I’ve got a steady hand. – Tôi rất chắc tay [cẩn thận].

Một số câu khác:

  • I’ve been stuck/locked inside/fallen/injured, etc. – Tôi vừa bị kẹt/khóa ở trong/ngã/thương v.v.
  • Leave me alone, please! – Hãy để tôi yên!
  • I’ve cut myself. – Tôi vừa lỡ cắt vào tay.
  • Go away! – Đi đi!
  • I’m starving/so thirsty/so tired/exhausted. – Tôi chết đói/chết khát/mệt chết/kiệt sức mất.

Xem thêm:

2. Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

Ngoài những mẫu câu trên, bạn có thể tham khảo thêm những dạng câu hỏi dưới đây để sử dụng trong giao tiếp.

Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp
Các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp

Chào hỏi và tình trạng:

  • How are you doing?: Bạn khỏe không?
  • What’s up?: Có chuyện gì mới?
  • How’s your day going so far?: Ngày của bạn như thế nào cho đến giờ?
  • How was your weekend?: Cuối tuần của bạn thế nào?

Thông tin cá nhân:

  • Can you tell me a bit about yourself?: Bạn có thể nói một chút về bản thân không?
  • Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
  • What do you do for a living?: Bạn làm nghề gì?
  • Do you have any siblings?: Bạn có anh chị em không?

Công việc và học tập:

  • What do you do at your job?: Bạn làm gì trong công việc của mình?
  • How long have you been working here?: Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?
  • What’s your major in college?: Bạn học ngành gì ở trường?
  • What do you enjoy most about your work/studies?: Bạn thích nhất điều gì trong công việc/học tập của mình?

Sở thích và giải trí:

  • What do you like to do in your free time?: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
  • Have you seen any good movies lately?: Bạn đã xem bất kỳ bộ phim nào hay gần đây chưa?
  • Do you have any favorite books or authors?: Bạn có sách hoặc tác giả nào yêu thích không?

Địa điểm và du lịch:

  • Have you traveled anywhere interesting recently?: Bạn đã đi đâu đó thú vị gần đây chưa?
  • What’s your favorite travel destination?: Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?
  • Do you have any upcoming travel plans?: Bạn có kế hoạch đi du lịch gì sắp tới không?

Thực phẩm và ẩm thực:

  • What’s your favorite type of cuisine?: Loại ẩm thực nào là ưa thích của bạn?
  • Do you enjoy cooking?: Bạn có thích nấu ăn không?
  • Have you tried any new restaurants lately?: Bạn có thử những nhà hàng mới gần đây chưa?

3. Cách học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc tại nhà

Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, bắt buộc bạn phải luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những phương pháp để giúp bạn cải thiện hiệu quả tiếng Anh giao tiếp của mình tại nhà:

Xác định mục tiêu: Đặt ra một mục tiêu cụ thể, ví dụ như có thể tham gia một cuộc trò chuyện tiếng Anh trong một tháng.

Nghe và lặp lại:

  • Nghe các bản tin, podcast, hoặc video tiếng Anh hàng ngày.
  • Lặp lại các đoạn hội thoại để rèn luyện âm thanh và cách phát âm.

Tham gia trong cộng đồng tiếng Anh:

  • Tham gia các diễn đàn trực tuyến, nhóm học tập, hoặc các sự kiện trực tuyến tiếng Anh.
  • Chia sẻ ý kiến của bạn và tham gia vào các cuộc thảo luận.

Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh:

  • Cài đặt các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng luyện nghe và giao tiếp.
  • Sử dụng ứng dụng từ điển và từ vựng để mở rộng vốn từ của bạn.

Thực hành giao tiếp hàng ngày:

  • Hãy nói tiếng Anh hàng ngày, thậm chí nếu chỉ là với bản thân mình.
  • Lên kế hoạch thực hiện các cuộc gọi video với bạn bè hoặc đồng nghiệp tiếng Anh.

Xem phim và chương trình TV tiếng Anh:

  • Xem phim và chương trình TV tiếng Anh với phụ đề hoặc âm thanh tiếng Anh.
  • Ghi chú các từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong các câu nói của bạn.

Tự luyện các chủ đề giao tiếp

  • Tập trung vào các chủ đề giao tiếp hàng ngày như công việc, mua sắm, du lịch.
  • Học từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Thực hiện ví dụ giao tiếp:

  • Tự tạo ra các tình huống và đoạn hội thoại để thực hành giao tiếp.
  • Ghi âm chính bạn nói và tự nghe lại để cải thiện.

Tham gia các khóa học trực tuyến:

  • Đăng ký các khóa học trực tuyến về giao tiếp tiếng Anh.
  • Sử dụng tài liệu và bài giảng của giáo viên để nâng cao kỹ năng của bạn.

Tạo môi trường học tiếng Anh:

  • Bật các thiết bị và ứng dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh.
  • Đặt ngôn ngữ của điện thoại, máy tính và các phương tiện khác thành tiếng Anh.

Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách cải thiện tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Ngoài ra, nếu bạn đang cân nhắc và tìm một khóa học để cải thiện kỹ năng này của mình, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS Speaking tại IELTS Learning và liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!

Leave a Comment