Trong tiếng Anh, courage được hiểu với ý nghĩa là sự dũng cảm, lòng can đảm. Đây là một trong những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong bài thi, giao tiếp.
Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ đến bạn kiến thức về động từ của courage. Từ đó, bạn có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình.
1. Tìm hiểu chung về động từ trong tiếng Anh
1.1. Khái niệm
Động từ trong tiếng Anh là một loại từ sử dụng để diễn đạt hành động, trạng thái, quá trình hoặc sự thay đổi của người hoặc vật.
1.2. Vị trí
Động từ thường đứng sau chủ ngữ trong câu và thường là trung tâm của câu. Động từ nhằm diễn đạt hành động hoặc tình trạng của các thành phần khác.
1.3. Cách dùng
Động từ có thể được dùng để thể hiện hành động cụ thể (She writes novels.), trạng thái không phải hành động (He is happy.) hay để tạo thành các thì, thể và cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau.
Động từ cũng có thể làm phụ động, thể gián tiếp và có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp như động từ phrasal.
2. Courage là gì?
Courage trong tiếng Anh được hiểu với ý nghĩa là lòng dũng cảm, sự can đảm để đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi, nguy hiểm hay khó khăn. Đây là phẩm chất tinh thần cho phép người ta kiên nhẫn và không sợ hãi khi đối diện với tình huống khó khăn, nguy hiểm, hoặc áp lực lớn.
Courage thường được xem là một phẩm chất đáng quý. Đặc biệt khi người ta đối mặt với thách thức hoặc rủi ro mà họ cần phải vượt qua.
Phía bên dưới là một số ví dụ về cách sử dụng từ courage trong câu:
- She showed great courage when she stood up to speak in front of a large audience. (Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm lớn khi đứng lên nói trước một đám đông lớn.)
- It takes courage to admit your mistakes and apologize. (Đòi hỏi lòng dũng cảm để thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.)
- The firefighter’s courage saved many lives during the rescue mission. (Lòng dũng cảm của lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong nhiệm vụ cứu hộ.)
- Starting a new business requires a lot of courage and determination. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới đòi hỏi rất nhiều lòng dũng cảm và quyết tâm.)
- Her decision to travel the world alone showed incredible courage and independence. (Quyết định của cô ấy đi du lịch một mình trên thế giới đã thể hiện sự dũng cảm và độc lập tuyệt vời.)
Xem thêm:
3. Động từ của courage là gì?
Động từ tương đương với courage thường là encourage. Encourage được hiểu với ý nghĩa là khuyến khích, động viên, hỗ trợ ai đó để họ có thêm lòng can đảm hoặc động lực trong việc làm điều gì đó.
Ví dụ:
- His friends encouraged him to pursue his dreams. (Bạn bè của anh ấy đã khuyến khích anh ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)
- The coach always encourages his players to do their best. (Huấn luyện viên luôn khuyến khích các cầu thủ của mình cố gắng hết sức.)
- She encouraged her sister to apply for the scholarship, believing in her abilities. (Cô ấy đã khuyến khích em gái của mình nộp đơn xin học bổng, tin tưởng vào khả năng của cô ấy.)
- The teacher’s positive feedback encouraged the students to keep working hard. (Phản hồi tích cực từ giáo viên đã khích lệ học sinh tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
4. Cách dùng động từ của courage
Phía bên dưới là cách dùng động từ của courage trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo để biết cách sử dụng sao cho đúng nhất.
- Encourage someone to do something: Khuyến khích một ai đó làm điều gì.
Ví dụ: He encouraged his friend to pursue a career in music. (Anh ấy khuyến khích bạn của mình theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
- Encourage something to happen: Khích lệ, thúc đẩy điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: Positive feedback encourages innovation within a company. (Phản hồi tích cực khuyến khích sự đổi mới trong một công ty.)
- Encourage oneself: Tự động viên, khích lệ bản thân.
Ví dụ: She encouraged herself to face the challenges ahead. (Cô ấy tự khích lệ mình đối mặt với những thách thức phía trước.)
Xem thêm:
5. Những từ đồng nghĩa động từ của courage
Phía bên dưới là một số từ đồng nghĩa động từ của courage mà bạn có thể tham khảo. Khi đó, bạn có thể linh hoạt hơn trong sử dụng tiếng Anh.
- Inspire: Truyền cảm hứng, khích lệ ai đó.
Ví dụ: Her dedication to charity work inspired many others to get involved. (Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.)
- Motivate: Tiếp thêm động lực, khích lệ.
Ví dụ: The coach’s pep talk motivated the team to give their best in the game. (Bài nói động viên của huấn luyện viên đã khích lệ đội bóng thi đấu tốt nhất trong trận đấu.)
- Support: Hỗ trợ, ủng hộ ai đó để họ làm điều gì.
Ví dụ: Her family supported her decision to pursue her dream of becoming an artist. (Gia đình của cô ấy đã ủng hộ quyết định của cô để theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.)
- Uplift: Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn, lạc quan hơn.
Ví dụ: The kind words from her friend uplifted her spirits during a difficult time. (Những lời nói tử tế từ người bạn đã làm cho tinh thần của cô ấy lên cao trong thời điểm khó khăn.)
- Spur on: Thúc đẩy, khuyến khích ai đó tiếp tục hoặc làm việc chăm chỉ hơn.
Ví dụ: The success of his peers spurred him on to work harder towards his goals. (Sự thành công của đồng nghiệp đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu của mình.)
- Cheer: Động viên, làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn.
Ví dụ: The crowd’s cheers encouraged the athletes to give their best performance. (Những tiếng reo hò của đám đông đã khích lệ các vận động viên thi đấu tốt nhất.)
- Promote: Khuyến khích hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hoặc thành công.
Ví dụ: The company promotes a culture of innovation to encourage new ideas. (Công ty tạo ra một văn hóa đổi mới để khuyến khích ý tưởng mới.)
Xem thêm:
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn với tobe
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 4
6. Bài tập Động từ của courage
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống các dạng động từ của courage trong tiếng Anh
- They were __________ by their leader to overcome the challenges.
- She __________ herself to go through the toughest times.
- The teacher’s words were __________ and uplifting.
- He __________ his team before the crucial match.
- Their determination __________ others to take action.
Đáp án:
1. encouraged | 2. encouraged | 3. encouraging | 4. encouraged | 5. encourages |
Bài tập 2: Viết một câu sử dụng động từ của courage để thể hiện sự dũng cảm của một người nào đó.
The teacher always emphasizes the importance of courage in our lives. She encourages us to face challenges head-on and to embrace the unknown with determination. Last week, during the school assembly, she shared an inspiring story that encouraged everyone to step out of their comfort zones. Her words encouraged many students to volunteer for a community project, showing how a little bit of courage can spark positive change. This encouragement resonated deeply with us, reminding us that with courage, we can conquer our fears and achieve remarkable things.
Phía bên trên, mình vừa chia sẻ đến bạn động từ của courage trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm Ngữ Pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm để vận dụng vào bài thi và giao tiếp. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết nhé.