Sau want là gì? Động từ want trong tiếng Anh có nghĩa là “muốn”, tuy nhiên khi kết hợp với các cấu trúc, ngữ cảnh khác nhau thì nghĩa cũng thay đổi. Cấu trúc want thường xuất hiện nhiều trong các bài thi ngữ pháp cũng như là giao tiếp, nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng.
Hãy cùng mình khám phá về cấu trúc, cách dùng của want ngay dưới đây.
1. Want là gì?
Want (/wɒnt/) (v) có nghĩa là muốn. Động từ Want được sử dụng thường xuyên với mục đích diễn tả việc mong muốn điều gì, ước muốn làm gì đó.
Ví dụ:
- She wants to learn how to play the piano. (Cô ấy muốn học cách chơi piano.)
- He wants a new laptop for his birthday. (Anh ấy muốn có một chiếc laptop mới cho sinh nhật của mình.)
- They want to travel to Europe next summer. (Họ muốn đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
Xem thêm:
2. Sau want là gì? Cấu trúc Want
“Want” (/wɒnt/) là động từ có nghĩa là “muốn” trong tiếng Anh. Thường dùng để diễn tả việc mong muốn làm. Bao gồm các cấu trúc:
Cấu trúc: S + want(s) + N (danh từ) – Ai đó muốn cái gì |
Ví dụ: She wants a new car. (Cô ấy muốn có một chiếc ô tô mới.)
Cấu trúc: S + want(s) + to + V (động từ) – Ai đó muốn làm gì |
Ví dụ: She wants to travel to Japan next year. (Cô ấy muốn đi du lịch đến Nhật Bản vào năm sau.)
Cấu trúc: S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V – Muốn ai đó làm gì |
Ví dụ: She wants her son to study medicine. (Cô ấy muốn con trai cô học ngành y.)
Như vậy sau want sẽ là N (danh từ), V (động từ) hoặc tên người/ tân ngữ + to V.
Xem thêm:
3. Cách sử dụng cấu trúc Want
Thực tế, động từ want khi sử dụng kết hợp và ngữ cảnh khác nhau thì cũng đem đến ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc want nổi bật để bạn tham khảo:
3.1. Cấu trúc Want – Dùng để diễn tả mong muốn
Khi dùng cấu trúc want dùng để để diễn tả mong muốn, chúng ta thường thấy want là một mệnh đề bổ ngữ (complement) và nó quyết định ý nghĩa của toàn bộ câu.
Mệnh đề bổ ngữ đó có thể là danh từ làm tân ngữ (object nouns), đại từ làm tân ngữ (object pronouns), động từ nguyên mẫu có “to”, hoặc tân ngữ + to-inf.
Ví dụ: She wants a new phone. (Cô ấy muốn một chiếc điện thoại mới.)
Trong những câu trả lời ngắn, chúng ta có thể dùng want to mà bỏ đi động từ phía sau:
Ví dụ: A: Would you like to help me with this task? B: I want to. (Tôi muốn.)
Chú ý: Chúng ta không dùng “want” trong mệnh đề có “that”.
- Incorrect: He wants that he could attend the party. (Anh ấy muốn anh ấy có thể tham dự bữa tiệc.)
- Correct: He hopes that he could attend the party. (Anh ấy hy vọng anh ấy có thể tham dự bữa tiệc.)
3.2. Cấu trúc Want – Thể hiện sự cần thiết
Chúng ta sử dụng cấu trúc want với động từ thêm –ing (V-ing) thể hiện một việc gì đó rất cần thiết, nên được hoàn thành.
Ví dụ:
- She wants her project finished by Friday. (Cô ấy muốn dự án của mình hoàn thành trước thứ Sáu.)
- He wants the report done today. (Anh ấy muốn báo cáo được hoàn thành ngày hôm nay.)
- They want the repairs completed before the weekend. (Họ muốn việc sửa chữa được hoàn thành trước cuối tuần.)
Trong những trường hợp bình thường, chúng ta cũng sử dụng cấu trúc want + V-ing giống như cấu trúc want to have something done.
Ví dụ:
- She wants her hair cut. (Cô ấy muốn cắt tóc.)
- He wants the car fixed. (Anh ấy muốn sửa xe.)
- They want the room painted. (Họ muốn sơn phòng.)
3.3. Cấu trúc Want – Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo
Trong những tình huống giao tiếp cơ bản thông thường, chúng ta có thể sử dụng want để đưa ra lời khuyên, ngăn chặn, cảnh báo một điều gì đó. Và đương nhiên chúng ta luôn sử dụng want trong trường hợp này ở thì hiện tại (simple present), nhưng đôi khi có thể dùng ở tương lai đơn (simple future).
Ví dụ:
- I want you to be careful. (Tôi muốn bạn cẩn thận.)
- She wants me to call her later. (Cô ấy muốn tôi gọi điện cho cô sau.)
- They want you to stop talking. (Họ muốn bạn ngừng nói chuyện.)
Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng “want” kèm với wh-questions, với “if” và trong cấu trúc tiếp diễn (continuous form).
Xem thêm:
3.4. Sử dụng wh-question
Chúng ta có thể sử dụng một số wh-questions như: what, when, whatever, whenever, whoever,… trước want. Trong trường hợp này thì chúng ta không cần dùng giới từ to sau động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- What do you want for dinner? (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
- When does she want to meet us? (Cô ấy muốn gặp chúng ta khi nào?)
3.5. Cấu trúc want với if
Cũng như vậy, trong cấu trúc want cùng với “if” bạn không cần phải dùng giới từ “to” sau động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- I want to know if you can come to the meeting tomorrow. (Tôi muốn biết liệu bạn có thể đến cuộc họp ngày mai không.)
- She wants to see if the new software works properly. (Cô ấy muốn xem xét xem phần mềm mới có hoạt động đúng cách không.)
- We want to check if they’ve arrived yet. (Chúng tôi muốn kiểm tra xem họ đã đến chưa.)
3.6. Cấu trúc want trong hình thức tiếp diễn
Chúng ta sử dụng cấu trúc want trong hình thức tiếp diễn (continuous form) để thể hiện sự gián tiếp và tính lịch sự.
Ví dụ:
- I’m wanting to talk to you about your project. (Tôi muốn nói chuyện với bạn về dự án của bạn.)
- She’s wanting to ask you a few questions. (Cô ấy muốn hỏi bạn một số câu hỏi.)
Ngoài ra chúng ta còn sử dụng “want” trong hình thức tiếp diễn để nhấn mạnh sự liên tục, lặp đi lặp lại.
4. Bài tập cấu trúc Want
Chọn đáp án chính xác trong các câu dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh bạn nhé:
1. My best friend…………. some white salt
A. wants you to pass her B. want you to pass her C. wants you pass her
2. My mom ………….. this T-shirt.
A. wants you to buy me B. wants you buy me C. wants you to buy me
3. They……………. the diner today.
A. want me to make B. wants me make C. want me make
4. I ………………..to kindergarten.
A. want my son go B. want my son go C. want my son to go
5. You………… it before they buy it.
A. want them to try B. want them try C. wants them to try
Đáp án: A – B – A – C – C
Trong tiếng Anh, sau want là gì và được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ, hoặc bất mãn. Đây là một cách nhẹ nhàng và hài hước để diễn đạt cảm xúc của bạn trong các tình huống hàng ngày.
Hãy sử dụng cụm từ này để thêm sự màu sắc vào cuộc trò chuyện của bạn! IELTS Learning chúc bạn học tập tốt.