Mistake là gì? Mistake đi với giới gì? Các từ đồng nghĩa với mistake

Trong tiếng Anh, mistake là một từ thông dụng thường được dùng để chỉ sai lầm hoặc lỗi. Việc hiểu và sử dụng đúng mistake đi với giới gì sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng mistake, các giới từ đi kèm, các cấu trúc thường dùng, và cách phân biệt mistake, error, fault.

1. Mistake là gì?

Phiên âm: /mɪˈsteɪk/

Mistake (danh từ) là lỗi hoặc sai lầm do thiếu hiểu biết, bất cẩn hoặc không nhận thức đúng. Đây là một khái niệm phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản chính thức.

Mistake là gì
Mistake là gì

Trong tiếng Anh, mistake thường được dùng để chỉ những lỗi nhỏ hoặc lớn mà người ta mắc phải. Mistake không chỉ đơn thuần là một hành động sai, mà còn là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Trong cuộc sống, chúng ta thường mắc phải nhiều mistakes, nhưng quan trọng là biết nhận ra và sửa chữa.

Ví dụ:

  • She made a mistake in her calculations. (Cô ấy đã mắc lỗi trong các tính toán của mình.)
  • It was a big mistake to trust him. (Đó là một sai lầm lớn khi tin tưởng anh ta.)
  • Everyone makes mistakes. (Mọi người đều mắc sai lầm.)

2. Mistake đi với giới gì?

Để sử dụng mistake một cách chính xác, bạn cần biết từ này thường đi kèm với những giới từ nào. Mỗi giới từ sẽ mang lại một nghĩa và cách sử dụng khác nhau cho câu.

2.1. Các giới từ thường gặp với mistake

Các giới từ thường gặp với mistake bao gồm for, with, và by.

Mistake for (nhầm lẫn với): Sử dụng khi muốn nói rằng một điều gì đó hoặc ai đó bị nhầm lẫn với một điều gì đó hoặc ai đó khác.

Ví dụ:

  • She was mistaken for her twin sister. (Cô ấy bị nhầm lẫn với chị gái song sinh của mình.)
  • He mistook the salt for sugar. (Anh ấy nhầm muối với đường.)
  • They mistook the stranger for a friend. (Họ nhầm người lạ với một người bạn.)

Mistake with (mắc lỗi với): Sử dụng khi muốn nói rằng một lỗi xảy ra liên quan đến một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • There was a mistake with the order. (Có một lỗi trong đơn hàng.)
  • She made a mistake with her speech. (Cô ấy mắc lỗi trong bài phát biểu của mình.)
  • He had a mistake with his calculations. (Anh ấy đã mắc lỗi trong các tính toán của mình.)

Mistake by (mắc lỗi bởi): Sử dụng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc người gây ra lỗi.

Ví dụ:

  • The mistake was made by the new employee. (Lỗi do nhân viên mới gây ra.)
  • She acknowledged the mistake made by her team. (Cô ấy thừa nhận lỗi do đội của mình gây ra.)
  • The error was caused by a mistake in the code. (Lỗi này do một sai lầm trong mã gây ra.)

2.2. Sử dụng giới từ đúng cách với mistake

Việc sử dụng đúng giới từ với mistake không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Dưới đây là cách sử dụng các giới từ thông dụng với mistake.

Mistake for: Dùng khi muốn nói rằng một điều gì đó hoặc ai đó bị nhầm lẫn với một điều gì đó hoặc ai đó khác.

Ví dụ:

  • He mistook the man for a thief. (Anh ấy nhầm người đàn ông là tên trộm.)
  • She mistook the shadow for a ghost. (Cô ấy nhầm cái bóng là ma.)
  • They mistook the noise for thunder. (Họ nhầm tiếng động là tiếng sấm.)

Mistake with: Dùng khi muốn nói rằng một lỗi xảy ra liên quan đến một điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • There was a mistake with the billing process. (Có một lỗi trong quy trình thanh toán.)
  • She made a mistake with the recipe. (Cô ấy mắc lỗi trong công thức nấu ăn.)
  • He had a mistake with his assignment. (Anh ấy đã mắc lỗi trong bài tập của mình.)

Mistake by: Dùng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc người gây ra lỗi.

Ví dụ:

  • The mistake was made by the technician. (Lỗi do kỹ thuật viên gây ra.)
  • She admitted the mistake made by her team. (Cô ấy thừa nhận lỗi do đội của mình gây ra.)
  • The confusion was caused by a mistake in the instructions. (Sự nhầm lẫn do một sai lầm trong hướng dẫn gây ra.)

Vậy việc sử dụng đúng giới từ với từ mistake không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có. Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó hoặc ai đó bị nhầm lẫn với một điều gì đó hoặc ai đó khác, hãy sử dụng mistake for.

Khi bạn muốn nói rằng một lỗi xảy ra liên quan đến một điều gì đó hoặc ai đó, hãy sử dụng mistake with. Và khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc người gây ra lỗi, hãy sử dụng mistake by. 

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với mistake

Ngoài việc biết mistake đi với giới từ nào, bạn cũng cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ này để diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc.

Cấu trúc câuÝ nghĩaVí dụ
Make a mistakeMắc lỗiShe made a mistake in her report. (Cô ấy mắc lỗi trong báo cáo của mình.)
By mistakeVô tình, nhầm lẫnI deleted the file by mistake. (Tôi đã xóa nhầm tệp.)
Admit a mistakeThừa nhận lỗiHe admitted his mistake. (Anh ấy thừa nhận lỗi của mình.)
Learn from mistakesHọc hỏi từ những sai lầmWe should learn from our mistakes. (Chúng ta nên học hỏi từ những sai lầm của mình.)
Correct a mistakeSửa chữa lỗiShe corrected her mistake. (Cô ấy đã sửa chữa lỗi của mình.)
Acknowledge a mistakeThừa nhận lỗiThey acknowledged their mistake. (Họ thừa nhận lỗi của mình.)
A common mistakeLỗi phổ biếnSpelling errors are common mistakes. (Lỗi chính tả là những lỗi phổ biến.)
A serious mistakeLỗi nghiêm trọngIt was a serious mistake. (Đó là một lỗi nghiêm trọng.)
To avoid mistakesTránh sai lầmWe need to be careful to avoid mistakes. (Chúng ta cần cẩn thận để tránh sai lầm.)
To realize a mistakeNhận ra lỗiHe quickly realized his mistake. (Anh ấy nhanh chóng nhận ra lỗi của mình.)
A fatal mistakeSai lầm chết ngườiThe surgeon made a fatal mistake. (Bác sĩ phẫu thuật đã mắc một sai lầm chết người.)
A minor mistakeLỗi nhỏIt was just a minor mistake. (Đó chỉ là một lỗi nhỏ.)
A big mistakeSai lầm lớnTrusting him was a big mistake. (Tin tưởng anh ấy là một sai lầm lớn.)
To repeat a mistakeLặp lại lỗiDon’t repeat the same mistake. (Đừng lặp lại cùng một sai lầm.)
To learn from past mistakesHọc hỏi từ những sai lầm trong quá khứShe has learned from her past mistakes. (Cô ấy đã học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ của mình.)

4. Một số từ đồng nghĩa với mistake

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và làm phong phú thêm từ vựng của mình.

Một số từ đồng nghĩa với mistake
Một số từ đồng nghĩa với mistake
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Error (ˈɛrər)LỗiThere was an error in the calculation. (Có một lỗi trong phép tính.)
Blunder (ˈblʌndər)Sai lầm nghiêm trọngHe made a blunder in his speech. (Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong bài phát biểu của mình.)
Fault (fɔlt)Lỗi, khiếm khuyếtThe machine stopped due to a mechanical fault. (Máy dừng lại do lỗi cơ học.)
Slip (slɪp)Sự trượt, sai sótShe made a slip of the tongue. (Cô ấy đã lỡ lời.)
Misstep (ˌmɪsˈstɛp)Bước đi sai lầmHis misstep cost him the game. (Bước đi sai lầm của anh ấy đã khiến anh ấy thua cuộc.)
Oversight (ˈoʊvərˌsaɪt)Sự sơ suấtThe error was due to an oversight. (Lỗi do một sự sơ suất.)
Lapse (læps)Sự sai sót, sự mất tập trungHe apologized for the lapse in judgment. (Anh ấy xin lỗi vì sự sai sót trong phán đoán.)
Flaw (flɔ)Khuyết điểmThe plan had several flaws. (Kế hoạch có nhiều khuyết điểm.)
Misjudgment (ˌmɪsˈʤʌʤmənt)Sự phán đoán saiHis misjudgment led to a big loss. (Sự phán đoán sai của anh ấy đã dẫn đến một tổn thất lớn.)
Gaffe (ɡæf)Sự lỗi lầm, hớ hênhHe made a gaffe at the meeting. (Anh ấy đã mắc một lỗi lầm trong cuộc họp.)
Miscalculation (ˌmɪsˌkælkjəˈleɪʃən)Sự tính toán saiThe project failed due to a miscalculation. (Dự án thất bại do tính toán sai.)
Misconception (ˌmɪskənˈsɛpʃən)Quan niệm saiThere is a misconception about the rules. (Có một quan niệm sai về các quy tắc.)
Botch (bɑʧ)Sự làm hỏng việcThe job was a complete botch. (Công việc đã hoàn toàn hỏng.)
Misdemeanor (ˌmɪsdɪˈminər)Tội nhẹ, hành vi sai tráiHe was charged with a misdemeanor. (Anh ấy bị buộc tội với một hành vi sai trái.)
Inaccuracy (ɪnˈækjərəsi)Sự không chính xácThe report contained several inaccuracies. (Báo cáo chứa nhiều điểm không chính xác.)

Xem thêm:

5. Phân biệt mistake, error và fault

Hiểu rõ sự khác biệt giữa mistake, error và fault sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.

TừÝ nghĩaVí dụ
MistakeLỗi do thiếu hiểu biết hoặc bất cẩnShe made a mistake in her calculations. (Cô ấy đã mắc lỗi trong các tính toán của mình.)
ErrorLỗi kỹ thuật hoặc trong quá trình xử lýThere was an error in the system. (Có một lỗi trong hệ thống.)
FaultLỗi do thiết kế hoặc vận hànhThe machine stopped due to a mechanical fault. (Máy dừng lại do lỗi cơ học.)

6. Một số bài tập vận dụng mistake

Để nắm vững cách sử dụng mistake, bạn nên thực hành thông qua các bài tập dưới đây.

Một số bài tập vận dụng mistake
Một số bài tập vận dụng mistake

6.1. Chọn thì phù hợp với mistake 

Điền vào chỗ trống với thì phù hợp cho động từ trong câu có chứa mistake.

1. She __________ (make) a mistake in her report.

2. He __________ (admit) his mistake.

3. They __________ (correct) the mistake quickly.

4. She __________ (realize) her mistake after the meeting.

5. He __________ (learn) from his mistake.

6. They __________ (avoid) making the same mistake again.

7. She __________ (acknowledge) her mistake publicly.

8. He __________ (apologize) for his mistake.

9. They __________ (repeat) the same mistake.

10. She __________ (overcome) her mistake and moved on.

Đáp án:

1. made

2. admitted

3. corrected

4. realized

5. learned

6. avoided

7. acknowledged

8. apologized

9. repeated

10. overcame

6.2. Hoàn thành câu với mistake for hoặc mistake with 

Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp mistake for hoặc mistake with.

1. He mistook the man __________ a thief.

2. She made a mistake __________ the recipe.

3. They mistook the stranger __________ a friend.

4. There was a mistake __________ the order.

5. He mistook the salt __________ sugar.

6. She had a mistake __________ her calculations.

7. They mistook the noise __________ thunder.

8. There was a mistake __________ the billing process.

9. She mistook the shadow __________ a ghost.

10. He made a mistake __________ his assignment.

Đáp án:

1. for

2. with

3. for

4. with

5. for

6. with

7. for

8. with

9. for

10. with

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.

1. She made a mistake (in/with) her calculations.

2. He was mistaken (for/by) his brother.

3. They corrected the mistake (in/by) the report.

4. She apologized (for/by) her mistake.

5. He learned (from/with) his mistake.

6. There was a mistake (in/with) the order.

7. She admitted her mistake (by/in) public.

8. He realized his mistake (in/by) the meeting.

9. They avoided making the same mistake (with/in) the future.

10. She acknowledged the mistake (by/with) her team.

Đáp án:

1. in

2. for

3. in

4. for

5. from

6. with

7. in

8. in

9. in

10. by

7. Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng mistake đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn mà còn cải thiện khả năng viết và nói trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Bằng cách nắm vững các cấu trúc, giới từ đi kèm, và thực hành thông qua các bài tập, bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS Learning đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Nếu muốn trau dồi thêm kiến thức hãy ghé thăm danh mục IELTS Grammar nha!

Leave a Comment