100+ bài tập viết lại câu với liên từ có đáp án chi tiết

Trong nhiều kỳ thi tiếng Anh như TOEFL, IELTS hay cả thi học kỳ ở trường đều có phần liên quan đến việc sử dụng liên từ. Việc thành thạo bài tập viết lại câu với liên từ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tăng khả năng phản xạ cho những bài kiểm tra đó.

Vì vậy, trong bài viết này, ngoài ôn tập lý thuyết tổng hợp của liên từ và ngữ cảnh sử dụng, mình sẽ cùng bạn đi qua dạng bài tập viết lại câu với liên từ, dưới nhiều loại liên từ khác nhau: For, and, because, since, neither nor, … tình huống và cách ứng dụng sử dụng khác nhau để bạn làm quen và sử dụng thật nhuần nhuyễn nhé!

Vậy, mình bắt đầu thôi! 

1. Ôn tập lý thuyết viết lại câu với liên từ

Lý thuyết liên từ giúp bạn hiểu các quy tắc ngữ pháp và cú pháp liên quan đến việc sử dụng các từ nối câu. Khi bạn hiểu được cách các liên từ hoạt động, bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong việc kết nối các ý và câu trong văn bản của mình. Điều này giúp viết mạch lạc và dễ đọc hơn. 

Hãy cùng mình xem qua bảng tổng hợp lý thuyết liên từ trước khi thực hành bài tập viết lại câu với liên từ nhé!

Ôn tập lý thuyết
Cách dùng 
Có 3 loại liên từ chính, mỗi loại liên từ sẽ có cách dùng riêng biệt:
Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp):
Liên từ kết hợp cho phép bạn nối các từ, cụm từ và mệnh đề có thứ hạng ngữ pháp ngang nhau trong một câu. 
Viết tắt Fanboys
For (vì)
And (và)
Nor  (hoặc không)
But (nhưng)
Or (hoặc)
Yet (chưa)
So (nên)
E.g.: I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)

Correlative conjunctions (liên từ tương quan):
Liên từ tương quan là các cặp liên từ hoạt động cùng nhau như:
Either … or (hoặc là … hoặc)
Neither … nor (không … cũng không)
Not only… but also (không chỉ … mà còn)
E.g.: Either you or I will go. (Hoặc là bạn hoặc là tôi sẽ đi.)

Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc):
Liên từ phụ thuộc nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc. Liên từ phụ thuộc có thể báo hiệu mối quan hệ nhân quả, sự tương phản hoặc một số loại mối quan hệ khác giữa các mệnh đề.
Because (bởi vì)
Since (kể từ)
As (như)
Although (mặc dù)
Though (dù)
While (trong khi)
Whereas (trong khi – trái nghĩa)
E.g.: Because it was raining, we stayed inside. (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
Cấu trúc liên từ
Với A và  B có thể là từ, cụm từ, hoặc mệnh đề độc lập có cấu trúc tương đương thì: Liên từ kết hợp:
A + For/ And/ Nor/ But/ Yet/ Or/ So + B
Liên từ tương quan: 
Either A or B
Neither A nor B
Not only A but also B
Liên từ phụ thuộc:
Because/ Since/ As/ Although/ Though/ While/ Whereas + mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề độc lập. Mệnh đề độc lập + because/ since/ as/ although/ though/ while/ whereas + mệnh đề phụ thuộc. 

Dấu hiệu nhận biết liên từ
Chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết loại liên từ đang sử dụng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau: 

Liên từ kết hợp: Nhớ mẹo FANBOYS để nhận diện. Chúng nối các phần có cấu trúc tương đương.
Liên từ tương quan: Nhận diện qua các cặp từ song song, nhấn mạnh sự lựa chọn, phủ định kép hoặc bổ sung.
Liên từ phụ thuộc: Nhận diện qua từ nối đứng đầu mệnh đề phụ thuộc, thể hiện quan hệ nhân quả, thời gian, điều kiện hoặc tương phản.

Viết lại câu
Việc viết lại câu với liên từ đòi hỏi kỹ năng kết nối các ý hoặc mệnh đề một cách mạch lạc. Dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể để viết lại câu sử dụng các loại liên từ khác nhau:
Sử dụng Liên từ nối (Coordinating Conjunctions):
Khi hai câu hoặc hai ý có mối quan hệ ngang hàng, bạn có thể dùng liên từ nối để kết nối chúng.
E.g.: She likes to read books. She likes to watch movies. (Cô ấy thích đọc sách. Cô ấy thích xem phim.)=> She likes to read books and watch movies. (Cô ấy thích đọc sách và xem phim.)
Sử dụng Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions):
Dùng để kết nối một ý chính và một ý phụ, trong đó ý phụ giải thích hoặc bổ sung cho ý chính.
E.g.: It started raining. We stayed at home. (Trời bắt đầu mưa. Chúng tôi ở nhà.)=> We stayed at home because it started raining. (Chúng tôi ở nhà vì trời bắt đầu mưa.)
Sử dụng Liên từ song hành (Correlative Conjunctions):
Khi muốn nhấn mạnh sự liên kết ngang hàng giữa hai phần của câu, sử dụng các cặp liên từ.
E.g.: He can play the guitar. He can play the piano. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar. Anh ấy có thể chơi đàn piano.)=> He can play both the guitar and the piano. (Anh ấy có thể chơi cả đàn guitar lẫn đàn piano.)

Lưu ý khi viết lại:
Xác định mối quan hệ giữa các ý hoặc mệnh đề trong câu gốc:
– Bổ sung, đối lập, nguyên nhân, kết quả, lựa chọn,… Chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ đó.
– Đảm bảo rằng câu viết lại vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc và ngữ pháp chính xác.

Để bạn dễ dàng ghi nhớ các loại liên từ, cũng như cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, mình có soạn lại các lý thuyết dưới dạng bảng, hãy lưu về để ôn tập ha!

Ôn tập lý thuyết viết lại câu với liên từ
Ôn tập lý thuyết viết lại câu với liên từ
Ôn tập lý thuyết viết lại câu với liên từ
Ôn tập lý thuyết viết lại câu với liên từ

Xem thêm:

2. Bài tập viết lại câu với liên từ có đáp án chi tiết

Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập viết lại câu với liên từ từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:

  • Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng liên từ nối thích hợp để kết nối các ý.
  • Kết hợp các cặp câu sau đây thành một câu duy nhất sử dụng liên từ phụ thuộc thích hợp trong ngoặc để kết nối các ý.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây

Vậy bây giờ, chúng mình bắt đầu thôi!

Exercise 1: Rewrite the following sentences using appropriate conjunctions to connect the ideas

(Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng liên từ nối thích hợp để kết nối các ý)

Rewrite the following sentences using appropriate conjunctions to connect the ideas
Rewrite the following sentences using appropriate conjunctions to connect the ideas
  1. She loves to play piano. She loves to sing. (and)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I could go to the cinema. I could stay at home. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He didn’t want to go out. He was too tired. (for)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They didn’t win the match. They played very well. (yet)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You must study harder. You will fail the exam. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She can cook dinner. Her sister can cook dinner. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He wanted to buy a bicycle. He didn’t have enough money. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. It started to rain. We continued our walk. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You can call me in the morning. You can email me instead. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She tried to call you. She couldn’t reach you. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I enjoy reading. I don’t like writing. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They offered him a job. He declined it. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. We can go hiking. We can go swimming. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She likes to travel. She doesn’t have much money. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He can play the guitar. He can play the piano. (and)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You should bring a jacket. It might get cold. (for)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They wanted to see the movie. They arrived too late. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I want to sleep early. I have a meeting tomorrow. (for)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You can eat now. You can eat after the meeting. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She tried to finish the project on time. She missed the deadline. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They could visit the museum. They could explore the local markets. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She needs to finish her essay. She has to study for her exam. (and)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He was offered a promotion at work. He would have to relocate to a new city. (but)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. The team played brilliantly in the first half. They lost momentum in the second half. (yet)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You can save money for a new car. You can spend now and enjoy it. (or)

=> …………………………………………………………………………………………..

Xem đáp án: 

  1. She loves to play piano and she loves to sing. (Cô ấy thích chơi đàn piano và cô ấy thích hát.)

=> Giải thích: And được dùng để nối hai hành động cùng thích của một người, cho thấy sự liên tục và bổ sung giữa các sở thích.

  1. I could go to the cinema or I could stay at home. (Tôi có thể đi xem phim hoặc tôi có thể ở nhà.)

=> Giải thích: Or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng, cả hai đều có thể xảy ra nhưng chỉ chọn một.

  1. He didn’t want to go out for he was too tired. (Anh ấy không muốn đi ra ngoài vì anh ấy quá mệt.)

=> Giải thích: For trong trường hợp này được dùng như một liên từ chỉ lý do, tương tự như because, giải thích tại sao anh ấy không muốn ra ngoài.

  1. They didn’t win the match yet they played very well. (Họ không thắng trận đấu nhưng họ đã chơi rất tốt.)

=> Giải thích: Yet được sử dụng để chỉ sự đối lập giữa kết quả (không thắng) và quá trình (chơi tốt), biểu thị một sự ngạc nhiên hoặc không ngờ.

  1. You must study harder or you will fail the exam. (Bạn phải học chăm chỉ hơn nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)

=> Giải thích: Or trong trường hợp này chỉ ra hậu quả nếu không tuân theo điều kiện đầu tiên; nó dùng để biểu thị sự lựa chọn giữa hành động và hậu quả của nó.

  1. She can cook dinner or her sister can cook dinner. (Cô ấy có thể nấu bữa tối hoặc em gái cô ấy có thể nấu bữa tối.)

=> Giải thích: Or ở đây chỉ ra sự lựa chọn giữa hai người có thể thực hiện cùng một công việc.

  1. He wanted to buy a bicycle but he didn’t have enough money. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe đạp nhưng anh ấy không có đủ tiền.)

=> Giải thích: But chỉ sự đối lập giữa mong muốn và khả năng tài chính, làm nổi bật rào cản giữa mong muốn và thực tế.

  1. It started to rain but we continued our walk. (Trời bắt đầu mưa nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục đi bộ.)

=> Giải thích: But ở đây dùng để biểu thị sự đối lập giữa điều kiện thời tiết và hành động của nhóm, cho thấy họ đã không để thời tiết ảnh hưởng đến kế hoạch của mình.

  1. You can call me in the morning or you can email me instead. (Bạn có thể gọi cho tôi vào buổi sáng hoặc bạn có thể gửi email cho tôi.)

=> Giải thích: Or cho thấy hai phương án thay thế để liên lạc, cung cấp sự lựa chọn cho người nghe.

  1. She tried to call you but she couldn’t reach you. (Cô ấy đã cố gọi cho bạn nhưng không liên lạc được.)

=> Giải thích: But chỉ sự đối lập giữa nỗ lực và kết quả, biểu thị rằng dù đã cố gắng nhưng không thành công.

  1. I enjoy reading but I don’t like writing. (Tôi thích đọc sách nhưng tôi không thích viết.)

=> Giải thích: But dùng để nêu bật sự đối lập giữa hai sở thích, chỉ ra rằng mặc dù thích đọc nhưng không thích viết.

  1. They offered him a job but he declined it. (Họ đã đề nghị cho anh ấy một công việc nhưng anh ấy đã từ chối.)

=> Giải thích: But chỉ sự đối lập giữa đề nghị và quyết định cá nhân, làm nổi bật sự từ chối bất ngờ sau một lời đề nghị tốt.

  1. We can go hiking or we can go swimming. (Chúng ta có thể đi leo núi hoặc chúng ta có thể đi bơi.)

=> Giải thích: Or chỉ ra hai lựa chọn giải trí, cho phép người nói hoặc người nghe quyết định hoạt động nào họ muốn tham gia.

  1. She likes to travel but she doesn’t have much money. (Cô ấy thích đi du lịch nhưng cô ấy không có nhiều tiền.)

=> Giải thích: But biểu thị sự đối lập giữa mong muốn và khả năng tài chính, cho thấy dù có mong muốn nhưng rào cản tài chính làm hạn chế khả năng thực hiện.

  1. He can play the guitar and he can play the piano. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar và anh ấy có thể chơi đàn piano.)

=> Giải thích: And dùng để liên kết hai kỹ năng của cùng một người, biểu thị rằng anh ấy có năng khiếu âm nhạc đa dạng.

  1. You should bring a jacket for it might get cold. (Bạn nên mang theo áo khoác vì trời có thể sẽ lạnh.)

=> Giải thích: For ở đây giống như because, được dùng để giải thích lý do tại sao nên mang theo áo khoác – vì có khả năng trời sẽ lạnh.

  1. They wanted to see the movie but they arrived too late. (Họ muốn xem bộ phim nhưng họ đến quá muộn.)

=> Giải thích: But chỉ sự đối lập giữa mong muốn và thực tế, cho thấy họ đã không kịp thời gian để thực hiện mong muốn của mình.

  1. I want to sleep early for I have a meeting tomorrow. (Tôi muốn đi ngủ sớm vì tôi có một cuộc họp vào ngày mai.)

=> Giải thích: For giải thích lý do tại sao muốn đi ngủ sớm, đưa ra nguyên nhân liên quan đến sự kiện quan trọng sắp tới.

  1. You can eat now or you can eat after the meeting. (Bạn có thể ăn bây giờ hoặc bạn có thể ăn sau cuộc họp.)

=> Giải thích: Or cho thấy hai lựa chọn về thời điểm ăn uống, cung cấp sự linh hoạt cho người nghe để chọn lựa thời điểm phù hợp.

  1. She tried to finish the project on time but she missed the deadline. (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn nhưng cô ấy đã không kịp thời hạn.)

=> Giải thích: But chỉ sự đối lập giữa nỗ lực và kết quả, cho thấy dù đã cố gắng nhưng không đạt được mục tiêu đề ra.

  1. They could visit the museum or they could explore the local markets. (Họ có thể thăm viện bảo tàng hoặc họ có thể khám phá các chợ địa phương.)

=> Giải thích: Or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoạt động du lịch, cho phép người tham gia quyết định họ muốn trải nghiệm văn hóa qua bảo tàng hay thị trường địa phương.

  1. She needs to finish her essay and she has to study for her exam. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài luận của mình và cô ấy phải học cho kỳ thi của mình.)

=> Giải thích: And được dùng để liên kết hai nghĩa vụ học tập cùng tồn tại, cho thấy sự bận rộn và áp lực thời gian đối với học sinh.

  1. He was offered a promotion at work but he would have to relocate to a new city. (Anh ấy đã được đề nghị thăng chức tại công việc nhưng anh ấy sẽ phải chuyển đến một thành phố mới.)

=> Giải thích: But biểu thị một điều kiện hoặc hậu quả không mong muốn có thể ngăn cản việc chấp nhận một cơ hội tốt.

  1. The team played brilliantly in the first half yet they lost momentum in the second half. (Đội đã chơi xuất sắc trong hiệp đầu nhưng họ đã mất đà trong hiệp hai.)

=> Giải thích: Yet dùng để chỉ sự đối lập giữa hiệu suất ở hai hiệp đấu, biểu thị sự thay đổi bất ngờ trong cùng một trận đấu.

  1. You can save money for a new car or you can spend now and enjoy it. (Bạn có thể tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới hoặc bạn có thể chi tiêu ngay bây giờ và tận hưởng nó.)

=> Giải thích: Or cho thấy hai lựa chọn tài chính: tiết kiệm cho tương lai hoặc chi tiêu ngay để hưởng thụ.

Xem thêm:

Exercise 2: Combine the following pairs of sentences into a single sentence using appropriate subordinating conjunctions in brackets to connect the ideas

Combine the following pairs of sentences into a single sentence using appropriate subordinating conjunctions in brackets to connect the ideas
Combine the following pairs of sentences into a single sentence using appropriate subordinating conjunctions in brackets to connect the ideas

(Bài tập 2: Kết hợp các cặp câu sau đây thành một câu duy nhất sử dụng liên từ phụ thuộc thích hợp trong ngoặc để kết nối các ý)

  1. We will go to the beach. The weather stays fine. (if)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He can’t see the text clearly. He forgot his glasses. (because)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I will call you. I get home. (when)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She did not go to the party. She was ill. (because)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He must leave now. He will miss the train. (otherwise)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You should tell her the truth. She might get upset. (even though)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They kept playing. It was raining. (although)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. I want to visit London. I save enough money. (once)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She went to bed early. She had a meeting early in the morning. (since)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You can start your project. You receive the approval. (as soon as)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They will postpone the meeting. The CEO is sick. (in case)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She enjoys hiking. It gives her time to think. (because)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He did not complain about the noise. He didn’t want to disturb the neighbors. (so that)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. The movie started. We arrived at the theater. (by the time)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She must finish her assignment tonight. She will fail the course. (lest)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. He rarely visits. He doesn’t enjoy the city life. (because)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. We kept quiet. The baby was sleeping. (while)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. She will join the team. She improves her skills. (provided that)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. You should back up your data regularly. You could lose important files. (in case)

=> …………………………………………………………………………………………..

  1. They enjoyed the concert. They stood in the rain. (though)

=> …………………………………………………………………………………………..

Xem đáp án:

  1. We will go to the beach if the weather stays fine. (Chúng tôi sẽ đi biển nếu thời tiết vẫn đẹp.)

=> Giải thích: If dùng để chỉ điều kiện. Câu này cho thấy việc đi biển phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tốt.

  1. He can’t see the text clearly because he forgot his glasses. (Anh ấy không thể nhìn rõ chữ vì anh ấy đã quên kính.)

=> Giải thích: Because dùng để giải thích nguyên nhân. Câu này giải thích rằng anh ấy không thể đọc văn bản rõ ràng là do anh ấy quên kính.

  1. I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà.)

=> Giải thích: When chỉ thời điểm xảy ra sự kiện. Câu này cho thấy hành động gọi điện sẽ xảy ra ngay khi người nói về đến nhà.

  1. She did not go to the party because she was ill. (Cô ấy không đi đến bữa tiệc vì cô ấy bị ốm.)

=> Giải thích: Because giải thích lý do tại sao cô ấy không đi tiệc, đó là vì cô ấy bị ốm.

  1. He must leave now; otherwise, he will miss the train. (Anh ấy phải đi ngay bây giờ; nếu không, anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu.)

=> Giải thích: Otherwise dùng để chỉ hậu quả có thể xảy ra nếu không thực hiện hành động đề cập trước đó. Câu này nói rằng nếu anh ấy không rời đi ngay bây giờ, anh ấy sẽ lỡ tàu.

  1. You should tell her the truth, even though she might get upset. (Bạn nên nói cho cô ấy sự thật, mặc dù cô ấy có thể sẽ buồn.)

=> Giải thích: Even though dùng để chỉ sự nhượng bộ, thừa nhận rằng mặc dù có thể gây ra phản ứng tiêu cực nhưng vẫn nên thực hiện hành động.

  1. They kept playing although it was raining. (Họ vẫn tiếp tục chơi dù trời đang mưa.)

=> Giải thích: Although biểu thị sự nhượng bộ, cho thấy dù trời mưa nhưng họ vẫn tiếp tục chơi.

  1. I want to visit London once I save enough money. (Tôi muốn đi thăm London khi tôi tiết kiệm đủ tiền.)

=> Giải thích: Once chỉ thời điểm một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. Câu này cho thấy kế hoạch đi London sẽ được thực hiện sau khi tiết kiệm đủ tiền.

  1. She went to bed early since she had a meeting early in the morning. (Cô ấy đi ngủ sớm vì cô ấy có một cuộc họp vào sáng sớm.)

=> Giải thích: Since giải thích lý do; cô ấy đi ngủ sớm vì có cuộc họp vào sáng sớm hôm sau.

  1. You can start your project as soon as you receive the approval. (Bạn có thể bắt đầu dự án của mình ngay khi bạn nhận được sự chấp thuận.)

=> Giải thích: As soon as chỉ thời điểm ngay lập tức sau khi một sự kiện xảy ra. Câu này cho biết bạn có thể bắt đầu dự án ngay khi nhận được sự chấp thuận.

  1. They will postpone the meeting in case the CEO is sick. (Họ sẽ hoãn cuộc họp trong trường hợp CEO bị ốm.)

=> Giải thích: In case dùng để chỉ sự phòng ngừa. Câu này cho thấy cuộc họp sẽ được hoãn lại phòng khi CEO bị ốm.

  1. She enjoys hiking because it gives her time to think. (Cô ấy thích đi bộ đường dài vì nó cho cô ấy thời gian để suy nghĩ.)

=> Giải thích: Because giải thích nguyên nhân tại sao cô ấy thích đi bộ đường dài; nó cung cấp thời gian để suy nghĩ.

  1. He did not complain about the noise so that he wouldn’t disturb the neighbors. (Anh ấy không phàn nàn về tiếng ồn để không làm phiền hàng xóm.)

=> Giải thích: So that được dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn của hành động không phàn nàn để không làm phiền hàng xóm.

  1. The movie started by the time we arrived at the theater. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp.)

=> Giải thích: By the time chỉ một thời điểm cụ thể khi một sự kiện khác đã xảy ra; phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp.

  1. She must finish her assignment tonight lest she fail the course. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập về nhà tối nay kẻo cô ấy sẽ trượt môn.)

=> Giải thích: Lest dùng để chỉ hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu không hoàn thành công việc; cô ấy cần hoàn thành bài tập để tránh rớt khóa học.

  1. He rarely visits because he doesn’t enjoy the city life. (Anh ấy hiếm khi đến thăm vì anh ấy không thích cuộc sống thành phố.)

=> Giải thích: Because giải thích lý do anh ấy hiếm khi đến thăm, đó là do anh ấy không thích cuộc sống thành thị.

  1. We kept quiet while the baby was sleeping. (Chúng tôi giữ im lặng trong khi em bé đang ngủ.)

=> Giải thích: While dùng để chỉ sự đồng thời xảy ra của hai sự kiện; chúng tôi giữ yên lặng trong khi đứa bé đang ngủ.

  1. She will join the team provided that she improves her skills. (Cô ấy sẽ gia nhập đội nếu cô ấy cải thiện kỹ năng của mình.)

=> Giải thích: Provided that dùng để chỉ điều kiện cần thiết cho một hành động; cô ấy sẽ gia nhập đội nếu cô ấy cải thiện kỹ năng của mình.

  1. You should back up your data regularly in case you could lose important files. (Bạn nên sao lưu dữ liệu thường xuyên để tránh mất các tệp quan trọng.)

=> Giải thích: In case dùng để chỉ sự phòng ngừa; bạn nên sao lưu dữ liệu thường xuyên để tránh mất các tệp quan trọng.

  1. They enjoyed the concert though they stood in the rain. (Họ vẫn thích buổi hòa nhạc dù họ đứng dưới mưa.)

=> Giải thích: Though dùng để chỉ sự nhượng bộ; họ vẫn thích buổi hòa nhạc mặc dù phải đứng dưới mưa.

Xem thêm:

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Choose the correct answer to complete the following sentences
Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. …………. you start respecting the rules …………. you will face consequences.
  • A. Both…and
  • B. Either…or
  • C. Neither…nor
  1. …………. the manager …………. his assistant was available to speak.
  • A. Either…or
  • B. Both…and
  • C. Neither…nor
  1. …………. the singer …………. the band received awards for their performance.
  • A. Both…and
  • B. Either…or
  • C. Not only…but also
  1. …………. did she apologize, …………. she also offered to help fix the problem.
  • A. Not only…but also
  • B. Both…and
  • C. Neither…nor
  1. You can …………. stay here …………. come with us.
  • A. Both…and
  • B. Either…or
  • C. Neither…nor
  1. …………. the rain …………. the cold stopped them from completing their mission.
  • A. Either…or
  • B. Neither…nor
  • C. Both…and
  1. …………. the book …………. the movie are worth checking out.
  • A. Both…and
  • B. Neither…nor
  • C. Either…or
  1. …………. will you need to pass the test, …………. you will also need to complete the application.
  • A. Neither…nor
  • B. Not only…but also
  • C. Both…and
  1. You can …………. pay by cash …………. by credit card.
  • A. Either…or
  • B. Both…and
  • C. Neither…nor
  1. …………. the rain …………. the snow could stop the event.
  • A. Either…or
  • B. Neither…nor
  • C. Both…and
  1. …………. the coach …………. the players were praised for their efforts.
  • A. Both…and
  • B. Either…or
  • C. Not only…but also
  1. …………. she works hard, …………. she manages to maintain a social life.
  • A. Not only…but also
  • B. Although…yet
  • C. Because…so
  1. You must …………. follow the guidelines …………. risk a penalty.
  • A. Either…or
  • B. Not only…but also
  • C. Neither…nor
  1. …………. did the film receive critical acclaim, …………. it was a box office success.
  • A. Not only…but also
  • B. Both…and
  • C. Although…yet
  1. …………. was the weather bad, …………. the traffic was terrible.
  • A. Not only…but also
  • B. Either…or
  • C. Although…yet
  1. You can …………. join our club …………. participate in the workshops.
  • A. Either…or
  • B. Both…and
  • C. Not only…but also
  1. …………. he failed to win, …………. he gained a lot of experience.
  • A. Although…yet
  • B. Not only…but also
  • C. Neither…nor
  1. …………. can you use this room for meetings, …………. for client receptions.
  • A. Not only…but also
  • B. Either…or
  • C. Both…and
  1. …………. the team lost the match, …………. they celebrated the good performance.
  • A. Although…yet
  • B. Not only…but also
  • C. Neither…nor
  1. …………. did she volunteer for the project, …………. she took on additional responsibilities.
  • A. Not only…but also
  • B. Both…and
  • C. Either…or

Xem đáp án:

Đáp ánGiải thích
1. BEither … or được sử dụng để chỉ ra sự lựa chọn giữa hai hành động hoặc kết quả, nơi chỉ một trong hai có thể xảy ra. Both … and và neither … nor không phù hợp vì chúng không thể hiện được sự lựa chọn hoặc điều kiện.
2. CNeither … nor được sử dụng để nói rằng không ai trong số hai người có thể nói chuyện. Either … or không đúng vì nó biểu thị một trong hai người có thể nói chuyện, và both … and không phù hợp vì nó chỉ ra rằng cả hai đều có mặt để nói chuyện, nhưng câu này mang ý nghĩa phủ định.
3. ABoth … and được sử dụng để liên kết hai ý cùng xảy ra hoặc đều đúng. Either … or chỉ sự lựa chọn, không phù hợp trong ngữ cảnh này, và not only … but also thường dùng để nhấn mạnh thêm một điểm bổ sung, nhưng không cần thiết ở đây.
4. ANot only … but also được dùng để nhấn mạnh rằng ngoài việc xin lỗi, cô ấy còn đề nghị giúp đỡ. Both … and không phù hợp vì nó không đủ nhấn mạnh hai hành động này, và neither … nor là sai vì câu này không mang ý nghĩa phủ định.
5. BEither … or chỉ sự lựa chọn giữa hai khả năng. Both … and không đúng vì nó chỉ rằng cả hai hành động đều xảy ra, và neither … nor là sai vì nó phủ định cả hai lựa chọn.
6. BNeither … nor được sử dụng để diễn đạt rằng cả hai yếu tố đều không thể ngăn cản một hành động. Either … or và both … and không phù hợp vì chúng không thể hiện được sự phủ định trong câu này.
7. ABoth … and được dùng để thể hiện sự gợi ý rằng cả hai lựa chọn đều đáng để xem xét. Neither … nor không phù hợp vì nó phủ định cả hai, và either … or không chính xác vì nó chỉ ra sự lựa chọn giữa hai khả năng.
8. BNot only … but also nhấn mạnh rằng cả hai điều kiện đều cần được thực hiện. Neither … nor không đúng vì nó phủ định cả hai điều kiện, và both … and không nhấn mạnh đủ cả hai yếu tố.
9. AEither … or chỉ ra rằng có hai phương thức thanh toán cho phép, nhưng chỉ cần chọn một. Both … and không đúng vì nó chỉ rằng cả hai phương thức phải được sử dụng, và neither … nor không phù hợp vì nó phủ định cả hai lựa chọn.
10. BNeither … nor thể hiện rằng cả hai điều kiện thời tiết không thể cản trở sự kiện. Either … or và both … and không phù hợp vì chúng không thể hiện được sự phủ định trong câu này.
11. ABoth … and liên kết hai nhóm được khen ngợi, cho thấy cả hai đều được công nhận. Either … or không đúng vì nó chỉ sự lựa chọn, và not only … but also nhấn mạnh thêm một yếu tố, nhưng không cần thiết ở đây.
12. ANot only … but also thể hiện sự kết hợp giữa làm việc chăm chỉ và duy trì đời sống xã hội. Although … yet chỉ sự đối lập và because … so chỉ nguyên nhân và kết quả, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
13. CEither … or đưa ra hậu quả của việc không tuân theo hướng dẫn. Not only … but also không phù hợp vì nó không chỉ ra sự lựa chọn giữa hai kết quả, và neither … nor không đúng vì nó phủ định cả hai.
14. BNot only … but also nhấn mạnh rằng không chỉ thành công về mặt phê bình mà còn thành công về doanh thu. Both … and không nhấn mạnh được hai thành công một cách đủ mạnh, và although … yet chỉ sự đối lập, không phù hợp.
15. ANot only … but also dùng để nhấn mạnh hai tình huống tiêu cực xảy ra cùng một lúc. Both … and không đủ nhấn mạnh, và either … or không phù hợp vì nó chỉ ra sự lựa chọn.
16. AEither … or chỉ sự lựa chọn giữa hai hoạt động. Both… and và not only … but also không phù hợp vì chúng không chỉ ra sự lựa chọn rõ ràng.
17. AAlthough … yet biểu thị một tình huống có sự đối lập giữa kết quả không thành công và lợi ích rút ra được. Not only … but also không phù hợp vì không chỉ ra sự đối lập, và neither … nor không đúng vì phủ định cả hai kết quả.
18. ANot only … but also nhấn mạnh rằng phòng này có nhiều công dụng, không chỉ hạn chế ở một việc. Either … or chỉ sự lựa chọn, không phù hợp, và both … and không đủ nhấn mạnh.
19. AAlthough … yet biểu thị mặc dù có kết quả không mong muốn nhưng vẫn có điểm tích cực để ăn mừng. Not only … but also không phù hợp vì không chỉ ra sự đối lập, và neither … nor không đúng vì phủ định cả hai kết quả.
20. ANot only … but also dùng để biểu thị việc cô ấy không chỉ tình nguyện cho dự án mà còn nhận thêm trách nhiệm. Both … and không nhấn mạnh đủ, và either … or không phù hợp vì không chỉ ra sự đối lập.

3. Kết luận

Để đạt được hiệu quả ôn tập cao nhất, mình mách bạn một số lưu ý khi làm bài tập viết lại câu với liên từ nè:

  • Hãy cân nhắc ngữ cảnh trong đoạn văn hoặc câu văn khi chọn liên từ, đặc biệt xem xét mối quan hệ giữa các phần của câu hoặc đoạn văn và chọn liên từ phù hợp nhất để kết nối chúng một cách logic bạn nha. 
  • Hãy chú ý đến thì, ngôi, và dạng của câu, liên từ cũng phải phù hợp với thời, ngôi và dạng của câu. Ví dụ, nếu câu là ở thì hiện tại đơn, thì liên từ cũng cần phải ở thì hiện tại đơn.

Ngoài ra, nếu bạn cần nguồn tài liệu để ôn luyện từng điểm ngữ pháp khác cũng quan trọng không kém, mình mời bạn tham khảo thêm và download các bộ đề thực hành miễn phí qua các bài viết trong kho tài liệu IELTS Grammar trên website IELTS Learning!

Nếu bạn có câu hỏi thêm, đừng ngại để lại cmt bên dưới để mình hỗ trợ nhé!

Chúc bạn thuận lợi học tập và phát triển!

Tài liệu tham khảo:

  • Coordinating conjunctions |Grammarly www.grammarly.com/blog/coordinating-conjunctions/
  • Conjunctions | Grammarly: https://www.grammarly.com/blog/conjunctions/

Leave a Comment