Finish là gì? Sau finish là gì? Cấu trúc và cách dùng finish trong tiếng Anh

Sau finish là gì? Chúng ta thường sử dụng cấu trúc Finish trong tiếng Anh khi muốn diễn tả hành động hoàn thành, kết thúc một điều gì đó. Tuy nhiên, cấu trúc Finish rất đa dạng, dễ khiến thí sinh nhầm lẫn. Do đó, IELTS Learning đã tổng hợp bài viết cấu trúc finish và cách dùng chi tiết. Cùng học bài bạn nhé.

1. Finish là gì?

Finish trong tiếng Anh vừa là nội động từ và ngoại động từ. Động từ này được biết đến phổ biến với ý nghĩa diễn tả hành động hoàn thành, kết thúc một điều gì đó.

Finish là gì?
Finish là gì?

Ví dụ:

  • He finishes quickly. (Anh ấy kết thúc nhanh chóng)
  • She finished the book. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách)

2. Sau finish là gì?

Sau finish là gì trong một câu tiếng Anh có thể là một động từ, một danh từ, hoặc một cụm từ giữa finish và một động từ khác để diễn đạt hành động tiếp theo hoặc đi kèm với finish. Ví dụ:

  • Finish + động từ (V-ing hoặc to V): Finish doing something / Finish to do something. Ví dụ: Finish writing, Finish to study.
  • Finish + danh từ: Finish the task / Finish the project. Ví dụ: Finish the book, Finish the race.
  • Finish + bằng cách + V-ing: Finish by doing something. Ví dụ: Finish by painting, Finish by cooking.
  • Finish + với một cụm từ: Finish with a prepositional phrase. Ví dụ: Finish with a flourish, Finish with determination.

Xem thêm:

3. Cấu trúc Finish trong tiếng Anh

Khi diễn tả ngừng làm việc gì đó hay làm một việc gì đó vì nó đã hoàn thành xong

Theo (Từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to stop doing something or making something because it is complete”

Cấu trúc: 

Finish (something)
Finish doing something
Finish by doing something

Ví dụ: 

  • She finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • He finished studying for the exam. (Anh ấy đã học xong để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • We need to finish the report by working overtime. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo bằng cách làm thêm giờ.)
Cấu trúc Finish trong tiếng Anh
Cấu trúc Finish trong tiếng Anh

Cấu trúc Finish để diễn tả sự kết thúc một điều gì đó

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to come to an end; to bring something to an end” 

Cấu trúc:

Finish with something
Finish something

Ví dụ:

  • I’ll finish with this task and then move on to the next one. (Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ này và sau đó chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo.)
  • She finished the book last night. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách tối qua.)

Khi diễn tả trạng thái hay vị trí cụ thể khi kết thúc một cuộc đua hay cuộc thi nào đó

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là “to be in a particular state or position at the end of a race or a competition” 

Cấu trúc:

Finish something + adv./prep.
Finish something + adj.

Ví dụ:

  • She finished the race quickly. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua một cách nhanh chóng.)
  • He finished the painting job perfectly. (Anh ấy đã hoàn thành công việc vẽ tranh một cách hoàn hảo)

Xem thêm:

Để diễn tả hành động ăn và nốt những gì còn sót lại

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “to be in a particular state or position at the end of a race”

Cấu trúc Finish
Cấu trúc Finish diễn tả hành động ăn và nốt những gì còn sót lại
Cấu trúc Finish diễn tả hành động ăn và nốt những gì còn sót lại

Cấu trúc:

Finish something off
Finish something up

Ví dụ: 

  • I need to finish off this project before the deadline. (Tôi cần phải hoàn thành dự án này trước thời hạn.)
  • Let’s finish up this meeting so we can move on to the next agenda item. (Hãy kết thúc cuộc họp này để chúng ta có thể chuyển sang mục chương trình nghị sự tiếp theo.)

Khi diễn tả khi khiến ai đó mệt mỏi đến mức không thể làm được gì nữa

Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “ to make somebody so tired or impatient that they cannot do any more”

Cấu trúc: 

Finish someone off
Finish somebody

Ví dụ:

  • The boxer delivered a powerful punch to finish his opponent off. (Vận động viên quyền anh đã tung một cú đấm mạnh để kết liễu đối thủ của anh).
  • He was assigned to finish somebody off by Friday. (Anh ấy được giao nhiệm vụ hoàn tất việc nào đó vào thứ Sáu.)

4. Phân biệt Finish và End

Cả Finish và End đều có nghĩa ý nghĩa là kết thúc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, 2 từ này được sử dụng trong những trường hợp khác nhau. 

Finish được dùng để diễn tả việc hoàn thành một công việc nào đó. Còn End được dùng để chỉ ra việc kết thúc một sự kiện hoặc thời gian nào đó.

Ví dụ:

  • I will finish my homework before dinner. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • The movie ended at midnight. (Bộ phim kết thúc lúc nửa đêm.)

Xem thêm:

5. Các thành ngữ với Finish

Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ được tạo ra từ Finish. Phía bên dưới là một số ví dụ:

Finish line

Finish line được sử dụng để chỉ vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc một trận đấu.

Ví dụ: Determined to win the marathon, Sarah sprinted toward the finish line, cheered on by the crowd lining the streets. (Quyết tâm chiến thắng cuộc marathon, Sarah chạy nước rút về phía đường đua, được khán đài kê đón tiếp bởi đám đông đứng dọc theo đường phố.)

Finish line
Finish line

Finish off

Finish off được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách dứt khoát.

Ví dụ: She finished off her opponent with a powerful forehand. (Cô ấy kết thúc đối thủ của mình bằng một cú đánh forehand mạnh mẽ.)

Finish up

Finish up được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một công việc hoặc một phần công việc nào đó.

Ví dụ: I need to finish up this report before the meeting starts.

Tóm tắt:

  • Finish line: vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc một trận đấu.
  • Finish off: hoàn thành một hành động một cách dứt khoát.
  • Finish up: hoàn thành một công việc hoặc một phần công việc nào đó.

Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc sau finish là gì? Hy vọng kiến thức sẽ hữu ích đối với bạn trong việc làm các bài tập Ngữ Pháp. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết của IELTS Learning nhé.

Leave a Comment