Meet là một từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ meet đi với giới từ gì, cách sử dụng với các giới từ và các cấu trúc thường gặp.
Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ xem xét các từ đồng nghĩa và cách phân biệt các cụm từ phức tạp liên quan đến meet. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập và làm chủ từ meet trong tiếng Anh nhé!
1. Meet là gì?
Phiên âm: /mēt/
Meet là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa gặp gỡ hoặc đáp ứng. Nó thường được sử dụng khi nói về việc gặp ai đó hoặc điều gì đó lần đầu tiên hoặc theo kế hoạch. Meet cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường công việc chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- I will meet (gặp) my friend for coffee tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi để uống cà phê vào ngày mai.)
- We need to meet (đáp ứng) the project deadline. (Chúng ta cần đáp ứng thời hạn dự án.)
- Did you meet (gặp gỡ) our new manager yesterday? (Bạn có gặp gỡ quản lý mới của chúng ta vào ngày hôm qua không?)
Meet không chỉ đơn thuần là gặp mặt, mà còn bao gồm ý nghĩa rộng hơn như thỏa mãn yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên hoặc tham gia một cuộc họp, từ meet được dùng để diễn tả hành động này.
2. Meet đi với giới từ gì?
Meet thường đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để chỉ ra cách thức, địa điểm hoặc mục đích của việc gặp gỡ hoặc đáp ứng. Việc sử dụng giới từ đúng cách với meet có thể giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Meet with: sử dụng khi nói về việc gặp gỡ ai đó để thảo luận hoặc làm việc.
- We will meet with (gặp gỡ) the team to discuss the new project. (Chúng tôi sẽ gặp gỡ đội để thảo luận về dự án mới.)
- She met with (đã gặp gỡ) the client to finalize the contract. (Cô ấy đã gặp gỡ khách hàng để hoàn tất hợp đồng.)
- I need to meet with (gặp gỡ) my lawyer this afternoon. (Tôi cần gặp gỡ luật sư của mình vào chiều nay.)
Meet at: sử dụng để chỉ địa điểm của cuộc gặp gỡ.
- Let’s meet at (gặp ở) the coffee shop at 3 PM. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào 3 giờ chiều.)
- They met at (đã gặp nhau tại) the park for a picnic. (Họ đã gặp nhau tại công viên để đi picnic.)
- We often meet at (gặp tại) the office before heading to the client’s site. (Chúng tôi thường gặp nhau tại văn phòng trước khi đến địa điểm của khách hàng.)
Meet by: sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương tiện mà qua đó cuộc gặp gỡ diễn ra.
- We met by (gặp qua) chance at the airport. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau tại sân bay.)
- They met by (gặp qua) mutual friends at a party. (Họ gặp nhau qua bạn chung tại một bữa tiệc.)
- We met by (gặp bằng cách) arranging a video call. (Chúng tôi gặp nhau bằng cách sắp xếp một cuộc gọi video.)
Meet for: sử dụng khi muốn nêu lý do hoặc mục đích của cuộc gặp gỡ.
- We’ll meet for (gặp để) lunch tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau để ăn trưa vào ngày mai.)
- They met for (gặp để) a brief meeting before the presentation. (Họ gặp nhau để họp ngắn trước khi thuyết trình.)
- I need to meet for (gặp để) a discussion about the budget. (Tôi cần gặp để thảo luận về ngân sách.)
Meet on: sử dụng khi chỉ ra ngày hoặc sự kiện cụ thể của cuộc gặp gỡ.
- We’ll meet on (gặp vào) Friday to review the report. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu để xem xét báo cáo.)
- They always meet on (gặp vào) the first Monday of each month. (Họ luôn gặp nhau vào thứ Hai đầu tiên của mỗi tháng.)
- Can we meet on (gặp vào) the weekend? (Chúng ta có thể gặp nhau vào cuối tuần không?)
Meet in: sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm chung chung của cuộc gặp gỡ.
- We’ll meet in (gặp vào) the afternoon to discuss the plans. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi chiều để thảo luận về các kế hoạch.)
- They met in (gặp tại) a conference room for the meeting. (Họ gặp nhau tại phòng họp cho cuộc họp.)
- Can we meet in (gặp trong) the next week? (Chúng ta có thể gặp nhau trong tuần tới không?)
Trong tiếng Anh, động từ meet có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để truyền đạt ý nghĩa cụ thể về cách thức, địa điểm hoặc mục đích của cuộc gặp gỡ. Hiểu và sử dụng đúng các giới từ đi kèm với meet sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng:
- Meet with: để gặp gỡ ai đó vì mục đích thảo luận hoặc làm việc.
- Meet at: để chỉ địa điểm cụ thể của cuộc gặp.
- Meet by: để chỉ cách thức hoặc phương tiện của cuộc gặp.
- Meet for: để nêu lý do hoặc mục đích của cuộc gặp.
- Meet on: để chỉ ngày hoặc sự kiện cụ thể của cuộc gặp.
- Meet in: để chỉ thời gian hoặc địa điểm chung chung của cuộc gặp.
Xem thêm
- Quiet nghĩa là gì? So sánh hơn của quite trong tiếng Anh
- Heavy nghĩa là gì? So sánh nhất của heavy là gì trong tiếng Anh
- Tổng hợp bài tập thì hiện tại đơn với tobe kèm đáp án
3. Các cấu trúc meet thường dùng trong tiếng Anh
Meet có thể được kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để tạo ra các cụm từ diễn đạt các ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng khi sử dụng meet:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Meet up with | Gặp gỡ với ai đó | Let’s meet up with (gặp gỡ) friends this weekend. (Hãy gặp gỡ bạn bè vào cuối tuần này.) |
Meet the needs | Đáp ứng nhu cầu | The company aims to meet the needs (đáp ứng nhu cầu) of its customers. (Công ty nhắm đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.) |
Meet expectations | Đáp ứng kỳ vọng | The project did not meet expectations (đáp ứng kỳ vọng). (Dự án không đáp ứng được kỳ vọng.) |
Meet the deadline | Đáp ứng thời hạn | We must meet the deadline (đáp ứng thời hạn) for the report submission. (Chúng ta phải đáp ứng thời hạn nộp báo cáo.) |
Meet with approval | Được chấp thuận | The proposal was met with approval (được chấp thuận) by the committee. (Đề xuất đã được chấp thuận bởi ủy ban.) |
Meet with resistance | Gặp phải sự kháng cự | The new policy met with resistance (gặp phải sự kháng cự) from employees. (Chính sách mới gặp phải sự kháng cự từ nhân viên.) |
Meet someone halfway | Thỏa hiệp với ai đó | They agreed to meet halfway (thỏa hiệp) on the terms of the contract. (Họ đồng ý thỏa hiệp về các điều khoản của hợp đồng.) |
Meet someone’s eye | Gặp ánh mắt ai đó | She couldn’t meet his eye (gặp ánh mắt anh ấy) during the conversation. (Cô ấy không thể nhìn vào mắt anh ấy trong suốt cuộc trò chuyện.) |
Meet someone’s gaze | Đáp lại ánh mắt của ai đó | He confidently met her gaze (đáp lại ánh mắt cô ấy). (Anh ấy tự tin đáp lại ánh mắt của cô ấy.) |
Meet the criteria | Đáp ứng tiêu chí | The candidate must meet the criteria (đáp ứng tiêu chí) for the position. (Ứng viên phải đáp ứng tiêu chí cho vị trí này.) |
Meet with disaster | Gặp phải thảm họa | The expedition met with disaster (gặp phải thảm họa) during the storm. (Cuộc thám hiểm gặp phải thảm họa trong cơn bão.) |
Meet someone’s demand | Đáp ứng yêu cầu của ai đó | The supplier could not meet the demand (đáp ứng yêu cầu) for the product. (Nhà cung cấp không thể đáp ứng yêu cầu về sản phẩm.) |
Meet someone’s expectations | Đáp ứng kỳ vọng của ai đó | The service did not meet her expectations (đáp ứng kỳ vọng của cô ấy). (Dịch vụ không đáp ứng được kỳ vọng của cô ấy.) |
Meet the challenge | Đối mặt với thách thức | He is ready to meet the challenge (đối mặt với thách thức). (Anh ấy sẵn sàng đối mặt với thách thức.) |
Meet the standard | Đáp ứng tiêu chuẩn | The product failed to meet the standard (đáp ứng tiêu chuẩn) of quality. (Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn về chất lượng.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với meet
Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa với meet nhưng mang sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với meet cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Encounter (ɪnˈkaʊntər) | Gặp phải, chạm trán | We encountered (gặp phải) a problem during the process. (Chúng tôi gặp phải một vấn đề trong quá trình này.) |
Come across (kʌm əˈkrɔs) | Tình cờ gặp gỡ | I came across (tình cờ gặp) an old friend in the market. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở chợ.) |
Run into (rʌn ˈɪntuː) | Tình cờ gặp gỡ | I ran into (tình cờ gặp) my neighbor at the store. (Tôi tình cờ gặp người hàng xóm ở cửa hàng.) |
Face (feɪs) | Đối mặt với | We must face (đối mặt) the challenges ahead. (Chúng ta phải đối mặt với những thử thách phía trước.) |
Confront (kənˈfrʌnt) | Đối chất với | She decided to confront (đối chất) him about the issue. (Cô ấy quyết định đối chất với anh ấy về vấn đề đó.) |
Assemble (əˈsɛmbəl) | Tập hợp, tụ tập | The team will assemble (tập hợp) in the meeting room at 9 AM. (Đội sẽ tập hợp trong phòng họp lúc 9 giờ sáng.) |
Gather (ˈɡæðər) | Tập hợp | We will gather (tập hợp) at the community center for the event. (Chúng ta sẽ tập hợp tại trung tâm cộng đồng cho sự kiện này.) |
Greet (ɡriːt) | Chào đón | He warmly greeted (chào đón) his guests at the door. (Anh ấy nồng nhiệt chào đón khách của mình ở cửa.) |
Engage (ɪnˈɡeɪdʒ) | Tham gia, tiếp xúc | She often engages (tham gia) with clients during business trips. (Cô ấy thường tiếp xúc với khách hàng trong các chuyến công tác.) |
Join (dʒɔɪn) | Tham gia | Would you like to join (tham gia) us for dinner? (Bạn có muốn tham gia ăn tối với chúng tôi không?) |
Welcome (ˈwɛlkəm) | Hoan nghênh | They welcomed (hoan nghênh) the new member to the team. (Họ hoan nghênh thành viên mới vào đội.) |
Reunite (ˌriːjuːˈnaɪt) | Đoàn tụ, gặp lại | The family reunited (đoàn tụ) after many years apart. (Gia đình đoàn tụ sau nhiều năm xa cách.) |
Connect (kəˈnɛkt) | Kết nối | We need to connect (kết nối) with more potential clients. (Chúng ta cần kết nối với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.) |
Interact (ˌɪntərˈækt) | Tương tác | The students interact (tương tác) with the teacher during the class. (Các học sinh tương tác với giáo viên trong suốt buổi học.) |
Assemble (əˈsɛmbəl) | Tập hợp | The musicians assembled (tập hợp) for a rehearsal. (Các nhạc công tập hợp để luyện tập.) |
Xem thêm:
- Quá khứ của arrive là gì? Cách chia động từ arrive chi tiết nhất
- Đạt điểm 10 với bài tập trắc nghiệm word form kèm đáp án chi tiết
- Bài mẫu How would you describe yourself IELTS Speaking
5. Phân biệt meet with sb/ sth và meet sth with sth
Meet with và meet something with something là hai cụm từ có nghĩa khác nhau trong tiếng Anh và cần được sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
meet with sb/sth | Sử dụng khi gặp gỡ ai đó để thảo luận hoặc trao đổi. Có thể dùng để diễn tả việc trải qua hoặc gặp phải một tình huống nào đó (thường là bất ngờ hoặc không mong đợi). | I will meet with the new client tomorrow to discuss the project details. (Tôi sẽ gặp gỡ khách hàng mới vào ngày mai để thảo luận chi tiết dự án.) The proposal met with strong opposition from the board members. (Đề xuất này đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các thành viên hội đồng.) |
meet sth with sth | Sử dụng khi đối phó hoặc phản ứng với một tình huống hoặc sự kiện nào đó bằng cách làm điều gì đó cụ thể. | They met the crisis with quick and decisive actions. (Họ đã đối phó với khủng hoảng bằng các hành động nhanh chóng và quyết đoán.) The company met the high demand with increased production. (Công ty đã đáp ứng nhu cầu cao bằng cách tăng cường sản xuất.) |
6. Một số bài tập vận dụng meet
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ meet và các cấu trúc liên quan, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy thử làm và kiểm tra đáp án để củng cố kiến thức của mình.
6.1. Chọn thì phù hợp với meet
Chọn thì đúng cho từ meet trong các câu dưới đây:
- 1. I ___ (meet) my friend at the park yesterday.
- 2. We ___ (meet) the new team members tomorrow.
- 3. They ___ (meet) the requirements for the job.
- 4. She ___ (meet) the manager before the meeting.
- 5. He ___ (meet) the client next week.
- 6. We always ___ (meet) at this café.
- 7. The project ___ (meet) the deadline last month.
- 8. They ___ (meet) to discuss the details yesterday.
- 9. I ___ (meet) with the director this afternoon.
- 10. We ___ (meet) up with them later.
Đáp án:
- 1. met
- 2. will meet
- 3. meet
- 4. had met
- 5. is going to meet
- 6. meet
- 7. met
- 8. met
- 9. am meeting
- 10. will meet
6.2. Hoàn thành câu với meet with sb/ sth hoặc meet sth with sth
Điền vào chỗ trống với cụm từ thích hợp meet with sb/sth hoặc meet sth with sth:
- 1. The manager will ___ the staff tomorrow.
- 2. She ___ the proposal with enthusiasm.
- 3. We ___ the new client at the conference.
- 4. They ___ resistance from the community.
- 5. He always ___ challenges with a positive attitude.
- 6. The team ___ the deadline with hard work.
- 7. She ___ the interview with confidence.
- 8. They ___ the representatives last week.
- 9. The suggestion ___ approval from the board.
- 10. We ___ the problem with a solution.
Đáp án:
- 1. meet with
- 2. met
- 3. met with
- 4. met with
- 5. meets
- 6. met
- 7. met
- 8. met with
- 9. met with
- 10. met
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. We ___ to discuss the new project.
- a. meet
- b. met
- c. meeting
2. She always ___ deadlines.
- a. meet
- b. meets
- c. meeting
3. They ___ the team members at the event.
- a. meet with
- b. met with
- c. meeting with
4. The company needs to ___ the clients’ needs.
- a. meet
- b. meets
- c. meeting
5. He ___ challenges with determination.
- a. meet
- b. meets
- c. meeting
6. We ___ the requirements for the project.
- a. meet
- b. meets
- c. meeting
7. She ___ the new policy with optimism.
- a. meet
- b. meets
- c. met
8. They ___ the representative yesterday.
- a. meet
- b. meets
- c. met with
9. The plan ___ the approval of the board.
- a. meet
- b. meets
- c. met with
10. We ___ to review the progress.
- a. meet
- b. meets
- c. meeting
Đáp án:
- 1. b. met
- 2. b. meets
- 3. b. met with
- 4. a. meet
- 5. b. meets
- 6. a. meet
- 7. c. met
- 8. c. met with
- 9. c. met with
- 10. a. meet
7. Kết luận
Từ meet đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, từ việc gặp gỡ người khác đến đáp ứng các yêu cầu và kỳ vọng. Hiểu rõ meet đi với giới từ gì và cấu trúc khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Hãy thực hành thường xuyên cùng IELTS Learning tại danh mục IELTS Grammar với các bài tập để củng cố kỹ năng của mình