“Some” là một từ ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu thị số lượng. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc xác định danh từ nào phù hợp để đi cùng với “some”. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới của “some” và những người bạn danh từ của nó, từ đó sử dụng “some” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về some, some đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.
1. Some là gì?
Từ loại: Tính từ (adj)
Phát âm: /sʌm/
Nghĩa: Some là một từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng không xác định của danh từ không đếm được. Tuy nhiên, “some” mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đủ dùng hoặc nhiều hơn mong đợi.
Ví dụ:
- There is some to learn about the world. (Có nhiều điều để học hỏi về thế giới.)
- She has some talent. (Cô ấy có nhiều tài năng.)
- I need some more information to make a decision. (Tôi cần nhiều thông tin hơn nữa để đưa ra quyết định.)
- There is some less pollution in the city now than there was 10 years ago. (Bây giờ có ít ô nhiễm hơn nhiều trong thành phố so với 10 năm trước.)
Xem thêm:
2. Some đi với danh từ gì?
Some là một từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng không xác định của danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh thứ không thể đếm được riêng lẻ, chẳng hạn như nước, tiền bạc, thông tin, v.v.
Ví dụ:
- There is some water in the glass. (Có một ít nước trong cốc.)
- I have some money in my wallet. (Tôi có một ít tiền trong ví.)
- There is some information available online. (Có một số thông tin có sẵn trên mạng.)
Lưu ý:
- Some không được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.
- Trong trường hợp này, ta sử dụng “many”.
- Ví dụ:
- I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
- I have many friends. (Tôi có nhiều bạn.)
- Some thường được sử dụng trong các câu khẳng định:
- Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “any” thay cho “some”.
- Ví dụ:
- I have some time to spare. (Tôi có một ít thời gian rảnh.)
- Do you have any time to talk? (Bạn có thời gian để nói chuyện không?)
- I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nào nữa.)
- Some có thể được sử dụng trong các câu so sánh:
- Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “some more” hoặc “some less”.
- Ví dụ:
- There is some more water in the ocean than in a lake. (Có nhiều nước trong đại dương hơn nhiều so với trong hồ.)
- I have some less experience than you. (Tôi có ít kinh nghiệm hơn bạn.)
Ngoài ra, “some” còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như:
- Đề nghị: Do you want some coffee? (Bạn muốn uống cà phê không?)
- Lời mời: Would you like to come with some friends? (Bạn có muốn đi cùng với một số bạn không?)
- Câu cảm thán: There is some beautiful scenery here! (Cảnh đẹp ở đây quá!)
3. Phân biệt some và any
“Some” và “any” đều là các từ chỉ số lượng hoặc mức độ trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Some:
- Thường được sử dụng trong các câu khẳng định và câu hỏi khi người nói mong đợi một câu trả lời khẳng định.
- Ví dụ: There are some books on the table (Có một vài cuốn sách trên bàn).
- Câu hỏi với mong đợi một câu trả lời khẳng định: Would you like some coffee? (Bạn muốn uống một ít cà phê không?)
Any:
- Thường được sử dụng trong câu phủ định, câu hỏi hay các trường hợp không chắc chắn.
- Ví dụ: I don’t have any money (Tôi không có tiền).
- Câu hỏi khi không chắc chắn hoặc mong đợi một câu trả lời từ chối: Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
Xem thêm:
4. Từ đồng nghĩa với some
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “some” trong tiếng Anh, cùng với ví dụ sử dụng:
Several:
- Dùng để chỉ một số lượng không nhỏ, nhiều hơn “some”.
- Ví dụ: Several people attended the meeting (Một vài người tham dự cuộc họp).
A few:
- Được sử dụng để chỉ một số ít, ít hơn “several” và “some”.
- Ví dụ: I have a few friends in this city (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này).
Certain:
- Có nghĩa là một số nhất định, đôi khi dùng để chỉ một số lượng cụ thể hoặc rõ ràng.
- Ví dụ: Certain people have special access (Một số người cụ thể có quyền truy cập đặc biệt).
A portion of:
- Được sử dụng để chỉ một phần của một tập hợp lớn hơn.
- Ví dụ: A portion of the profits will be reinvested (Một phần lợi nhuận sẽ được đầu tư lại).
Part:
- Được sử dụng để chỉ một phần của một tổng thể lớn hơn, cũng có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với “some”.
- Ví dụ: I need part of your attention (Tôi cần một phần sự chú ý của bạn).
5. Bài tập some đi với danh từ gì
Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- She has _______ books on her shelf.
- Could you pass me _______ sugar, please?
- There are _______ students in the classroom.
- Do you have _______ plans for the weekend?
- He needs to buy _______ new shoes.
- _______ people believe in ghosts.
- I found _______ interesting article online.
- Can I have _______ information about the project?
- They live in _______ apartment downtown.
- Is there _______ milk left in the fridge?
- _______ of the candidates passed the exam.
- There were _______ cars parked outside.
- She needs _______ time to finish the task.
- He made _______ mistakes in his speech.
- They have _______ experience in this field.
- _______ cookies are left in the jar.
- We should plant _______ trees in the garden.
- She needs to make _______ phone calls today.
- I have _______ friends who live abroad.
- _______ people attended the event.
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Tôi cần một chút trợ giúp với dự án này.
- Cô ấy đã mua vài quả táo từ chợ.
- Bạn có chút thời gian để thảo luận về vấn đề này không?
- Một số người thích trà hơn cà phê.
- Tôi đã mắc vài lỗi trong báo cáo.
- Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên về cách cải thiện bài thuyết trình của mình.
- Có vài quyển sách trên bàn.
- Bạn có muốn uống một chút nước không?
- Cô ấy cần nghỉ ngơi một chút sau một ngày dài làm việc.
- Họ đã mang một ít đồ ăn nhẹ cho chuyến đi.
Đáp án bài tập
Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau
- some
- some
- several
- any
- some
- Some
- an
- some
- an
- any
- Some
- several
- some
- a few
- some
- A few
- some
- some
- a few
- Several
Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- I need some help with this project.
- She bought some apples from the market.
- Do you have some time to discuss this matter?
- Some people prefer tea over coffee.
- I made some mistakes in the report.
- He gave me some advice on how to improve my presentation.
- There are some books on the table.
- Would you like some water?
- She needs some rest after a long day at work.
- They brought some snacks for the trip.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS learning, bạn đã có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với some, cũng như biết cách áp dụng chính xác some đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.
Tài liệu tham khảo:
- Some: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/some
- Some and any: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/some-and-any
- Uncountable nouns some and any: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/uncountable-nouns-some-and-any