Trong tiếng Anh, tân ngữ là chủ điểm Ngữ Pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm vững. Trong đó phải kể đến tân ngữ của you. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tất tần tật về tân ngữ để áp dụng vào các bài tập nhé.
1. Tổng quan về tân ngữ trong tiếng Anh
1.1. Tân ngữ là gì?
Trong tiếng Anh, tân ngữ (Object) là một thành phần quan trọng của câu. Tân ngữ đứng sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ. Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ hay một mệnh đề.
1.2. Các loại tân ngữ
Tân ngữ trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính đó là: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Tân ngữ trực tiếp: Là đối tượng chịu tác động trực tiếp bởi hành động của chủ ngữ. Tân ngữ trực tiếp trong tiếng Anh thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
- Danh từ: John (chủ ngữ) reads (hành động) a book (tân ngữ trực tiếp).
- Cụm danh từ: The team (chủ ngữ) completed (hành động) their project (tân ngữ trực tiếp) successfully.
- Đại từ: She (chủ ngữ) bought (hành động) a gift (tân ngữ trực tiếp) for her friend.
- Mệnh đề: He (chủ ngữ) believes (hành động) that honesty (mệnh đề) is the best policy (tân ngữ trực tiếp).
Tân ngữ gián tiếp: Là đối tượng nhận tác động của hành động của chủ ngữ một cách gián tiếp. Thường thì tân ngữ gián tiếp được kết nối với chủ ngữ qua các giới từ như to hoặc for.
Ví dụ:
- She gave a present to her sister. (Tân ngữ trực tiếp: a present, tân ngữ gián tiếp: her sister) => She gave her sister a present.
- He explained the lesson to the students. (Tân ngữ trực tiếp: the lesson, tân ngữ gián tiếp: the students) => He explained the lesson to the students.
Xem thêm:
1.3. Cách xác định tân ngữ
Để xác định tân ngữ, chúng ta có thể thực hiện những bước sau:
- Xác định chủ ngữ của câu là gì.
- Xác định động từ của câu là gì.
- Xác định đối tượng chịu tác động của hành động của chủ ngữ.
Nếu đối tượng chịu tác động của hành động của chủ ngữ đứng sau động từ thì đó là tân ngữ.
Ví dụ:
- Chủ ngữ: She
- Động từ: gave
- Đối tượng chịu tác động: a present
- Vị trí của đối tượng chịu tác động: Đối tượng này đứng sau động từ và không phải là chủ ngữ (không phải She), nên a present là tân ngữ trong câu.
1.4. Một số lưu ý khi sử dụng tân ngữ
Phía bên dưới là một số lưu ý khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết:
Tân ngữ thường đứng sau động từ trong câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tân ngữ có thể đứng trước động từ.
Ví dụ:
- Normal Structure: She read the book. (Tân ngữ the book đứng sau động từ read.)
- Emphasizing Object: The book she read was fascinating. (Ở đây, the book được đặt trước động từ read để làm nổi bật tân ngữ.)
- Normal Structure: They cooked dinner. (Tân ngữ dinner đứng sau động từ cooked.)
- Emphasizing Object: Dinner they cooked for their guests was exquisite. (Ở đây, dinner được đặt trước động từ cooked để làm nổi bật tân ngữ và tạo sự nhấn mạnh vào bữa ăn trong ngữ cảnh câu văn.)
Tân ngữ thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề. Tuy nhiên, một số động từ có thể đòi hỏi tân ngữ là một loại từ khác.
Ví dụ:
- Động từ to be và bất động từ:
- The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
- She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)
- Động từ to become và tính từ hoặc bất động từ:
- He became exhausted. (Anh ta trở nên mệt mỏi.)
- The situation became complicated. (Tình hình trở nên phức tạp.)
Tân ngữ của một số động từ có thể được lược bỏ khi ngữ cảnh rõ ràng.
Ví dụ: They eat breakfast at 7 AM. (Họ ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)
=> Tân ngữ food (đồ ăn) hoặc breakfast không được đề cập trực tiếp.
Xem thêm:
2. Tân ngữ của you là gì?
Tân ngữ của you là gì? Trong tiếng Anh tân ngữ của you là you.
Trong tiếng Anh, You có thể được dùng làm cả chủ ngữ (subject) và tân ngữ (object) trong câu. Khi you đóng vai trò là tân ngữ, chúng ta vẫn dùng “you” để chỉ người nghe hoặc đối tượng mà động từ hoặc hành động tác động đến.
Ví dụ:
- You là chủ ngữ (subject)
- You are studying. (Bạn đang học.)
- You play the piano well. (Bạn chơi piano rất tốt.)
- You là tân ngữ (object)
- I see you. (Tôi nhìn thấy bạn.)
- Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
3. Ví dụ về tân ngữ của you trong tiếng Anh
- I admire you for your perseverance. (Tôi ngưỡng mộ bạn vì sự kiên trì của bạn.)
- They chose you as their representative. (Họ chọn bạn làm đại diện của họ.)
- Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa tôi muối được không?)
- The teacher praised you for your excellent work. (Giáo viên khen ngợi bạn vì công việc xuất sắc của bạn.)
- I will accompany you to the concert. (Tôi sẽ đi cùng bạn đến buổi hòa nhạc.)
- They envied you for your success. (Họ ghen tỵ bạn vì thành công của bạn.)
- Can I show you how to do it? (Tôi có thể chỉ cho bạn cách làm không?)
- The doctor advised you to get more rest. (Bác sĩ khuyên bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
- Do you understand the instructions? (Bạn hiểu các hướng dẫn chứ?)
- We believe in you and your abilities. (Chúng tôi tin tưởng vào bạn và khả năng của bạn.)
Xem thêm:
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn với tobe
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4
4. Bài tập về tân ngữ của you
Hãy cùng làm một số bài tập về tân ngữ của you để củng cố kiến thức đã học ở trên bạn nhé.
Bài tập 1: Hãy viết một đoan văn sử dụng you như tân ngữ
Đáp án:
Sometimes in life, you find yourself facing challenges that seem insurmountable. It’s during these moments that you discover the strength within yourself that you never knew existed. Often, you surprise yourself with your resilience and ability to overcome obstacles. When faced with adversity, you learn more about yourself than you ever thought possible. Each trial you encounter shapes you into a stronger, more resilient individual. It’s how you navigate through these difficulties that defines who you are and shapes your character.
=> Trong đoạn văn này, “you” được sử dụng như tân ngữ để chỉ người đọc, mô tả những trải nghiệm cá nhân và sức mạnh bên trong mà mỗi người có khi đối mặt với thách thức.
Bài tập 2: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động sử dụng tân ngữ của you
- You made mistakes.
- You solve problems easily.
- You finished the project on time.
- You delivered the presentation.
- You will complete the assignment.
- You write reports regularly.
- You have solved the problem.
- You can fix the issue.
- You should submit the form.
- You answer questions well.
Đáp án:
- Mistakes were made by you.
- Problems are easily solved by you.
- The project was finished on time by you.
- The presentation was delivered by you.
- The assignment will be completed by you.
- Reports are regularly written by you.
- The problem has been solved by you.
- The issue can be fixed by you.
- The form should be submitted by you.
- Questions are answered well by you.
Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu về tân ngữ nói chung và tân ngữ của you nói riêng. Đây là chủ điểm kiến thức quan trọng mà bạn cần nắm để hoàn thành tốt các bài tập Ngữ Pháp. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt để mình giải đáp nhé.