Trong bài viết này, bạn sẽ giới thiệu chi tiết về từ object đi với giới từ gì trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng với giới từ, ví dụ minh họa và phân biệt với từ complement.
Bài viết này không chỉ nhằm cung cấp kiến thức mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết lách.
Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng từ object và áp dụng hiệu quả trong thực tế, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
1. Object là gì?
Phiên âm: /ˈɒb.dʒɪkt/
Object là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một thực thể mà hành động của động từ hướng tới hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ đó.

Ví dụ:
- The cat is chasing the object. (Con mèo đang đuổi theo vật thể.)
- She picked up the object from the ground. (Cô ấy nhặt vật thể lên từ mặt đất.)
- He threw the object into the river. (Anh ấy ném vật thể xuống sông.)
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi học tiếng Anh vì có quá nhiều từ loại khác nhau? Một trong những từ phổ biến nhưng lại có nhiều nghĩa khác nhau là object. Hãy cùng tìm hiểu về các từ loại khác của object và cách sử dụng chúng trong các ví dụ cụ thể nhé!
Object (Danh từ) với nghĩa là vật thể hoặc đối tượng. Khi dùng như một danh từ, object thường được dùng để chỉ một vật thể cụ thể hoặc đối tượng của một hành động, suy nghĩ.
Ví dụ:
- The cat played with a small object. (Con mèo chơi với một vật thể nhỏ.)
- He became the object of her affection. (Anh ấy trở thành đối tượng của sự yêu mến của cô ấy.)
Object (Động từ) với nghĩa là phản đối. Khi được dùng như một động từ, object có nghĩa là phản đối hoặc không đồng tình với một điều gì đó.
Ví dụ:
- They objected to the new policy. (Họ đã phản đối chính sách mới.)
- She objected to the way he spoke to her. (Cô ấy phản đối cách anh ta nói chuyện với cô ấy.)
Objection (Danh từ) với nghĩa là sự phản đối. Objection là danh từ của động từ object, thường được dùng để chỉ hành động hoặc lý do phản đối.
Ví dụ:
- He raised an objection during the meeting. (Anh ấy đã đưa ra một sự phản đối trong cuộc họp.)
- Her objection was based on solid evidence. (Sự phản đối của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc.)
Objective (Tính từ) với nghĩa là khách quan. Khi dùng như một tính từ, objective có nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân hoặc ý kiến chủ quan.
Ví dụ:
- We need to take an objective approach to solve the problem. (Chúng ta cần có một cách tiếp cận khách quan để giải quyết vấn đề.)
- Her report was very objective and unbiased. (Báo cáo của cô ấy rất khách quan và không thiên vị.)
Objective (Danh từ) với nghĩa là mục tiêu. Objective khi là danh từ thì có nghĩa là mục tiêu hoặc kết quả mà ai đó cố gắng đạt được.
Ví dụ:
- Our main objective is to increase sales by 20%. (Mục tiêu chính của chúng ta là tăng doanh số bán hàng lên 20%.)
- She set several objectives for the next quarter. (Cô ấy đã đặt ra một số mục tiêu cho quý tới.)
2. Object đi với giới từ gì?
Khi sử dụng object, việc kết hợp với giới từ là rất quan trọng để câu văn rõ ràng và chính xác.

Object to: Phản đối, chống lại.
Ví dụ:
- She objected to his proposal. (Cô ấy phản đối đề xuất của anh ta.)
- They objected to the new policy. (Họ phản đối chính sách mới.)
- He objected to the plan. (Anh ấy phản đối kế hoạch.)
Object of: Đối tượng của, mục tiêu của.
Ví dụ:
- The object of the game is to score points. (Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm.)
- The object of his affection is clear. (Đối tượng tình cảm của anh ấy rõ ràng.)
- The object of the meeting is to discuss the budget. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận về ngân sách.)
Object for: Dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của một hành động.
Ví dụ:
- The object for the event is to raise money. (Mục đích của sự kiện là quyên tiền.)
- The object for his visit is business. (Lý do cho chuyến thăm của anh ấy là công việc.)
- The object for the survey is to gather information. (Mục đích của cuộc khảo sát là thu thập thông tin.)
Tóm lại, object thường đi với các giới từ to, of và for để chỉ các hành động phản đối, mục tiêu và mục đích.
Xem thêm:
- Many là gì? Many đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Every là gì? Every đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Another là gì? Another đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
3. Các cấu trúc thường sử dụng với object
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng sử dụng object trong câu tiếng Anh.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Object to | Phản đối | She objected to his proposal. (Cô ấy phản đối đề xuất của anh ta.) |
| Object of | Đối tượng của | The object of the game is to score points. (Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm.) |
| Object for | Mục đích của | The object for the event is to raise money. (Mục đích của sự kiện là quyên tiền.) |
| Direct object | Tân ngữ trực tiếp | She found the object. (Cô ấy tìm thấy vật thể.) |
| Indirect object | Tân ngữ gián tiếp | She gave him the object. (Cô ấy đưa cho anh ấy vật thể.) |
| Object pronoun | Đại từ tân ngữ | She handed it to him. (Cô ấy đưa nó cho anh ấy.) |
| Subject-object inversion | Đảo ngữ chủ ngữ-tân ngữ | Rarely does she object to anything. (Hiếm khi cô ấy phản đối bất cứ điều gì.) |
| Compound object | Tân ngữ ghép | She bought a book and a pen. (Cô ấy mua một cuốn sách và một cây bút.) |
| Prepositional object | Tân ngữ giới từ | She looked at the object. (Cô ấy nhìn vào vật thể.) |
| Object clause | Mệnh đề tân ngữ | She knew that he was lying. (Cô ấy biết rằng anh ta đang nói dối.) |
| Object complement | Bổ ngữ tân ngữ | They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.) |
| Object of a preposition | Tân ngữ của một giới từ | She is interested in the object. (Cô ấy quan tâm đến vật thể.) |
| Objecting party | Bên phản đối | The objecting party raised concerns. (Bên phản đối nêu ra lo ngại.) |
| Objective case | Trường hợp tân ngữ | Him, her, it, us, them are objective case pronouns. (Him, her, it, us, them là các đại từ ở trường hợp tân ngữ.) |
| Objective pronoun | Đại từ tân ngữ | She gave him the book. (Cô ấy đưa cho anh ấy cuốn sách.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với object
Các từ đồng nghĩa với object có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

| Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Thing | /θɪŋ/ | Vật, thứ | She picked up the thing from the floor. (Cô ấy nhặt thứ đó lên từ sàn nhà.) |
| Item | /ˈaɪ.təm/ | Món đồ | He bought an item at the store. (Anh ấy mua một món đồ ở cửa hàng.) |
| Article | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | Bài báo, vật phẩm | She read an article in the newspaper. (Cô ấy đọc một bài báo trên tờ báo.) |
| Object | /ˈɒb.dʒɪkt/ | Vật thể | The cat is chasing the object. (Con mèo đang đuổi theo vật thể.) |
| Entity | /ˈen.tɪ.ti/ | Thực thể | They created a new business entity. (Họ đã tạo ra một thực thể kinh doanh mới.) |
| Material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Vật liệu | The material is very durable. (Vật liệu rất bền.) |
| Apparatus | /ˌæp.əˈreɪ.təs/ | Thiết bị | The laboratory has various apparatuses. (Phòng thí nghiệm có nhiều thiết bị khác nhau.) |
| Instrument | /ˈɪn.strə.mənt/ | Dụng cụ | She plays a musical instrument. (Cô ấy chơi một nhạc cụ.) |
| Tool | /tuːl/ | Công cụ | He uses a tool to fix the bike. (Anh ấy dùng công cụ để sửa xe đạp.) |
| Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị | The device is very useful. (Thiết bị rất hữu ích.) |
| Gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | Đồ dùng, thiết bị nhỏ | She loves her new kitchen gadgets. (Cô ấy thích các thiết bị nhà bếp mới của mình.) |
| Utensil | /juːˈten.sɪl/ | Đồ dùng, dụng cụ | The kitchen utensils are in the drawer. (Dụng cụ nhà bếp ở trong ngăn kéo.) |
| Apparatus | /ˌæp.əˈreɪ.təs/ | Thiết bị | The laboratory is equipped with new apparatus. (Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị mới.) |
| Implement | /ˈɪm.plɪ.mənt/ | Dụng cụ | The farmer uses simple implements. (Người nông dân sử dụng các dụng cụ đơn giản.) |
| Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị | The gym has new equipment. (Phòng gym có thiết bị mới.) |
5. Phân biệt object và goal
Object và complement đều là các thành phần quan trọng trong câu, nhưng chúng có vai trò và cách sử dụng khác nhau.
| Tiêu chí | Object | Goal |
| Nghĩa | Mục đích, điều gì đó mà bạn muốn đạt được trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể. | Mục tiêu, điều gì đó mà bạn hy vọng đạt được, thường là dài hạn và mang tính cá nhân hoặc tổ chức. |
| Tính chất | Thường cụ thể, ngắn hạn và có thể đo lường được. | Thường chung chung, dài hạn và khó đo lường được. |
| Cách sử dụng | Được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong một bài tập, một cuộc họp hoặc một chuyến thăm. | Được sử dụng để mô tả những điều mà người ta cố gắng đạt được qua một khoảng thời gian dài. |
| Ví dụ | The object of this exercise is to improve your flexibility. (Mục đích của bài tập này là cải thiện sự linh hoạt của bạn.) The object of the meeting is to discuss the new project. (Mục đích của cuộc họp là thảo luận về dự án mới.) The object of our visit was to gather information. (Mục đích của chuyến thăm của chúng tôi là thu thập thông tin.) | My goal is to become a doctor. (Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ.) The company’s goal is to become the market leader in the next five years. (Mục tiêu của công ty là trở thành người dẫn đầu thị trường trong vòng năm năm tới.) My goal is to lose 10 kilograms by the end of the year. (Mục tiêu của tôi là giảm 10 kg vào cuối năm.) |
Xem thêm:
- Much là gì? Much đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Some là gì? Some đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
- Little là gì? Little đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất
6. Một số bài tập vận dụng object
Dưới đây là một số bài tập để giúp bạn luyện tập cách sử dụng từ object trong các ngữ cảnh khác nhau.

6.1. Chọn thì phù hợp với object
Điền thì đúng của động từ object vào chỗ trống trong các câu sau:
- 1. She ____ (object) to his proposal right now.
- 2. He ____ (object) to the new policy yesterday.
- 3. They ____ (object) to the plan when I arrived.
- 4. By this time tomorrow, she ____ (object) to the changes.
- 5. He ____ (always object) to unfair rules.
- 6. The employees ____ (object) to the changes all afternoon.
- 7. I ____ (never object) to anything so strongly before.
- 8. They ____ (already object) to the idea before the meeting.
- 9. She ____ (object) to the suggestion since this morning.
- 10. He ____ (usually object) to any new suggestions.
Đáp án:
- 1. is objecting
- 2. objected
- 3. were objecting
- 4. will be objecting
- 5. always objects
- 6. have been objecting
- 7. have never objected
- 8. had already objected
- 9. has been objecting
- 10. usually objects
6.2. Hoàn thành câu với object to hoặc object of
Điền object to hoặc object of vào chỗ trống trong các câu sau:
- 1. She is ____ the new policy.
- 2. The ____ the game is to win.
- 3. They are ____ the proposal.
- 4. The ____ the meeting is to discuss the plan.
- 5. He is ____ the decision.
- 6. The ____ his affection is clear.
- 7. She is ____ the changes.
- 8. The ____ the survey is to gather opinions.
- 9. He is ____ the rules.
- 10. The ____ the event is to raise awareness.
Đáp án:
- 1. objecting to
- 2. object of
- 3. objecting to
- 4. object of
- 5. objecting to
- 6. object of
- 7. objecting to
- 8. object of
- 9. objecting to
- 10. object of
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
- 1. She is ____ (objecting/objected) to his proposal.
- 2. He is ____ (object/objecting) to the new policy.
- 3. They are ____ (objecting/object) to the plan.
- 4. The ____ (object/objecting) of the game is to win.
- 5. She is ____ (objecting/object) to the changes.
- 6. He is ____ (objecting/object) to the decision.
- 7. They are ____ (objecting/object) to the proposal.
- 8. The ____ (object/objecting) of the survey is to gather opinions.
- 9. The ____ (object/objecting) of the meeting is to discuss the plan.
- 10. She is ____ (objecting/object) to the new rules.
Đáp án:
- 1. objecting
- 2. objecting
- 3. objecting
- 4. object
- 5. objecting
- 6. objecting
- 7. objecting
- 8. object
- 9. object
- 10. objecting
7. Kết luận
Việc nắm vững cách sử dụng từ object đi với giới từ gì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết lách.
Từ object có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như to, of, for và có nhiều từ đồng nghĩa hữu ích như thing, item, article. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ object cũng như nhiều kiến thức ngữ pháp khác, bạn hãy tham khảo thêm tại danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning.