Có lẽ bạn đã biết tính từ được sử dụng ở 2 dạng là tính từ ngắn và tính từ dài. Vậy để hiểu rõ hơn về so sánh hơn của tính từ này mời các bạn cùng IELTS Learning tìm hiểu nhé!
1. Tính từ ngắn và tính từ dài
1.1. Tính từ ngắn
– Thứ nhất, Tính từ có một âm tiết.
Ví dụ: short, thin, big, smart, tall, good, nice, fast…
– Thứ hai, Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, và –et
Ví dụ: happy, gentle, narrow, clever, quiet, hollow.
1.2. Tính từ dài
Là các tính từ hai âm tiết trở lên không có kết thúc bằng những đuôi của tính từ ngắn.
Ví dụ: perfect, childish, nervous, healthy…
Tính từ có ba âm tiết trở lên.
Ví dụ: beautiful, difficult, expensive, horrible…
Một số tính từ hai âm tiết có thể vừa được coi là tính từ ngắn và vừa được coi là tính từ dài.
Ví dụ: friendly (thân thiện), gentle (hiền lành), narrow (hẹp), pleasant (dễ chịu), polite (lịch sự), , simple (đơn giản), quiet (yên lặng)…
2. So sánh hơn của tính từ
2.1. So sánh hơn của tính từ ngắn
Cấu trúc so sánh hơn tính từ ngắn
Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa 2 người, sự vật, hoặc hiện tượng nào đó.Cấu trúc này thêm đuôi -er ở cuối tính từ ngắn.
Cấu trúc: S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun
Ví dụ về so sánh hơn của tính từ ngắn:
- Lan is taller than me (Lan cao hơn tôi)
- She runs faster than her friend run. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn cô ấy)
- My phone new smaller than my old one. (Chiếc điện thoại mới nhỏ hơn chiếc điện thoại cũ)
- Lan’s is hair longer than her mother’s hair. (Lan có mái tóc dài hơn mẹ cô ấy)
- Bikes are slower than cars. (Xe đạp chạy chậm hơn ô tô)
Xem thêm:
2.2. So sánh hơn của tính từ dài
Cấu trúc về so sánh hơn của tính từ dài
Cấu trúc so sánh hơn của tính từ dài là thường thêm more ở trước tính từ dài
Cấu trúc: S + V +more+ Long adjective + than + O/ Clause/ N/ Pronoun
Ví dụ về so sánh hơn tính từ dài
- Lan is more beautifull than her sister. (Lan xinh đẹp hơn em gái cô ấy)
- Ha is more intelligent than her brother (Hà thông minh hơn em trai cô ấy)
- The bus fare is more expensive than this year. (Giá vé xe hôm nay mắc hơn năm trước)
- The city is more spacious than the countryside (Thành phố khang trang hơn ở nông thôn)
3. Phân biệt giữa tính từ dài – tính từ ngắn
Tính từ ngắn | Tính từ dài | |
Định nghĩa | Là các tính từ có 1 âm tiết. | Là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. |
Cấu trúc so sánh hơn của tính từ | S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun | S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun |
4. Một số lưu ý khi sử dụng tính từ ngắn với so sánh hơn
- Khi tính từ kết thúc bằng “nguyên âm – phụ âm”, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er”.
Ví dụ: tall → taller, short → shorter.
- Khi tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “y”, ta chuyển thành “i” sau đó thêm đuôi “er”.
Ví dụ: happy => happier, pretty => prettier, busy => busier, healthy => healthier…
- Đối với các tính từ ngắn có đuôi “e”, chỉ cần thêm “r”.
Ví dụ: late => later, bore => bored, tire => tired
- Trường hợp tính từ ngắn không được sử dụng trong cấu trúc so sánh vì nó mang nghĩa tuyệt đối.
Ví dụ:
- Unique (duy nhất)
- Infinite (vô tận)
- Perfect (hoàn hảo).
Xem thêm:
5. Các tính từ ngắn bất quy tắc trong tiếng Anh
Một số tính từ ngắn bất quy tắc trong tiếng Anh thường gặp.
Tính từ ngắn | So sánh hơn | Dịch |
Well | Better | Tốt |
Bad | Worse | Tệ |
Much | More | Nhiều |
Far | Farther | Xa |
Old | Older/elder | Già |
Many | More | Nhiều |
Little | Less | Ít |
6. Bài tập về so sánh hơn của tính từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- My house is __________ than yours.
- A. big
- B. bigger
- C. biggest
- This flower is __________ than that one.
- A. beautiful
- B. more beautiful
- C. the most beautiful
- He is __________ than his brother.
- A. tall
- B. taller
- C. the tallest
- This car is __________ than my old car.
- A. fast
- B. faster
- C. the fastest
- My job is __________ than yours.
- A. good
- B. better
- C. best
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- She is __________ than her sister.
- A. intelligent
- B. more intelligent
- C. the most intelligent
- This test is __________ than the last one.
- A. easy
- B. easier
- C. the easiest
- Our house is __________ than theirs.
- A. comfortable
- B. more comfortable
- C. the most comfortable
- This book is __________ than the other one.
- A. interesting
- B. more interesting
- C. the most interesting
- His explanation is __________ than mine.
- A. clear
- B. clearer
- C. the clearest
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- This street is __________ than the next one.
- A. narrow
- B. narrower
- C. the narrowest
- My new shoes are __________ than my old ones.
- A. comfortable
- B. more comfortable
- C. the most comfortable
- This exercise is __________ than that one.
- A. difficult
- B. more difficult
- C. the most difficult
- Her dress is __________ than mine.
- A. pretty
- B. prettier
- C. the prettiest
- This movie is __________ than the one we watched last week.
- A. exciting
- B. more exciting
- C. the most exciting
Bài tập 4: Điền chỗ thiếu để tạo thành câu hoàn chỉnh
- Dogs are ____________ (intelligent) than cats.
- My girlfriend is ____________ (old) than me.
- China is far ____________ (large) than the Thailand.
- My Chinese class is ____________ (boring) than my English class.
- In the UK, the streets are generally ____________ (narrow) than in the USA.
- Hanoi is ____________ (busy) than Quang Ninh.
- The countryside is ____________ (quiet) than the city.
- Mai is ____________ (ambitious) than her classmates.
- My garden is a lot ____________ (colorful) than this park.
- My house is a bit ____________ (comfortable) than a school.
Đáp án
Bài tập 1: 1-B, 2-B, 3-B, 4-B, 5-B
Bài tập 2: 1-B, 2-B, 3-B, 4-B, 5-B
Bài tập 3: 1-B, 2-B, 3-B, 4-B, 5-B
Bài tập 4:
- more intelligent
- older
- larger
- more boring
- narrower
- busier
- quieter
- more ambitious
- more colorful
- more comfortable
Trên đây IELTS Learning đã tổng hợp tất cả lý thuyết về so sánh hơn của tính từ trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt!