Trong tiếng Anh, midnight là một từ thông dụng thường được dùng để chỉ thời điểm giữa đêm. Việc hiểu và sử dụng đúng từ midnight dùng với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng midnight, các giới từ đi kèm, các cấu trúc thường dùng, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa với midnight.
1. Midnight là gì?
Phiên âm: /ˈmɪd.naɪt/
Midnight (danh từ) là thời điểm giữa đêm, tức là 12 giờ đêm. Đây là một khái niệm phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản chính thức. Trong tiếng Anh, midnight được dùng để chỉ thời gian mà ngày cũ kết thúc và ngày mới bắt đầu.
Midnight không chỉ đơn thuần là một thời điểm trong ngày, mà còn mang nhiều ý nghĩa trong văn hóa và lịch sử.
Ví dụ, trong nhiều truyện cổ tích, phép thuật thường xảy ra vào lúc nửa đêm. Còn trong cuộc sống hiện đại, nhiều sự kiện quan trọng như đếm ngược giao thừa diễn ra vào thời khắc này.
Ví dụ:
- The party ended at midnight. (Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.)
- She woke up at midnight because of a loud noise. (Cô ấy tỉnh dậy vào lúc nửa đêm vì tiếng động lớn.)
- They planned to leave the city at midnight. (Họ dự định rời thành phố vào lúc nửa đêm.)
2. Midnight dùng với giới từ gì?
Để sử dụng midnight một cách chính xác, bạn cần biết từ này thường đi kèm với những giới từ nào. Mỗi giới từ sẽ mang lại một nghĩa và cách sử dụng khác nhau cho câu.
2.1. Các giới từ thường gặp với midnight
Các giới từ thường gặp với midnight bao gồm at, by, và around.
At midnight (vào lúc nửa đêm): Sử dụng khi muốn chỉ thời điểm chính xác là nửa đêm.
Ví dụ:
- She will call you at midnight. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn vào lúc nửa đêm.)
- The show starts at midnight. (Chương trình bắt đầu vào lúc nửa đêm.)
- We usually sleep at midnight. (Chúng tôi thường ngủ vào lúc nửa đêm.)
By midnight (trước nửa đêm): Sử dụng khi muốn nói rằng một sự việc sẽ xảy ra hoặc hoàn thành trước thời điểm nửa đêm.
Ví dụ:
- The project must be finished by midnight. (Dự án phải được hoàn thành trước nửa đêm.)
- She promised to be home by midnight. (Cô ấy hứa sẽ về nhà trước nửa đêm.)
- They will arrive by midnight. (Họ sẽ đến trước nửa đêm.)
Around midnight (khoảng nửa đêm): Sử dụng khi muốn nói rằng một sự việc sẽ xảy ra xung quanh thời điểm nửa đêm, không chính xác lúc đó.
Ví dụ:
- The incident happened around midnight. (Sự việc xảy ra khoảng nửa đêm.)
- We left the party around midnight. (Chúng tôi rời bữa tiệc khoảng nửa đêm.)
- He called me around midnight. (Anh ấy gọi cho tôi khoảng nửa đêm.)
2.2. Sử dụng giới từ đúng cách với midnight
Việc sử dụng đúng giới từ với midnight không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là cách sử dụng các giới từ thông dụng với midnight.
At midnight: Dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm chính xác là nửa đêm.
Ví dụ:
- We will meet at midnight. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc nửa đêm.)
- The alarm went off at midnight. (Chuông báo thức reo vào lúc nửa đêm.)
- She returned home at midnight. (Cô ấy trở về nhà vào lúc nửa đêm.)
By midnight: Dùng khi muốn nói rằng một hành động sẽ hoàn thành trước thời điểm nửa đêm.
Ví dụ:
- Finish your homework by midnight. (Hoàn thành bài tập về nhà của bạn trước nửa đêm.)
- The deadline is by midnight. (Hạn chót là trước nửa đêm.)
- They plan to leave by midnight. (Họ dự định rời đi trước nửa đêm.)
Around midnight: Dùng khi thời gian xảy ra không chính xác vào nửa đêm mà là khoảng thời gian xung quanh nó.
Ví dụ:
- We heard strange noises around midnight. (Chúng tôi nghe thấy những tiếng động lạ khoảng nửa đêm.)
- She arrived home around midnight. (Cô ấy về nhà khoảng nửa đêm.)
- The party usually ends around midnight. (Bữa tiệc thường kết thúc khoảng nửa đêm.)
Tóm lại, để sử dụng từ midnight một cách chính xác, việc lựa chọn giới từ phù hợp là vô cùng quan trọng. Với ba giới từ phổ biến là at, by, và around, bạn có thể diễn đạt các ý nghĩa khác nhau liên quan đến thời điểm nửa đêm một cách chính xác và rõ ràng.
- At khi muốn nhấn mạnh thời điểm chính xác là nửa đêm
- By khi muốn nói rằng một hành động sẽ hoàn thành trước nửa đêm
- Around khi chỉ thời gian xung quanh nửa đêm.
Xem thêm:
- Bài tập giới từ chỉ thời gian và nơi chốn lớp 8 từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
- With regard to là gì? Cụm từ đồng nghĩa with regard to
- [Giải đáp] Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được?
3. Các cấu trúc thường sử dụng với midnight
Ngoài việc biết midnight đi với giới từ nào, bạn cũng cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ này để diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc.
Cấu trúc câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
At midnight | Vào lúc nửa đêm | She left at midnight. (Cô ấy rời đi vào lúc nửa đêm.) |
By midnight | Trước nửa đêm | Finish the report by midnight. (Hoàn thành báo cáo trước nửa đêm.) |
Around midnight | Khoảng nửa đêm | The noise started around midnight. (Tiếng ồn bắt đầu khoảng nửa đêm.) |
From midnight to dawn | Từ nửa đêm đến bình minh | We worked from midnight to dawn. (Chúng tôi làm việc từ nửa đêm đến bình minh.) |
After midnight | Sau nửa đêm | He usually goes to bed after midnight. (Anh ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.) |
Until midnight | Cho đến nửa đêm | We danced until midnight. (Chúng tôi nhảy múa cho đến nửa đêm.) |
Before midnight | Trước nửa đêm | They returned before midnight. (Họ trở về trước nửa đêm.) |
Near midnight | Gần nửa đêm | The show ended near midnight. (Chương trình kết thúc gần nửa đêm.) |
Exactly at midnight | Chính xác vào lúc nửa đêm | The clock strikes exactly at midnight. (Đồng hồ điểm chính xác vào lúc nửa đêm.) |
By the stroke of midnight | Ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm | She finished the task by the stroke of midnight. (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm.) |
Close to midnight | Gần đến nửa đêm | The meeting lasted close to midnight. (Cuộc họp kéo dài gần đến nửa đêm.) |
On the stroke of midnight | Vào đúng lúc nửa đêm | The event began on the stroke of midnight. (Sự kiện bắt đầu vào đúng lúc nửa đêm.) |
At the dead of midnight | Vào giữa đêm | He woke up at the dead of midnight. (Anh ấy tỉnh dậy vào giữa đêm.) |
Just before midnight | Ngay trước nửa đêm | They arrived just before midnight. (Họ đến ngay trước nửa đêm.) |
Midnight snack | Bữa ăn nhẹ vào lúc nửa đêm | He had a midnight snack. (Anh ấy có một bữa ăn nhẹ vào lúc nửa đêm.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với midnight
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và làm phong phú thêm từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Midpoint of the night (ˈmɪdˌpɔɪnt əv ðə naɪt) | Thời điểm giữa đêm | The clock struck the midpoint of the night. (Đồng hồ điểm thời điểm giữa đêm.) |
Witching hour (ˈwɪʧɪŋ ˌaʊər) | Giờ ma quỷ | They told ghost stories at the witching hour. (Họ kể chuyện ma vào giờ ma quỷ.) |
Zero hour (ˈzɪroʊ ˌaʊər) | Giờ không | The plan was to execute at zero hour. (Kế hoạch là thực hiện vào giờ không.) |
Dead of night (dɛd əv naɪt) | Giữa đêm khuya | We heard footsteps in the dead of night. (Chúng tôi nghe thấy tiếng bước chân vào giữa đêm khuya.) |
Twelve o’clock at night (twɛlv əˈklɑk æt naɪt) | Mười hai giờ đêm | The train arrives at twelve o’clock at night. (Tàu đến vào mười hai giờ đêm.) |
Midnight hour (ˈmɪdˌnaɪt ˌaʊər) | Giờ nửa đêm | The witching spell was cast at the midnight hour. (Phép thuật được thực hiện vào giờ nửa đêm.) |
Night’s midpoint (naɪts ˈmɪdˌpɔɪnt) | Điểm giữa của đêm | The cat prowled at night’s midpoint. (Con mèo đi lùng vào điểm giữa của đêm.) |
Twelve a.m. (twɛlv eɪˈɛm) | 12 giờ sáng | We start the journey at twelve a.m. (Chúng tôi bắt đầu hành trình vào 12 giờ sáng.) |
Mid of night (mɪd əv naɪt) | Giữa đêm | The party went on till the mid of night. (Bữa tiệc kéo dài đến giữa đêm.) |
Halfway through the night (ˈhæfˌweɪ θru ðə naɪt) | Giữa đêm | He woke up halfway through the night. (Anh ấy tỉnh dậy giữa đêm.) |
Midnight point (ˈmɪdˌnaɪt pɔɪnt) | Điểm nửa đêm | The bell rang at the midnight point. (Chuông reo vào điểm nửa đêm.) |
Stroke of twelve (stroʊk əv twɛlv) | Tiếng chuông mười hai | They greeted the New Year at the stroke of twelve. (Họ chào đón năm mới vào tiếng chuông mười hai.) |
Nadir (ˈneɪdər or nəˈdɪr) | Điểm thấp nhất | The temperature hit its nadir at midnight. (Nhiệt độ chạm điểm thấp nhất vào lúc nửa đêm.) |
Midhours (ˈmɪdˌaʊərz) | Giờ giữa đêm | He worked through the midhours. (Anh ấy làm việc qua giờ giữa đêm.) |
Black of night (blæk əv naɪt) | Màn đêm | The stars shone in the black of night. (Những ngôi sao tỏa sáng trong màn đêm.) |
5. Một số từ trái nghĩa với midnight
Hiểu các từ trái nghĩa với midnight giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tăng khả năng diễn đạt.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Noon (nuːn) | Buổi trưa | The meeting is scheduled at noon. (Cuộc họp được lên lịch vào buổi trưa.) |
Daybreak (ˈdeɪˌbreɪk) | Bình minh | They started their journey at daybreak. (Họ bắt đầu hành trình vào lúc bình minh.) |
Dawn (dɔn) | Rạng đông | We woke up at dawn. (Chúng tôi thức dậy lúc rạng đông.) |
Sunrise (ˈsʌnˌraɪz) | Mặt trời mọc | The birds chirped at sunrise. (Chim hót vào lúc mặt trời mọc.) |
Morning (ˈmɔrnɪŋ) | Buổi sáng | She prefers to exercise in the morning. (Cô ấy thích tập thể dục vào buổi sáng.) |
First light (fɜrst laɪt) | Ánh sáng đầu tiên | The soldiers moved out at first light. (Những người lính di chuyển ra ngoài vào ánh sáng đầu tiên.) |
Early hours (ˈɜrli ˈaʊərz) | Giờ sáng sớm | The bakery opens in the early hours. (Tiệm bánh mở cửa vào giờ sáng sớm.) |
Break of day (breɪk əv deɪ) | Rạng sáng | They left at the break of day. (Họ rời đi vào rạng sáng.) |
Forenoon (ˈfɔrˌnun) | Buổi sáng trước trưa | She usually finishes her work in the forenoon. (Cô ấy thường hoàn thành công việc vào buổi sáng trước trưa.) |
Daytime (ˈdeɪˌtaɪm) | Ban ngày | The temperatures are higher during the daytime. (Nhiệt độ cao hơn vào ban ngày.) |
Morning light (ˈmɔrnɪŋ laɪt) | Ánh sáng buổi sáng | The flowers opened in the morning light. (Những bông hoa nở trong ánh sáng buổi sáng.) |
A.M. (eɪˈɛm) | Buổi sáng (trước trưa) | The event will start at 10 A.M. (Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.) |
Dawn of day (dɔn əv deɪ) | Bình minh | We reached the village at the dawn of day. (Chúng tôi đến làng vào lúc bình minh.) |
Morningtide (ˈmɔrnɪŋˌtaɪd) | Buổi sáng | The air is fresh in the morningtide. (Không khí trong lành vào buổi sáng.) |
Crack of dawn (kræk əv dɔn) | Bình minh | She wakes up at the crack of dawn. (Cô ấy thức dậy vào lúc bình minh.) |
6. Một số bài tập vận dụng midnight
Để nắm vững cách sử dụng midnight, bạn nên thực hành thông qua các bài tập dưới đây.
6.1. Chọn thì phù hợp với midnight
Điền vào chỗ trống với thì phù hợp cho động từ trong câu có chứa midnight.
1. She __________ (leave) at midnight.
2. He __________ (finish) the report by midnight.
3. They __________ (arrive) around midnight.
4. She __________ (wake up) at midnight because of a noise.
5. He __________ (plan) to leave the city by midnight.
6. They __________ (not return) before midnight.
7. She __________ (hear) strange noises around midnight.
8. He __________ (come) home at midnight.
9. They __________ (party) until midnight.
10. She __________ (study) from midnight to dawn.
Đáp án:
1. left
2. finished
3. arrived
4. woke up
5. plans
6. did not return
7. heard
8. came
9. partied
10. studied
6.2. Hoàn thành câu với at midnight hoặc by midnight
Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp at midnight hoặc by midnight.
1. She promised to be home __________.
2. He finished the assignment __________.
3. The movie starts __________.
4. They will arrive __________.
5. She usually goes to bed __________.
6. We need to complete the task __________.
7. The train leaves __________.
8. He called me __________.
9. The deadline is __________.
10. They plan to leave the city __________.
Đáp án:
1. by midnight
2. by midnight
3. at midnight
4. by midnight
5. at midnight
6. by midnight
7. at midnight
8. at midnight
9. by midnight
10. by midnight
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.
1. She arrived home (at/by) midnight.
2. The project must be completed (at/by) midnight.
3. They decided to leave the party (at/by) midnight.
4. He usually goes for a walk (at/by) midnight.
5. The concert ended (at/by) midnight.
6. She plans to finish her work (at/by) midnight.
7. They will meet (at/by) midnight.
8. The show starts (at/by) midnight.
9. We have to submit the report (at/by) midnight.
10. He often reads a book (at/by) midnight.
Đáp án:
1. at
2. by
3. by
4. at
5. at
6. by
7. at
8. at
9. by
10. at
7. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng midnight dùng với giới từ gì không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn mà còn cải thiện khả năng viết và nói trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Bằng cách nắm vững các cấu trúc, giới từ đi kèm, và thực hành thông qua các bài tập, bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Learning đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Muốn tìm hiểu thêm kiến thức ielts đến ngay danh mục IELTS Grammar nha!