Awareness of đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi và lựa chọn của con người. Khi một cá nhân có mức độ awareness of cao về một vấn đề nào đó, họ có khả năng hiểu rõ hơn về hậu quả và tác động của vấn đề đó, từ đó đưa ra những lựa chọn thông minh và hợp lý hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về awareness of là gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.
1. Ý nghĩa awareness of là gì?
Awareness of là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là nhận thức, hiểu biết, ý thức về một sự vật, sự kiện hoặc khái niệm cụ thể.
Nó bao gồm:
- Sự hiểu biết về sự tồn tại của một điều gì đó.
- Sự hiểu biết về bản chất của một điều gì đó.
- Sự hiểu biết về tầm quan trọng của một điều gì đó.
- Sự hiểu biết về tác động của một điều gì đó.
Awareness of có thể thay đổi từ thấp đến cao, tùy thuộc vào kiến thức, kinh nghiệm và mức độ quan tâm của mỗi cá nhân.
Ví dụ:
- Brand awareness of: Nhận thức thương hiệu (Hiểu biết về sự tồn tại và thương hiệu của sản phẩm)
- Product awareness of: Nhận thức sản phẩm (Hiểu biết về tính năng, lợi ích và giá trị của sản phẩm)
- Issue awareness of: Nhận thức vấn đề (Hiểu biết về sự tồn tại, nguyên nhân và tác động của vấn đề)
- Risk awareness of: Nhận thức rủi ro (Hiểu biết về khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của rủi ro)
- Health awareness of: Nhận thức sức khỏe (Hiểu biết về tầm quan trọng của sức khỏe, các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và cách bảo vệ sức khỏe)
2. Nguồn gốc và cách dùng của awareness of
Awareness bắt nguồn từ từ aware, xuất phát từ từ tiếng Anh cổ gewær, có nghĩa là tỉnh táo hoặc có nhận thức. Từ aware được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 16, và awareness như một danh từ phát triển từ đó, mang ý nghĩa về tình trạng hoặc khả năng nhận thức, hiểu biết về một vấn đề cụ thể.
Cách dùng
Giới thiệu chủ đề hoặc mục đích:
- Awareness of the issue is growing. (Nhận thức về vấn đề này ngày càng tăng.)
- There is a need to raise awareness of the importance of education. (Cần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục.)
Nhấn mạnh sự hiểu biết:
- I have a good awareness of the company’s products. (Tôi có hiểu biết tốt về các sản phẩm của công ty.)
- She has a high level of awareness of the risks involved. (Cô ấy có mức độ nhận thức cao về những rủi ro tiềm ẩn.)
Bổ sung thông tin:
- With regard to the new policy, I would like to raise my awareness of… (Về chính sách mới, tôi muốn nâng cao nhận thức của mình về…)
- The campaign aims to increase awareness of the dangers of smoking. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về tác hại của việc hút thuốc lá.)
Vị trí:
- Awareness of thường được đặt đầu câu hoặc đầu mệnh đề.
Cách sử dụng với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ:
- Awareness of the problem (Nhận thức về vấn đề)
- Awareness of them (Nhận thức về họ)
- Awareness of the new regulations (Nhận thức về các quy định mới)
Lưu ý:
- Awareness of là một cụm từ trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết hoặc ngôn ngữ chính thức.
- Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, có thể sử dụng các cụm từ thông dụng hơn như about, on hoặc concerning.
Xem thêm:
3. Cụm từ đồng nghĩa awareness of
Dưới đây là các cụm từ đồng nghĩa với awareness of và ý nghĩa của chúng:
- Consciousness of: Sự tỉnh táo hoặc nhận thức về một điều gì đó.
- Understanding of: Sự hiểu biết về một chủ đề hoặc vấn đề.
- Knowledge of: Sự hiểu biết hoặc thông tin về một chủ đề.
- Familiarity with: Sự quen thuộc hoặc nhận thức về một điều gì đó.
- Recognition of: Sự nhận biết hoặc thừa nhận một điều gì đó.
- Perception of: Sự nhận thức hoặc cảm nhận về một vấn đề.
- Mindfulness of: Sự chú ý hoặc nhận thức đầy đủ về một điều gì đó.
- Comprehension of: Sự hiểu biết hoặc nắm bắt về một vấn đề.
- Insight into: Sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
- Acquaintance with: Sự quen biết hoặc hiểu biết sơ bộ về một điều gì đó.
- Sensitivity to: Sự nhạy cảm hoặc nhận thức về một vấn đề.
- Alertness to: Sự cảnh giác hoặc nhận thức về một mối nguy hiểm hoặc cơ hội.
- Appreciation of: Sự đánh giá cao hoặc nhận thức về giá trị của một điều gì đó.
- Cognizance of: Sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó.
- Realization of: Sự nhận ra hoặc hiểu biết về một điều gì đó.
- Grasp of: Sự hiểu biết hoặc nắm bắt vững về một vấn đề.
- Acknowledgment of: Sự thừa nhận hoặc nhận biết về một điều gì đó.
- Awakening to: Sự thức tỉnh hoặc nhận thức về một vấn đề mới.
- Enlightenment on: Sự khai sáng hoặc hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
- Attentiveness to: Sự chú ý hoặc nhận thức tỉ mỉ về một điều gì đó.
4. Cụm từ trái nghĩa awareness of
Dưới đây là các cụm từ trái nghĩa với awareness of, cùng với ý nghĩa của chúng:
Ignorance of: Thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về điều gì đó.
- Ignorance of health risks can lead to serious illness.
- Thiếu hiểu biết về các nguy cơ sức khỏe có thể dẫn đến bệnh nghiêm trọng.
Unawareness of: Không có ý thức hoặc không nhận thức được điều gì.
- Unawareness of traffic rules can cause accidents.
- Không nhận thức được luật giao thông có thể gây ra tai nạn.
Obliviousness to: Không nhận thức hoặc không chú ý đến điều gì.
- Obliviousness to environmental issues can harm the planet.
- Không chú ý đến các vấn đề môi trường có thể gây hại cho hành tinh.
Neglect of: Bỏ qua hoặc không quan tâm đến điều gì.
- Neglect of personal hygiene can lead to health problems.
- Bỏ qua việc vệ sinh cá nhân có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Disregard for: Không quan tâm hoặc coi thường điều gì.
- Disregard for safety measures can result in injuries.
- Coi thường các biện pháp an toàn có thể dẫn đến chấn thương.
Apathy towards: Thờ ơ hoặc không quan tâm đến điều gì.
- Apathy towards social issues hinders progress.
- Thờ ơ với các vấn đề xã hội cản trở sự tiến bộ.
Inattention to: Thiếu sự chú ý đến điều gì.
- Inattention to detail can cause mistakes in work.
- Thiếu chú ý đến chi tiết có thể gây ra sai lầm trong công việc.
Unfamiliarity with: Không quen thuộc hoặc không biết về điều gì.
- Unfamiliarity with the local culture can lead to misunderstandings.
- Không quen thuộc với văn hóa địa phương có thể dẫn đến hiểu lầm.
Indifference to: Thờ ơ hoặc không quan tâm đến điều gì.
- Indifference to the needs of others can damage relationships.
- Thờ ơ với nhu cầu của người khác có thể làm hỏng các mối quan hệ.
Overlooking of: Bỏ qua hoặc không để ý đến điều gì.
- Overlooking of potential risks can be dangerous.
- Bỏ qua các rủi ro tiềm tàng có thể rất nguy hiểm.
Unconcern for: Không lo lắng hoặc không quan tâm đến điều gì.
- Unconcern for public health can lead to widespread disease.
- Không quan tâm đến sức khỏe cộng đồng có thể dẫn đến dịch bệnh lan rộng.
Disinterest in: Thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú với điều gì.
- Disinterest in education can limit career opportunities.
- Thiếu quan tâm đến giáo dục có thể hạn chế cơ hội nghề nghiệp.
Blindness to: Không thấy hoặc không nhận ra điều gì.
- Blindness to personal flaws can impede self-improvement.
- Không thấy được khuyết điểm cá nhân có thể cản trở sự tự cải thiện.
Incomprehension of: Không hiểu hoặc không nhận thức được điều gì.
- Incomprehension of the instructions can cause errors.
- Không hiểu được hướng dẫn có thể gây ra lỗi.
Unmindfulness of: Không chú ý hoặc không nhớ đến điều gì.
- Unmindfulness of deadlines can lead to missed opportunities.
- Không chú ý đến hạn chót có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.
Inattentiveness to: Thiếu chú ý hoặc tập trung vào điều gì.
- Inattentiveness to children can result in accidents.
- Thiếu chú ý đến trẻ em có thể dẫn đến tai nạn.
Unawareness about: Không nhận thức hoặc không biết về điều gì.
- Unawareness about financial management can lead to debt.
- Không nhận thức về quản lý tài chính có thể dẫn đến nợ nần.
Nonchalance about: Thờ ơ hoặc không quan tâm đến điều gì.
- Nonchalance about security can result in theft.
- Thờ ơ với an ninh có thể dẫn đến trộm cắp.
Insensitivity to: Thiếu nhạy cảm hoặc không chú ý đến cảm xúc của người khác.
- Insensitivity to others’ feelings can cause hurt.
- Thiếu nhạy cảm với cảm xúc của người khác có thể gây tổn thương.
Unconsciousness of: Không nhận thức hoặc không biết đến điều gì.
- Unconsciousness of the dangers can lead to reckless behavior.
- Không nhận thức được các nguy hiểm có thể dẫn đến hành vi liều lĩnh.
Xem thêm:
5. Mẫu hội thoại awareness of trong thực tế
Hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.
Person A: “Have you noticed how many people are becoming more aware of environmental issues lately?”
Person B: “Yes, it’s incredible. There’s a growing awareness of the impact of plastic waste and climate change.”
Person A: “I agree. People are starting to realize the importance of recycling and reducing their carbon footprint.”
Person B: “Absolutely. Schools are even including environmental education in their curriculums now.”
Person A: “That’s a great step forward. The more awareness there is, the more likely people will take action to protect the environment.”
Dịch nghĩa:
Người A: “Bạn có nhận thấy gần đây có bao nhiêu người đang ngày càng có ý thức về các vấn đề môi trường không?”
Người B: “Vâng, thật đáng kinh ngạc. Có một sự nhận thức ngày càng tăng về tác động của rác thải nhựa và biến đổi khí hậu.”
Người A: “Tôi đồng ý. Mọi người bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế và giảm thiểu dấu chân carbon của họ.”
Người B: “Hoàn toàn chính xác. Các trường học thậm chí còn đưa giáo dục môi trường vào chương trình giảng dạy của họ.”
Người A: “Đó là một bước tiến lớn. Càng có nhiều nhận thức, mọi người sẽ càng có khả năng hành động để bảo vệ môi trường.”
6. Các thành ngữ khác với awareness
Dưới đây là các thành ngữ khác sử dụng with với ý nghĩa khác nhau:
Raise awareness: Nâng cao nhận thức
- We need to raise awareness about the dangers of smoking.
- Chúng ta cần nâng cao nhận thức về nguy cơ của việc hút thuốc.
Increase awareness: Tăng cường nhận thức
- The campaign aims to increase awareness of mental health issues.
- Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Public awareness: Nhận thức cộng đồng
- Public awareness of climate change is growing.
- Nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu đang tăng lên.
Heightened awareness: Nhận thức được nâng cao
- There is a heightened awareness of cybersecurity threats.
- Có một nhận thức được nâng cao về các mối đe dọa an ninh mạng.
Create awareness: Tạo ra nhận thức
- The documentary was created to create awareness about animal rights.
- Bộ phim tài liệu được tạo ra để nâng cao nhận thức về quyền động vật.
Spread awareness: Lan truyền nhận thức
- Social media is a powerful tool to spread awareness about social issues.
- Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để lan truyền nhận thức về các vấn đề xã hội.
Raise public awareness: Nâng cao nhận thức cộng đồng
- The event is meant to raise public awareness about clean energy.
- Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về năng lượng sạch.
Lack of awareness: Thiếu nhận thức
- The lack of awareness about the disease is concerning.
- Sự thiếu nhận thức về căn bệnh này rất đáng lo ngại.
Awareness campaign: Chiến dịch nhận thức
- They launched an awareness campaign to educate people about water conservation.
- Họ đã phát động một chiến dịch nhận thức để giáo dục mọi người về bảo tồn nước.
Awareness training: Đào tạo nhận thức
- Companies often provide awareness training to employees on workplace safety.
- Các công ty thường cung cấp đào tạo nhận thức cho nhân viên về an toàn nơi làm việc.
Increase public awareness: Tăng cường nhận thức cộng đồng
- Efforts to increase public awareness about recycling have been successful.
- Các nỗ lực tăng cường nhận thức cộng đồng về tái chế đã thành công.
Awareness level: Mức độ nhận thức
- The awareness level about healthy eating is improving.
- Mức độ nhận thức về ăn uống lành mạnh đang cải thiện.
Awareness-raising activities: Hoạt động nâng cao nhận thức
- Awareness-raising activities are essential in the fight against discrimination.
- Các hoạt động nâng cao nhận thức là rất cần thiết trong cuộc chiến chống phân biệt đối xử.
Grow awareness: Tăng nhận thức
- Our goal is to grow awareness of the benefits of regular exercise.
- Mục tiêu của chúng tôi là tăng nhận thức về lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên.
Consumer awareness: Nhận thức của người tiêu dùng
- Consumer awareness of product safety is increasing.
- Nhận thức của người tiêu dùng về an toàn sản phẩm đang tăng lên.
Social awareness: Nhận thức xã hội
- Social awareness among youth about global issues is commendable.
- Nhận thức xã hội của giới trẻ về các vấn đề toàn cầu thật đáng khen ngợi.
Cultural awareness: Nhận thức văn hóa
- Cultural awareness helps people appreciate diversity.
- Nhận thức văn hóa giúp mọi người đánh giá cao sự đa dạng.
Political awareness: Nhận thức chính trị
- Political awareness among citizens is crucial for democracy.
- Nhận thức chính trị của công dân là rất quan trọng đối với nền dân chủ.
Health awareness: Nhận thức về sức khỏe
- Health awareness programs can prevent many diseases.
- Các chương trình nhận thức về sức khỏe có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
Environmental awareness: Nhận thức về môi trường
- Environmental awareness is key to preserving our planet.
- Nhận thức về môi trường là chìa khóa để bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Xem thêm:
7. Bài tập awareness of
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục đã tăng lên trong những năm gần đây.
- Chúng ta cần nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của mình.
- Nhận thức về bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho tương lai của chúng ta.
- Nhận thức của cô ấy về các vấn đề công bằng xã hội truyền cảm hứng cho nhiều người.
- Chiến dịch nhằm tăng cường nhận thức về các rủi ro của việc hút thuốc.
- Nhận thức về các mối đe dọa an ninh mạng là rất cần thiết trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.
- Anh ấy có nhận thức mạnh mẽ về sự đa dạng văn hóa.
- Chương trình tập trung vào việc nâng cao nhận thức về thói quen ăn uống lành mạnh.
- Nhận thức về biến đổi khí hậu đã dẫn đến các thực hành bền vững hơn.
- Tăng cường nhận thức về bình đẳng giới là một ưu tiên của tổ chức chúng tôi.
- Nhận thức cộng đồng về các nguồn năng lượng tái tạo đang gia tăng.
- Nhận thức về quyền động vật là quan trọng để ngăn chặn sự tàn ác.
- Nhận thức của cô ấy về tài chính cá nhân đã giúp cô quản lý tiền bạc tốt hơn.
- Có một nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- Nhận thức về quy tắc an toàn giao thông có thể giảm thiểu tai nạn.
- Hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
- Nhận thức về ý nghĩa lịch sử của địa điểm này là cần thiết cho việc bảo tồn nó.
- Nhận thức của cô ấy về văn hóa địa phương đã giúp cô hòa nhập nhanh chóng.
- Nâng cao nhận thức về sự hiểu biết kỹ thuật số là quan trọng trong thế giới ngày nay.
- Nhận thức về các nguồn tài nguyên sức khỏe tâm thần có thể giúp những người cần tìm kiếm sự hỗ trợ.
Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh
- awareness / the / importance / of / has / increased / education / in / recent / years / the / .
- awareness / of / need / a / work-life / balance / is / for / growing / there / .
- awareness / his / finance / personal / helped / manage / better / him / of / .
- of / cybersecurity / awareness / is / today’s / age / essential / in / threats / digital / .
- campaign / of / the / aims / smoking / to / increase / awareness / risks / of / the / .
- growing / awareness / is / of / the / public / sources / energy / renewable / .
- diversity / has / strong / cultural / awareness / a / of / he / .
- of / animal / rights / awareness / important / preventing / cruelty / is / for / .
- of / historical / significance / this / awareness / site / is / essential / for / the / preservation / its / .
- awareness / climate / has / led / more / change / to / sustainable / practices / of / .
- awareness / issues / need / health / is / community / to / mental / our / of / we / in / the / raise / .
- awareness / social / inspires / justice / issues / many / her / people / of / .
- importance / of / her / awareness / the / local / culture / helped / integrate / quickly / she / .
- awareness / road / rules / can / of / safety / reduce / accidents / .
- increasing / is / a / equality / priority / gender / our / organization / of / awareness / for / .
- awareness / protection / environmental / crucial / is / future / of / for / our / the / .
- workshop / awareness / the / communication / aims / enhance / of / effective / skills / to / .
- of / program / awareness / healthy / eating / raising / focuses / the / habits / on / .
- awareness / health / mental / can / help / resources / find / need / those / in / support / of / .
- environmental / awareness / key / our / preserving / is / planet / of / the / to / .
Đáp án bài tập
Bài 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Awareness of the importance of education has increased in recent years.
- We need to raise awareness of mental health issues in our community.
- Awareness of environmental protection is crucial for our future.
- Her awareness of social justice issues inspires many people.
- The campaign aims to increase awareness of the risks of smoking.
- Awareness of cybersecurity threats is essential in today’s digital age.
- He has a strong awareness of cultural diversity.
- The program focuses on raising awareness of healthy eating habits.
- Awareness of climate change has led to more sustainable practices.
- Increasing awareness of gender equality is a priority for our organization.
- Public awareness of renewable energy sources is growing.
- Awareness of animal rights is important for preventing cruelty.
- Her awareness of personal finance helped her manage her money better.
- There is a growing awareness of the need for work-life balance.
- Awareness of road safety rules can reduce accidents.
- The workshop aims to enhance awareness of effective communication skills.
- Awareness of the historical significance of this site is essential for its preservation.
- Her awareness of the local culture helped her integrate quickly.
- Raising awareness of digital literacy is important in today’s world.
- Awareness of mental health resources can help those in need find support.
Bài 2. Sắp xếp các từ trong câu dưới để tạo thành câu hoàn chỉnh
- Awareness of the importance of education has increased in recent years.
- There is a growing awareness of the need for work-life balance.
- His awareness of personal finance helped him manage better.
- Awareness of cybersecurity threats is essential in today’s digital age.
- The campaign aims to increase awareness of the risks of smoking.
- Public awareness of renewable energy sources is growing.
- He has a strong awareness of cultural diversity.
- Awareness of animal rights is important for preventing cruelty.
- Awareness of the historical significance of this site is essential for its preservation.
- Awareness of climate change has led to more sustainable practices.
- We need to raise awareness of mental health issues in our community.
- Her awareness of social justice issues inspires many people.
- Her awareness of the importance of local culture helped her integrate quickly.
- Awareness of road safety rules can reduce accidents.
- Increasing awareness of gender equality is a priority for our organization.
- Awareness of environmental protection is crucial for our future.
- The workshop aims to enhance awareness of effective communication skills.
- The program focuses on raising awareness of healthy eating habits.
- Awareness of mental health resources can help those in need find support.
- Awareness of environmental issues is key to preserving our planet.
8. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về awareness of, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với awareness of, cũng như biết cách áp dụng chính xác cấu trúc awareness of là gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ kiến thức này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Awareness: https://www.ldoceonline.com/dictionary/awareness
- Awareness: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/awareness
- Awareness: https://www.thesaurus.com/browse/awareness