Word formation là gì? Chìa khóa chinh phục từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Bạn đang gặp rắc rối trong việc học từ vựng tiếng Anh? Liệu bạn đã từng thắc mắc về cách thức hình thành từ ngữ trong ngôn ngữ này? Những bài tập word form luôn làm bạn “nhức đầu chóng mặt” mỗi khi gặp phải?

Đừng lo lắng! Ở bài viết này mình sẽ cùng bạn đi vào về thế giới word formation là gì, tìm hiểu những quy tắc và phương pháp tạo từ cơ bản trong tiếng Anh. Từ đó, bạn có thể tự tin xây dựng kho từ vựng phong phú và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác hơn. 

Bài viết bao gồm:

  • Tổng quan về word formation
  • Cách thành lập những loại từ trong tiếng Anh
  • Một số lưu ý về quy tắc khi thành lập từ
  • Cách làm bài tập dạng word formation
  • Bài tập word formation có đáp án chi tiết

Nào, hãy bắt đầu ngay thôi!

1. Word formation là gì?

Word formation, hay word form, được hiểu là “sự hình thành từ”. 

Đây là quá trình tạo ra từ mới từ các đơn vị ngôn ngữ cơ bản như gốc từ, tiền tố và hậu tố. Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác hơn.

Word formation là gì
Word formation là gì

E.g.: Từ “unhappy” (không vui) được hình thành từ gốc “happy” (vui vẻ) và tiền tố “un-” (không).

Từ “teacher” (giáo viên) được hình thành từ gốc “teach” (giảng dạy) và hậu tố “-er” (liên quan tới đối tượng thực hiện hành động nào đó).

Word formation đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Việc học word formation sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.

2. Cách thành lập những loại từ trong tiếng Anh

Sau đây, chúng ta sẽ đến với phần hai – nơi bạn tìm hiểu về cách chúng ta thành lập những loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất.

Cách thành lập những loại từ trong tiếng Anh
Cách thành lập những loại từ trong tiếng Anh

2.1. Danh từ – noun

Danh từ là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có nhiều cách khác nhau để thành lập danh từ, bao gồm:

2.1.1. Ghép từ

  • Ghép nối: Kết hợp hai hoặc nhiều từ gốc mà không thay đổi hình thức của chúng. 

E.g.: Bookworm (mọt sách) = book (sách) + worm (sâu, mọt)

Football (bóng đá) = foot (chân) + ball (bóng)

  • Ghép dính: Ghép hai hoặc nhiều từ gốc và đồng thời thay đổi hình thức của một hoặc nhiều từ đó. 

E.g.: Teacher (giáo viên) = teach (dạy) + -er (hậu tố tạo danh từ)

Happiness (hạnh phúc) = happy (hạnh phúc) + -ness (hậu tố tạo danh từ)

2.1.2. Thêm tiền tố

Dưới đây là bảng tổng hợp một số tiền tố thông dụng để bạn có thể tạo thành danh từ trong tiếng Anh:

Tiền tốÝ nghĩaVí dụ
un-Phủ địnhUnemployment (thất nghiệp), unhappiness (sự không hạnh phúc), unkindness (sự tàn nhẫn)
re-Làm lạiRebuild (sự xây dựng lại), repayment (sự trả lại), reexamination (sự kiểm tra lại)
pre-TrướcPreface (lời tựa), preview (sự xem trước), prepayment (sự thanh toán trước)
dis-Loại bỏDisagreement (sự bất đồng), disbelief (sự không tin tưởng), disadvantage (sự bất lợi)
mis-Sai, hiểu saiMisunderstanding (sự hiểu lầm), misconception (quan niệm sai lầm), mismanagement (sự quản lý sai lầm)
over-Quá mứcOverdose (sự dùng thuốc quá liều), overhead (chi phí chung), overweight (thừa cân)
under-Dưới mứcUnderestimate (sự đánh giá thấp), underdevelopment (sự kém phát triển), underdog (kẻ yếu thế)

Xem thêm:

2.1.3. Thêm hậu tố

Trong tiếng Anh, có rất nhiều hậu tố được sử dụng để tạo ra danh từ từ các loại từ khác, đặc biệt là từ động từ và tính từ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-mentHành động, kết quả của hành độngDevelopment (sự phát triển), excitement (sự phấn khích), replacement (sự thay thế)
-nessTính chất, trạng tháiHappiness (hạnh phúc), sadness (buồn bã), kindness (lòng tốt)
-tion/ -sionHành động, quá trìnhEducation (giáo dục), invention (phát minh), decision (quyết định)
-ityTính chất, trạng tháiPossibility (khả năng), similarity (sự giống nhau), responsibility (trách nhiệm)
-er/ -or/ -essNgười làm nghề, người có đặc điểmTeacher (giáo viên), actor (diễn viên), waitress (nữ phục vụ)
-istNgười theo đuổi học thuyết, người có chuyên mônScientist (nhà khoa học), artist (nghệ sĩ), dentist (nha sĩ)
-ismChủ nghĩa, học thuyếtCommunism (chủ nghĩa cộng sản), racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), feminism (chủ nghĩa nữ quyền)

2.2. Động từ – verb

Động từ đóng vai trò diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ trong tiếng Anh. Để thành lập một động từ, thường chúng ta có các cách như:

2.1.1. Ghép từ

  • Ghép nối

E.g.: waterski (lướt ván nước) = water (nước) + ski (trượt tuyết)

handshake (bắt tay) = hand (bàn tay) + shake (lắc)

  • Ghép dính

E.g.: understand (hiểu) = under (dưới) + stand (đứng)

forecast (dự báo) = fore (trước) + cast (ném)

2.1.2. Thêm tiền tố

Bên dưới là những tiền tố để chúng ta có thể tạo thành động từ trong tiếng Anh:

Tiền tốÝ nghĩaVí dụ
un-Phủ định, ngược lạiUnlock (mở khóa), untie (tháo dây), unhappy (không hạnh phúc)
re-Làm lại, thực hiện lạiRebuild (xây dựng lại), rewrite (viết lại), reopen (mở lại)
pre-TrướcPrepay (thanh toán trước), prepare (chuẩn bị), predict (dự đoán)
dis-Loại bỏ, tách rờiDisagree (không đồng ý), disconnect (ngắt kết nối), disappear (biến mất)
mis-Sai, hiểu saiUnderstand (hiểu lầm), misplace (đặt sai chỗ), mispronounce (phát âm sai)
over-Quá mứcOvereat (ăn quá nhiều), overwork (làm việc quá sức), overspend (chi tiêu quá mức)
under-Dưới mứcUnderestimate (đánh giá thấp), underdeveloped (kém phát triển), underpaid (lương thấp)
out-Vượt ra ngoài, vượt quaOutperform (hoạt động tốt hơn), outlive (sống lâu hơn), outnumber (lấn át số lượng)

2.1.3. Thêm hậu tố

Một số hậu tố phổ biến dùng để tạo thành động từ:

Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-ize/ -iseLàm cho, biến thànhComputerize (tin học hóa), realize (nhận ra), legalize (hợp pháp hóa)
-ifyLàm cho, biến thànhSimplify (đơn giản hóa), modify (thay đổi), qualify (đủ tư cách)
-ateLàm cho, gây raActivate (kích hoạt), graduate (tốt nghiệp), celebrate (ăn mừng)
-enLàm cho, khiến choLengthen (làm dài ra), strengthen (làm mạnh thêm), modernize (hiện đại hóa)
-erNgười làm nghề, người có khả năngTeacher (giáo viên), singer (ca sĩ), fighter (chiến binh)
-leLàm cho, khiến choEnable (cho phép), disable (vô hiệu hóa), double (làm đôi)
-fyLàm cho, biến thànhSatisfy (làm hài lòng), terrify (khiếp sợ), purify (thanh lọc)

2.3. Tính từ – adjective

Tính từ được sử dụng để miêu tả và đặc điểm cho danh từ hoặc đại từ. Chúng được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái, tình trạng, hoặc đặc điểm của một người, một vật, một sự vật, hoặc một khái niệm. Tính từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ mà nó mô tả.

2.3.1. Thêm tiền tố

Để tạo thành tính từ, chúng ta có thể thêm một số tiền tố như:

Tiền tốÝ nghĩaVí dụ
un-Phủ địnhUnhappy (không hạnh phúc), uncomfortable (không thoải mái), unlucky (xui xẻo)
im- (trước phụ âm)Không, thiếuImpossible (không thể), imperfect (không hoàn hảo), immature (chưa chín chắn)
in- (trước phụ âm)Không, thiếuInvisible (không nhìn thấy), independent (độc lập), incomplete (không hoàn thành)
dis-Ngược lạiDishonest (gian dối), dislike (không thích), disagree (không đồng ý)
mis-Sai, hiểu saiMisunderstood (hiểu lầm), misplaced (đặt sai chỗ), mispronounced (phát âm sai)
pre-TrướcPrearranged (sắp xếp trước), prefrontal (trước trán), preheated (làm nóng trước)
re-Làm lạiRebuilt (xây dựng lại), rewritten (viết lại), reopened (mở lại)
over-Quá mứcOverpriced (quá đắt), overrated (đánh giá quá cao), overpopulated (dân số quá đông)
under-Dưới mứcUnderdeveloped (chưa phát triển), underweight (thiếu cân)

2.3.2. Thêm hậu tố

Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ có những hậu tố thường dùng như:

Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-able/-ibleCó khả năng, có thểBearable (chịu đựng được), believable (tin được), flexible (linh hoạt)
-fulCó xu hướng, đầy đủHelpful (hay giúp đỡ), playful (nô đùa), forgetful (hay quên)
-lessKhông cóHomeless (vô gia cư), careless (bất cẩn), breathless (thở không ra hơi)
-ousCó, đầy đủFamous (nổi tiếng), delicious (ngon miệng), courageous (dũng cảm)
-icThuộc về, liên quan đếnMagic (ma thuật), tragic (bi thảm), historic (lịch sử)
-iveCó khả năng, có xu hướngPersuasive (có sức thuyết phục), destructive (hủy diệt), creative (sáng tạo)
-yCó tính chất, đầy đủHappy (hạnh phúc), healthy (khỏe mạnh), silly (ngớ ngẩn)

2.4. Trạng từ – adverb

Thông thường, để thành lập trạng từ trong tiếng Anh, chúng ta chỉ đơn giản thêm đuôi -ly hoặc -lly vào sau tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp bất quy tắc mà bạn sẽ phải học thuộc.

E.g.: careful (cẩn thận) => carefully (một cách cẩn thận)

classic (cổ điển) =>  classically (một cách kinh điển)

good (tốt) => well (làm tốt)

early (sớm) => early (sớm)

Xem thêm:

3. Một số lưu ý về quy tắc khi thành lập từ

Việc thành lập từ trong tiếng Anh, bao gồm việc sử dụng tiền tố, hậu tố và các quy tắc ghép từ, đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và tạo ra các sắc thái nghĩa mới. Để thành lập từ một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau:

3.1. Quy tắc sử dụng tiền tố

  • Mỗi tiền tố mang một ý nghĩa riêng, ví dụ như “un-” có nghĩa phủ định, “re-” có nghĩa làm lại, “pre-” có nghĩa trước, v.v. Bạn sẽ phải lựa chọn tiền tố phù hợp với nghĩa cần diễn đạt.
  • Chú ý đến vị trí của tiền tố – thường được đặt trước gốc từ, tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, một số tiền tố như “out-” và “over-” có thể được đặt sau động từ.

3.2. Quy tắc sử dụng hậu tố

  • Chọn hậu tố phù hợp khi làm bài, ví dụ như hậu tố “-ment” thường được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ, hậu tố “-able” thường được sử dụng để tạo ra tính từ từ động từ, v.v.
  • Việc thêm hậu tố có thể dẫn đến thay đổi chính tả của gốc từ, ví dụ như “cede” + “-ment” = “commitment”.

3.3. Quy tắc ghép từ

  • Từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn lẻ.
  • Thứ tự các thành phần trong từ ghép có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
  • Dấu nối có thể được sử dụng để nối hai từ có cùng nguyên âm cuối hoặc hai từ có phụ âm cuối giống nhau.

4. Cách làm bài tập dạng word formation

Dạng bài tập word formation là một dạng bài tập phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức về cấu trúc từ, cách sử dụng tiền tố, hậu tố và các quy tắc ghép từ. 

Cách làm bài tập dạng word formation
Cách làm bài tập dạng word formation

Để làm tốt dạng bài tập này, bạn có thể tham khảo và thực hiện theo các bước:

  • Bước 1: Nhìn vào phía trước và phía sau của ô trống cần điền từ để xem xét ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn mà từ cần tạo ra được sử dụng.
  • Bước 2: Xác định loại từ cần điền (danh từ/ động từ/ tính từ/ trạng từ). Đôi khi sẽ có nhiều từ hình thành từ một gốc từ, bạn chú ý phần này để tránh nhầm lẫn.
  • Bước 3: Xác định tiền tố, hậu tố hoặc gốc từ được cung cấp trong đề bài để lựa chọn cách hình thành phù hợp.
  • Bước 4: Viết từ hoàn chỉnh theo đúng chính tả và ngữ pháp tiếng Anh, sau đó kiểm tra lại xem từ đã được tạo ra đúng với yêu cầu của đề bài hay chưa.

5. Ứng dụng vào bài thi IELTS

Kỹ năng word formation trong bài thi IELTS rất quan trọng, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Dưới đây mình gợi ý một số cách ứng dụng word formation vào bài thi IELTS:

5.1. Sử dụng các loại từ đúng

Đọc kỹ yêu cầu của câu hỏi và xác định loại từ mà bạn cần (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Ví dụ, nếu bạn cần một danh từ, hãy chắc chắn rằng bạn biến đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ.

5.2. Phát triển, mở rộng vốn từ

Chúng ta có thể sử dụng kỹ thuật word formation để mở rộng từ vựng. Ví dụ, từ “happy” (tính từ) có thể biến đổi thành “happiness” (danh từ) hoặc “happily” (trạng từ).

5.3. Sử dụng các tiền tố và hậu tố

Biết cách sử dụng tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) giúp bạn tạo ra các từ mới một cách chính xác. Ví dụ: “unhappy” (tính từ) từ “happy” (tính từ), “modernization” (danh từ) từ “modern” (tính từ).

5.4. Tránh lặp lại từ

Chúng ta sẽ có thể dùng word formation để tránh lặp lại từ ngữ trong bài viết của bạn. Ví dụ, thay vì lặp lại từ “education”, bạn có thể sử dụng “educational” hoặc “educator”.

6. Bài tập word formation có đáp án chi tiết

Để củng cố lại kiến thức vừa học, mời các bạn cùng mình thực hành làm các bài tập word formation, có đáp án chi tiết sau mỗi bài tập giúp bạn dễ kiểm tra và rút kinh nghiệm hơn. Ngoài ra, để thử sức với nhiều dạng bài hơn, mời bạn tham khảo bài viết: Thực hành 100+ các dạng bài tập word form kèm đáp án chi tiết từ IELTS Learning.

Các bài tập bên dưới bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ cho sẵn.
  • Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc.
  • Tìm và sửa lỗi sai trong các câu.

Exercise 1: Choose the correct answer A, B or C

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hay C)

Choose the correct answer A, B or C
Choose the correct answer A, B or C

1. I was stunned by the ………. of the sunset.

  • A. beauty
  • B. beautiful 
  • C. beautifully

2. Farm ………. are always exported.

  • A. production
  • B. productivity
  • C. products

3. They enjoy the ………. atmosphere here.

  • A. peaceably
  • B. peace
  • C. peaceful

4. Tet is the most important ………. in Viet Nam.

  • A. celebrate
  • B. celebration
  • C. celebratory

5. In ………., there are many different ethnicities in China.

  • A. additionally
  • B. addition
  • C. add

6. The ………. of old buildings should be taken into consideration.

  • A. preserve
  • B. preservation
  • C. preservative

7. We have to be aware of the damage humans are doing to quicken the ………. of wildlife in North America.

  • A. extinctive
  • B. extinctions
  • C. extinction

8. The languages of ………. in the Philippines are Filipino and English.

  • A. instruction
  • B. instruct
  • C. instructing

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. ABeauty -> danh từ miêu tả sự việc – vẻ đẹp của hoàng hôn.
2. CProducts -> danh từ chỉ các mặt hàng nông sản.
3. CPeaceful -> tính từ miêu tả bầu không khí.
4. BCelebration -> danh từ chỉ sự kiện quan trọng.
5. BAddition -> danh từ chỉ sự bổ sung.
6. BPreservation -> danh từ chỉ việc bảo tồn.
7. CExtinction -> danh từ chỉ sự tuyệt chủng. 
8. AInstruction -> danh từ chỉ ngôn ngữ giảng dạy.

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)

  1. The cat was sleeping peace/ peaceful/ peacefully on the sofa.
  2. I don’t like sports because I’m not a very competition/ compete/ competitive person.
  3. You need skills as well as strength/ strong/ strongly to be a good athlete.
  4. She loves chocolate cakes. She finds them absolutely unresistible/ disresistible/ irresistible.
  5. You are such an impatient/ patientless/ unpatient person. Why can’t you just wait for a little longer?
  6. Everybody is perfect/ imperfect/ perfection in one way or another. We should learn to overlook them.
  7. You can’t speak English with just grammar knowledge. That’s imlogical/ dislogical/ illogical.
  8. I don’t think he is the right person for the job. He seems very disexperienced/ inexperienced/ experienceless.

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. peacefullyTrạng từ miêu tả hành động ngủ của con mèo.
2. competitiveTính từ miêu tả tính cách của người không thích cạnh tranh. 
3. strengthDanh từ chỉ sức mạnh. 
4. irresistibleTính từ miêu tả bánh sô-cô-la ngon không thể cưỡng lại được.
5. impatientTính từ miêu tả tính cách của người thiếu kiên nhẫn. 
6. imperfectTính từ miêu tả sự không hoàn hảo.
7. illogicalTính từ miêu tả sự phi lý. 
8. inexperiencedTính từ miêu tả người thiếu kinh nghiệm.

Xem thêm:

Exercise 3: Fill in the blanks with the correct form of the given words

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ cho sẵn)

permithero childcompete
musicathletecollectinstruct
  1. Never take someone’s stuff without ………., it’s very impolite.
  2. I started to learn the piano, but I don’t think I’ve got that much ………. talent.
  3. My dad used to be really fit and was on his college’s ……… team.
  4. They have a wonderful ……… of old toys at the museum in town .
  5. I left you a list of ……… on the kitchen table. Make sure you follow them.
  6. That’s a ……… jump you’ve just made.
  7. Think about your own ……… and you’ll see that you learnt a lot through playing with them. 
  8. I was really scared when I took part in the singing ……… last year.

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. permissionDanh từ chỉ sự cho phép -> Đừng bao giờ lấy đồ của người khác mà không được phép, điều đó rất bất lịch sự.
2. musicalTính từ miêu tả tài năng liên quan đến âm nhạc -> Tôi bắt đầu học piano, nhưng tôi không nghĩ mình có tài năng âm nhạc nhiều như vậy.
3. athleticDanh từ chỉ đội thể thao -> Bố tôi đã từng rất khỏe mạnh và ở trong đội điền kinh của trường đại học của ông.
4. collectionDanh từ chỉ bộ sưu tập -> Họ có một bộ sưu tập đồ chơi cũ tuyệt vời tại bảo tàng trong thị trấn.
5. instructionDanh từ số nhiều chỉ các hướng dẫn -> Tôi đã để lại cho bạn một danh sách các hướng dẫn trên bàn bếp. Hãy chắc chắn bạn làm theo chúng.
6. heroicTính từ miêu tả cú nhảy -> Đó là một cú nhảy quả cảm mà bạn vừa thực hiện.
7. childrenDanh từ chỉ con cái. -> Hãy nghĩ về con cái của bạn và bạn sẽ thấy rằng bạn đã học được rất nhiều qua việc chơi với chúng.
8. competitionDanh từ chỉ cuộc thi hát -> Tôi đã rất sợ hãi khi tham gia cuộc thi hát năm ngoái.

Exercise 4: Fill in the blanks with the correct form of the words in brackets

(Bài tập 4: Điền vào chỗ trống dạng đúng của từ trong ngoặc)

  1. The factory has shown itself able to increase ………. (product) as demand rises.
  2. The police are going to give her an award for ………. (brave).
  3. I want to be ………. (silence) at all times during the exam.
  4. I’m afraid that answer is ………. (correct). Therefore, you would lose 5 points.
  5. This is really difficult to understand. Why don’t we ………. (simple) it a bit?
  6. Actors have to ………. (memory) a lot of words when they are in a play.
  7. What is the name of David’s driving ………. (instruct)?
  8. In math you must learn ………. (add), subtraction, multiplication and division.

Hiển thị đáp án 

Đáp ánGiải thích
1. productivityDanh từ chỉ khả năng tăng năng suất -> Nhà máy đã cho thấy khả năng tăng năng suất khi nhu cầu tăng.
2. braveryDanh từ chỉ sự dũng cảm. -> Cảnh sát sẽ trao cho cô ấy một giải thưởng vì sự dũng cảm.
3. silentTính từ chỉ trạng thái im lặng -> Tôi muốn giữ im lặng trong suốt kỳ thi.
4. incorrectTính từ chỉ câu trả lời không chính xác -> Tôi e rằng câu trả lời đó là không  chính xác. Do đó, bạn sẽ mất 5 điểm.
5. simplifyĐộng từ chỉ hành động đơn giản hóa -> Điều này thực sự khó hiểu. Tại sao chúng ta không đơn giản hóa nó một chút?
6. memorizeĐộng từ chỉ hành động ghi nhớ -> Các diễn viên phải ghi nhớ rất nhiều từ khi họ đóng kịch.
7. instructionDanh từ chỉ người hướng dẫn lái xe -> Tên của người hướng dẫn lái xe của David là gì?
8. additionDanh từ chỉ phép cộng -> Trong toán học, bạn phải học phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia.

Exercise 5: Find and correct errors in the sentences

(Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu)

  1. I am very exciting about the upcoming concert.
  2. She is a professionist dancer who performs with grace and elegance.
  3. The weather is so beautyful today, let’s go for a walk.
  4. He is a successfull businessman who has achieved great things.
  5. We need to be more carefull when handling fragile items.
  6. The company is currently undergoes a process of restructuring.
  7. She has a talent for musical and can play multiple instruments.
  8. His determination and persistendy led him to accomplish his goals.

Hiển thị đáp án 

1. exciting -> excited

=> Giải thích: Tính từ “exciting” dùng sai. Câu này cần dùng tính từ “excited” để miêu tả cảm xúc của người nói về sự kiện.

2. professionist -> professional

=> Giải thích: Từ “professionist” không tồn tại trong tiếng Anh. Từ đúng là tính từ “professional” để miêu tả nghề nghiệp của cô ấy.

3. beautyful -> beautiful

=> Giải thích: Từ “beautyful” viết sai chính tả. Từ đúng là “beautiful” – tính từ tả sự xinh đẹp.

4. successful -> successful

=> Giải thích: Từ “successfull” (thành công) viết sai chính tả. Từ đúng là “successful”

5. carefull -> careful

=> Giải thích: Từ “carefull” (cẩn thận) viết sai chính tả. Từ đúng là “careful”

6. undergoes -> undergoing

=> Giải thích: Từ “undergoes” ở hiện tại đơn – không đúng thì. Câu này cần dùng thể hiện tại tiếp diễn “undergoing”.

7. musical -> music

=> Giải thích: Tính từ “musical” không đúng trong ngữ cảnh này. Câu này cần dùng danh từ “music”.

8. persistency -> persistence

=> Giải thích: Từ “persistendy” không tồn tại trong tiếng Anh. Danh từ đúng là “persistence”.

7. Lời kết

Hy vọng với bài viết vừa rồi, mình đã cùng các bạn nắm được những thông tin cần thiết về word formation – một chủ đề thú vị và bổ ích trong tiếng Anh. Hãy biến việc học word formation thành hành trình thú vị và bổ ích bằng cách kết hợp các phương pháp học tập đa dạng, trau dồi kiến thức từ sách vở, tài liệu trực tuyến và luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực hành.

Trong quá trình học, nếu còn bất kỳ thắc mắc nào thì bạn hãy để ngay bình luận bên dưới, để được đội ngũ học thuật tại IELTS Learning giúp bạn giải đáp mọi câu hỏi và học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/

Leave a Comment