Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc curious trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ curious được sử dụng rất phổ biến và có nhiều cách kết hợp với các giới từ khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ curious đi với giới từ gì, cách sử dụng, các cấu trúc thường gặp, và cả những bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

1. Curious là gì?

Phiên âm: /ˈkjʊə.ri.əs/

Curious là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự tò mò, muốn biết về một điều gì đó hoặc ai đó. Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

Curious được sử dụng để mô tả trạng thái muốn biết thêm thông tin, khám phá hoặc tìm hiểu điều gì đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực khi thể hiện sự ham học hỏi, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi diễn tả sự tò mò một cách không thích hợp.

Curious là gì
Curious là gì

Ví dụ

  • She was curious about the world beyond her small town. (Cô ấy rất tò mò về thế giới ngoài thị trấn nhỏ của mình.)
  • The curious child asked many questions. (Đứa trẻ tò mò hỏi rất nhiều câu hỏi.)
  • I’m curious to know what happened. (Tôi rất muốn biết chuyện gì đã xảy ra.)

2. Curious đi với giới từ gì?

Khi sử dụng từ curious trong câu, chúng ta thường kết hợp nó với một số giới từ nhất định để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thường gặp khi dùng với curious.

Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc curious trong tiếng Anh
Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc curious trong tiếng Anh

Giới từ đầu tiên: about

Curious about: Dùng để diễn tả sự quan tâm muốn biết thêm thông tin về điều gì đó.

Ví dụ

  • He is always curious about science. (Anh ấy luôn tò mò về khoa học.)
  • I’m curious about your opinion. (Tôi rất muốn biết ý kiến của bạn.)
  • They were curious about the outcome of the game. (Họ rất tò mò về kết quả của trò chơi.)

Giới từ thứ hai: with

Curious with: Đôi khi được dùng để diễn tả trạng thái tò mò kết hợp với cảm xúc hay tình trạng khác.

Ví dụ

  • She was curious with excitement. (Cô ấy tò mò với sự phấn khích.)
  • He looked at the object, curious with interest. (Anh ta nhìn vào vật thể, tò mò với sự quan tâm.)
  • The dog was curious with caution. (Con chó tò mò nhưng thận trọng.)

Giới từ thứ ba: for

Curious for: Dùng để diễn tả sự mong muốn mạnh mẽ để biết điều gì đó.

Ví dụ

  • He is curious for adventure. (Anh ta rất ham muốn phiêu lưu.)
  • She is curious for knowledge. (Cô ấy rất ham học hỏi.)
  • They are curious for answers. (Họ rất muốn biết câu trả lời.)

Giới từ thứ tư: to

Curious to: Dùng để diễn tả sự mong muốn mạnh mẽ muốn làm gì đó

Ví dụ

  • I’m curious to know what happened after I left. (Tôi tò mò muốn biết chuyện gì xảy ra sau khi tôi rời đi.)
  • She was curious to see what was inside the old abandoned house. (Cô ấy tò mò muốn biết bên trong ngôi nhà hoang cũ có gì.)
  • The children were curious to learn about the different animals in the zoo. (Trẻ em tò mò muốn tìm hiểu về các loài động vật khác nhau trong sở thú.)

Tóm lại, khi sử dụng từ curious, chúng ta có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như about, with, for, to để truyền đạt các ý nghĩa khác nhau về sự tò mò.

Curious about thường dùng để chỉ sự quan tâm muốn biết thêm thông tin về điều gì đó. Curious with diễn tả sự tò mò kết hợp với một cảm xúc hoặc trạng thái khác.

Curious for biểu thị sự mong muốn mạnh mẽ để biết điều gì đó, và curious to thể hiện mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Việc sử dụng đúng giới từ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa của sự tò mò.

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với curious

Từ curious thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt sự tò mò hoặc mong muốn biết thêm thông tin. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
curious as to + NTò mò về điều gìI am curious as to why he left early. (Tôi tò mò tại sao anh ta lại rời đi sớm.)
curious about whether + ClauseTò mò liệu rằngShe was curious about whether he would come. (Cô ấy tò mò liệu anh ta có đến hay không.)
curious by natureBản chất tò mòHe is curious by nature. (Anh ta có bản chất tò mò.)
curious + that + ClauseTò mò rằngIt is curious that she didn’t call. (Thật tò mò rằng cô ấy không gọi điện.)
be curious to see + NMuốn xem điều gìShe is curious to see the results. (Cô ấy rất muốn xem kết quả.)
feel curious about + NCảm thấy tò mò về điều gìThey felt curious about the new student. (Họ cảm thấy tò mò về học sinh mới.)
get curious about + NTrở nên tò mò về điều gìHe got curious about the project. (Anh ta trở nên tò mò về dự án.)
become curious about + NTrở nên tò mò về điều gìShe became curious about the history of the city. (Cô ấy trở nên tò mò về lịch sử của thành phố.)
naturally curiousBản tính tò mòKids are naturally curious. (Trẻ em có bản tính tò mò.)
seem curiousCó vẻ tò mòHe seems curious about the new technology. (Anh ta có vẻ tò mò về công nghệ mới.)
surprisingly curiousTò mò một cách ngạc nhiênShe was surprisingly curious about the book. (Cô ấy tò mò một cách ngạc nhiên về cuốn sách.)
extremely curiousRất tò mòThey are extremely curious about the event. (Họ rất tò mò về sự kiện đó.)

4. Một số từ đồng nghĩa với curious

Để tăng cường vốn từ vựng của mình, bạn có thể học các từ đồng nghĩa với curious. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và phong phú hơn.

Một số từ đồng nghĩa với curious
Một số từ đồng nghĩa với curious
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Inquisitive (ɪnˈkwɪzɪtɪv)Tò mò, ham hỏiThe inquisitive child asked endless questions. (Đứa trẻ tò mò hỏi không ngừng.)
Interested (ˈɪntrəstɪd)Quan tâm, hứng thúShe is interested in ancient history. (Cô ấy quan tâm đến lịch sử cổ đại.)
Eager (ˈiɡər)Hăm hở, háo hứcHe is eager to start the new project. (Anh ta háo hức bắt đầu dự án mới.)
Inquiring (ɪnˈkwaɪərɪŋ)Tò mò, ham hỏiThe inquiring student wanted to know more about the topic. (Học sinh tò mò muốn biết thêm về chủ đề này.)
Questioning (ˈkwɛstʃənɪŋ)Tò mò, thắc mắcHis questioning nature made him a good journalist. (Bản chất tò mò của anh ấy làm cho anh ấy trở thành một nhà báo giỏi.)
Nosy (ˈnoʊzi)Tò mò một cách phiền phứcThe nosy neighbor always asks too many questions. (Người hàng xóm tò mò luôn hỏi quá nhiều câu hỏi.)
Prying (ˈpraɪɪŋ)Tò mò, tọc mạchStop being so prying about my personal life! (Đừng tò mò về đời tư của tôi nữa!)
Intrigued (ɪnˈtriːɡd)Bị hấp dẫn, tò mòShe was intrigued by the mystery. (Cô ấy bị hấp dẫn bởi điều bí ẩn.)
Keen (kiːn)Hứng thú, quan tâmHe is keen to learn more about technology. (Anh ta rất quan tâm đến việc học thêm về công nghệ.)
Peeking (ˈpiːkɪŋ)Tò mò, nhìn lénThe child was peeking through the door. (Đứa trẻ đang nhìn lén qua cửa.)
Snooping (ˈsnuːpɪŋ)Tò mò, rình mòHe was caught snooping around her office. (Anh ta bị bắt gặp đang rình mò quanh văn phòng của cô ấy.)
Probing (ˈproʊbɪŋ)Thăm dò, tò mòThe detective was probing into the suspect’s background. (Thám tử đang thăm dò về quá khứ của nghi phạm.)
Wondering (ˈwʌndərɪŋ)Thắc mắc, tự hỏiI am wondering about the meaning of life. (Tôi tự hỏi về ý nghĩa của cuộc sống.)
Fascinated (ˈfæsɪˌneɪtɪd)Bị cuốn hút, tò mòShe is fascinated by space exploration. (Cô ấy bị cuốn hút bởi việc khám phá không gian.)
Investigative (ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv)Điều tra, tò mòThe investigative journalist uncovered the truth. (Nhà báo điều tra đã khám phá ra sự thật.)

Xem thêm:

5. Phân biệt curious và inquisitive

Curious và inquisitive đều có nghĩa là tò mò, nhưng chúng có những sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai từ này.

Đặc điểmCurious (Tò mò)Inquisitive (Hiếu kỳ, ham học hỏi)
Định nghĩaCó mong muốn tìm hiểu về điều gì đó, thường mang tính chung chung.Thể hiện sự quan tâm chủ động trong việc học hỏi và thu thập thông tin cụ thể.
Mức độThể hiện sự tò mò nhẹ nhàng, có thể chỉ là sự quan tâm nhất thời.Thể hiện sự ham học hỏi mạnh mẽ, thường đi kèm với hành động tìm kiếm thông tin.
Cách sử dụngCó thể sử dụng để mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc hành động.Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tính cách của một người.
Ví dụ




I’m curious about the new restaurant that opened down the street. (Tôi tò mò về nhà hàng mới mở trên phố.)

The child was inquisitive about the workings of the clock. (Đứa trẻ rất ham học hỏi về cách thức hoạt động của chiếc đồng hồ.)


6. Một số bài tập vận dụng curious

Để củng cố kiến thức và sử dụng từ curious một cách thành thạo, hãy thử làm một số bài tập dưới đây.

Một số bài tập vận dụng curious
Một số bài tập vận dụng curious

6.1. Chọn thì phù hợp với curious 

Điền vào chỗ trống với thì đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  • 1. She ______ (be) always curious about new things.
  • 2. They ______ (get) curious when they heard the news.
  • 3. He ______ (be) curious about the results yesterday.
  • 4. I ______ (be) curious about the project lately.
  • 5. The children ______ (become) curious after the teacher explained.
  • 6. We ______ (remain) curious until we found out the truth.
  • 7. She ______ (be) curious about the topic since last week.
  • 8. He ______ (get) curious every time he sees something unusual.
  • 9. They ______ (be) curious about the experiment last month.
  • 10. I ______ (stay) curious throughout the entire lecture.

Đáp án:

  • 1. is
  • 2. got
  • 3. was
  • 4. have been
  • 5. became
  • 6. remained
  • 7. has been
  • 8. gets
  • 9. were
  • 10. stayed

6.2. Hoàn thành câu với curious about hoặc curious for 

Điền curious about hoặc curious for vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  • 1. She is ______ the new project.
  • 2. They are ______ the answers.
  • 3. He is ______ his past.
  • 4. I am ______ what happened.
  • 5. The students are ______ the lesson.
  • 6. She is ______ knowledge.
  • 7. They are ______ the movie.
  • 8. He is ______ adventure.
  • 9. I am ______ your opinion.
  • 10. They are ______ the outcome.

Đáp án:

  • 1. curious about
  • 2. curious for
  • 3. curious about
  • 4. curious about
  • 5. curious about
  • 6. curious for
  • 7. curious about
  • 8. curious for
  • 9. curious about
  • 10. curious about

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với từ curious.

  • 1. She is ______ (curious/inquisitive) about the new student.
  • 2. They are ______ (curious/inquisitive) by nature.
  • 3. He became ______ (curious/inquisitive) after reading the article.
  • 4. I am ______ (curious/inquisitive) to know more about this.
  • 5. The child was ______ (curious/inquisitive) but polite.
  • 6. She is ______ (curious/inquisitive) about the latest trends.
  • 7. They remain ______ (curious/inquisitive) even after the explanation.
  • 8. He was ______ (curious/inquisitive) to learn about different cultures.
  • 9. The scientist was ______ (curious/inquisitive) by the new discovery.
  • 10. I felt ______ (curious/inquisitive) watching the documentary.

Đáp án:

  • 1. curious
  • 2. inquisitive
  • 3. curious
  • 4. curious
  • 5. curious
  • 6. curious
  • 7. curious
  • 8. inquisitive
  • 9. inquisitive
  • 10. curious

7. Kết luận

Curious là một từ tiếng Anh rất thú vị và đa dụng, giúp bạn diễn đạt sự tò mò, ham muốn học hỏi hoặc khám phá. Qua bài viết này của IELTS Learning, hy vọng bạn đã nắm vững hơn về curious đi với giới từ gì, ý nghĩa, cách sử dụng từ curious, và có thể áp dụng vào thực tế một cách thành thạo.

Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn qua danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning nha!

Leave a Comment