Money (tiền) là một phương tiện trao đổi chung được sử dụng để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Nó có thể ở dạng tiền mặt, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc tiền điện tử. Money đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cho phép mọi người trao đổi giá trị và thúc đẩy thương mại.
Hãy theo dõi bài viết dưới của mình để nắm rõ money đi với giới từ gì nhé!
1. Money nghĩa là gì?
Phiên âm: /ˈmʌni/ (Mỹ) hoặc /ˈmʌniː/ (Anh)
Từ loại: Danh từ
Money (Tiền) có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
1.1. Tiền tệ
- Nghĩa: Money là một phương tiện trao đổi chung được sử dụng để mua và bán hàng hóa và dịch vụ.
- Ví dụ:
- I need some money to buy groceries. (Tôi cần tiền để mua đồ tạp hóa.)
- The price of the car is 20,000 dollars. (Giá chiếc xe là 20.000 đô la.)
- She paid for the meal with her credit card. (Cô ấy thanh toán bữa ăn bằng thẻ tín dụng.)
1.2. Của cải, tài sản
- Nghĩa: Money có thể được xem như một thước đo giá trị và sự giàu có.
- Ví dụ:
- He has a lot of money. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
- She inherited a large sum of money from her grandfather. (Cô ấy thừa kế một số tiền lớn từ ông nội.)
- They invested their money in real estate. (Họ đầu tư tiền của mình vào bất động sản.)
1.3. Giá trị
- Nghĩa: Money có thể được xem như một biểu tượng cho giá trị của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- Time is money. (Thời gian là tiền bạc.)
- Education is a valuable investment. (Giáo dục là một khoản đầu tư giá trị.)
- Good health is more important than money. (Sức khỏe tốt quan trọng hơn tiền bạc.)
1.4. Lợi nhuận
- Nghĩa: Money có thể được kiếm được thông qua công việc, kinh doanh, đầu tư, v.v.
- Ví dụ:
- She works hard to earn money for her family. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.)
- He made a lot of money from his stock investments. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ việc đầu tư cổ phiếu.)
- The company is profitable and pays good dividends to its shareholders. (Công ty có lợi nhuận và trả cổ tức tốt cho cổ đông.)
1.5. Tiền bạc, của cải
- Nghĩa: Money được sử dụng để nói về số tiền hoặc tài sản mà ai đó sở hữu.
- Ví dụ:
- He has a lot of money in the bank. (Anh ấy có rất nhiều tiền trong ngân hàng.)
- She comes from a wealthy family. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
- They live a comfortable life. (Họ sống một cuộc sống thoải mái.
2. Money đi với giới từ gì?
Money (Tiền) có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số giới từ phổ biến nhất và cách sử dụng:
2.1. Money đi với giới từ in
Nghĩa: Dùng để thể hiện ý nghĩa sử dụng, chi tiêu, đầu tư tiền cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- I spent a lot of money in books last year. (Tôi đã tiêu rất nhiều tiền mua sách vào năm ngoái.)
- She invested her money in stocks. (Cô ấy đầu tư tiền của mình vào cổ phiếu.)
- The company is investing in new technology. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới.)
2.2. Money đi với giới từ on
Nghĩa: Dùng để thể hiện ý nghĩa chi tiêu tiền cho một thứ gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- I spent a lot of money on clothes. (Tôi đã tiêu rất nhiều tiền mua quần áo.)
- He spent a lot of money on his car. (Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền cho chiếc xe của mình.)
- The government is spending a lot of money on education. (Chính phủ đang chi tiêu rất nhiều tiền cho giáo dục.)
2.3. Money đi với giới từ for
Nghĩa: Dùng để thể hiện ý nghĩa mua, đổi lấy một thứ gì đó bằng tiền.
Ví dụ:
- I paid for the meal with my credit card. (Tôi thanh toán bữa ăn bằng thẻ tín dụng.)
- She bought a new house for $500,000. (Cô ấy mua một ngôi nhà mới với giá 500.000 đô la.)
- I traded my old car for a new one. (Tôi đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc mới.)
2.4. Money đi với giới từ of
Nghĩa: Dùng để thể hiện ý nghĩa sở hữu, thuộc về một số tiền cụ thể.
Ví dụ:
- I have a lot of money in the bank. (Tôi có rất nhiều tiền trong ngân hàng.)
- She won a large sum of money in the lottery. (Cô ấy trúng một số tiền lớn trong xổ số.)
- The company is worth millions of dollars. (Công ty trị giá hàng triệu đô la.)
2.5. Money đi với giới từ with
Nghĩa: Dùng để thể hiện ý nghĩa sử dụng tiền để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I paid with cash. (Tôi thanh toán bằng tiền mặt.)
- She tipped the waiter with $20. (Cô ấy boa cho người phục vụ 20 đô la.)
- I’m going to the store with some money to buy groceries. (Tôi sẽ đến cửa hàng với một số tiền để mua đồ tạp hóa.)
Vậy money thường đi với giới từ in, on, for, of, with… với những giới từ khác nhau thì money có những nét nghĩa khác nhau. Vì vậy bạn hãy áp dụng money đi với giới từ gì một cách hợp lý nhé!
Xem thêm:
3. Money là danh từ đếm được hay không đếm được?
Money (Tiền) là danh từ không đếm được.
3.1. Không thể đếm riêng lẻ
- Money là một khái niệm trừu tượng, không thể chia thành các đơn vị đếm được riêng lẻ.
- Thay vì one money hoặc two moneys, ta sử dụng các đơn vị tiền tệ cụ thể như one dollar hoặc two pounds.
- Ví dụ: She has five dollars in her wallet. (KHÔNG PHẢI: She has five moneys in her wallet.)
3.2. Không sử dụng với a/an hoặc số lượng cụ thể
- Money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền, không cần đếm số lượng cụ thể.
- Thay vì a/an money hoặc some moneys, ta sử dụng a dollar, some money, v.v.
- Ví dụ: Can you give me a dollar? (KHÔNG PHẢI: Can you give me a money?).
- I need some money to buy groceries. (KHÔNG PHẢI: I need some moneys to buy groceries.)
3.3. Sử dụng các từ/cụm từ khác để chỉ số lượng/mức độ
- Thay vì đếm trực tiếp money, ta sử dụng các từ/cụm từ như much, little, a lot of, some, v.v.
- Ví dụ: I have a lot of money. (KHÔNG PHẢI: I have many moneys.)
- She doesn’t have much money. (KHÔNG PHẢI: She doesn’t have many moneys.)
Ví dụ:
- Money is the root of all evil. (Tiền là nguồn gốc của mọi điều xấu xa.)
- I need to make more money. (Tôi cần kiếm thêm tiền.)
- She saved up a lot of money for her retirement. (Cô ấy tiết kiệm rất nhiều tiền cho tuổi già.)
- Money can’t buy happiness. (Tiền bạc không thể mua được hạnh phúc.)
4. Các từ đồng nghĩa với money
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với money mà bạn có thể tham khảo.
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Currency | Tiền tệ | The country’s currency is the Vietnamese dong. (Tiền tệ của quốc gia này là đồng Việt Nam.) |
Cash | Tiền mặt | I prefer to pay in cash. (Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt.) |
Funds | Quỹ, nguồn tiền | The company is seeking additional funds to expand its operations. (Công ty đang tìm kiếm thêm vốn để mở rộng hoạt động.) |
Revenue | Doanh thu | The company’s revenue increased by 10% last year. (Doanh thu của công ty tăng 10% vào năm ngoái.) |
Paper money | Tiền giấy | The government is printing more paper money to stimulate the economy. (Chính phủ đang in thêm tiền giấy để kích thích nền kinh tế.) |
Coin | Tiền xu | I found an old coin in the park. (Tôi tìm thấy một đồng xu cũ trong công viên.) |
Coinage | Hệ thống tiền tệ | The country’s coinage is made up of different denominations of coins. (Hệ thống tiền tệ của quốc gia này bao gồm các mệnh giá đồng xu khác nhau.) |
Specie | Tiền mặt (cổ ngữ) | The pirates buried their treasure in specie. (Cướp biển chôn kho báu của họ bằng tiền mặt.) |
Wealth | Tài sản, sự giàu có | She inherited a great deal of wealth from her family. (Cô ấy thừa hưởng một khoản tài sản lớn từ gia đình.) |
Affluence | Sự giàu có, sung túc | He lives in a life of affluence. (Anh ấy sống một cuộc sống sung túc.) |
Financial independence | Độc lập tài chính | She achieved financial independence by investing wisely. (Cô ấy đạt được độc lập tài chính bằng cách đầu tư khôn ngoan.) |
Hereditary wealth | Tài sản thừa kế | He comes from a family of hereditary wealth. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình giàu có truyền thống.) |
Riches | Sự giàu có | He amassed great riches during his lifetime. (Ông ấy đã tích lũy được khối tài sản khổng lồ trong suốt cuộc đời.) |
Lucrative investments | Đầu tư sinh lời | He made several lucrative investments in real estate. (Anh ấy đã thực hiện một số khoản đầu tư sinh lời vào bất động sản.) |
Great income | Thu nhập cao | He has a great income from his job as a doctor. (Anh ấy có thu nhập cao từ công việc bác sĩ.) |
No financial problems | Không có vấn đề về tài chính | They have no financial problems thanks to their careful budgeting. (Họ không gặp vấn đề về tài chính nhờ việc lập ngân sách cẩn thận.) |
5. Phân biệt money, cash và currency
Money, cash và currency – ba thuật ngữ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa những điểm khác biệt tinh tế.
Đặc điểm | Money (Tiền) | Cash (Tiền mặt) | Currency (Tiền tệ) |
Nghĩa | Một khái niệm rộng bao gồm tất cả các hình thức thanh toán được chấp nhận chung, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, thẻ tín dụng và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền tệ. | Dạng tiền tệ vật lý, bao gồm tiền giấy và tiền kim loại. | Hệ thống tiền tệ của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, bao gồm tất cả các hình thức tiền tệ được phát hành và lưu hành hợp pháp. |
Định nghĩa | Money là một phương tiện trao đổi, đơn vị đo lường giá trị và kho lưu trữ giá trị. | Cash là một phương thức thanh toán trực tiếp, không cần qua trung gian. | Currency là một hệ thống tiền tệ chính thức được chính phủ quản lý và hỗ trợ. |
Ví dụ | I need to make more money to support my family. (Tôi cần kiếm nhiều tiền hơn để chu cấp cho gia đình.) | I prefer to pay in cash because I don’t like using credit cards. (Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt vì tôi không thích dùng thẻ tín dụng.) | The currency of Vietnam is the Vietnamese Dong (VND). (Tiền tệ của Việt Nam là đồng Việt Nam (VND).) |
Cách dùng | Money được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ, thanh toán hóa đơn, tiết kiệm và đầu tư. | Cash được sử dụng cho các giao dịch trực tiếp, nơi thanh toán được thực hiện ngay lập tức. | Currency được sử dụng để tạo điều kiện cho thương mại và trao đổi kinh tế trong một quốc gia hoặc khu vực. |
Xem thêm:
6. Các từ thường được sử dụng cùng với money
Dưới đây là một số từ thường đi cùng với money.
6.1. Danh từ đếm được
- A lot of: I won a lot of money in the lottery. (Tôi đã trúng một khoản tiền lớn trong xổ số.)
- Some: I need to borrow some money from my friend. (Tôi cần vay một ít tiền từ bạn của mình.)
- Several: I have several investment opportunities to consider. (Tôi có một số cơ hội đầu tư cần cân nhắc.)
- Many: There are many ways to make money. (Có nhiều cách để kiếm tiền.)
- A few: I have a few options left. (Tôi còn lại rất ít lựa chọn.)
- All: I spent all my money on that shopping trip. (Tôi đã tiêu hết tiền trong chuyến mua sắm đó.)
- Most: Most people work hard for their money. (Hầu hết mọi người đều làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.)
Ví dụ:
- I have a lot of money in the bank. (Tôi có rất nhiều tiền trong ngân hàng.)
- She gave me some money to buy groceries. (Cô ấy đã cho tôi một ít tiền để mua thực phẩm.)
- I have several coins in my pocket. (Tôi có một số xu trong túi.)
- There are many ways to save money. (Có nhiều cách để tiết kiệm tiền.)
- I have a few dollars left. (Tôi còn lại một vài đô la.)
- I want to buy all the books in the store. (Tôi muốn mua tất cả sách trong cửa hàng.)
- Most of my friends are millionaires. (Hầu hết bạn bè của tôi đều là triệu phú.)
6.2. Danh từ không đếm được
- Much: He spends much money on cars. (Anh ấy tiêu rất nhiều tiền cho xe hơi.)
- Little: I have very little money left in my bank account. (Tôi còn rất ít tiền trong tài khoản ngân hàng.)
- No: I have no money to pay for the bill. (Tôi không có tiền để thanh toán hóa đơn.)
- Plenty of: My parents have plenty of money. (Bố mẹ tôi có rất nhiều tiền.)
- Enough: I have enough money to buy a new house. (Tôi có đủ tiền để mua một ngôi nhà mới.)
- More: I want to make more money. (Tôi muốn kiếm được nhiều tiền hơn.)
- Less: I’m trying to spend less money on groceries. (Tôi đang cố gắng tiêu ít tiền hơn cho thực phẩm.)
Ví dụ:
- I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
- There is little hope left. (Còn lại rất ít hy vọng.)
- I have no idea what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
- We have plenty of food. (Chúng ta có rất nhiều thức ăn.)
- Have you got enough money? (Bạn có đủ tiền không?)
- I need more information. (Tôi cần thêm thông tin.)
- I’m eating less food these days. (Tôi đang ăn ít thức ăn hơn những ngày này.)
Lưu ý:
- Khi sử dụng các từ chỉ số lượng với “money”, ta cần lưu ý đến danh từ đi kèm.
- Danh từ đếm được sử dụng với các từ chỉ số lượng đếm được như “a lot of”, “some”, “several”, “many”, “a few”, “all”, “most”.
- Danh từ không đếm được sử dụng với các từ chỉ số lượng không đếm được như “much”, “little”, “no”, “plenty of”, “enough”, “more”, “less”.
7. Động từ thường xuyên đi kèm với money
Dưới đây là bảng các đồng từ thường được sử dụng cùng với money.
Danh mục | Động từ | Ví dụ |
Kiếm tiền | earn, make, gain, acquire, generate, produce | I earn a good salary at my job. (Tôi kiếm được lương cao ở công việc của mình.) |
Tiêu tiền | spend, use, pay, cost, consume, expend | I spent a lot of money on groceries this week. (Tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho thực phẩm vào tuần này.) |
Quản lý tiền | manage, save, invest, budget, control, allocate | I need to manage my money better. (Tôi cần quản lý tiền của mình tốt hơn.) |
Vay mượn | borrow, lend, owe, be in debt, pay off debt | I borrowed some money from my friend. (Tôi vay một ít tiền từ bạn của mình.) |
Đầu tư | invest, invest in, put money into, contribute to | I’m thinking about investing in a new business. (Tôi đang nghĩ đến việc đầu tư vào một doanh nghiệp mới.) |
Gửi tiền | send, transfer, deposit, wire, contribute | I sent some money to my parents. (Tôi đã gửi một số tiền cho bố mẹ của tôi.) |
Lừa đảo | scam, fraud, con, rip-off, cheat, swindle | Be careful of scams that target tourists. (Hãy cẩn thận với những trò lừa đảo nhắm vào khách du lịch.) |
Đánh giá giá trị | be worth, cost, value, price, appraise, assess | This car is worth a lot of money. (Chiếc xe này có giá rất cao.) |
Đổi tiền | exchange, convert, trade, cash in, cash out | I need to exchange my dollars for euros. (Tôi cần đổi đô la sang euro.) |
Rửa tiền | launder, clean, whitewash | Money laundering is a serious crime. (Rửa tiền là một tội nghiêm trọng.) |
8. Các cụm từ/ thành ngữ với money
Bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn khi nói về tiền bạc trong tiếng Anh? Hãy khám phá kho tàng các cụm từ và thành ngữ sinh động liên quan đến money được tổng hợp trong bài viết này!
Cụm từ/ Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a living, Earn a wage, Bring home the bacon | kiếm sống, kiếm lương | He works hard to make a living for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống cho gia đình.) |
Spend money like water, Burn a hole in one’s pocket, Cost an arm and a leg | tiêu tiền hoang phí, tiêu xài vô độ | She spends money like water on clothes. (Cô ấy tiêu tiền hoang phí vào quần áo.) |
Keep a tight rein on one’s finances, Watch one’s pennies, Make ends meet | quản lý tài chính chặt chẽ, tiết kiệm từng đồng | He needs to keep a tight rein on his finances if he wants to save for retirement. (Anh ấy cần quản lý chặt chẽ tài chính nếu muốn tiết kiệm cho tuổi già.) |
Borrow a fortune, Be in debt up to one’s ears, Owe a leg and an arm | vay một khoản tiền lớn, mắc nợ chồng chất | He borrowed a fortune from the bank to start his business. (Anh ấy vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng để khởi nghiệp.) |
Put one’s eggs in one basket, Have one’s fingers in many pies, Invest in something for the long haul | đầu tư tất cả vào một chỗ, đầu tư vào nhiều lĩnh vực, đầu tư dài hạn | He invested in the stock market for the long haul. (Anh ấy đầu tư vào thị trường chứng khoán dài hạn.) |
Put money away for a rainy day, Sock away some cash, Salt away money | tiết kiệm tiền cho tương lai, cất giữ tiền an toàn | She puts money away for a rainy day in case she loses her job. (Cô ấy tiết kiệm tiền cho tương lai phòng trường hợp mất việc làm.) |
Pull a fast one, Get away with murder, Rob someone blind | lừa đảo, trục lợi, lừa gạt | The scammer pulled a fast one on the elderly woman. (Kẻ lừa đảo đã lừa gạt một phụ nữ lớn tuổi.) |
Be worth one’s weight in gold, Have a pot of gold at the end of the rainbow, Cost a pretty penny | có giá trị cao, kiếm được nhiều tiền, đắt đỏ | Her advice is worth its weight in gold. (Lời khuyên của cô ấy có giá trị cao.) |
Change money, Get some change, Convert currency | đổi tiền, lấy tiền lẻ, đổi tiền tệ | I need to change some money before I travel to Europe. (Tôi cần đổi tiền trước khi đi du lịch Châu Âu.) |
Launder money, Clean money, Whitewash money | rửa tiền, làm sạch tiền, hợp pháp hóa tiền bất hợp pháp | The criminals were caught laundering money through a network of shell companies. (Kẻ phạm tội đã bị bắt vì rửa tiền thông qua một mạng lưới công ty vỏ bọc.) |
Xem thêm:
- Bài tập câu bị động với động từ tường thuật
- Bài tập trắc nghiệm word form
- Bài tập đại từ sở hữu tính từ sở hữu
9. Bài tập money đi với giới từ gì?
Tăng cường vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh với các bài tập luyện tập về cách sử dụng giới từ đi cùng money một cách chính xác và hiệu quả.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I spent a lot of money ___ new clothes.
- on
- in
- at
- for
- She borrowed some money ___ her friend to buy a car.
- from
- of
- by
- with
- I need to save money ___ my retirement.
- for
- in
- at
- with
- He invested all his money ___ stocks.
- in
- on
- at
- with
- The company was accused of laundering money ___ illegal activities.
- for
- in
- at
- with
Đáp án
- on
- from
- for
- in
- for
Bài tập 2. Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- I spent a lot of money ___ new clothes. (on/in/for)
- She’s saving up money ___ a trip to Europe. (on/in/for)
- He makes a lot of money ___ his investments. (from/with)
- I had to borrow money ___ my friend to pay the rent. (from/with)
- The bank refused to lend him money ___ his bad credit history. (from/with)
- I still owe ___ her $20. (to/from)
- She earns money ___ teaching online courses. (from/with)
- He’s a talented artist who makes money ___ his paintings. (from/with)
- We donated money ___ charity. (to/from)n/on/for)
- I’m going to invest ___ the stock market. (i
Đáp án
- on
- for
- from
- from
- from
- to
- with
- from
- to
- in
Bài tập 3. Điền vào chỗ trống với thành ngữ thích hợp:
- I’ve been working hard all week, so I’m going to _____ this weekend. (make a killing/bring home the bacon/mint money/hit the jackpot/strike it rich)
- That new car is so expensive, it will _____ you. (break the bank/cost an arm and a leg/penny-pinching/spend like crazy/live beyond one’s means)
- It’s important to remember that _____ in life. (money can’t buy everything/a penny saved is a penny earned/time is money/money talks/money is the root of all evil)
- I’m trying to _____ this month so I can save up for a vacation. (break the bank/cost an arm and a leg/penny-pinching/spend like crazy/live beyond one’s means)
- Don’t let _____ control your life. (money can’t buy everything/a penny saved is a penny earned/time is money/money talks/money is the root of all evil)
Đáp án
- make a killing
- cost an arm and a leg
- money can’t buy everything
- penny-pinch
- money talks
10. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về money, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với money, cũng như biết cách áp dụng chính xác money đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo
- Money Prepositions: https://www.cram.com/flashcards/money-prepositions-7825340
- Preposition before the amount of the money: https://forum.wordreference.com/threads/preposition-before-the-amount-of-the-money.1916893/