Sau wish là gì? Cấu trúc WISH trong tiếng Anh được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy đây là cấu trúc không khó nhưng rất nhiều người cảm thấy hoang mang khi dùng. Trong bài viết này, IELTS Learning đã tổng hợp tất tần tật về Wish trong tiếng Anh.
1. Khái niệm wish là gì?
Câu điều ước WISH là loại câu thể hiện ước muốn, nguyện vọng về sự việc trong tương lai, hiện tại và quá khứ. Bởi vậy, câu mong ước được chia ra làm 3 loại tương ứng với các mong ước.
Ví dụ:
- I wish I could speak Spanish fluently. (Tôi ước mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát.)
- She wishes she had studied harder for the test. (Cô ấy ước rằng cô ấy đã học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)
- I wish it would stop raining. (Tôi ước mưa sẽ ngừng.)
2. Sau wish là gì?
Sau wish là to V hay ving. Việc chia thì có thể dựa vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
- Wish + to V: Chúng ta dùng wish khi muốn diễn tả mong muốn hoặc ước ao về một hành động cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: I wish to travel around the world someday. (Tôi mong muốn một ngày nào đó có thể du lịch vòng quanh thế giới.)
- Wish + V-ing: Sử dụng khi muốn diễn tả mong muốn hay một sự tiếc nuối về một tình huống hoặc sự việc hiện tại.
Ví dụ: She wishes she were studying something more interesting. (Cô ấy ước rằng cô ấy đang học cái gì đó thú vị hơn.)
Lưu ý rằng trong trường hợp dùng Wish trong quá khứ, chúng ta sẽ có had + V3 (quá khứ hoàn thành) nhằm diễn tả một ước ao không thực hiện được trong quá khứ.
Ví dụ: She wishes she had taken the job offer. (Cô ấy ước rằng cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc.)
Xem thêm:
3. Cách sử dụng wish trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc câu mong ước WISH có sự khác biệt khi thì mà người sử dụng nó ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
3.1. Cấu trúc wish ở quá khứ
Cấu trúc wish ở quá khứ được dùng nhằm diễn tả những mong muốn lúc nghĩ về chuyện trong quá khứ. Câu nói này thường bày tỏ một sự tiếc nuối khi thời gian đó. Bởi vì không thực hiện hành động đang được nhắc đến.
Cấu trúc
- Khẳng định: S + wish(es) + S + had + V3/-ed
- Phủ định: S + wish(es) + S + hadn’t + V3/-ed
Động từ ở mệnh đề phía sau wish chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ
- He wishes he hadn’t missed the bus this morning. (Anh ấy ước rằng anh ấy không bỏ lỡ xe buổi sáng nay.)
- They wish they hadn’t argued with each other yesterday. (Họ ước rằng họ không tranh cãi với nhau hôm qua.)
3.2. Cấu trúc wish ở hiện tại
Cấu trúc wish ở hiện tại được dùng để thể hiện mong ước không có thật. Câu này sẽ thường bày tỏ sự tiếc nuối khi đã không thực hiện điều gì đó.
- Khẳng định: S + wish(es) + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)
- Phủ định: S + wish(es) + S + didn’t + V1
– Động từ ở mệnh đề sau wish luôn =chia ở thì quá khứ đơn.
– Động từ BE được sử dụng chia BE = WERE với tất cả các chủ ngữ.
Ví dụ
- I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
- He wishes he didn’t live so far from his workplace. (Anh ấy ước mình không sống xa nơi làm việc.)
3.3. Cấu trúc wish ở tương lai
Cấu trúc câu mong ước wish ở tương lai diễn tả mong ước trong thời gian sắp tới. Bạn sử dụng câu này với mong muốn sự việc gì đó, ai đó sẽ tốt đẹp hơn.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S+ wish(es) + S + would + V1
- Phủ định: S + wish(es) + S + wouldn’t + V1
Ví dụ:
- She wishes she had visited her grandmother last weekend. (Cô ấy ước rằng cô ấy đã ghé thăm bà vào cuối tuần qua.)
- He wishes he hadn’t missed the bus this morning. (Anh ấy ước rằng anh ấy không bỏ lỡ xe buổi sáng nay.)
Chú ý:
- Đối với chủ ngữ số nhiều ở vế wish, bạn cần sử dụng wish. (Ví dụ: They wish, Many people wish,…).
- Đối với chủ ngữ số ít, chúng ta dùng wishes. (Ví dụ: He wishes, the boy wishes,…).
- Động từ ở mệnh đề sau cần phải chia ở dạng nguyên thể.
Xem thêm:
4. Các cách sử dụng khác của WISH
4.1. Wish dùng với would phàn nàn về thói quen xấu
Câu này sử dụng để phàn nàn 1 thói quen xấu. Cấu trúc sẽ là S + wish + would + V.
Ví dụ:
- She wishes he would call her more often. (Cô ấy ước rằng anh ấy sẽ gọi cho cô ấy thường xuyên hơn.)
- I wish they would understand my point of view. (Tôi ước rằng họ sẽ hiểu quan điểm của tôi.)
- He wishes she would stop interrupting him during meetings. (Anh ấy ước rằng cô ấy sẽ ngừng ngắt lời anh ấy trong các cuộc họp.)
4.2. Dùng I wish + would nhằm diễn tả 1 điều mong muốn điều đó xảy ra
Ví dụ:
- I wish it would stop raining. (Tôi ước rằng mưa sẽ ngừng.)
- I wish he would arrive on time for once. (Tôi ước anh ấy sẽ đến đúng giờ một lần.)
4.3. Wish dùng If only để nhấn mạnh
Bạn có thể thay thế I wish bằng If only nhằm nhấn mạnh một ý nào đó trong câu.
Ví dụ:
- I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn.)
- If only I had studied harder. (Nếu như mà tôi đã học chăm chỉ hơn thì tốt biết mấy.)
- I wish it would stop raining. (Tôi ước rằng mưa sẽ ngừng.)
4.4. Thay thế wish to cho want to để tạo câu mang tính hình thức
Cách thay thế này không làm thay đổi nghĩa của câu. Nó làm câu nói trở nên trang trọng hơn.
Ví dụ:
- I wish to inquire about the job vacancy. (Tôi muốn hỏi về vị trí công việc.) – Mang tính lịch sự, nhấn mạnh mong muốn.
- I want to inquire about the job vacancy. (Tôi muốn hỏi về vị trí công việc.) – Diễn đạt ý muốn một cách trực tiếp, không nhấn mạnh.
4.5. Dùng Wish với một cụm danh nhằm đưa ra một lời chúc mừng, mong ước
Trong câu này thì cụm danh từ sẽ đứng phía sau Wish. Nó được dùng khá phổ biến trong những lời chúc mừng.
Ví dụ:
- Wish you a happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật vui vẻ!)
- Wish you a prosperous new year! (Chúc bạn một năm mới phồn thịnh!)
4.6. Lưu ý không sử dụng Wish khi mong ước cho người khác mà dùng động từ
Nếu các bạn muốn đưa ra lời mong ước cho người khác với động từ, phải dùng hope. Trường hợp này không dùng wish được.
Ví dụ:
- Hope you have a great day! (Mong bạn có một ngày tuyệt vời!)
- Hope you find success in your endeavors! (Hy vọng bạn đạt được thành công trong những nỗ lực của mình!)
4.7. Phân biệt câu với wish mang nghĩa muốn
- Cấu trúc: Wish to do smt (Muốn làm gì): Đây là cấu trúc được dùng để thể hiện mong ước cho bản thân.
Ví dụ: I wish to travel to Japan someday. (Tôi muốn đi du lịch đến Nhật Bản một ngày nào đó.)
- Cấu trúc: To wish smb to do smt (Muốn ai làm gì): Cấu trúc này sử dụng trong trường hợp diễn ta mong muốn ai đó làm việc gì đó.
Ví dụ: I wish her to succeed in her new endeavor. (Tôi mong cô ấy thành công trong dự án mới của mình.)
Xem thêm:
- Bài tập về các thì trong tiếng Anh lớp 9 có đáp án
- Bài tập về passive voice thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại đơn lớp 7
5. Bài tập sau wish là gì?
Để ghi nhớ lâu hơn, bạn cùng làm bài tập sau nha. Hãy chia động từ trong ngoặc đúng nhất.
- I wish we ______ a test today.
- Do you ever wish you ______ more?
- I wish we ______ wear a school uniform.
- It’s cold today. I wish it ______ warmer.
- She wishes she ______ blue eyes.
- I have to work on Sunday. I wish I ______ work on Sunday.
- She misses him. She wishes he ______ her a letter.
- How I wish we ______ this car. It’s too noisy.
- I wish we ______ stay at home this summer, but our savings are all gone.
- I really wish you ______ as quiet as possible during the performance.
Đáp án:
1. didn’t have | 2. could travel | 3. didn’t have to | 4. was | 5. had |
6. didn’t have to | 7. would send | 8. hadn’t bought | 9. had to | 10. would be |
Như vậy, chúng ta đã tìm ra đáp án sau wish là gì? Cấu trúc wish trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Bạn hãy cùng làm lý thuyết và bài tập để củng cố kiến thức nhé. IELTS Learning chúc bạn học tốt.