Of là một trong số các từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp và văn bản. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi of là loại từ gì chưa? Nghĩa của nó là gì? Nó được sử dụng như thế nào? Nếu bạn cũng đang thắc mắc thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Of là gì?
Of /əv/ hoặc /ʌv/: Của
Of là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự thuộc về, quan hệ giữa các đối tượng, hoặc để miêu tả xuất xứ, nguồn gốc, hoặc chủ thể của một vật thể.
Ví dụ:
- The color of the sky is blue. (Màu sắc của bầu trời là xanh.)
- A cup of coffee. (Một cốc cà phê.)
- The capital of France is Paris. (Thủ đô của Pháp là Paris.)
- The book on the shelf. (Cuốn sách ở trên kệ.)
Of cũng có thể được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ.
Ví dụ:
- A friend of mine. (Một người bạn của tôi.)
- The city of New York. (Thành phố New York.)
Xem thêm:
2. Of là loại từ gì?
Of là một giới từ dùng để chỉ sự thuộc về, mối quan hệ giữa các đối tượng, hoặc nguồn gốc của một vật thể.
Ví dụ:
- The brother of my friend is a talented musician. (Anh trai của người bạn tôi là một nghệ sĩ tài năng.)
- The Declaration of Independence was signed in 1776. (Bản Tuyên ngôn Độc lập đã được ký vào năm 1776.)
- The top of the mountain offers a breathtaking view. (Đỉnh núi mang lại một tầm nhìn đẹp ngỡ ngàng.)
3. Cách dùng giới từ of
Of được sử dụng với một cụm giới từ để bổ xung ý nghĩa cho danh từ: noun + of + noun.
Ví dụ:
- The success of hard work is often rewarding. (Sự thành công của công việc chăm chỉ thường là đáng giá.)
- The color of the sky changes throughout the day. (Màu sắc của bầu trời thay đổi qua cả ngày.)
- The pages of the book were yellowed with age. (Các trang của cuốn sách đã vàng theo thời gian.)
Xem thêm:
4. Vị trí của giới từ of trong câu
4.1. Trước of là loại từ gì?
Từ cấu trúc trên, ta thấy được, trước of thường là một danh từ.
Ví dụ:
- The success of hard work is often rewarding.
- The color of the sky changes throughout the day.
- The pages of the book were yellowed with age.
4.2. Sau of là loại từ gì?
Sau of là thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The taste of the soup was delicious. (Hương vị của súp rất ngon.)
- The beauty of the landscape captivated everyone. (Vẻ đẹp của cảnh đẹp cuốn hút mọi người.)
- The development of technology has changed our lives. (Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)
Bên cạnh đó, sau giới từ of còn có thể là động từ nguyên mẫu (to + V) hoặc V-ing nếu giới từ này được dùng để chỉ mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ:
- She is aware of to be watched by her colleagues. (Cô ấy nhận thức việc bị theo dõi bởi đồng nghiệp.)
- He is fond of swimming for relaxation. (Anh ta thích bơi lội để giải tỏa căng thẳng.)
- The success of learning a new language depends on consistent practice. (Sự thành công trong việc học một ngôn ngữ mới phụ thuộc vào việc luyện tập đều đặn.)
5. Một số giới từ phổ biến khác
5.1. Giới từ chỉ thời gian
At: Sử dụng khi chỉ một điểm cụ thể trong thời gian.
Ví dụ:
- I have an appointment at 9 AM. (Tôi có một cuộc hẹn vào lúc 9 giờ sáng.)
- The concert starts at midnight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc nửa đêm.)
- She is good at making decisions at crucial moments. (Cô ấy giỏi việc đưa ra quyết định vào những khoảnh khắc quan trọng.)
In: Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hoặc một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
- We will have a meeting in the afternoon. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào buổi chiều.)
- He was born in the 1990s. (Anh ấy được sinh ra vào những năm 1990.)
- She will be back in a moment. (Cô ấy sẽ trở lại trong một lát.)
On: Sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc trong một dịp đặc biệt.
Ví dụ:
- We celebrate Independence Day on July 4th. (Chúng ta kỷ niệm Ngày Độc lập vào ngày 4 tháng 7.)
- I have a dentist appointment on Monday. (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ vào thứ Hai.)
- The package will be delivered on Friday. (Gói hàng sẽ được giao vào thứ Sáu.)
Xem thêm:
5.2. Giới từ chỉ nơi chốn, địa điểm
In: trong, ở trong
- Ví dụ: The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
On: trên, ở trên
- Ví dụ: The cat is sleeping on the roof. (Con mèo đang ngủ trên mái nhà.)
At: tại
- Ví dụ: I will meet you at the coffee shop. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê.)
Above/ over: bên trên – không tiếp xúc với bề mặt
- Ví dụ: The birds are flying above the clouds. (Những con chim đang bay bên trên đám mây.)
Under/ Below: dưới, ở dưới
- Ví dụ: The book is under the table. (Cuốn sách ở dưới bàn.)
In front of: phía trước
- Ví dụ: The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đang đậu phía trước nhà.)
Behind: phía sau
- Ví dụ: The garden is behind the school. (Khu vườn ở phía sau trường học.)
In the middle of: ở giữa
- Ví dụ: The family is sitting in the middle of the room. (Gia đình đang ngồi ở giữa phòng.)
Near: gần
- Ví dụ: There is a grocery store near the apartment. (Có một cửa hàng tạp hóa gần căn hộ.)
Next to/ By/ Beside: bên cạnh, kế bên
- Ví dụ: I sat next to my friend during the movie. (Tôi ngồi bên cạnh bạn tôi trong suốt bộ phim.)
Between: chính giữa, giữa hai vật
- Ví dụ: The park is between the library and the school. (Công viên ở giữa thư viện và trường học.)
Inside: bên trong
- Ví dụ: The keys are inside the bag. (Chìa khóa ở bên trong chiếc túi.)
Outside: bên ngoài
- Ví dụ: The children are playing outside the house. (Các em trẻ đang chơi bên ngoài nhà.)
5.3. Giới từ chỉ sự chuyển động
To: đến, tới
- Ví dụ: We are going to the park this weekend. (Chúng ta sẽ đến công viên cuối tuần này.)
Into: vào, vào trong
- Ví dụ: The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào hộp.)
Out of: ra khỏi
- Ví dụ: She walked out of the room quietly. (Cô ấy bước ra khỏi phòng một cách êm dịu.)
Up: lên
- Ví dụ: They climbed up the mountain to enjoy the view. (Họ leo lên núi để thưởng thức cảnh đẹp.)
Down: xuống
- Ví dụ: Please be careful when walking down the stairs. (Hãy cẩn thận khi đi xuống cầu thang.)
Along: dọc theo
- Ví dụ: They strolled along the beach at sunset. (Họ đi dạo dọc theo bờ biển vào lúc hoàng hôn.)
Through: qua, xuyên qua
- Ví dụ: The train passed through the tunnel. (Tàu điện đi qua đường hầm.)
Across: qua, ngang qua
- Ví dụ: They swam across the river to reach the other side. (Họ bơi qua sông để đến bên kia.)
Towards: về phía
- Ví dụ: The hikers walked towards the summit of the mountain. (Những người đi bộ hướng về phía đỉnh núi.)
Over: qua, vượt qua
- Ví dụ: The bridge goes over the river. (Cây cầu đi qua sông.)
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc of là loại từ gì, cách sử dụng giới từ of và mở rộng ra một số từ vựng phổ biến khác. Hy vọng những chia sẻ trên đây của IELTS Learning có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt các kiến thức này vào thực tế nhé!