Tân ngữ của she là gì? Lý thuyết + bài tập chi tiết

Tân ngữ của she là chủ đề tiếp theo mà mình muốn chia sẻ đến các bạn. Chủ đề tân ngữ trong Ngữ Pháp vô cùng quan trọng bởi nó xuất hiện nhiều trong bài thi. Do đó, các bạn cần phải nắm vững để không mất điểm oan. Cùng học bài thôi nào!

1. Khái niệm Tân ngữ và cách nhận biết

Trong tiếng Anh, Tân ngữ (Object) đơn giản được sử dụng nhằm để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Lưu ý là trong một câu, có thể có rất nhiều tân ngữ khác nhau. 

Khái niệm Tân ngữ và cách nhận biết
Khái niệm Tân ngữ và cách nhận biết

Ví dụ:

  • I saw him at the park yesterday. (Tôi thấy anh ấy ở công viên hôm qua.)
  • She made a cake for us. (Cô ấy làm bánh cho chúng tôi.)
  • They are going to visit them next week. (Họ sẽ đến thăm họ vào tuần tới.)
  • Please pass the book to her. (Vui lòng đưa cuốn sách cho cô ấy.)

Khi cần xác định tân ngữ, ngoài việc đứng sau phía động từ, các bạn có thể đặt câu hỏi: “Ai/ Cái gì nhận hành động?” “Ai được mẹ tôi tặng hoa?”, “Mẹ tôi đưa tôi cái gì?”  hay “Cái gì tôi đang chơi?”.  

Xem thêm:

2. Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ 

Nhìn lại ví dụ phần định nghĩa: “My mother gives me some flowers”, trong đó “me” cùng “some flowers” đều là tân ngữ. Các bạn có tự hỏi 2 tân ngữ này khác gì nhau không? Câu trả lời là có đấy nhé. 

Trong tiếng Anh, dựa vào vị trí cũng như ý nghĩa của tân ngữ trong câu, chúng ta sẽ chia ra 3 loại tân ngữ.

  • Tân ngữ trực tiếp (direct object): người/vật nhận tác động đầu tiên của hành động.
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Ví dụ:

  • She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) – Trong trường hợp này, an apple là tân ngữ trực tiếp vì nó là thứ mà she ăn.
  • He reads books. (Anh ấy đọc sách.) – Books là tân ngữ trực tiếp vì chúng là những gì mà he đọc.
  • They watched the movie. (Họ xem bộ phim.) – The movie là tân ngữ trực tiếp vì nó là bộ phim mà they xem.
  • I love chocolate. (Tôi yêu sôcôla.) – Chocolate là tân ngữ trực tiếp vì đó là thứ mà I yêu.
  • We visited our grandparents. (Chúng tôi thăm ông bà.) – Our grandparents là tân ngữ trực tiếp vì đó là người mà we thăm.

Tân ngữ gián tiếp (indirect object): người/vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) người/vật đó. Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh thường xuất hiện khi trong câu có 2 tân ngữ. 

Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Ví dụ:

  • She gave me a book. (Cô ấy cho tôi một quyển sách.) – Trong trường hợp này,me là tân ngữ gián tiếp vì cô ấy đưa quyển sách cho lợi ích của tôi.
  • He bought his sister a gift. (Anh ấy mua cho chị gái của mình một món quà.) -His sister là tân ngữ gián tiếp vì món quà được mua để tặng cho cô ấy.
  • They cooked us dinner. (Họ nấu bữa tối cho chúng tôi.) – Us là tân ngữ gián tiếp vì bữa tối được nấu để dành cho chúng tôi.
  • I sent him an email. (Tôi gửi một email cho anh ấy.) – Him là tân ngữ gián tiếp vì email được gửi đến anh ấy.

CHÚ Ý NHẬN BIẾT: Khi có 2 tân ngữ trong câu, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng phía sau giới từ (for, to) hoặc đứng ngay sau động từ của câu (khi không có giới từ).

Tân ngữ của giới từ: Là các từ/ cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.

Ví dụ:

  • She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên cái ghế.) – On the chair là tân ngữ của giới từ on vì nó miêu tả vị trí của việc ngồi.
  • The book is on the shelf. (Cuốn sách ở trên kệ sách.) – On the shelf là tân ngữ của giới từ onvì nó chỉ vị trí cuốn sách.
  • The meeting is at 3 p.m. (Cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều.) – At 3 p.m. là tân ngữ của giới từ “at” vì nó chỉ thời gian diễn ra cuộc họp.

Xem thêm:

3. Hình thức của tân ngữ trong câu

Trong một câu đúng ngữ pháp, tân ngữ thường có những dạng như sau: Danh từ, Đại từ nhân xưng, Động từ nguyên thể hoặc Động từ dạng V_ing. 

3.1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể dùng làm cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong 1 câu. 

Ví dụ:

  • My friends went to the cinema last night. (Bạn tôi đi xem phim vào tối qua.)
  • I help my mom do the housework. (Tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà.)

3.2. Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)

Đại từ nhân xưng gồm có Đại từ chủ ngữ (subject pronouns) sử dụng với vai trò là chủ ngữ và Đại từ tân ngữ (object pronouns) sử dụng để làm tân ngữ. 

Hình thức của tân ngữ trong câu
Hình thức của tân ngữ trong câu

Ví dụ:

  • I love you.
  • They like us.

I và They là đại từ chủ ngữ đứng vị trí chủ ngữ trong câu. 

You và Us là đại từ vị ngữ đứng vị trí tân ngữ trong câu.

3.3. Động từ nguyên thể (to Verb) 

Nhiều người nghĩ tân ngữ là danh từ hoặc một đại từ thôi. Tuy nhiên không phải vậy đâu nhé. Một số động từ trong tiếng Anh đòi hỏi theo phía sau là một động từ khác ở dạng “to verb”, khi đó, động từ nguyên thể đi theo được coi là một tân ngữ. 

Ví dụ:  

  • I agree to go out with you. (Tôi đồng ý đi ra ngoài với bạn.)
  • I want to watch TV. (Tôi muốn xem TV.)

3.4. Động từ dạng V_ing (Gerund) 

Tương tự, một số động từ trong tiếng Anh đòi hỏi theo sau là một động từ khác ở dạng V_ing. Khi đó, động từ V_ing đi theo được xem là một tân ngữ

Ví dụ:  

  • I consider studying English with Tự học PTE. (Tôi cân nhắc việc học tiếng Anh cùng Step Up English.)
  • I imagine traveling to France. (Tôi tưởng tượng đi du lịch tới Pháp.)

3.5. Mệnh đề (Clause)

“Nhiều chữ” hơn một chút, tân ngữ còn có thể ở dạng cả một mệnh đề.

Ví dụ:

  • She knows how he can pass the exam.  (Cô ấy biết cách anh ấy có thể vượt qua kì kiểm tra.)
  • I can sympathize with what you are feeling now. (Tôi có thể đồng với những gì bạn đang cảm nhận bây giờ.)

4. Tân ngữ của she là gì?

Tân ngữ của she (cô ấy) trong tiếng Anh là her (của cô ấy).

Tân ngữ của she
Tân ngữ của she

Ví dụ:

  • She loves her cat. (Cô ấy yêu mèo của cô ấy.)
  • She gave her friend a gift. (Cô ấy tặng người bạn của cô ấy một món quà.)
  • She asked her mother for advice. (Cô ấy hỏi mẹ của cô ấy để được tư vấn.)
  • She told her sister a secret. (Cô ấy nói một bí mật cho chị gái của cô ấy.)
  • She wrote a letter to her teacher. (Cô ấy viết thư cho giáo viên của cô ấy.)

5. Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Đổi câu từ chủ động sang bị động bằng cách sử dụng tân ngữ phù hợp

  1. They are making a cake. (Chuyển sang bị động)
  2. She has written a letter. (Chuyển sang bị động)
  3. He will clean the room. (Chuyển sang bị động)
  4. They can fix the car. (Chuyển sang bị động)
  5. I am eating a sandwich. (Chuyển sang bị động)

Đáp án:

  1. A cake is being made by them.
  2. A letter has been written by her.
  3. The room will be cleaned by him.
  4. The car can be fixed by them.
  5. A sandwich is being eaten by me.

Bài tập 2: Điền vào câu trống với tân ngữ thích hợp (danh từ hoặc đại từ)

  1. She has a beautiful garden. She takes care of _____ every day.
  2. I love watching _____ movies, especially action films.
  3. He always helps _____ mother with household chores.
  4. They bought _____ new computer for the office.
  5. The children are playing in _____ park.
  6. We invited _____ friends to the party.
  7. The teacher is explaining _____ lesson to the students.
  8. She is visiting _____ grandmother this weekend.
  9. The cat is chasing _____ tail.
  10. He gave _____ a gift on my birthday.

Đáp án:

  1. it 2. movies 3. his 4. a 5.the
  2. our 7. the 8. her 9. its 10. me

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh với tân ngữ

  1. (They / books / read) ________________.
  2. (is / painting / She / a picture) ________________.
  3. (bought / new car / I / a) ________________.
  4. (writing / a letter / She / is) ________________.
  5. (playing / football / They / are) ________________.

Đáp án:

  1. They read books.
  2. She is painting a picture.
  3. I bought a new car.
  4. She is writing a letter.
  5. They are playing football.

Phía bên trên, mình vừa chia sẻ đến bạn kiến thức về tân ngữ của she trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm quan trọng mà bạn cần phải nắm vững để học tốt tiếng Anh hơn nữa. Nếu còn thắc mắc ở điểm nào, hãy cmt bên dưới bài viết để được giải đáp nhé.

Leave a Comment