Trong tiếng Anh, indulge là một động từ phổ biến, thường được sử dụng để miêu tả việc nuông chiều hoặc cho phép bản thân tận hưởng điều gì đó.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về indulge đi với giới từ gì, cấu trúc câu thường gặp, từ đồng nghĩa và sự khác biệt giữa indulge và pamper.
1. Indulge là gì?
Phiên âm: /ɪnˈdʌldʒ/
Indulge là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nuông chiều hoặc cho phép bản thân tận hưởng điều gì đó mà có thể không phải lúc nào cũng tốt hoặc cần thiết.
Nó thường được sử dụng khi nói về việc cho phép bản thân hoặc người khác làm điều gì đó vui vẻ, thư giãn hoặc thỏa mãn một nhu cầu hay mong muốn nào đó.
Ví dụ:
- She indulged herself in a luxurious spa treatment. (Cô ấy tự nuông chiều bản thân với một buổi trị liệu spa sang trọng.)
- He indulges in eating chocolate every evening. (Anh ấy nuông chiều bản thân bằng việc ăn sô-cô-la mỗi tối.)
- They indulged their children with gifts and treats. (Họ nuông chiều con cái bằng quà tặng và đồ ăn vặt.)
2. Indulge đi với giới từ gì?
Indulge thường đi kèm với các giới từ khác nhau để thể hiện mối quan hệ giữa hành động nuông chiều và các yếu tố khác trong câu. Hiểu rõ cách kết hợp này sẽ giúp bạn sử dụng từ indulge một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Indulge thường đi với các giới từ như in, with, và on.
Giới từ đầu tiên: in
Ví dụ:
- She indulges in shopping sprees on weekends. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng những buổi mua sắm vào cuối tuần.)
- He indulged in a long, hot bath after a tiring day. (Anh ấy nuông chiều bản thân bằng một buổi tắm nước nóng dài sau một ngày mệt mỏi.)
- They indulge in watching movies every Friday night. (Họ nuông chiều bản thân bằng việc xem phim mỗi tối thứ Sáu.)
Giới từ thứ hai: with
Ví dụ:
- She indulged herself with a piece of cake. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng một miếng bánh.)
- He indulges his children with sweets. (Anh ấy nuông chiều con cái bằng kẹo ngọt.)
- They indulged themselves with a luxurious vacation. (Họ nuông chiều bản thân bằng một kỳ nghỉ xa hoa.)
Giới từ thứ ba: on
Ví dụ:
- He indulged on his favorite snacks during the movie. (Anh ấy nuông chiều bản thân bằng những món ăn vặt yêu thích trong khi xem phim.)
- She indulges on weekends by sleeping in late. (Cô ấy nuông chiều bản thân vào cuối tuần bằng việc ngủ muộn.)
- They indulge on holidays with special meals. (Họ nuông chiều bản thân vào những ngày lễ bằng những bữa ăn đặc biệt.)
Hiểu rõ cách sử dụng từ indulge với các giới từ khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Với in, bạn thường miêu tả hoạt động hoặc thói quen nào đó; với with, bạn thể hiện sự nuông chiều bằng một vật cụ thể; và với on, bạn chỉ ra thời điểm hoặc dịp đặc biệt mà bạn tự thưởng cho mình.
Bằng cách ghi nhớ các kết hợp này, bạn sẽ có thể sử dụng từ indulge một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm:
- Yesterday đi với giới từ gì? Cách dùng của yesterday trong tiếng Anh
- Yoga đi với giới từ gì? Do yoga hay play yoga? Cách sử dụng yoga trong tiếng Anh
- Married là gì? Married đi với giới từ gì? Các cấu trúc married hay nhất
3. Các cấu trúc indulge trong tiếng Anh
Sử dụng indulge trong các cấu trúc câu khác nhau giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt và tạo sự linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| indulge in sth | nuông chiều bản thân với gì | She indulges in reading romantic novels. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng việc đọc tiểu thuyết lãng mạn.) |
| indulge oneself with sth | tự nuông chiều bản thân bằng gì | He indulged himself with a luxurious massage. (Anh ấy tự nuông chiều bản thân bằng một buổi massage sang trọng.) |
| indulge sb with sth | nuông chiều ai đó bằng gì | They indulge their kids with sweets and toys. (Họ nuông chiều con cái bằng kẹo và đồ chơi.) |
| indulge in doing sth | nuông chiều làm gì | She indulged in watching movies all day. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng việc xem phim cả ngày.) |
| indulge one’s passion for sth | thỏa mãn đam mê về cái gì | He indulges his passion for cooking. (Anh ấy thỏa mãn đam mê nấu nướng.) |
| be indulged with sth | được nuông chiều với cái gì | She was indulged with luxurious gifts. (Cô ấy được nuông chiều bằng những món quà xa hoa.) |
| indulge in excess | nuông chiều quá mức | It’s easy to indulge in excess during the holidays. (Dễ dàng nuông chiều quá mức trong kỳ nghỉ lễ.) |
| indulge in a habit | nuông chiều thói quen | He indulges in the habit of drinking coffee every morning. (Anh ấy nuông chiều thói quen uống cà phê mỗi sáng.) |
| indulge in luxury | nuông chiều sự xa hoa | They indulge in luxury when they travel. (Họ nuông chiều sự xa hoa khi họ du lịch.) |
| indulge one’s curiosity | thỏa mãn sự tò mò | She indulged her curiosity about the new technology. (Cô ấy thỏa mãn sự tò mò về công nghệ mới.) |
| indulge in fantasies | nuông chiều tưởng tượng | He indulges in fantasies about his future. (Anh ấy nuông chiều những tưởng tượng về tương lai của mình.) |
| indulge in a hobby | nuông chiều sở thích | She indulges in her painting hobby on weekends. (Cô ấy nuông chiều sở thích vẽ tranh vào cuối tuần.) |
| indulge to the fullest | nuông chiều hết mức | He indulged to the fullest during the vacation. (Anh ấy nuông chiều hết mức trong kỳ nghỉ.) |
| indulge in pleasure | nuông chiều bản thân với sự hưởng thụ | She indulged in the pleasures of a beach vacation. (Cô ấy nuông chiều bản thân với sự hưởng thụ của kỳ nghỉ biển.) |
| indulge in nostalgia | nuông chiều hoài niệm | They indulge in nostalgia when looking through old photos. (Họ nuông chiều hoài niệm khi xem qua những bức ảnh cũ.) |
4. Một số từ đồng nghĩa với indulge
Ngoài indulge, còn nhiều từ khác cũng mang ý nghĩa tương tự giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Pamper (ˈpæmpər) | Nuông chiều, cưng chiều | She loves to pamper herself with spa treatments. (Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng các liệu pháp spa.) |
| Spoil (spɔɪl) | Làm hư, nuông chiều quá mức | They spoil their children with too many toys. (Họ làm hư con cái bằng quá nhiều đồ chơi.) |
| Coddle (ˈkɒdəl) | Cưng nựng, chiều chuộng | He coddles his pets as if they were his children. (Anh ấy cưng nựng thú cưng như thể chúng là con cái của mình.) |
| Treat (triːt) | Đãi ngộ, đối xử tốt | She treated herself to a new dress. (Cô ấy tự thưởng cho mình một chiếc váy mới.) |
| Gratify (ˈɡrætɪˌfaɪ) | Thỏa mãn | He gratified his craving for sweets. (Anh ấy thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình.) |
| Satisfy (ˈsætɪsˌfaɪ) | Làm hài lòng | The meal satisfied his hunger. (Bữa ăn làm thỏa mãn cơn đói của anh ấy.) |
| Indulge (ɪnˈdʌldʒ) | Nuông chiều | They indulge in luxury vacations. (Họ nuông chiều bản thân bằng các kỳ nghỉ xa hoa.) |
| Indulge oneself (ɪnˈdʌldʒ wʌnˈsɛlf) | Tự nuông chiều bản thân | She indulged herself with a piece of chocolate. (Cô ấy tự nuông chiều bản thân bằng một miếng sô-cô-la.) |
| Indulge in sth (ɪnˈdʌldʒ ɪn ˈsʌmθɪŋ) | Nuông chiều điều gì | He indulges in watching TV every evening. (Anh ấy nuông chiều bản thân bằng việc xem TV mỗi tối.) |
| Allow oneself sth (əˈlaʊ wʌnˈsɛlf ˈsʌmθɪŋ) | Tự cho phép bản thân điều gì | She allows herself a treat every weekend. (Cô ấy tự cho phép mình một phần thưởng mỗi cuối tuần.) |
| Luxuriate (lʌɡˈʒʊriˌeɪt) | Hưởng thụ | They luxuriated in the comfort of the hotel. (Họ hưởng thụ sự thoải mái của khách sạn.) |
| Bask (bæsk) | Thưởng thức | She basked in the attention of her friends. (Cô ấy thưởng thức sự chú ý của bạn bè.) |
| Revel (ˈrɛvəl) | Vui chơi, hưởng thụ | He reveled in the excitement of the concert. (Anh ấy vui chơi trong sự phấn khích của buổi hòa nhạc.) |
| Delight (dɪˈlaɪt) | Thích thú | She delighted in the success of her students. (Cô ấy thích thú với thành công của học sinh.) |
| Take pleasure in (teɪk ˈplɛʒər ɪn) | Tận hưởng | He takes pleasure in gardening. (Anh ấy tận hưởng việc làm vườn.) |
5. Phân biệt indulge và pamper
Indulge và pamper đều có nghĩa là nuông chiều, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn dùng từ chính xác hơn.
| Tiêu chí | Indulge | Pamper |
| Mức độ | Thấp hơn | Cao hơn |
| Tính chất | Thường là những thú vui nho nhỏ, đơn giản | Thường là những trải nghiệm sang trọng, cầu kỳ |
| Mục đích | Tạo cảm giác vui vẻ, thoải mái | Tạo cảm giác thư giãn, sảng khoái |
| Ví dụ | I indulged in a piece of chocolate cake. (Tôi đã tự thưởng cho mình một miếng bánh sô cô la.) She indulged in a long nap. (Cô ấy đã ngủ nướng một giấc dài.) | She pampered herself with a massage. (Cô ấy tự chiều chuộng bản thân bằng một buổi massage.) The hotel pampered its guests with luxurious amenities. (Khách sạn chiều chuộng khách hàng bằng những tiện nghi sang trọng.) |
| Thành ngữ | indulge oneself in something | pamper oneself with something |
Xem thêm:
- Worth đi với giới từ gì? Worth to V hay Ving? Cách sử dụng worth trong tiếng Anh
- Write đi với giới từ gì? Phân biệt write to và write for? Cách sử dụng write trong tiếng Anh
- Wrong đi với giới từ gì? Phân biệt wrong và wrongly? Cách sử dụng wrong trong tiếng Anh
6. Một số bài tập vận dụng indulge
Để củng cố kiến thức về cách sử dụng indulge, bạn có thể thực hành qua các bài tập dưới đây.

6.1. Chọn thì phù hợp với indulge
Chọn thì phù hợp để hoàn thành các câu sau đây sử dụng indulge.
Bài tập:
- 1. She ______ herself in a spa day.
- 2. They ______ in a gourmet meal.
- 3. He ______ his craving for sweets.
- 4. She ______ in a shopping spree.
- 5. They ______ themselves with a luxury vacation.
- 6. He ______ his children with gifts.
- 7. She ______ in a relaxing bath.
- 8. They ______ in watching movies all night.
- 9. He ______ himself with a new gadget.
- 10. She ______ her passion for painting.
Đáp án:
- 1. indulged
- 2. indulged
- 3. indulged
- 4. indulged
- 5. indulged
- 6. indulged
- 7. indulged
- 8. indulged
- 9. indulged
- 10. indulged
6.2. Hoàn thành câu với indulge in hoặc indulge with
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền indulge in hoặc indulge with.
Bài tập:
- 1. She ______ herself ______ a piece of cake.
- 2. He ______ his guests ______ fine wine.
- 3. They ______ ______ watching TV all night.
- 4. She ______ ______ a shopping spree.
- 5. He ______ ______ a relaxing massage.
- 6. They ______ themselves ______ a luxury vacation.
- 7. She ______ ______ reading novels.
- 8. He ______ his children ______ sweets.
- 9. They ______ ______ gourmet food.
- 10. She ______ ______ a day at the spa.
Đáp án:
- 1. indulged with
- 2. indulged with
- 3. indulged in
- 4. indulged in
- 5. indulged in
- 6. indulged with
- 7. indulged in
- 8. indulged with
- 9. indulged in
- 10. indulged in
6.3. Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
Bài tập:
- 1. He ______ (indulged/pampered) his craving for sweets.
- 2. She ______ (indulged/pampered) herself with a new dress.
- 3. They ______ (indulged/pampered) their guests with fine wine.
- 4. He ______ (indulged/pampered) in a long, hot bath.
- 5. She ______ (indulged/pampered) herself in a shopping spree.
- 6. They ______ (indulged/pampered) their children with gifts.
- 7. He ______ (indulged/pampered) himself with a new gadget.
- 8. She ______ (indulged/pampered) in reading novels.
- 9. They ______ (indulged/pampered) in luxurious vacations.
- 10. He ______ (indulged/pampered) his passion for cooking.
Đáp án:
- 1. indulged
- 2. pampered
- 3. pampered
- 4. indulged
- 5. indulged
- 6. pampered
- 7. indulged
- 8. indulged
- 9. indulged
- 10. indulged
7. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này của IELTS Learning, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về từ indulge đi với giới từ gì, cách sử dụng đúng giới từ đi kèm, các cấu trúc câu thường gặp, từ đồng nghĩa và sự khác biệt giữa indulge và pamper.
Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng indulge trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên qua IELTS Grammar để nắm vững cách sử dụng từ này một cách hiệu quả nhất.