Despite và in spite of, though và although trong tiếng Anh có ý nghĩa mặc dù. Tuy có ý nghĩa giống nhau nên bạn cần phải biết cách phân biệt despite và in spite of, though và although. Nếu bạn chưa nắm chắc kiến thức này thì hãy theo dõi bài viết bên dưới của mình nhé.
1. Tổng quan về Despite và In spite of trong tiếng Anh
1.1. Despite và In spite of là gì?
Despite và In spite of là các giới từ được dùng để thể hiện sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai sự việc hoặc hành động trong cùng một câu.
Cấu trúc:
Despite/ In spite of + Noun/ Noun Phrase/ V-ing, S + V. = S + V, despite/ in spite of + Noun/ Noun Phrase/ V-ing. |
Ví dụ:
- Despite the heavy traffic, she arrived at the office on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, cô ấy vẫn đến văn phòng đúng giờ.)
- She arrived at the office on time, despite the heavy traffic. (Cô ấy vẫn đến văn phòng đúng giờ, mặc dù giao thông đông đúc.)
- Despite having a busy schedule, he always finds time for his family. (Mặc dù có lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian cho gia đình mình.)
- He always finds time for his family, despite having a busy schedule. (Anh ấy luôn tìm thời gian cho gia đình mình, mặc dù có lịch trình bận rộn.)
Xem thêm:
1.2. Cách dùng cấu trúc Despite và In spite of
Cấu trúc Despite the fact that
Cả Despite và In spite of đều đứng phía trước cấu trúc “the fact that” để tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo phía sau mệnh đề này sẽ là mệnh đề chính của câu.
Despite/ In spite of the fact that + Clause, Main clause |
Cấu trúc này rất dễ nhầm lẫn bởi vì người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of nên không thể kết hợp với mệnh đề. Ngoài ra, họ còn nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/In spite of the fact that.
Ví dụ:
- Despite the fact that it was raining, he went for a run. (Mặc dù trời đang mưa, anh ấy đã đi chạy bộ.)
- In spite of the fact that she had a busy day, she still managed to finish her work on time. (Mặc dù cô ấy có một ngày bận rộn, cô ấy vẫn kịp hoàn thành công việc của mình đúng giờ.)
Vị trí của Despite và In spite of trong tiếng Anh
Vị trí của Despite và In spite of trong câu có thể đứng ở mệnh đề đầu hay mệnh đề sau đều được.
Ví dụ: Despite her leg pain, Jenny still plays badminton. (Mặc dù chân đau nhưng cô ấy vẫn chơi cầu lông.) = Jenny still plays soccer despite her leg pain.
1.3. Phân biệt Despite và In spite of
Giống nhau | Có ý nghĩa làm rõ sự tương phản của 2 sự việc hoặc 2 hành động trong cùng một câu. |
Khác nhau | So sánh giữa Despite Inspite of thì Despite được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết tiếng Anh. Đặc biệt, trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh IELTS, giới từ Despite thường được ưu tiên áp dụng hơn In spite of vì tính trang trọng hơn. Ví dụ: Despite repeated assurances that this product is safe, a lot of people still have stopped buying it. (Mặc dù nhiều lần đảm bảo rằng đây sản phẩm là an toàn, nhưng rất nhiều người vẫn ngừng mua nó.). |
Xem thêm:
2. Tổng quan về though, although, even though trong tiếng Anh
2.1. Though, although, even though là gì?
Cả 3 cụm từ though, although, even though đều mang ý nghĩa là “mặc dù, tuy”. Chúng ta sử dụng 3 từ này để chỉ sự tương phản khi hai sự việc, sự vật, hiện tượng khác nhau hay đối lập nhau. Và theo sau nó luôn là 1 mệnh đề.
Cấu trúc:
Although/ Even though/Though + Clause, Main clause. = Main clause, although/even though/though + Clause. |
Vị trí của Though Although Even though luôn đứng ở đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- Although it was late at night, Tom continued to study for his exam. (Mặc dù đã khá muộn, Tom vẫn tiếp tục học bài cho kỳ thi của mình.)
- Even though the movie received bad reviews, Sarah still wanted to see it. (Mặc dù bộ phim đã nhận được những đánh giá xấu, Sarah vẫn muốn xem nó.)
2.2. Cách dùng cấu trúc Though Although Even though
Các cụm từ Though Although Even though đều có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, sở hữu cách sử dụng khác nhau, điều này phụ thuộc rất nhiều vào vị trí mà nó đứng trong câu và ngữ cảnh của câu đó.
Cách dùng Although
Although có cách sử dụng tương tự với “but” và “however”. Khi bạn đang thảo luận, nhắc đến một sự việc, một sự vật, một hành động nào đó trái ngược, đối lập với mệnh đề còn lại.
Ví dụ:
- Jenny decided to go out, although it’s raining. (Jenny quyết định ra ngoài, mặc dù trời mưa.)
- Although Anna got a low score, she was still lazy. (Mặc dù Anna bị điểm kém, cô ta vẫn lười biếng.)
Cách sử dụng Even though
Even though có cách dùng giống Although. Tuy nhiên, nó có một chút khác biệt đó là dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
- Even though it was pouring rain, they decided to have a picnic. (Mặc dù trời đổ mưa như trút nước, họ quyết định đi dã ngoại.)
- Even though he had very little experience, he managed to get the job. (Mặc dù anh ta có rất ít kinh nghiệm, anh ta đã đủ khả năng để có được công việc.)
Cách sử dụng Though
Trong số 3 cụm từ Though Although Even though thì Though thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống đời sống (informal), không quá trang trọng.
Ví dụ:
- I wanted to go to the concert, though I couldn’t get tickets. (Tôi muốn đi xem buổi hòa nhạc, mặc dù tôi không mua được vé.)
- She’s busy with work, though she still finds time to exercise. (Cô ấy bận với công việc, nhưng cô ấy vẫn tìm thời gian để tập thể dục.)
Bên cạnh đó, Though còn được sử dụng ở cuối câu trong các trường hợp thân mật, gần gũi như trò chuyện với bạn bè, gia đình:
- It’s a bit late to go out, though. (Hơi muộn để ra ngoài đấy.)
- I’m tired, though. (Tôi mệt rồi.)
Xem thêm:
2.3. Phân biệt Though Although Even though
Mặc dù Though Although Even though đều mang ý nghĩa hoàn toàn giống nhau. Bạn có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại hoàn toàn khác nhau như sau:
Giống nhau: Có nghĩa hoàn toàn giống nhau là “mặc dù, tuy”.
Khác nhau:
Trong 3 từ Though Although Even though thì Even though biểu hiện sự tương phản mạnh mẽ nhất, rồi giảm dần xuống Although và cuối cùng đó là Though.
Although thường được sử dụng rất nhiều trong văn viết, với sắc thái trang trọng (formal) còn Though thì được dùng phổ biến trong văn nói, với sắc thái informal. Trong đa số trường hợp, Though thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ: It was raining heavily. Anna decided to go fishing though. (Trời đang mưa to nhưng Anna vẫn quyết định đi câu cá.)
Trong văn nói và văn viết trang trọng, bạn có thể dùng mệnh đề rút gọn với Although và Though để nói về mệnh đề sau mà không cần đến động từ.
Ví dụ:
- Anna, although studying harder this term, still needs to put more study into mathematics. (Anna, mặc dù học chăm chỉ hơn trong kỳ này, vẫn cần phải học nhiều hơn vào môn toán học.)
- Though more expensive, the new motor model is safer and more efficient. (Mặc dù đắt hơn, mô hình xe mô-tô mới an toàn và hiệu quả hơn.)
3. Cách chuyển đổi câu giữa cấu trúc Though và Despite
Như vậy, bạn đã biết được cách dùng Though Although Even though Despite và In spite of. Dưới đây là một số công thức để bạn đổi cấu trúc giữa Though và Despite.
3.1. Chủ ngữ là danh từ + be + tính từ
Trong trường hợp này, chúng ta sẽ lấy tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be:
Though + S + V Despite + a/an/ the + ADJ + N |
Ví du:
- Although the rain is heavy, Jenny still goes to work. (Mặc dù trời mưa nhưng Jenny vẫn đi làm.) => Despite the heavy rain, Jenny still goes to work.
- Although the T-shirt was beautiful, Peter didn’t buy it because he ran out of money. (Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng Peter không mua vì hết tiền.) => In spite of the beautiful T-shirt, Peter didn’t buy it because he ran out of money.
3.2. Chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau
Khi chủ ngữ của cả 2 mệnh đề giống nhau, chúng ta có thể bỏ chủ ngữ và động từ thêm “ing” .
Ví dụ:
- Although John was ill, he still went to school. (Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường) => Despite being ill, John still went to school.
- Although Anna is poor, she is still playful. (Dù nghèo khó nhưng Anna vẫn ham chơi.) => In spite of being poor, Anna is still playful.
3.3. Chủ từ là đại từ + be + tính từ
Trường hợp này, chúng ta biến đổi đại từ thành sở hữu. Sau đó, hãy đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ “be” ở trong câu.
Ví dụ:
- Although Jenny was sick, she still played volleyball. (Mặc dù ốm, Jenny vẫn chơi bóng chuyền) => Despite her sickness, Jenny still played volleyball.
- Although Anna is fine, she can still get sick. (Mặc dù Anna khỏe nhưng cô ấy vẫn có thể bị ốm) => In Spite of her fineness, she can still get sick.
Chú ý: Cách chuyển đổi này cũng có thể được áp dụng với cấu trúc Because Because of.
Vậy là bạn đã nắm được cách phân biệt despite và in spite of, though và although tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt để được giải đáp bạn nhé. Mình chúc bạn học tốt.