Can và could là 2 động từ thường bị nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Vậy 2 động từ này có gì khác nhau? Làm thế nào để phân biệt can và could? Hãy cùng theo dõi bài bên dưới của mình để tìm câu trả lời cụ thể nhất cho các câu hỏi này nhé!
1. Can, Could là gì?
Can và could là hai từ có thể dùng như động từ phụ động nhằm diễn đạt khả năng, khả năng làm việc hoặc sự cho phép trong tiếng Anh. Bên dưới là mô tả cụ thể về cách chúng được sử dụng:
1.1. Can
Can thường được dùng nhằm diễn đạt khả năng hoặc khả năng hiện tại của một người hoặc vật. Nó cũng được dùng để diễn đạt khả năng thực hiện một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- She can swim very well. (Cô ấy biết bơi rất giỏi.)
- Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với điều này không?)
1.2. Could
Could là dạng quá khứ của “can” và thường được dùng để diễn đạt khả năng hoặc khả năng làm một việc nào đó trong quá khứ. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu lịch sự hoặc một khả năng hợp lý trong tương lai.
Ví dụ:
- When I was young, I could run very fast. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
- Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)
- If he studied harder, he could pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy có thể đỗ kỳ thi.)
Xem thêm:
- Phân biệt despite và in spite of, though và although
- Phân biệt rise và raise
- Phân biệt a few và a little
2. Phân biệt Can và Could trong tiếng Anh
Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau bắt đầu ôn lại cấu trúc câu chứa ‘Can’ và ‘Could’ thông qua qua một số ví dụ cụ thể bên dưới.
Khẳng định | I can speak Spanish. (Tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.) When he was a child, he could climb trees effortlessly. (Khi anh ấy còn là trẻ con, anh ấy đã có thể leo cây một cách dễ dàng.) |
Phủ định | Because of my tight deadlines, now I can’t attend the gym regularly. (Vì các hạn chót chật chội, bây giờ tôi không thể tham gia phòng tập thể dục đều đặn.) When I was in college, because of my part-time job, I couldn’t participate in sports regularly. (Khi tôi còn học đại học, vì công việc bán thời gian, tôi không thể tham gia thể thao đều đặn.) |
Nghi vấn Yes-No | Can you play the piano? (Bạn có thể chơi piano không?) Yes, I can. No, I cannot/can’t. Could you speak fluent French when you started studying it? (Bạn có thể nói tiếng Pháp lưu loát khi bạn bắt đầu học không?) Yes, I could. No, I could not/couldn’t. |
Bây giờ, ta hãy cùng nhau so sánh về chức năng của ‘Can’ và Could’ nhé!
2.1. Khác biệt khi nói về khả năng tự thân (abilities)
Cả 2 động từ này đều có chức năng diễn tả một khả năng xuất phát từ bản thân mỗi người. Nói một cách gần gũi hơn là các tài năng, kỹ năng của họ. Tuy nhiên, giữa Can và Could có sự khác biệt về mặt thời gian.
Cụ thể:
- Can diễn tả một tài năng hay kỹ năng trong hiện tại hoặc tồn tại từ quá khứ đến hiện tại, không bị mất đi.
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- Could diễn tả một tài năng hoặc kỹ năng trong quá khứ, không duy trì được đến hiện tại.
Ví dụ: When I was younger, I could speak French fluently. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể nói tiếng Pháp lưu loát.)
2.2. Nói về khả năng phụ thuộc nhiều vào ngoại cảnh (possibilities)
Cả Can và Could đều đóng vai trò chức năng diễn tả việc một điều có thể/không thể xảy ra, phụ thuộc nhiều vào những yếu tố bên ngoài. Tuy nhiên, giữa can và could sẽ có sự khác biệt về thời gian.
Cụ thể:
- Can diễn tả một điều có thể/ không thể xảy ra ở thời điểm hiện tại/ tương lai, được quyết định bởi những yếu tố bên ngoài.
Ví dụ: She can arrive late due to heavy traffic. (Cô ấy có thể đến trễ vì giao thông nặng nề.)
- Could diễn tả một điều đã có thể/ không thể xảy ra ở quá khứ, được quyết định bởi những yếu tố bên ngoài.
Ví dụ: I could have missed the bus if it hadn’t been delayed. (Tôi có thể đã bỏ lỡ chuyến xe buýt nếu nó không bị trễ.)
Xem thêm:
2.3. Khi nhờ vả/yêu cầu ai làm gì
Cả Can và Could đều có thể được dùng trong những câu nhờ vả hoặc yêu cầu người khác làm điều gì. Tuy nhiên, Could lại mang đến cảm giác trang trọng và lịch sự hơn.
Ví dụ:
- Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không, làm ơn?)
- Could you please pass me the salt? (Bạn có thể làm ơn đưa cho tôi muối được không?)
2.4. Xin phép ai đó làm gì
Ta có thể sử dụng cả 2 động từ Can và Could để đưa ra một lời xin phép. Tuy nhiên, tương tự như trong điểm số 3 phía trên, could sẽ tạo cảm giác lịch sự cũng như trang trọng hơn. Trong khi đó, Can tạo cảm giác gần gũi và thân thiện hơn.
Ví dụ:
- Can I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?)
- Could I borrow your pen for a moment? (Tôi có thể mượn bút của bạn một chút được không?)
2.5. Điều không được phép làm do hoặc không do luật lệ/ nội quy
Khi chúng ta muốn diễn tả việc ai đó không thể làm một điều gì do nội quy hoặc luật lệ không cho phép, chúng ta có thể sử dụng dạng phủ định của can là cannot hoặc can’t.
Ví dụ: The students cannot use their phones during the exam. (Học sinh không thể sử dụng điện thoại của họ trong kì thi.)
Đôi khi, một việc chúng ta không được phép làm không nhất thiết được quyết định bởi luật lệ/nội quy mà có thể là do người khác, ta sẽ sử dụng động từ dạng phủ định của can là cannot hoặc can’t.
Ví dụ: I’m sorry, but I cannot give you access to that information without proper authorization. (Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp bạn quyền truy cập vào thông tin đó mà không có sự ủy quyền đúng đắn.)
2.6. Đề nghị giúp đỡ người khác
Khi chúng ta muốn đưa ra đề nghị giúp đỡ ai việc gì, ta có thể sử dụng câu hỏi yes-no với ‘Can’.
Ví dụ: Can you help me move the furniture? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ đạc không?)
2.7. Kết hợp với ‘have’ và quá khứ phân từ (v3/v-ed)
Ta có thể sử dựng cấu trúc: could + have + v3/v-ed nhằm diễn tả việc một người đã hoàn toàn có thể làm điều gì đó trong quá khứ nhưng đã không làm. Cách diễn đạt này phần nào đã thể hiện thái độ trách cứ.
Ví dụ: I could have finished the project on time, but I procrastinated. (Tôi đã hoàn thành dự án đúng hẹn có thể, nhưng tôi đã trì hoãn.)
Ta cũng có thể dùng cấu trúc trên để phán đoán rằng một điều gì đó có thể đã xảy ra vào một thời điểm nhất định trong quá khứ. Tuy nhiên, độ chắc chắn của phán đoán này chỉ ở mức trung bình.
Ví dụ: She could have forgotten our meeting time. I haven’t heard from her all day. (Cô ấy có thể đã quên giờ hẹn của chúng ta. Tôi không nghe từ cô ấy cả ngày.)
2.8. Xuất hiện trong mệnh đề chính của câu Điều kiện (If) loại 2&3
Ta dùng câu Điều kiện loại 2 nhằm giả định về một điều không đúng với thực tế ở hiện tại. Could sẽ xuất hiện trong mệnh đề chính để diễn tả một điều được giả định là có khả năng xảy ra khi điều trong mệnh đề điều kiện (If clause) xảy ra.
Động từ theo phía sau Could luôn ở dạng nguyên mẫu và Could có thể được thay thế bởi ‘Would’. Tuy nhiên, ý nghĩa không còn nhấn mạnh vào khả năng nữa.
Xem thêm:
3. So sánh be able to với can và could
Khi so sánh với can, could, be able to, nhìn chung cũng diễn tả một năng lực, khả năng, kỹ năng, … của một người những nó nhấn mạnh vào việc là năng lực, khả năng, kỹ năng, … đó không có sẵn hoặc có dễ dàng mà người đó đã phải nỗ lực (nhiều).
Ví dụ:
- I can speak English. (Tôi có khả năng nói tiếng Anh.)
- When I was young, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có khả năng chạy rất nhanh.)
- After years of practice, she is able to play the piano beautifully. (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy có khả năng chơi đàn piano một cách tuyệt vời.)
4. Bài tập phân biệt can và could trong tiếng Anh
- I ________ speak Spanish when I was younger.
- She ________ play the piano very well.
- ________ you help me with this heavy box?
- When I was a child, I ________ ride a bike.
- He ________ cook a delicious meal for us.
- Yesterday, he ________ not find his keys.
- ________ you please open the window? It’s hot in here.
- They ________ swim across the river when they were younger.
- She ________ speak French fluently when she lived in Paris.
- ________ I have a glass of water, please?
Đáp án:
1. could | 2. can | 3. can | 4. could | 5. can |
6. could | 7. can | 8. could | 9. could | 10. can |
Phía bên trên, mình đã chia sẻ đến bạn cách phân biệt can và could dễ dàng và chính xác nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp và hoàn thiện các bài tập. Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết nhé.