Động từ của solution là gì? Cách dùng và bài tập trong tiếng Anh

Solution là gì? Động từ của solution là gì? Cách dùng và cấu trúc Solution trong tiếng Anh như thế nào? Tất tần tật kiến thức sẽ được mình chia sẻ ở bài viết bên dưới. Cùng học bài các bạn nhé.

1. Solution nghĩa là gì?

Từ solution có nghĩa là một phương pháp hoặc cách giải quyết vấn đề hoặc thách thức nào đó. Đây thường là một ý tưởng, phương án, hoặc hành động cụ thể giúp giải quyết một tình huống khó khăn.

Solution nghĩa là gì?
Solution nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • Education is the key solution to many social issues. (Giáo dục là giải pháp quan trọng cho nhiều vấn đề xã hội.)
  • Finding an affordable and eco-friendly energy source is the ultimate solution for our future. (Tìm kiếm một nguồn năng lượng tiết kiệm và thân thiện với môi trường là giải pháp tối ưu cho tương lai của chúng ta.)
  • Implementing stricter regulations might not be the ideal solution, but it’s a start. (Thực thi các quy định nghiêm ngặt có thể không phải là giải pháp lý tưởng, nhưng đó là một bước đầu tiên.)
  • Her innovative solution to the problem impressed everyone in the team. (Giải pháp sáng tạo của cô ấy để giải quyết vấn đề đã làm ấn tượng mọi người trong nhóm.)
  • The company is working on a new solution to improve customer satisfaction. (Công ty đang làm việc trên một giải pháp mới để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

Xem thêm:

2. Động từ của solution là gì?

Động từ của solution là solve. Solve có nghĩa là giải quyết, tìm ra đáp án.

Động từ của solution là gì?
Động từ của solution là gì?

Ví dụ:

  • She solved the puzzle quickly. (Cô ấy giải xong câu đố nhanh chóng.)
  • The team is working hard to solve the technical issues. (Đội ngũ đang nỗ lực để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)
  • It took me a while to solve the math problem. (Mất một chút thời gian cho tôi để giải quyết bài toán toán học.)
  • He solved the mystery behind the disappearance of the keys. (Anh ấy đã giải quyết bí ẩn về việc mất chìa khóa.)
  • The scientist aims to solve the environmental crisis. (Nhà khoa học nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường.)

3. Cách dùng và cấu trúc Solution trong tiếng Anh

Solution có tất cả bốn cách sử dụng khác nhau được liệt kê trong từ điển Oxford.

Cách dùng đầu tiên và cũng là cách dùng phổ biến nhất, Solution được hiểu là giải pháp, cách giải quyết một vấn đề nào đó. Để chỉ giải pháp cho cái gì bạn sử dụng cấu trúc dưới đây.

Solution to something 

Ví dụ:

  • Education is often seen as the solution to poverty. (Giáo dục thường được xem là giải pháp cho đấu tranh với nghèo đói.)
  • Technology can offer solutions to environmental problems. (Công nghệ có thể cung cấp các giải pháp cho vấn đề môi trường.)
  • Collaboration is the key to finding a solution to the issue. (Sự hợp tác là chìa khóa để tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
  • The government is seeking a solution to the housing crisis. (Chính phủ đang tìm kiếm giải pháp cho cuộc khủng hoảng nhà ở.)
  • Effective communication is the solution to most misunderstandings. (Giao tiếp hiệu quả là giải pháp cho hầu hết các hiểu lầm.)

Cách sử dụng này thường bị nhầm với giới từ For. Bạn cần chú ý đến điều này để có thể sử dụng đúng và tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, để chỉ việc tìm ra giải pháp có thể sử dụng các động từ kết hợp như Look for hay find,… 

Cách dùng và cấu trúc Solution trong tiếng Anh
Cách dùng và cấu trúc Solution trong tiếng Anh

Cách dùng thứ hai, Solution được hiểu là lời giải cho một câu đố hay một bài toán nào đó.

Ví dụ:

  • The solution to this math problem involves using calculus. (Lời giải cho bài toán này liên quan đến việc sử dụng phép tính.)
  • We need to find a solution to this puzzle before time runs out. (Chúng ta cần tìm lời giải cho câu đố này trước khi hết thời gian.)
  • The scientists worked tirelessly to discover a solution to the complex equation. (Các nhà khoa học đã làm việc không ngừng nghỉ để khám phá lời giải cho phương trình phức tạp này.)
  • Finding a sustainable solution to energy production is a global challenge. (Tìm ra một giải pháp bền vững cho việc sản xuất năng lượng là một thách thức toàn cầu.)
  • The software engineers proposed an innovative solution to enhance the app’s performance. (Các kỹ sư phần mềm đề xuất một giải pháp sáng tạo để nâng cao hiệu suất của ứng dụng.)

Cách dùng thứ ba, Solution được hiểu là dung môi, chỉ một chất lỏng mà trong đó cái gì đó được thêm vào hoặc hòa trộn vào.

Ví dụ:

  • The chemist mixed the solute into the solution to create the final compound. (Nhà hóa học hòa tan chất tan vào dung môi để tạo ra hợp chất cuối cùng.)
  • The ink is a solution of dye and water. (Mực là dung dịch của thuốc nhuộm và nước.)
  • Saltwater is a solution of salt in water. (Nước biển là dung dịch của muối trong nước.)
  • He poured the solution into the beaker for further experimentation. (Anh ta đổ dung môi vào cốc thủy tinh để tiến hành thí nghiệm tiếp theo.)

Cuối cùng, Solution được hiểu là quá trình hòa tan của một thứ gì đó. Bạn có thể tự đưa ra thêm nhiều ví dụ cho các cách sử dụng này.

Ví dụ:

  • The solution of sugar in water is called a sugar solution. (Dung dịch đường trong nước được gọi là dung dịch đường.)
  • He provided a solution to the complex mathematical problem. (Anh ấy đã cung cấp một giải pháp cho vấn đề toán phức tạp.)
  • The solution to pollution is often seen in stricter environmental regulations. (Giải pháp cho vấn đề ô nhiễm thường được thấy trong các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.)

Xem thêm:

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với động từ của solution – Solve

4.1. Các từ đồng nghĩa với Solve

  • Resolve (giải quyết): Đây là hành động tìm ra hoặc cung cấp giải pháp cho một vấn đề nào đó.

Ví dụ: The government is working to resolve the issue of poverty. (Chính phủ đang nỗ lực giải quyết vấn đề nghèo đói.)

  • Decipher (giải mã): Hành động chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu không rõ ràng thành thông tin rõ ràng và hiểu được.

Ví dụ: The ancient scroll was difficult to decipher due to its fading ink and complex symbols, but after careful analysis, the archaeologists revealed its historical significance. (Cuốn sách cổ xưa khó giải mã vì mực phai nhạt và các biểu tượng phức tạp, nhưng sau khi phân tích cẩn thận, các nhà khảo cổ đã tiết lộ ý nghĩa lịch sử của nó.)

  • Rectify (khắc phục): Hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh một tình huống không hoàn hảo.

Ví dụ: The team worked diligently to rectify the errors in the report before presenting it to the board. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để khắc phục những lỗi trong báo cáo trước khi trình bày nó cho ban giám đốc.)

  • Address (giải quyết, đối phó): Hành động chú ý đến, xem xét và giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống.

Ví dụ: The company needs to address the concerns raised by its employees regarding working conditions. (Công ty cần giải quyết những lo ngại được đưa ra bởi nhân viên về điều kiện làm việc.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với động từ của solution – Solve
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với động từ của solution – Solve

4.2. Các từ trái nghĩa với Solve

Từ trái nghĩa với Solve là những từ mang nghĩa ngược lại với Solve, nghĩa là không giải quyết, không tìm ra đáp án, không giải quyết vấn đề,…

  • Complicate: làm phức tạp thêm

Ví dụ: The new regulations will complicate the process of obtaining a visa. (Các quy định mới sẽ làm phức tạp thêm quá trình xin visa.)

  • Confuse: làm cho bối rối, khó hiểu

Ví dụ: His unclear explanation only served to confuse the audience further. (Giải thích không rõ ràng của anh ta chỉ khiến khán giả bối rối hơn.)

  • Defer: trì hoãn, hoãn lại

Ví dụ: The committee decided to defer the decision until next month. (Ủy ban quyết định hoãn quyết định đến tháng tới.)

  • Destroy: phá hủy

Ví dụ: During the war, many buildings were destroyed by bombs. (Trong thời chiến, nhiều tòa nhà đã bị phá hủy bởi bom.)

Xem thêm:

5. Bài tập về động từ của solution

Chia dạng đúng của động từ solve ở các câu sau:

  1. They often ___ complex problems effortlessly.
  2. Yesterday, we successfully ___ the puzzle in record time.
  3. By the end of this week, they will have ___ the coding issue.
  4. I am currently ___ the math equations for homework.
  5. The team ___ the technical glitch before the presentation.
  6. He has always ___ issues creatively and efficiently.
  7. Without their help, we might not have ___ the case.
  8. She was ___ the mystery while reading the detective novel.
  9. We will be ___ this problem together in the next session.
  10. By this time next year, they will have ___ many challenging equations.

Đáp án:

1. solve2. solved3. solved4. solving5. solved
6. solved7. solved8. solving9. solving10. solved

Vậy là chúng ta đã biết được động từ của solution trong tiếng Anh là gì? Mình hy vọng các bạn sẽ học tốt Ngữ Pháp và vận dụng vào các bài tập sau này. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết nhé.

Leave a Comment