Sau in spite of là gì là thắc mắc của rất nhiều người. Cấu trúc In spite of được ứng dụng rất nhiều trong văn nói lẫn văn viết. Đặc biệt, trong những bài tập viết lại câu. Vì vậy, để chinh phục các dạng bài tập như vậy cũng như dùng cấu trúc một cách mượt mà, IELTS Learning đã tổng hợp “tất tần tật” các kiến thức liên quan đến In spite of.
1. In spite of là gì?
In spite of trong tiếng Anh có nghĩa là mặc dù, bất chấp hoặc dù cho. Cụm từ này được dùng để chỉ sự không nhất quán hoặc mâu thuẫn giữa hai điều hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ:
- In spite of the rain, they decided to have a picnic. (Dù trời đang mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
- She went on the trip in spite of feeling unwell. (Cô ấy đã đi du lịch mặc dù cảm thấy không khỏe.)
2. Sau in spite of là gì?
Sau cụm từ in spite of thường đi kèm với Danh từ/Cụm danh từ/V-ing. Khi tạo thành một câu hoàn chỉnh để diễn đạt ý nghĩa mặc dù hay bất chấp điều gì đó.
Ví dụ:
- In spite of the rain (Mặc dù trời mưa)
- In spite of his busy schedule (Mặc dù lịch trình bận rộn của anh ấy)
- In spite of feeling tired (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi)
Xem thêm:
3. Các cấu trúc thường gặp In spite of
In spite of something/doing something
Cấu trúc:
S + V, in spite of something/doing something (hoặc đảo vị trí 2 mệnh đề) |
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hai hành động tương phản, nghĩa là “mặc dù điều gì đó, nhưng….”.
Ví dụ:
- He studied hard, in spite of feeling unwell. (Anh ấy học hành chăm chỉ, mặc dù cảm thấy không khỏe.)
- They went on the trip, in spite of the bad weather forecast. (Họ đi du lịch, mặc dù dự báo thời tiết xấu.)
- In spite of feeling unwell, he studied hard. (Mặc dù cảm thấy không khỏe, anh ấy học hành chăm chỉ.)
- In spite of the bad weather forecast, they went on the trip. (Mặc dù dự báo thời tiết xấu, họ đi du lịch.)
In spite of the fact that…
Cấu trúc:
S + V, in spite of the fact that S + V (hoặc đảo vị trí 2 mệnh đề) |
Cấu trúc dùng để mô tả hai hành động tương phản, nghĩa là “mặc dù sự thật là…, nhưng….”.
Ví dụ:
- He passed the exam, in spite of the fact that he didn’t study much. (Anh ấy đã qua kỳ thi, mặc dù thực tế là anh ấy không học nhiều.)
- In spite of the fact that she had never been there before, she found her way easily. (Mặc dù thực tế là cô ấy chưa từng đến đó trước đây, nhưng cô ấy dễ dàng tìm được đường của mình.)
Xem thêm:
4. Một số cấu trúc tương đồng
Cấu trúc Despite
S + V, despite something/doing something hoặc S + V, despite the fact that S + V |
Cấu trúc tương tự, có thể dùng thay thế despite và in spite of trong mọi trường hợp.
Ví dụ:
- She continued working, despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc, mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)
- He managed to finish the race, despite the fact that he had twisted his ankle. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, mặc dù thực tế là anh ấy đã bị vặn chân.)
Cấu trúc Although/though/even though
S + V, although/though/even though S + V hoặc Although/Though/Even though S + V,S + V |
Cấu trúc dùng để mô tả hai hành động tương phản, nghĩa là “mặc dù…, nhưng….”.
Ví dụ:
- She went out, although it was raining heavily. (Cô ấy đi ra ngoài, mặc dù trời đổ mưa rất to.)
- Although it was raining heavily, she went out. (Mặc dù trời đổ mưa rất to, cô ấy vẫn đi ra ngoài.)
Xem thêm:
5. Cách chuyển đổi câu giữa Although và in spite of
Biến một mệnh đề (clause) thành một cụm danh từ:
Although + S + V -> In spite of + a/an/ the + ADJ + N
Ví dụ: Although it was raining, he went for a walk. => In spite of the rain, he went for a walk.
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau thì rút gọn bớt chủ ngữ sau đó thêm ing vào.
Although + S + V -> In spite of + V_ing
Ví dụ: Although he didn’t like swimming, he went to the pool. => In spite of not liking swimming, he went to the pool.
6. Phân biệt in spte of và although, though, even though
In spite of và Although, Though, Even though đều mang ý nghĩa giống nhau là mặc dù. Tuy nhiên, chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc của Although, Though, Even though là:
Although/ though/ even though + clause, Clause Clause + although/ though/ even though + clause |
Ví dụ:
- Although it was late, he decided to go for a run. (Mặc dù đã muộn, anh ấy quyết định đi chạy bộ.)
- Though she was tired, she finished her work. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy đã hoàn thành công việc của mình.)
- Even though they were warned, they still went ahead with their plan. (Mặc dù họ đã bị cảnh báo, họ vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch của mình.)
- He decided to go for a run, although it was late. (Anh ấy quyết định đi chạy bộ, mặc dù đã muộn.)
- She finished her work, though she was tired. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình, mặc dù cô ấy mệt mỏi.)
- They still went ahead with their plan, even though they were warned. (Họ vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch của mình, mặc dù họ đã bị cảnh báo.)
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4
- Bài tập về passive voice thì hiện tại đơn
- Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án
7. Bài tập phân biệt in spte of và although, though, even though
- _______ it was raining heavily, they decided to go for a picnic.
- She managed to pass the test _______ she hadn’t studied much.
- _______ the difficulties, they completed the project on time.
- He went hiking, _______ he was afraid of heights.
- _______ being tired, she went to the gym and worked out.
- _______ it was late, they continued the party.
- He kept smiling _______ he was feeling nervous.
- _______ the bad weather, they went ahead with their travel plans.
- She decided to buy the house _______ its high price.
- _______ being tired, he managed to finish the marathon.
- _______ she had little experience, she got the job.
- They went for a walk _______ it was freezing outside.
- _______ the noise, she fell asleep quickly.
- He succeeded _______ facing many challenges along the way.
- _______ their differences, they remained good friends.
- He enjoyed the concert _______ the loud music.
- _______ the delays, the project was completed on time.
- _______ the cost, they decided to renovate the house.
- _______ feeling anxious, she delivered a confident presentation.
- _______ the obstacles, they reached the summit.
Đáp án:
1. In spite of | 2. Though | 3. Despite | 4. Despite | 5. Even though |
6. Although | 7. Even though | 8. Despite | 9. Despite | 10. Despite |
11. Though | 12. Despite | 13. Despite | 14. Despite | 15. Despite |
Phía bên trên, IELTS Learning vừa chia sẻ đến bạn kiến thức về in spite of. Cùng với đó là đáp án cho câu hỏi sau in spite of là gì? Nếu còn có bất kỳ thắc mắc về chủ điểm Ngữ Pháp này, hãy cmt bên dưới bài viết nhé!