Good là gì? Động từ của good là gì? Đây là thắc mắc của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, mình vừa chia sẻ đến bạn dạng động từ của good và cách dùng good trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé.
1. Good là gì?
Good là một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
- Tốt, tốt đẹp: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ good, được sử dụng để mô tả điều gì đó tích cực, đáng khen ngợi hoặc có chất lượng tốt.
- Đúng, chính xác: Good cũng có thể nghĩa là đúng hoặc chính xác.
- Đạo đức, đúng đắn: Khi nói về hành động hoặc phẩm chất, good có thể liên quan đến việc làm điều đúng đắn từ quan điểm đạo đức.
- Hữu ích, có lợi: Good cũng có thể mô tả điều gì đó có ích, có lợi hoặc có tác động tích cực.
Ví dụ:
- The weather is good today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
- That’s a good answer to the question. (Đó là một câu trả lời hay cho câu hỏi.)
- It’s a good thing to help others in need. (Việc giúp đỡ người khác trong hoàn cảnh khó khăn là điều tốt.)
- Exercise is good for your health. (Tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
Xem thêm:
2. Động từ của good là gì?
Trong tiếng Anh, động từ của good là to improve, có nghĩa là cải thiện, tốt hơn.
Ví dụ:
- She wants to improve her English skills. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
- Regular exercise can help improve your health. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe của bạn.)
- They are working hard to improve the efficiency of the process. (Họ đang làm việc chăm chỉ để cải thiện hiệu quả của quy trình.)
- Studying regularly can improve your grades. (Học đều đặn có thể cải thiện điểm số của bạn.)
Ngoài ra, động từ to better cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự như to improve.
Ví dụ:
- He’s trying to better himself through education. (Anh ấy đang cố gắng cải thiện bản thân thông qua việc học hành.)
- This new method can better the efficiency of the production process. (Phương pháp mới này có thể cải thiện hiệu suất của quy trình sản xuất.)
- Regular practice can better your performance in sports. (Tập luyện đều đặn có thể cải thiện hiệu suất của bạn trong môn thể thao.)
- She aims to better her skills in painting. (Cô ấy nhằm mục tiêu cải thiện kỹ năng vẽ của mình.)
Tuy nhiên, động từ to better thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính so sánh.
Ví dụ:
- She aims to better her score than her previous test. (Cô ấy muốn cải thiện điểm số so với bài kiểm tra trước đó của mình.)
- He is working hard to better his performance compared to his colleague. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện hiệu suất so với đồng nghiệp của mình.)
- This new model aims to better the previous version of the product. (Mẫu mới này nhằm mục tiêu cải thiện phiên bản trước của sản phẩm.)
3. Các từ đồng nghĩa với động từ của good
- Enhance (Tăng cường, nâng cao):
Ví dụ: The new software will enhance the performance of our system. (Phần mềm mới sẽ cải thiện hiệu suất của hệ thống chúng ta.)
- Ameliorate (Cải thiện, làm cho tốt hơn):
Ví dụ: Her kind words ameliorated the situation and calmed everyone down. (Lời nói tử tế của cô ấy đã làm cho tình hình tốt hơn và làm dịu mọi người xuống.)
- Benefit (Mang lại lợi ích, có ích):
Ví dụ: Regular exercise benefits both the body and mind. (Tập thể dục đều đặn mang lại lợi ích cho cả cơ thể và tâm trí.)
- Enhance (Nâng cao, cải thiện):
Ví dụ: The new paint job really elevates the appearance of the house. (Việc sơn mới thực sự nâng cao vẻ bề ngoài của ngôi nhà.)
- Optimize (Tối ưu hóa, làm tốt nhất):
Ví dụ: We need to optimize our resources for maximum efficiency. (Chúng ta cần tối ưu hóa tài nguyên để đạt hiệu suất tối đa.)
- Augment (Mở rộng, tăng cường):
Ví dụ: They augmented their team with new members to handle the workload. (Họ mở rộng đội ngũ với các thành viên mới để xử lý khối lượng công việc.)
Xem thêm:
4. Cách dùng cấu trúc Good
Cũng giống như những tính từ khác, Good có 3 vị trí đứng chủ yếu ở trong câu như sau:
4.1. Đứng sau động từ to be
Be + Good |
Ví dụ:
- She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
- This restaurant is good for families. (Nhà hàng này phù hợp cho gia đình.)
- He is good with children. (Anh ấy tốt với trẻ con.)
- The movie was really good. (Bộ phim thực sự tốt.)
4.2. Đứng sau động từ chỉ tri giác
Động từ tri giác là những động từ liên quan tới cảm giác, giác quan của con người như feel, sound, look, hear, smell, taste, seem… Chúng có chức năng tương tự như động từ to be ở trong câu. Vì thế, Good nói riêng và các tính từ khác nói chung có thể đi trực tiếp ngay sau các động từ này.
Ví dụ:
- The food tastes good. (Đồ ăn có vị ngon.)
- She looks good in that dress. (Cô ấy trông đẹp trong chiếc váy đó.)
- The music sounds good. (Âm nhạc nghe hay.)
- The flowers smell good. (Hoa thơm.)
4.3. Đứng trước danh từ
Good + Noun |
Tính từ Good đứng phía trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- A good book (Một quyển sách tốt)
- The good news (Tin tức tốt)
- He is a good person (Anh ấy là người tốt)
- A good idea (Một ý tưởng tốt)
Phía bên trên, mình vừa chia sẻ đến bạn dạng động từ của good trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết nhé.