Sau feel là gì? Cấu trúc và cách dùng feel trong tiếng Anh

Sau feel là gì là thắc mắc của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh? Cấu trúc Feel – một trong những cấu trúc cơ bản, được dùng để muốn diễn tả về cảm nhận của bản thân. Vậy bạn đã biết cách dùng chính xác của cấu trúc này hay chưa? Bài viết hôm nay, IELTS Learning sẽ hướng dẫn cho bạn chi tiết những kiến thức bổ ích về cấu trúc Feel.

1. Feel là gì?

Feel trong tiếng Anh là một động từ, mang nghĩa là cảm thấy.

Feel là gì?
Feel là gì?

Ví dụ:

  • I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.)
  • She feels excited about the trip. (Cô ấy cảm thấy hào hứng với chuyến đi.)
  • They feel grateful for your help. (Họ cảm thấy biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.)

2. Sau feel là gì? Feel đi với giới từ gì?

Rất nhiều bạn học không nắm rõ sau feel là gì? Feel đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Hãy cùng tham khảo bảng bên dưới để nắm vững kiến thức nhé.

Sau feel là gì?
Sau feel là gì?
Giới từ với FeelNghĩaVí dụ
Feel fortìm kiếm cái gì đó cho mục đích gì– I feel for those who are struggling. (Tôi cảm thông với những người đang đối diện với khó khăn.)
– We feel for the families affected by the tragedy. (Chúng tôi cảm thông với gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm kịch.)
– She feels for her friend going through a tough time. (Cô ấy cảm thông với người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn.)
Feel aboutcảm nhận về một điều gì đó– How do you feel about the new changes in the company? (Bạn cảm nhận như thế nào về những thay đổi mới trong công ty?)
– She feels positively about the upcoming project. (Cô ấy có ý kiến tích cực về dự án sắp tới.)
– What do you feel about the current situation? (Bạn nghĩ gì về tình hình hiện tại?)
Feel as if/as thoughcảm thấy như thể là– He feels as if he’s being watched. (Anh ấy cảm thấy như đang bị theo dõi.)
– She feels as though something is missing. (Cô ấy cảm thấy như có điều gì đó thiếu.)
– I feel as if I’ve forgotten something important. (Tôi cảm thấy như đã quên điều gì đó quan trọng.)

Xem thêm:

3. Cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc: Feel like doing something

Cấu trúc Feel này được dùng khi người nói mong muốn ai đó hoặc chính họ làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I feel like going for a walk. (Tôi cảm thấy muốn đi dạo.)
  • She feels like eating pizza tonight. (Cô ấy cảm thấy muốn ăn pizza tối nay.)
  • They feel like watching a movie this weekend. (Họ cảm thấy muốn xem phim vào cuối tuần này.)
Cấu trúc: Feel like doing something
Cấu trúc: Feel like doing something

3.2. Cấu trúc: Feel like/as if/as though + Clause

Trong trường hợp này, cấu trúc Feel mang ý nghĩa là “có cảm giác như thế nào”.

Ví dụ:

  • She feels like she’s been to this place before. (Cô ấy cảm thấy như đã từng đến nơi này trước đây.)
  • He feels as if he’s forgotten something important. (Anh ấy cảm thấy như đã quên mất một điều gì đó quan trọng.)
  • It feels as though it’s going to rain soon. (Cảm giác như sắp có mưa.)

3.3. Cấu trúc: Feel + That clause

Cấu trúc Feel tiếp theo này có ý nghĩa là “cảm thấy rằng”. Thông thường cấu trúc Feel + That clause sẽ được sử dụng trong trường hợp để bày tỏ ý kiến phản hồi.

Ví dụ:

  • She feels that she’s ready for the challenge. (Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đã sẵn sàng cho thách thức.)
  • He feels that the decision was unfair. (Anh ấy cảm thấy quyết định đó không công bằng.)
  • They feel that it’s time for a change. (Họ cảm thấy rằng đã đến lúc thay đổi.)

3.4. Cấu trúc Feel khác

Ngoài những trường hợp được đề cập bên trên thì theo sau cấu trúc Feel còn có thể là một danh từ hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • She felt relief after finishing the project. (Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành dự án.)
  • They felt happy when they heard the news. (Họ cảm thấy vui khi nghe tin tức.)

Cấu trúc Feel được sử dụng với chủ ngữ chỉ người nhằm diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể được dùng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I feel excited about the upcoming trip. (Tôi cảm thấy phấn khích về chuyến đi sắp tới.)
  • She is feeling a little stressed about the presentation. (Cô ấy đang cảm thấy hơi căng thẳng về buổi thuyết trình.)

Xem thêm:

4. Một số từ và cụm từ đi với Feel

Ngoài các cấu trúc Feel trên, hãy cùng IELTS Learning tham khảo một số từ/cụm từ đi với Feel để ghép thành các cụm thú vị sau đây nhé:

Một số từ và cụm từ đi với Feel
Một số từ và cụm từ đi với Feel
Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Feel your agenhận ra mình không còn trẻ nữa
Feel it in your bonestin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giảiI can feel it in my bones that something great is going to happen. (Tôi cảm nhận sâu sắc rằng sẽ có điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra.)
Feel freelàm bất cứ điều gì mình muốnFeel free to ask me any questions. (Đừng ngần ngại hỏi tôi bất kỳ điều gì.)
Feel the painchịu đựng hậu quả của điều gì đóShe could feel the pain shooting up her leg after the accident. (Cô ấy có thể cảm nhận được cơn đau lan dần lên chân sau tai nạn.)
Feel the pinchgặp vấn đề về tiền vì số tiền bạn đang kiếm được ít hơn trướcEver since I lost my job, I’ve really been feeling the pinch. (Kể từ khi tôi mất việc làm, tôi thực sự cảm nhận được sự khó khăn về tài chính.)

5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Các bạn hãy lưu ngay những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh như sau:

  • Trong từng ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc Feel có thể có những nghĩa khác nhau. Do đó, bạn cần chú ý hiểu câu phù hợp với đúng ngữ cảnh.

Ví dụ: I feel exhausted after working all day. (Tôi cảm thấy kiệt sức sau một ngày làm việc.)

  • Khi Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì nó có nghĩa là “cảm giác, cảm thấy như thế nào”.

Ví dụ: The atmosphere feels tense in the room. (Bầu không khí trong phòng cảm thấy căng thẳng.)

  • Động từ Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: She feels happy when she’s around her friends. (Cô cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.)

Xem thêm:

6. So sánh cấu trúc Feel like và Feel as if/as though

Feel like (doing) something mang ý nghĩa là “có mong muốn/ước muốn cái gì hay làm gì đó”.

Ví dụ: 

  • I feel like going for a walk in the park today. (Tôi có cảm giác muốn đi dạo trong công viên hôm nay.)
  • She feels like watching a movie tonight. (Cô ấy có cảm giác muốn xem phim tối nay.)
  • We feel like eating pizza for dinner. (Chúng tôi có mong muốn ăn pizza tối nay.)
So sánh cấu trúc Feel like và Feel as if/as though
So sánh cấu trúc Feel like và Feel as if/as though

Feel like/as if/as though + clause (mệnh đề) mang ý nghĩa là “cảm thấy như là…”.

Ví dụ: 

  • She feels like she’s being watched. (Cô ấy cảm thấy như đang bị ai đó theo dõi.)
  • He feels as if he’s been here before. (Anh ấy cảm thấy như đã từng đến đây trước đây.)
  • It feels as though the room is getting colder. (Cảm giác như phòng đang trở nên lạnh hơn.)

Để thấy được sự khác biệt giữa 2 cấu trúc Feel like và Feel as if/as though, chúng ta hãy cùng so sánh 2 ví dụ bên dưới:

  • I feel like swimming. (Tôi muốn đi bơi.) 

→ Người nói mong muốn được đi bơi.

  • I feel like/as if I was swimming. (Tôi cảm thấy như là mình đang bơi vậy.) 

→ Người nói có cảm giác như đang bơi.

7. Ví dụ về cách dùng cấu trúc feel trong IELTS speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng cấu trúc feel có thể giúp bạn diễn đạt cảm xúc, ý kiến hoặc quan điểm cá nhân một cách sâu sắc hơn. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng cấu trúc này:

  1. Diễn đạt cảm xúc: I feel quite excited about the upcoming trip. (Tôi cảm thấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới.)
  2. Bày tỏ ý kiến cá nhân: I feel that technology has had a significant impact on our lives. (Tôi cảm thấy rằng công nghệ đã có tác động quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.)
  3. Mô tả cảm nhận về một tình huống: I felt as though I was being judged by everyone in the room.(Tôi cảm thấy như là mọi người trong phòng đều đánh giá tôi.)
  4. Diễn đạt sự đồng cảm: I feel like you’re having a tough time. (Tôi cảm thấy như là bạn đang gặp khó khăn.)

Khi sử dụng cấu trúc feel, hãy cố gắng kết hợp nó với ngữ cảnh và thông tin thêm để mô tả cảm xúc hoặc ý kiến một cách rõ ràng và tự nhiên nhất.

Phía bên trên, IELTS Learning đã giúp bạn hiểu được sau feel là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt để được giải đáp nhé.

Leave a Comment