Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3 chi tiết nhất

Talk about ways of communication now and in the future là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và hiểu biết về xu hướng mới nhất. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các bài mẫu trong bài Speaking về talk about ways of communication now and in the future.

Hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS Learning để giỏi hơn 1% mỗi ngày nhé!

1. IELTS Speaking part 1: Talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là một số câu hỏi thường xuất hiện trong phần Speaking Part 1.

IELTS Speaking part 1: Talk about ways of communication now and in the future
IELTS Speaking part 1: Talk about ways of communication now and in the future

1.1. Which is your favorite way to communicate? Why?

Amongst various ways of communication, I find face-to-face interaction to be the most effective and enjoyable. It allows for immediate feedback, nonverbal cues, and a deeper connection with the other person. Moreover, face-to-face communication is crucial for building trust and rapport, especially in business or professional settings. Therefore, face-to-face communication remains my preferred mode of interaction due to its ability to foster genuine connections and facilitate effective communication.

Dịch

Trong số các cách giao tiếp khác nhau, tôi thấy tương tác trực tiếp là hiệu quả và thú vị nhất. Nó cho phép có phản hồi ngay lập tức, các tín hiệu phi ngôn ngữ và mối liên kết sâu sắc hơn với người khác. Hơn nữa, giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng để xây dựng lòng tin và sự thân thiết, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh hoặc chuyên nghiệp. Do đó, giao tiếp trực tiếp vẫn là phương thức tương tác ưa thích của tôi do khả năng thúc đẩy các mối liên hệ chân chính và tạo điều kiện cho giao tiếp hiệu quả.

1.2. Do people keep in touch differently now compared to fifty years ago?

Absolutely! Back then, keeping in touch meant waiting for letters or scheduling precious landline calls. Today, instant messaging, social media, and video calls let us connect in real-time, anytime, anywhere! It’s a whole new ball game.

Dịch

Hoàn toàn chính xác! Ngày xưa, việc giữ liên lạc đồng nghĩa với việc chờ đợi thư từ hoặc lên lịch gọi điện thoại cố định quý giá. Ngày nay, nhắn tin tức thời, mạng xã hội và gọi điện video cho phép chúng ta kết nối theo thời gian thực, bất cứ lúc nào, bất cứ ở đâu! Đó là một trò chơi hoàn toàn mới.

1.3. How do you think will people communicate in the future?

In the future, communication might be mind-blowing! Imagine real-time translation through AI or information popping up on smart glasses during chats. We could even see brain-computer interfaces for direct thought transmission. Communication will likely become smoother and more integrated into our lives, with wearables and voice commands playing a bigger role. 

Dịch

Trong tương lai, giao tiếp hứa hẹn sẽ vô cùng thú vị! Hãy tưởng tượng việc dịch thuật thời gian thực thông qua AI hoặc thông tin hiển thị trên kính thông minh trong khi trò chuyện. Thậm chí chúng ta có thể thấy giao diện não-máy tính cho phép truyền tải suy nghĩ trực tiếp. Giao tiếp có thể sẽ trở nên mượt mà hơn và tích hợp nhiều hơn vào cuộc sống của chúng ta, với các thiết bị đeo được và lệnh thoại đóng vai trò quan trọng hơn. 

1.4. Do you think people will still need to talk to each other in the future?

Even with advancements in technology, face-to-face communication will likely remain vital. While future methods might be incredible, the ability to read body language, build stronger connections, and avoid misunderstandings through direct interaction is irreplaceable. Face-to-face conversations will always be a cornerstone of human connection.

Dịch

Ngay cả với những tiến bộ trong công nghệ, giao tiếp mặt đối mặt có thể vẫn rất quan trọng. Mặc dù các phương pháp trong tương lai có thể rất tuyệt vời nhưng khả năng đọc ngôn ngữ cơ thể, xây dựng các kết nối bền chặt hơn và tránh hiểu lầm thông qua tương tác trực tiếp là không thể thay thế được. Những cuộc trò chuyện trực tiếp sẽ luôn là nền tảng cho sự kết nối giữa con người với nhau.

1.5. What are some of the advantages and disadvantages of using social media?

Social media has revolutionized communication, offering a multitude of benefits while also presenting potential drawbacks.

Social media, a ubiquitous force, revolutionizes connection and information access. While it fosters global communities, rapid information sharing, and business/entertainment platforms, drawbacks like privacy concerns, addiction, and misinformation spread can’t be ignored. Responsible use is key to wielding this double-edged sword for good.

In conclusion, social media is a double-edged sword, offering both benefits and drawbacks. It’s essential to use social media responsibly and prioritize real-world connections.

Dịch

Phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp, mang lại vô số lợi ích nhưng cũng bộc lộ những hạn chế tiềm ẩn.

Phương tiện truyền thông xã hội, một sức mạnh có mặt khắp nơi, đang cách mạng hóa việc kết nối và truy cập thông tin. Mặc dù nó thúc đẩy cộng đồng toàn cầu, chia sẻ thông tin nhanh chóng và nền tảng kinh doanh/giải trí, nhưng không thể bỏ qua những hạn chế như lo ngại về quyền riêng tư, chứng nghiện và lan truyền thông tin sai lệch. Sử dụng có trách nhiệm là chìa khóa để sử dụng con dao hai lưỡi này mãi mãi.

Tóm lại, mạng xã hội là con dao hai lưỡi, mang lại cả lợi ích và hạn chế. Điều cần thiết là sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và ưu tiên các kết nối trong thế giới thực.

2. IELTS Speaking part 2: Talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là bài mẫu về talk about ways of communication now and in the future trong phần Speaking Part 2.

IELTS Speaking part 2: Talk about ways of communication now and in the future
IELTS Speaking part 2: Talk about ways of communication now and in the future

2.1. Sample: Talk about ways of communication now and in the future

Our current communication tools were straight out of science fiction just a few decades ago. Smartphones let you do things most sci-fi writers wouldn’t have dreamed of – calling, browsing the web, playing games, using countless apps, and more. So what’s on the horizon?

In the near future, expect older cell phones to fade away. As smartphones become cheaper and more accessible, adoption will rise steadily. This follows a familiar pattern with most new tech. Early adopters, a group of enthusiastic users, grab them first. Sometimes, like with CDs, the broader public follows suit. In other cases, like LaserDiscs, the early adopters end up with outdated technology that never catches on.

Smartphones seem to be following the successful path. The iPhone and Google’s Android OS opened up the mainstream market. The first major US carrier launched a 4G phone in 2010 – the HTC EVO 4G on Sprint’s WiMAX network – offering much faster data speeds.

The internet’s influence on communication will only grow. Many communication services already rely heavily on Voice over Internet Protocol (VoIP). Websites like Facebook and Twitter let you connect with vast networks of people. The internet has given everyone a platform to speak to the world. Previously, only politicians and celebrities could address large audiences simultaneously. Now, anyone with internet access can do the same.

This could have major implications for everything from politics to entertainment. Aspiring politicians might find it easier than ever to reach an audience through the internet. It wouldn’t be surprising if a relatively unknown candidate could leverage the internet to gain enough support to win a major election.

Dịch

Cách thức giao tiếp của chúng ta ngày nay chỉ cách đây vài thập kỷ vẫn còn là khoa học viễn tưởng. Điện thoại thông minh cho phép bạn làm những điều mà hầu hết các nhà văn khoa học viễn tưởng không dám tưởng tượng: gọi điện, truy cập web, chơi game, sử dụng vô số ứng dụng, v.v. Vậy tương lai sẽ ra sao?

Trong tương lai gần, có thể mong đợi điện thoại di động cũ sẽ dần biến mất. Khi điện thoại thông minh trở nên rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn, tỷ lệ áp dụng sẽ tăng đều đặn. Đây là mô hình chung cho hầu hết các công nghệ mới. Những người tiên phong áp dụng, một nhóm người dùng nhiệt tình, là những người đầu tiên sở hữu chúng. Đôi khi, công chúng rộng lớn hơn sẽ tiếp bước, như trường hợp CD. Trong những trường hợp khác, chẳng hạn như LaserDisc, những người tiên phong áp dụng cuối cùng lại sở hữu công nghệ lỗi thời mà không bao giờ được phổ biến rộng rãi.

Điện thoại thông minh có vẻ như đang đi theo con đường thành công. iPhone và hệ điều hành Android của Google đã mở ra thị trường chính thống. Nhà mạng lớn đầu tiên ở Hoa Kỳ ra mắt điện thoại 4G vào năm 2010 – HTC EVO 4G trên mạng WiMAX của Sprint – cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn nhiều.

Ảnh hưởng của internet đối với giao tiếp sẽ chỉ ngày càng tăng. Nhiều dịch vụ truyền thông hiện đã phụ thuộc rất nhiều vào Giao thức thoại qua internet (VoIP). Các trang web như Facebook và Twitter cho phép bạn kết nối với các mạng người dùng khổng lồ. Internet đã mang đến cho mọi người một nền tảng để nói chuyện với cả thế giới. Trước đây, chỉ các chính trị gia và người nổi tiếng mới có thể đồng thời giải quyết với đám đông lớn. Giờ đây, bất kỳ ai có quyền truy cập internet đều có thể làm điều tương tự.

Điều này có thể có những tác động to lớn đối với mọi thứ, từ chính trị đến giải trí. Các chính trị gia đầy tham vọng có thể thấy dễ dàng hơn bao giờ hết để tiếp cận khán giả thông qua internet. Sẽ không ngạc nhiên nếu một ứng cử viên tương đối vô danh có thể tận dụng internet để thu hút đủ sự ủng hộ để giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử lớn.

2.2. Từ vựng liên trong bài mẫu talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là một số từ vựng trong bài mẫu có thể bạn chưa biết.

Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
decades/ˈdɛkeɪdz/noun (plural)Một giai đoạn mười năm.
wouldn’t have dreamed of/ˈwʊdnt hæv drimd əv/phrasal verbNgay cả nghĩ đến cũng không.
countless/ˈkaʊntləs/adjectiveKhông đếm xuể.
horizon/həˈraɪzən/nounĐường chân trời (về nghĩa đen). Cái sắp tới (về nghĩa bóng).
accessible/əkˈsɛsəbl/adjectiveDễ dàng tiếp cận.
adoptionəˈdɒpʃənnounSự chấp nhận và bắt đầu sử dụng cái gì đó mới.
steadily/ˈstɛdɪli/adverbMột cách ổn định và đều đặn, tăng dần hoặc giảm dần.
familiar/fəˈmɪliər/adjectiveQuen thuộc và dễ nhớ.
tech/tɛk/noun (informal)Công nghệ.
enthusiastic/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/adjectiveNhiệt tình, hăng hái.
grab/græb/verbNắm chặt lấy cái gì đó một cách nhanh chóng và chắc chắn.
broader/ˈbroʊdər/adjective (comparative)Lớn hơn về kích thước hoặc số lượng.
public/ˈpʌblɪk/adjectiveCông chúng.
follow suit/ˈfɒloʊ suːt/idiomLàm theo.
outdated/ˈaʊtˌdeɪtɪd/adjectiveLỗi thời.
leverage/ˈliːvərɪdʒ/verbTận dụng cái gì đó vì lợi ích của mình.
implicationsɪmplɪˈkeɪʃənznoun (plural)Những ngụ ý, hàm ý.

Xem thêm:

3. IELTS Speaking part 3: Talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là một số câu hỏi thường xuất hiện trong phần Speaking Part 3.

Talk about ways of communication now and in the future
Talk about ways of communication now and in the future

3.1. How is communication changing between people?

Communication is changing rapidly due to the advancement of technology. Here are some of the key changes. The rise of digital communication: People are increasingly communicating through digital channels such as email, instant messaging, social media, and video conferencing. This has led to a decrease in face-to-face communication and a more asynchronous style of communication. 

The use of multiple communication channels: People are often using multiple communication channels to stay in touch with others. For example, they may use email for work, texting for personal communication, and social media to stay connected with friends and family. Overall, communication is changing in a number of ways due to the advancement of technology. These changes are having a significant impact on the way we interact with each other and the way we understand the world around us.

Dịch

Phương thức giao tiếp đang thay đổi nhanh chóng nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ. Dưới đây là một số thay đổi chính. Sự gia tăng của giao tiếp kỹ thuật số: Mọi người ngày càng giao tiếp thông qua các kênh kỹ thuật số như email, nhắn tin tức thời, mạng xã hội và hội nghị video. Điều này dẫn đến việc giảm giao tiếp trực tiếp và phong cách giao tiếp phi đồng bộ hơn. 

Sử dụng nhiều kênh truyền thông: Mọi người thường sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để giữ liên lạc với người khác. Ví dụ, họ có thể sử dụng email cho công việc, nhắn tin cho giao tiếp cá nhân và mạng xã hội để kết nối với bạn bè và gia đình. Nhìn chung, giao tiếp đang thay đổi theo nhiều cách do sự tiến bộ của công nghệ. Những thay đổi này đang có tác động đáng kể đến cách chúng ta tương tác với nhau và cách chúng ta hiểu thế giới xung quanh.

3.2. It used to be common to talk to strangers. Do you think it’s okay to talk to people you don’t know?

Talking to strangers used to be much more commonplace. While there’s a healthy dose of caution needed these days, it can still be absolutely okay! It’s a fantastic way to expand your social circle, discover new perspectives, and maybe even make a friend. Just be sure to read the situation – if someone seems unapproachable, respect their space. But with a friendly smile and an open mind, striking up a conversation with someone new can be a rewarding experience.

Dịch

Việc nói chuyện với người lạ trước đây vốn rất phổ biến. Mặc dù ngày nay cần thận trọng hơn, nhưng điều đó hoàn toàn ổn! Đây là một cách tuyệt vời để mở rộng vòng tròn giao tiếp, khám phá những góc nhìn mới, và thậm chí có thể kết bạn. Chỉ cần chú ý đến tình huống – nếu ai đó có vẻ khó gần, hãy tôn trọng không gian của họ. Nhưng với nụ cười thân thiện và tâm trí cởi mở, việc bắt chuyện với người mới có thể là một trải nghiệm bổ ích.

3.3. How have smartphones changed communication?

Smartphones have completely changed how we connect. Mobile internet and countless apps allow us to chat, video call, and message instantly, regardless of distance. This fosters a more globalized world but can also lead to less face-to-face interaction and misunderstandings due to lack of nonverbal cues. Despite these drawbacks, smartphones offer undeniable benefits for communication, and the key is finding a balance between digital and in-person interaction.

Dịch

Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa hoàn toàn cách chúng ta kết nối. Internet di động và vô số ứng dụng cho phép chúng ta trò chuyện, gọi video và nhắn tin ngay lập tức, bất kể khoảng cách. Điều này thúc đẩy một thế giới toàn cầu hóa hơn nhưng cũng có thể dẫn đến ít tương tác trực tiếp hơn và những hiểu lầm do thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ. Bất chấp những hạn chế này, điện thoại thông minh mang lại những lợi ích không thể phủ nhận cho giao tiếp và điều quan trọng là tìm ra sự cân bằng giữa tương tác kỹ thuật số và trực tiếp.

Xem thêm:

3.4. Do you think people can communicate with ghosts and spirits?

For centuries, the idea of talking to ghosts has sparked curiosity and debate. While science offers no proof of ghosts or communication with them, many believe they’ve connected through mediums, Ouija boards, or even electronics. These believers often cite personal experiences like seeing apparitions or feeling unexplained presences. 

However, skeptics argue these experiences can be explained by psychology or unreliable methods. Ultimately, the question of ghostly communication boils down to personal belief. There’s no definitive answer, but the possibility continues to intrigue people worldwide.

Dịch

Trong nhiều thế kỷ, khả năng nói chuyện với ma đã khơi dậy sự tò mò và tranh luận. Mặc dù khoa học không đưa ra bằng chứng về ma hay giao tiếp với chúng, nhưng nhiều người tin rằng họ đã kết nối thông qua các nhà thông linh, bảng Ouija hoặc thậm chí cả thiết bị điện tử. Những người tin tưởng này thường trích dẫn những trải nghiệm cá nhân như nhìn thấy ma trơi hoặc cảm thấy những sự hiện diện không thể giải thích. 

Tuy nhiên, những người hoài nghi cho rằng những trải nghiệm này có thể được giải thích bằng tâm lý học hoặc các phương pháp không đáng tin cậy. Cuối cùng, câu hỏi về giao tiếp với ma quỷ phụ thuộc vào niềm tin cá nhân. Không có câu trả lời dứt khoát, nhưng khả năng này vẫn tiếp tục hấp dẫn mọi người trên toàn thế giới.

3.5. What is the most basic form of communication?

At its core, communication is the exchange of signals, intentional or not, between people. A smile, a frown, a grunt – these are all basic ways we convey meaning and connect with each other. Non-verbal cues and spoken language are the building blocks, and technology has simply given us more tools for the job.

Dịch 

Ở cốt lõi, giao tiếp là sự trao đổi tín hiệu, có chủ ý hay không, giữa những người. Một nụ cười, một cái cau mày, một tiếng gầm gừ – tất cả đều là những cách cơ bản để chúng ta truyền tải ý nghĩa và kết nối với nhau. Các tín hiệu phi ngôn ngữ và ngôn ngữ nói là những khối xây dựng, và công nghệ chỉ đơn giản là cung cấp cho chúng ta nhiều công cụ hơn cho công việc.

4. Từ vựng topic talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là một số từ vựng về talk about ways of communication now and in the future mà bạn cần phải ghi nhớ để áp dụng vào bài làm của mình.

Từ VựngPhiên ÂmTừ LoạiNghĩa Tiếng Việt
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Danh từGiao tiếp
Method/ˈmeθəd/Danh từPhương pháp
Verbal/ˈvɜːbəl/Tính từBằng lời nói
Nonverbal/ˌnänˈvɜːbəl/Tính từPhi ngôn ngữ
Exchange/ɪkˈkseɪndʒ/Danh từTrao đổi
Signal/ˈsɪgnəl/Danh từTín hiệu
Intention/ɪnˈtenʃən/Danh từÝ định
Unintentional/ˌʌnɪnˈtenʃənəl/Tính từKhông chủ ý
Facial expression/ˈfeɪʃəl ɪkˈspreʃn/Danh từBiểu cảm khuôn mặt
Gesture/ˈdʒɛstʃər/Danh từCử chỉ
Sound/saʊnd/Danh từÂm thanh
Mark/mɑːk/Danh từDấu hiệu
Interpret/ɪnˈtɜːprɪt/Động từGiải thích
Meaning/ˈmiːnɪŋ/Danh từÝ nghĩa
Context/ˈkɒntekst/Danh từBối cảnh
Body language/ˈbɑːdi ˈlæŋɡwɪdʒ/Danh từNgôn ngữ cơ thể
Tone of voice/toʊn əv vɔɪs/Danh từGiọng điệu
Convey/kənˈveɪ/Động từTruyền đạt
Emotion/ɪˈmoʊʃn/Danh từCảm xúc
Intention/ɪnˈtenʃən/Danh từÝ định
Complex idea/ˈkɒmpleks ˈaɪdiə/Danh từÝ tưởng phức tạp
Share/ʃɛər/Động từChia sẻ
Thought/θɔːt/Danh từSuy nghĩ
Feeling/ˈfiːlɪŋ/Danh từCảm xúc
Conversation/kənˈvɜːseɪʃn/Danh từCuộc trò chuyện
Language/ˈlæŋɡwɪdʒ/Danh từNgôn ngữ
Evolve/ɪˈvɑːlv/Động từTiến hóa
Distance/ˈdɪstəns/Danh từKhoảng cách
Preserve/prɪˈzɜːv/Động từBảo tồn
Technology/tekˈnɑːlədʒi/Danh từCông nghệ
Introduce/ɪnˈtrədjuːs/Động từGiới thiệu
Sophisticated/səˈfɪstɪkeɪtɪd/Tính từTinh vi
Principle/ˈprɪnsəpəl/Danh từNguyên tắc
Transmit/trænˈsmɪt/Động từTruyền tải
Interpret/ɪnˈtɜːprɪt/Động từGiải thích
Interaction/ˌɪntərˈækʃn/Danh từTương tác
Face-to-face/feɪs tuː feɪs/Tính từTrực tiếp
Written message/ˈrɪtən ˈmesɪdʒ/Danh từTin nhắn viết
Digital platform/ˈdɪdʒɪtəl ˈplætˌfɔːrm/Danh từNền tảng kỹ thuật số
Conveying/kənˈveɪɪŋ/Động từTruyền đạt
Relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/Danh từMối quan hệ
Non-verbal cues/ˌnänˈvɜːbəl ˈkjuːz/Danh từTín hiệu phi ngôn ngữ
Crucial/ˈkruːʃəl/Tính từCần thiết

5. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future

Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future.

Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future
Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future

5.1. Các cấu trúc sử dụng

Dưới đây là các cấu trúc sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future.

Cấu TrúcVí dụGiải thích
Hiện tại đơn (Present Simple)– I use my phone to communicate with my friends. (Tôi sử dụng điện thoại để giao tiếp với bạn bè của mình.) 
– We often have video calls with our family overseas. (Chúng tôi thường xuyên gọi điện thoại hình ảnh với gia đình ở nước ngoài.)
Dùng để diễn tả những thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Thì tương lai đơn (Simple Future)– I will be using a new communication app next month. (Tôi sẽ sử dụng một ứng dụng giao tiếp mới vào tháng tới.) 
– Robots will play an important role in future communication. (Robot sẽ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp trong tương lai.)
Dùng để dự đoán hoặc hứa hẹn về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)– I will be talking to my boss about the new project when you arrive. (Tôi sẽ nói chuyện với sếp về dự án mới khi bạn đến.) 
– By 2050, people will be communicating with each other through thought waves. (Đến năm 2050, mọi người sẽ giao tiếp với nhau bằng sóng não.)
Dùng để nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)– I will have finished writing the email by the time you get back. (Tôi sẽ viết xong email trước khi bạn quay lại.) 
– By the end of the century, we will have developed new communication technologies that we can’t even imagine today. (Đến cuối thế kỷ này, chúng ta sẽ phát triển ra những công nghệ giao tiếp mới mà chúng ta thậm chí không thể tưởng tượng được ngày hôm nay.)
Dùng để nhấn mạnh vào hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)– If I have time, I will call you tonight. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.) 
– If technology continues to develop at this rate, we will be able to communicate with anyone on Earth instantly. (Nếu công nghệ tiếp tục phát triển với tốc độ này, chúng ta sẽ có thể giao tiếp với bất kỳ ai trên Trái đất ngay lập tức.)
Dùng để diễn tả một giả định có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)– If I had a better phone, I would be able to video chat with my friends more often. (Nếu tôi có một chiếc điện thoại tốt hơn, tôi sẽ có thể gọi điện thoại hình ảnh với bạn bè của mình thường xuyên hơn.) 
– If we had invented teleportation, we would be able to travel anywhere in the world in seconds. (Nếu chúng ta đã phát minh ra dịch chuyển tức thời, chúng ta sẽ có thể đi bất cứ đâu trên thế giới trong vài giây.)
Dùng để diễn tả một giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ và kết quả của nó.
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)– I wish I had learned sign language, so I could communicate with my deaf friend. (Tôi ước mình đã học ngôn ngữ ký hiệu, để tôi có thể giao tiếp với người bạn khiếm thính của mình.)
– If we hadn’t invested in communication technology, we wouldn’t be able to connect with people all over the world so easily today. (Nếu chúng ta không đầu tư vào công nghệ giao tiếp, chúng ta sẽ không thể kết nối với mọi người trên khắp thế giới một cách dễ dàng như ngày nay.)
Dùng để diễn tả một giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ và kết quả có thể xảy ra trong quá khứ.

5.2. Mẫu câu chủ đề 

Dưới đây là các mẫu câu sử dụng cho topic talk about ways of communication now and in the future.

Mẫu câu tiếng AnhVí dụDịch
Giới thiệu về chủ đề– We’ve come a long way in terms of communication methods.Chúng ta đã đạt được những bước tiến dài về phương thức giao tiếp.
– Communication is constantly evolving, and new technologies are emerging all the time.Giao tiếp không ngừng phát triển và các công nghệ mới liên tục xuất hiện.
– Today, I’d like to talk about how we communicate with each other, and how those methods might change in the future.Hôm nay, tôi muốn nói về cách chúng ta giao tiếp với nhau và những phương pháp đó có thể thay đổi như thế nào trong tương lai.
So sánh quá khứ và hiện tại– In the past, people relied on letters and telegrams to stay in touch.Trước đây, mọi người dựa vào thư và điện tín để giữ liên lạc.
– Today, we have a wide range of communication tools at our fingertips.Ngày nay, chúng ta có vô số công cụ giao tiếp ngay trong tầm tay.
– Communication has become much faster and more convenient compared to the past.Giao tiếp trở nên nhanh hơn và thuận tiện hơn nhiều so với trước đây.
Thảo luận về các phương thức giao tiếp hiện tại– The most common ways to communicate today include phone calls, text messages, and social media.Những cách thức giao tiếp phổ biến nhất hiện nay bao gồm gọi điện thoại, nhắn tin và mạng xã hội.
– Video conferencing allows us to connect with people face-to-face even when we’re far apart.Hội nghị truyền hình cho phép chúng ta kết nối trực tiếp với mọi người ngay cả khi ở xa nhau.
– Social media has revolutionized the way we connect with friends and family.Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình.
Dự đoán về tương lai– In the future, communication may become even more immersive and interactive.Trong tương lai, giao tiếp có thể trở nên nhập vai và tương tác hơn.
– We may be able to communicate with our thoughts or even through brain-computer interfaces.Chúng ta có thể giao tiếp bằng suy nghĩ của mình hoặc thậm chí thông qua giao diện não-máy tính.
– Artificial intelligence is likely to play a major role in future communication technologies.Trí tuệ nhân tạo có thể đóng vai trò quan trọng trong các công nghệ giao tiếp tương lai.
Bày tỏ quan điểm– It’s important to maintain a balance between traditional and modern communication methods.Điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa các phương thức giao tiếp truyền thống và hiện đại.
– While technology offers many benefits, face-to-face communication is still irreplaceable.Mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích, nhưng giao tiếp trực tiếp vẫn không thể thay thế.
– I believe that the future of communication is bright and full of possibilities.Tôi tin rằng tương lai của giao tiếp tươi sáng và đầy hứa hẹn.

6. Kết luận 

Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about ways of communication now and in the future trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo

Write about ways of communication now and in the future: https://tailieumoi.vn/bai-viet/140408/write-about-ways-of-communication-now-and-in-the-future

Leave a Comment