Bạn đã bao giờ tự hỏi từ observe đi với giới từ gì trong tiếng Anh cũng như có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào chưa?
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về từ observe, cách kết hợp với các giới từ, các cấu trúc thường gặp, cũng như một số từ đồng nghĩa và cách phân biệt với từ see và look.
1. Observe là gì?
Phiên âm: /əbˈzɜːv/
Từ observe trong tiếng Anh thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quan sát một hiện tượng tự nhiên đến việc tuân thủ một quy tắc hay lễ nghi. Nhưng chính xác thì observe có nghĩa là gì?

Ví dụ:
- She likes to observe the stars at night. (Cô ấy thích quan sát các vì sao vào ban đêm.)
- The scientists observed the behavior of the animals in the wild. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật trong tự nhiên.)
- We must observe all traffic laws. (Chúng ta phải tuân thủ tất cả các luật giao thông.)
2. Observe đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ observe trong câu, việc kết hợp với các giới từ phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Vậy observe thường đi với những giới từ nào?

Với in
Ví dụ:
- The teacher observes a significant improvement in her students. (Giáo viên quan sát thấy sự tiến bộ đáng kể trong học sinh của cô ấy.)
- They observed changes in the environment over the years. (Họ đã quan sát thấy những thay đổi trong môi trường qua các năm.)
- We can observe a decline in the number of birds in this area. (Chúng ta có thể quan sát thấy sự giảm số lượng chim ở khu vực này.)
Với on
Ví dụ:
- She observed a spot on the wall. (Cô ấy quan sát thấy một vết trên tường.)
- He observed the information on the screen. (Anh ấy quan sát thông tin trên màn hình.)
- They observed a change on the surface of the lake. (Họ quan sát thấy sự thay đổi trên bề mặt của hồ.)
Với at
Ví dụ:
- The child observed the fireworks at the festival. (Đứa trẻ quan sát pháo hoa tại lễ hội.)
- She observed the reaction at the announcement. (Cô ấy quan sát phản ứng tại buổi thông báo.)
- They observed the artist at work. (Họ quan sát nghệ sĩ đang làm việc.)
Tóm lại, từ observe thường đi với các giới từ như in, on, và at, mỗi giới từ mang lại một sắc thái ý nghĩa khác nhau cho câu.
Xem thêm:
- Obey là gì? Obey đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Object là gì? Object đi với giới từ gì? Cách object trong tiếng Anh
- Obliged là gì? Obliged đi với giới từ gì trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc observe trong tiếng Anh
Để sử dụng từ observe một cách chính xác và tự nhiên, chúng ta cần nắm rõ các cấu trúc phổ biến thường đi kèm với từ này.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| observe + noun | Quan sát cái gì | She observed the changes. (Cô ấy quan sát các thay đổi.) |
| observe that + clause | Quan sát rằng | He observed that it was raining. (Anh ấy quan sát thấy trời đang mưa.) |
| observe + how/what/where | Quan sát cách/thế nào/ở đâu | They observed how the machine worked. (Họ quan sát cách máy hoạt động.) |
| be observed to + verb | Được quan sát làm gì | The star was observed to move. (Ngôi sao được quan sát là di chuyển.) |
| observe + noun phrase | Quan sát cụ thể điều gì đó | She observed the child’s behavior. (Cô ấy quan sát hành vi của đứa trẻ.) |
| observe + prepositional phrase | Quan sát trong tình huống nào đó | He observed the phenomenon in detail. (Anh ấy quan sát hiện tượng một cách chi tiết.) |
| observe + possessive noun + noun | Quan sát cái gì của ai đó | They observed John’s reaction. (Họ quan sát phản ứng của John.) |
| observe with + noun | Quan sát bằng cái gì | She observed with binoculars. (Cô ấy quan sát bằng ống nhòm.) |
| observe through + noun | Quan sát qua cái gì | They observed through the telescope. (Họ quan sát qua kính viễn vọng.) |
| observe + for + noun | Quan sát trong khoảng thời gian nào đó | He observed for two hours. (Anh ấy quan sát trong hai giờ.) |
| observe + by + noun | Quan sát bởi ai/cái gì | The event was observed by many people. (Sự kiện được quan sát bởi nhiều người.) |
| observe in + noun | Quan sát trong cái gì | She observed in silence. (Cô ấy quan sát trong im lặng.) |
| observe on + noun | Quan sát trên cái gì | He observed on the field. (Anh ấy quan sát trên cánh đồng.) |
| observe upon + noun | Quan sát về cái gì | They observed upon the topic. (Họ quan sát về chủ đề đó.) |
| observe as + noun | Quan sát như cái gì | She observed as a participant. (Cô ấy quan sát như một người tham gia.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với observe
Để tăng vốn từ vựng và làm phong phú câu văn, việc biết các từ đồng nghĩa với observe là rất cần thiết. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến.
| Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ví dụ |
| watch | /wɒtʃ/ | She watched the movie. (Cô ấy xem phim.) |
| notice | /ˈnəʊtɪs/ | He noticed the difference. (Anh ấy nhận thấy sự khác biệt.) |
| perceive | /pərˈsiːv/ | They perceived the threat. (Họ nhận thức mối đe dọa.) |
| monitor | /ˈmɒnɪtər/ | We monitored the progress. (Chúng tôi giám sát tiến độ.) |
| detect | /dɪˈtɛkt/ | The device detected smoke. (Thiết bị phát hiện khói.) |
| view | /vjuː/ | They viewed the scenery. (Họ xem cảnh.) |
| examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | He examined the evidence. (Anh ấy kiểm tra bằng chứng.) |
| inspect | /ɪnˈspɛkt/ | She inspected the room. (Cô ấy kiểm tra căn phòng.) |
| witness | /ˈwɪtnəs/ | They witnessed the accident. (Họ chứng kiến tai nạn.) |
| scrutinize | /ˈskruːtɪnaɪz/ | He scrutinized the document. (Anh ấy xem xét kỹ lưỡng tài liệu.) |
| survey | /ˈsɜːrveɪ/ | We surveyed the area. (Chúng tôi khảo sát khu vực.) |
| spy | /spaɪ/ | They spied on the enemy. (Họ do thám kẻ thù.) |
| regard | /rɪˈɡɑːrd/ | She regarded him with suspicion. (Cô ấy quan sát anh ta với sự nghi ngờ.) |
| check | /tʃɛk/ | He checked the time. (Anh ấy kiểm tra thời gian.) |
| glimpse | /ɡlɪmps/ | She glimpsed the sunset. (Cô ấy thoáng thấy hoàng hôn.) |
5. Phân biệt observe, see và look
Mặc dù observe, see và look đều liên quan đến việc nhìn, nhưng chúng có những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt chúng.

| Tiêu chí | Observe | See | Look |
| Nghĩa | Quan sát, chú ý kỹ lưỡng vào một cái gì đó hoặc ai đó để thu thập thông tin hoặc học hỏi. | Nhìn thấy một cái gì đó bằng mắt, có thể là vô tình hoặc cố ý. | Nhìn vào một cái gì đó một cách có chủ ý, thường bằng mắt trần. |
| Tính chất | Hoạt động có chủ ý, thường liên quan đến việc phân tích và suy nghĩ. | Hoạt động thụ động, có thể xảy ra bất ngờ hoặc không mong muốn. | Hoạt động có chủ ý hoặc thụ động, có thể liên quan đến việc tập trung hoặc chỉ đơn giản là nhận thức được. |
| Cách sử dụng | Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, học thuật hoặc chính thức. | Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường, không trang trọng. | Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường, không trang trọng. |
| Ví dụ | The scientists observed the behavior of the animals in their natural habitat. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.) I observed that the suspect was acting suspiciously. (Tôi quan sát thấy nghi phạm hành động đáng ngờ.) The teacher observed that the student was struggling with the math problem. (Giáo viên quan sát thấy học sinh đang gặp khó khăn với bài toán.) | I saw a car accident on the way to work this morning. (Tôi đã nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi trên đường đi làm sáng nay.) Did you see the movie last night? (Bạn đã xem phim tối qua chưa?) I see that you are busy. (Tôi thấy rằng bạn đang bận.) | Look at the beautiful sunset! (Hãy nhìn vào hoàng hôn tuyệt đẹp!) Look who’s here! (Nhìn xem ai kìa!) Please look at the menu and let me know what you would like to order. (Vui lòng xem thực đơn và cho tôi biết bạn muốn gọi món gì.) |
Xem thêm:
- Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc curious trong tiếng Anh
- Gluing là gì? Gluing đi với giới từ gì? Cấu trúc gluing trong tiếng Anh
- Notify là gì? Notify đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng hiệu quả nhất
6. Một số bài tập vận dụng observe
Để nắm vững từ observe, hãy cùng thực hành qua một số bài tập sau.

6.1. Chọn thì phù hợp với observe
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ observe (hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn).
1. She _______ (observe) the stars every night.
2. They _______ (observe) the event yesterday.
3. He _______ (observe) the change recently.
4. We _______ (observe) the festival next week.
5. The scientists _______ (observe) the animals now.
6. She _______ (observe) the phenomenon last month.
7. He _______ (observe) the behavior since morning.
8. They _______ (observe) the new policy soon.
9. She always _______ (observe) the rules.
10. We _______ (observe) the eclipse tonight.
Đáp án:
1. observes
2. observed
3. has observed
4. will observe
5. are observing
6. observed
7. has observed
8. will observe
9. observes
10. will observe
6.2. Hoàn thành câu với observe in hoặc observe on
Điền vào chỗ trống với in hoặc on để hoàn thành các câu sau.
1. She observed a change ___ the weather.
2. He observed the details ___ the report.
3. They observed a decline ___ the population.
4. She observed a pattern ___ the data.
5. He observed a spot ___ the surface.
6. They observed a reaction ___ the experiment.
7. She observed an improvement ___ the system.
8. He observed a mistake ___ the document.
9. They observed a trend ___ the market.
10. She observed an increase ___ sales.
Đáp án:
1. in
2. in
3. in
4. in
5. on
6. in
7. in
8. on
9. in
10. in
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
1. She likes to ___ the stars at night.
a) observe
b) see
c) look
2. He ___ the change recently.
a) observed
b) sees
c) looks
3. They ___ the festival next week.
a) observe
b) will observe
c) will see
4. She always ___ the rules.
a) observe
b) observes
c) looks
5. We ___ the eclipse tonight.
a) observed
b) see
c) will observe
6. He ___ the animals now.
a) observes
b) is observing
c) sees
7. She ___ the phenomenon last month.
a) observe
b) observed
c) will observe
8. They ___ the new policy soon.
a) observe
b) observed
c) will observe
9. She ___ the behavior since morning.
a) has observed
b) is observing
c) will observe
10. We ___ the details on the screen.
a) observe
b) see
c) observed
Đáp án:
1. a
2. a
3. b
4. b
5. c
6. b
7. b
8. c
9. a
10. a
7. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng từ observe đi với giới từ gì đúng cách là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Từ observe không chỉ giúp bạn mô tả chính xác hơn những gì bạn thấy và nhận thức mà còn giúp bạn tuân thủ các quy tắc ngữ pháp một cách chặt chẽ.
Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để nắm vững từ này. Để tìm hiểu thêm về ngữ pháp và các từ vựng khác, hãy truy cập danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning.