Talk about your family là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp, tư duy phản biện và hiểu biết của mình. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu, từ vựng và các câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong bài Speaking về talk about your family.
Hãy theo dõi bài viết bên dưới của IELTS 24h để giỏi hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Cấu trúc bài nói Talk about your family
Dưới đây là cấu trúc bài nói Talk about your family.
Mẫu câu | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu về bản thân và mối quan hệ với gia đình | – Good morning/afternoon/evening, everyone. My name is [Tên của bạn] and I’m from [Nơi bạn sinh ra/lớn lên]. | Chào buổi sáng/chiều/tối, mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi đến từ [Nơi bạn sinh ra/lớn lên]. |
– Today, I’d like to talk about my family. I have a close-knit family of [Số lượng thành viên trong gia đình] people, including my parents, [Số lượng anh chị em] siblings, and [Thành viên khác trong gia đình]. | Hôm nay, tôi muốn nói về gia đình của tôi. Tôi có một gia đình gắn bó mật thiết với [Số lượng thành viên trong gia đình] người, bao gồm bố mẹ tôi, [Số lượng anh chị em] anh chị em và [Thành viên khác trong gia đình]. | |
– I’m very grateful for my family and the love and support they give me. | Tôi rất biết ơn gia đình và tình yêu thương, sự hỗ trợ mà họ dành cho tôi. | |
Nêu chủ đề chính của bài nói | – I’d like to share some information about my family members and some special memories I have with them. | Tôi muốn chia sẻ một số thông tin về các thành viên trong gia đình và một số kỷ niệm đặc biệt mà tôi có với họ. |
– I want to talk about how important my family is to me. | Tôi muốn nói về tầm quan trọng của gia đình đối với tôi. | |
Chia sẻ thông tin về từng thành viên trong gia đình | – My father’s name is [Tên cha bạn] and he is [Tuổi cha bạn]. He is a [Nghề nghiệp của cha bạn]. | Bố tôi tên là [Tên cha bạn] và ông ấy [Tuổi cha bạn]. Ông ấy là một [Nghề nghiệp của cha bạn]. |
– My mother’s name is [Tên mẹ bạn] and she is [Tuổi mẹ bạn]. She is a [Nghề nghiệp của mẹ bạn]. | Mẹ tôi tên là [Tên mẹ bạn] và bà ấy [Tuổi mẹ bạn]. Bà ấy là một [Nghề nghiệp của mẹ bạn]. | |
– I have [Số lượng anh chị em] siblings. My oldest brother’s name is [Tên anh trai bạn] and he is [Tuổi anh trai bạn]. He is a [Nghề nghiệp của anh trai bạn]. | Tôi có [Số lượng anh chị em] anh chị em. Anh trai cả của tôi tên là [Tên anh trai bạn] và anh ấy [Tuổi anh trai bạn]. Anh ấy là một [Nghề nghiệp của anh trai bạn]. | |
– My sister’s name is [Tên em gái bạn] and she is [Tuổi em gái bạn]. She is a [Nghề nghiệp của em gái bạn]. | Em gái tôi tên là [Tên em gái bạn] và cô ấy [Tuổi em gái bạn]. Cô ấy là một [Nghề nghiệp của em gái bạn]. | |
Nêu những kỷ niệm đẹp hoặc kinh nghiệm đáng nhớ với gia đình | – I have many fond memories of my family. We always go on vacation together every year. | Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp về gia đình. Chúng tôi luôn đi du lịch cùng nhau vào mỗi năm. |
– We also have a lot of traditions that we follow, such as [Mô tả một số truyền thống của gia đình bạn]. | Chúng tôi cũng có rất nhiều truyền thống mà chúng tôi tuân theo, chẳng hạn như [Mô tả một số truyền thống của gia đình bạn]. | |
– I am very grateful for these memories and I will cherish them forever. | Tôi rất biết ơn những kỷ niệm này và tôi sẽ trân trọng chúng mãi mãi. | |
Giải thích tầm quan trọng của gia đình đối với bạn | – My family is very important to me. They are my biggest source of support and love. | Gia đình rất quan trọng đối với tôi. Họ là |
2. Mẫu câu bài nói Talk about your family
Dưới đây là mẫu câu bài nói Talk about your family.
Mẫu câu | Ví dụ | Nghĩa |
Giới thiệu về bản thân và mối quan hệ với gia đình | – Greetings everyone, my name is [Tên của bạn] and I’m from [Nơi bạn sinh ra/lớn lên]. | Xin chào mọi người, tôi tên là [Tên của bạn] và tôi đến từ [Nơi bạn sinh ra/lớn lên]. |
– Today, I’d like to share with you about my family, the people who have played a pivotal role in shaping my life. | Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về gia đình tôi, những người đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cuộc sống của tôi. | |
– I come from a family of [Số lượng thành viên trong gia đình] members, including my loving parents, [Số lượng anh chị em] siblings, and [Thành viên khác trong gia đình]. | Tôi đến từ một gia đình có [Số lượng thành viên trong gia đình] thành viên, bao gồm bố mẹ yêu quý của tôi, [Số lượng anh chị em] anh chị em và [Thành viên khác trong gia đình]. | |
Nêu chủ đề chính của bài nói | – I’m excited to introduce you to my wonderful family and share some of the cherished memories we’ve created together. | Tôi rất vui được giới thiệu với các bạn về gia đình tuyệt vời của tôi và chia sẻ một số kỷ niệm quý giá mà chúng tôi đã tạo dựng cùng nhau. |
– I’ll also talk about the unique bond we share and how they have shaped me into the person I am today. | Tôi cũng sẽ nói về mối liên kết độc đáo mà chúng tôi chia sẻ và cách họ đã biến tôi thành con người như ngày hôm nay. | |
Giới thiệu về bố mẹ | – My father, [Tên cha bạn], is the pillar of our family. | Bố tôi, [Tên cha bạn], là trụ cột của gia đình chúng tôi. |
– He is a [Nghề nghiệp của cha bạn] with [Số năm kinh nghiệm] years of experience. | Ông ấy là một [Nghề nghiệp của cha bạn] với [Số năm kinh nghiệm] năm kinh nghiệm. | |
– He has always been a source of strength and guidance, teaching me the importance of hard work, integrity, and compassion. | Ông ấy luôn là nguồn sức mạnh và định hướng cho tôi, dạy tôi tầm quan trọng của sự chăm chỉ, liêm chính và lòng trắc ẩn. | |
– My mother, [Tên mẹ bạn], is the heart of our family. | Mẹ tôi, [Tên mẹ bạn], là trái tim của gia đình chúng tôi. | |
– She is a [Nghề nghiệp của mẹ bạn] who dedicates her time to nurturing our family with love and care. | Bà ấy là một [Nghề nghiệp của mẹ bạn] người dành thời gian nuôi dưỡng gia đình chúng tôi bằng tình yêu thương và sự quan tâm. | |
– Her kindness and selflessness have inspired me to be a better person, always putting the needs of others before my own. | Lòng tốt và sự vị tha của bà ấy đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành một người tốt hơn, luôn đặt nhu cầu của người khác lên hàng đầu. | |
Giới thiệu về anh chị em | – I have [Số lượng anh chị em] siblings, each with their unique personalities and talents. | Tôi có [Số lượng anh chị em] anh chị em, mỗi người đều có cá tính và tài năng riêng biệt. |
– My oldest brother, [Tên anh trai bạn], is a [Nghề nghiệp của anh trai bạn]. | Anh trai cả của tôi, [Tên anh trai bạn], là một [Nghề nghiệp của anh trai bạn]. | |
– He is a role model for me, demonstrating the value of perseverance and determination in achieving one’s goals. | Anh ấy là hình mẫu cho tôi, thể hiện giá trị của sự kiên trì và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu của một người. | |
– My sister, [Tên em gái bạn], is a [Nghề nghiệp của em gái bạn]. | Em gái tôi, [Tên em gái bạn], là một [Nghề nghiệp của em gái bạn]. |
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about an international organization
- Câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
3. Từ vựng Talk about your family IELTS Speaking
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến Talk about your family IELTS Speaking.
3.1. Từ vựng Family members – các thành viên trong gia đình
Bảng dưới là bảng từ vựng Family members – các thành viên trong gia đình.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Family | /ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình |
Parents | /ˈpeərənts/ | Danh từ | Bố mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Danh từ | Bố, cha |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Danh từ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Danh từ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Danh từ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðə/ | Danh từ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Danh từ | Em gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Danh từ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Danh từ | Vợ |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Danh từ | Em bé, con nhỏ |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑː.ðɚ/ | Danh từ | Ông nội, ông ngoại |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌð.ɚ/ | Danh từ | Bà nội, bà ngoại |
Grandchildren | /ɡrændˈtʃɪl.drən/ | Danh từ | Các cháu (của ông bà) |
Granddaughter | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Danh từ | Cháu gái (của ông bà) |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | Danh từ | Cháu trai (của ông bà) |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Danh chú | Chú, cậu, bác trai |
Aunt | /ɑːnt/ | Danh từ | Cô, dì, bác gái |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Danh từ | Cháu trai (của cô/dì/chú) |
Niece | /niːs/ | Danh từ | Cháu gái (của cô/dì/chú) |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Danh từ | Anh/chị em họ |
Stepmother | /ˈstepˌmʌð.ɚ/ | Danh từ | Mẹ kế |
Stepfather | /ˈstepˌfɑː.ðɚ/ | Danh từ | Bố dượng |
Stepbrother | /ˈstepˌbrʌð.ɚ/ | Danh từ | Anh kế |
Stepsister | /ˈstepˌsɪs.tɚ/ | Danh từ | Em kế |
Half-brother | /ˈhɑːfˌbrʌð.ɚ/ | Danh từ | Anh/em cùng cha khác mẹ |
Half-sister | /ˈhɑːfˌsɪs.tɚ/ | Danh từ | Em/chị cùng cha khác mẹ |
Twin | /twɪn/ | Danh từ | Song sinh |
Single parent | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/ | Danh từ | Cha/mẹ đơn thân |
Adopted child | /əˈdɑːptɪd ˈtʃaɪld/ | Danh từ | Con nuôi |
3.2. Từ vựng các hình thái gia đình IELTS Speaking
Dưới đây là bảng các từ vựng các hình thái gia đình IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Nuclear family | /ˈnjuː.klər ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình hạt nhân |
Extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình mở rộng |
Single-parent family | /ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình đơn thân |
Blended family | /ˈblendɪd ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình tái hợp |
Childless couple | /ˈtʃaɪld.ləs ˈkʌpəl/ | Danh từ | Cặp vợ chồng không con |
Same-sex couple | /ˈseɪm.sɛks ˈkʌpəl/ | Danh từ | Cặp vợ chồng đồng giới |
Multigenerational family | /ˌmʌlti.dʒɛnəˈreɪʃənəl ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình đa thế hệ |
Foster family | /ˈfɑː.stər ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình nuôi dưỡng |
Adoptive family | /əˈdɑːptɪv ˈfæmɪli/ | Danh từ | Gia đình nhận nuôi |
3.3. Danh từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking
Dưới đây là bảng các danh từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Family | /ˈfæməli/ | Danh từ | Gia đình |
Parent | /ˈpeərənt/ | Danh từ | Cha mẹ |
Mother | /ˈmʌðər/ | Danh từ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Danh từ | Cha |
Son | /sʌn/ | Danh từ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Danh từ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Danh từ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Danh từ | Chị gái |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Danh từ | Bà nội/ngoại |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Danh từ | Ông nội/ngoại |
Aunt | /ɑːnt/ | Danh từ | Dì |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Danh từ | Dượng |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Danh từ | Anh/chị họ |
Wife | /waɪf/ | Danh từ | Vợ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Danh từ | Chồng |
Partner | /ˈpɑːtnər/ | Danh từ | Bạn đời |
Child | /tʃaɪld/ | Danh từ | Con cái |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Danh từ | Em bé |
Twin | /twɪn/ | Danh từ | Sinh đôi |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Danh từ | Anh em ruột |
Household | /ˈhaʊsˌhɔld/ | Danh từ | Gia đình, hộ gia đình |
Home | /hoʊm/ | Danh từ | Nhà, quê hương |
Family member | /ˈfæməli ˈmɛmbər/ | Danh thành viên gia đình | |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Danh từ | Họ hàng |
Ancestor | /ˈænsɪstər/ | Danh từ | Tổ tiên |
Descendant | /dɪˈskendənt/ | Danh từ | Hậu duệ |
Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Danh từ | Thế hệ |
Family tree | /ˈfæməli triː/ | Danh từ | Cây phả hệ |
Family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːniən/ | Danh từ | Buổi họp mặt gia đình |
Family tradition | /ˈfæməli trəˈdɪʃən/ | Danh từ | Truyền thống gia đình |
Family value | /ˈfæməli ˈvæljuː/ | Danh từ | Giá trị gia đình |
3.4. Động từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking
Bảng dưới là bảng tổng hợp các động từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Have | /hæv/ | Động từ | Có, sở hữu |
Live | /laɪv/ | Động từ | Sống |
Be | /biː/ | Động từ | Là |
Love | /lʌv/ | Động từ | Yêu |
Spend (time) | /spend (taɪm)/ | Động từ | Dành (thời gian) |
Get along with | /ɡɛt əˈlɒŋ wɪð/ | Động từ | Hợp nhau, hòa hợp |
Look after | /ˈlʊk ˈɑːftər/ | Động từ | Chăm sóc |
Support | /səˈpɔːt/ | Động từ | Hỗ trợ |
Help | /hɛlp/ | Động từ | Giúp đỡ |
Teach | /tiːtʃ/ | Động từ | Dạy |
Influence | /ˈɪnfluːəns/ | Động từ | Ảnh hưởng |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Động từ | Lấy cảm hứng |
Argue | /ˈɑːɡjuː/ | Động từ | Cãi nhau |
Disagree | /dɪsəˈgriː/ | Động từ | Không đồng ý |
Forgive | /fəˈgɪv/ | Động từ | Tha thứ |
Share | /ʃɛər/ | Động từ | Chia sẻ |
Talk to | /ˈtɔːk tuː/ | Động từ | Nói chuyện với |
Listen to | /ˈlɪsn tuː/ | Động từ | Lắng nghe |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | Động từ | Thăm |
Travel with | /ˈtrævəl wɪð/ | Động từ | Đi du lịch cùng |
Celebrate | /ˈsɛləbreɪt/ | Động từ | Kỷ niệm, ăn mừng |
Remember | /rɪˈmɛmbər/ | Động từ | Nhớ |
Cherish | /ˈtʃɛrɪʃ/ | Động từ | Trân trọng, quý mến |
3.5. Tính từ chủ đề Talk about family IELTS Speaking
Bảng dưới là bảng các từ vựng tính từ chủ đề Talk about family IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Close | /kloʊs/ | Tính từ | Gần gũi, gắn bó |
Loving | /ˈlʌviŋ/ | Tính từ | Yêu thương, trìu mến |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Tính từ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
Caring | /ˈkeərɪŋ/ | Tính từ | Quan tâm, chu đáo |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Tính từ | Hiểu biết, thấu hiểu |
Respectful | /rɪˈspɛktfʊl/ | Tính từ | Tôn trọng |
Open-minded | /ˈoʊpənˈmaɪndɪd/ | Tính từ | Cởi mở, tâm hồn rộng mở |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜːði/ | Tính từ | Đáng tin cậy |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Tính từ | Tin cậy, đáng tin |
Fun-loving | /ˈfʌn ˈlʌvɪŋ/ | Tính từ | Yêu thích vui vẻ |
Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Tính từ | Hồn nhiên, cởi mở |
Traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | Tính từ | Truyền thống |
Conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | Tính từ | Bảo thủ |
Modern | /ˈmɑːdərn/ | Tính từ | Hiện đại |
Strict | /straɪkt/ | Tính từ | Nghiêm khắc |
Easygoing | /ˌiːziˈɡoʊɪŋ/ | Tính từ | Dễ tính, dễ dãi |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Tính từ | Độc lập |
Protective | /prəˈtɛktɪv/ | Tính từ | Bảo vệ, che chở |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Tính từ | Hào phóng, rộng lượng |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Tính từ | Kiên nhẫn |
Kind | /kaɪnd/ | Tính từ | Tử tế, tốt bụng |
Similar | /ˈsɪmələr/ | Tính từ | Giống nhau |
Different | /ˈdɪfərənt/ | Tính từ | Khác nhau |
Unique | /juːˈniːk/ | Tính từ | Độc đáo, duy nhất |
3.6. Trạng từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking
Bảng dưới là bảng tổng hợp các trạng từ chủ đề Talk about your family IELTS Speaking.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
Often | /ˈɔːfn/ | Trạng từ | Thường xuyên |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Trạng từ | Thỉnh thoảng |
Rarely | /ˈreəli/ | Trạng từ | Ít khi |
Never | /ˈnevər/ | Trạng từ | Không bao giờ |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Trạng từ | Luôn luôn |
Usually | /ˈjuːʒəli/ | Trạng từ | Bình thường |
Occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | Trạng từ | Thỉnh thoảng |
Regularly | /ˈrɛɡjələrli/ | Trạng từ | Thường xuyên |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Trạng từ | Thường xuyên |
Together | /təˈɡɛðər/ | Trạng từ | Cùng nhau |
Apart | /əˈpɑːt/ | Trạng từ | Riêng biệt |
Closely | /ˈkloʊsli/ | Trạng từ | Gần gũi |
Happily | /ˈhæpɪli/ | Trạng từ | Hạnh phúc |
Sadly | /ˈsædli/ | Trạng từ | Buồn bã |
Proudly | /ˈpraʊdli/ | Trạng từ | Tự hào |
Lovingly | /ˈlʌviŋli/ | Trạng từ | Yêu thương |
Supportively | /səˈpɔːtɪvli/ | Trạng từ | Hỗ trợ |
Carefully | /ˈkeərɪfuli/ | Trạng từ | Cẩn thận |
Respectfully | /rɪˈspɛktfʊli/ | Trạng từ | Tôn trọng |
Openly | /ˈoʊpənli/ | Trạng từ | Cởi mở |
Honestly | /ˈɑːnɪstli/ | Trạng từ | Thành thật |
Truthfully | /ˈtruːθfʊli/ | Trạng từ | Trung thực |
Traditionally | /trəˈdɪʃənəli/ | Trạng từ | Theo truyền thống |
Conservatively | /kənˈsɜːvətɪvli/ | Trạng từ | Bảo thủ |
Modernly | /ˈmɑːdərnli/ | Trạng từ | Hiện đại |
Strictly | /ˈstraɪktli/ | Trạng từ | Nghiêm khắc |
Easily | /ˈiːzili/ | Trạng từ | Dễ dàng |
Independently | /ˌɪndɪˈpɛndəntli/ | Trạng từ | Độc lập |
Protectively | /prəˈtɛktɪvli/ | Trạng từ | Bảo vệ |
Generously | /ˈdʒɛnərəsli/ | Trạng từ | Hào phóng |
Patiently | /ˈpeɪʃəntli/ | Trạng từ | Kiên nhẫn |
Kindly | /ˈkaɪndli/ | Trạng từ | Tử tế |
Similarly | /ˈsɪmələli/ | Trạng từ | Giống nhau |
Differently | /ˈdɪfərəntli/ | Trạng từ | Khác nhau |
Uniquely | /juːˈniːkli/ | Trạng từ | Độc đáo |
3.7. Idioms & Phrases chủ đề Talk about your family IELTS Speaking
Bảng dưới là bảng các từ Idioms & Phrases chủ đề Talk about your family IELTS Speaking.
Idiom/Phrase | Phiên âm | Nghĩa |
Blood is thicker than water | /ˈblʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔːtər/ | Tình máu mủ ruột thịt ruột rà, ruột thịt là trên hết |
Like father, like son | /laɪk ˈfɑːðər, laɪk ˈsʌn/ | Cha nào con nấy |
The apple doesn’t fall far from the tree | /ði ˈæpəl ˈdʌznt ˈfɔːl ˈfɑːr frəm ði ˈtriː/ | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
A chip off the old block | /ə ˈtʃɪp ɒf ði ˈoʊld ˈblɑːk/ | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Be the spitting image of sb | /biː ði ˈspɪtɪŋ ˈɪmɪdʒ əv ˈsʌmˌbʌdi/ | Giống nhau như đúc |
In one’s blood | /ɪn wʌnz ˈblʌd/ | Có sẵn trong dòng máu |
Be like two peas in a pod | /biː laɪk tuː ˈpiːz ɪn ə ˈpɑːd/ | Rất hợp nhau, rất thân thiết |
Follow in someone’s footsteps | /ˈfɑːloʊ ɪn ˈsʌmˌwʌnz ˈfʊtˌstɛps/ | Noi theo bước chân của ai đó |
Bring home the bacon | /brɪŋ ˈhoʊm ði ˈbeɪkən/ | Kiếm tiền về nhà |
Wear the pants in the/( one’s) family | /wɪər ði ˈpænts ɪn ði (wʌnz) ˈfæməli/ | Làm chủ gia đình |
Fight like cats and dogs | /faɪt laɪk ˈkæts ænd ˈdɑːgz/ | Cãi nhau ỏm tỏi |
Two peas in a pod | /tuː ˈpiːz ɪn ə ˈpɑːd/ | Rất hợp nhau, rất thân thiết |
Have a close-knit family | /hæv ə ˈkloʊz nɪt ˈfæməli/ | Gia đình gắn bó |
Xem thêm:
- Bạn gọi tôi có việc gì không tiếng Anh
- Bạn có khỏe không tiếng Anh là gì
- Bài mẫu topic Talk about your favorite sport IELTS Speaking part 1, 2, 3
4. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 1
Dưới đây là các bài mẫu về talk about your family chi tiết nhất.
4.1. Tell me something about your family
I come from a cozy family of four. My parents are both retired now, enjoying their golden years. I have a wonderful older brother who’s already married and has two adorable kids. Even though we all lead our own lives, the good thing is we live in the same city. This allows us to get together as often as possible. Spending quality time together is a priority for our family. We love going out for meals, catching a movie at home, or simply hanging out and enjoying each other’s company.
Dịch
Tôi đến từ một gia đình nhỏ ấm cúng gồm bốn người. Bố mẹ tôi đều đã nghỉ hưu, đang tận hưởng những năm tháng tuổi già. Tôi có một người anh trai tuyệt vời, đã kết hôn và có hai đứa con đáng yêu. Mặc dù chúng tôi đều có cuộc sống riêng, nhưng điều tuyệt vời là chúng tôi sống cùng một thành phố. Điều này cho phép chúng tôi gặp gỡ nhau thường xuyên nhất có thể. Dành thời gian chất lượng cho nhau là ưu tiên hàng đầu của gia đình chúng tôi. Chúng tôi thích đi ăn ngoài, xem phim ở nhà hoặc đơn giản là tụ tập và tận hưởng sự bầu bạn của nhau.
4.2. Who are you close to in your family?
There’s an incredibly close bond between me and my mom. She’s been my rock, my biggest supporter, no matter what. I can talk to her about absolutely anything – literally anything! We share a lot of the same interests, so spending time together is always a blast. While I also have a good relationship with my dad, the connection I have with my mom is truly special.
Dịch
Mối quan hệ giữa mẹ và tôi vô cùng khăng khít. Mẹ luôn là chỗ dựa vững chắc, là người ủng hộ tôi nhiệt tình nhất bất kể chuyện gì. Tôi có thể tâm sự với mẹ về bất cứ điều gì – theo nghĩa đen là bất cứ điều gì! Chúng tôi có rất nhiều sở thích chung nên việc dành thời gian bên nhau luôn thú vị. Mặc dù tôi cũng có mối quan hệ tốt với bố, nhưng sự gắn kết giữa tôi và mẹ thực sự đặc biệt.
4.3. How much time do you manage to spend with members of your family?
Juggling everyone’s busy schedules can be a challenge, but I prioritize spending quality time with my family. We typically gather for a weekly dinner at home, catching up and enjoying each other’s company. Occasionally, we venture out for a movie or some friendly competition at the bowling alley. Living in the same city makes it all the more important to carve out this time for connection, and I cherish these moments.
Dịch
Dù việc sắp xếp lịch trình bận rộn của mọi người đôi khi là một thách thức, nhưng tôi luôn ưu tiên dành thời gian chất lượng cho gia đình. Thông thường, chúng tôi tụ họp ăn tối tại nhà mỗi tuần, trò chuyện và tận hưởng sự hiện diện của nhau. Thỉnh thoảng, chúng tôi đi xem phim hoặc tham gia một cuộc thi bowling vui vẻ. Cùng sống trong một thành phố càng làm cho việc dành thời gian kết nối này trở nên quan trọng hơn, và tôi trân trọng những khoảnh khắc này.
4.4. What sorts of things do you like to do with your family?
Our family thrives on variety! We love exploring new culinary delights by venturing out to try different restaurants. Movie nights are a must-have, offering a chance to unwind and share popcorn-filled laughter. When the weather cooperates, we embark on day trips to nearby cities, soaking up new experiences. Back at home, friendly competition ignites as we battle it out over board games or card games. Whether it’s a leisurely stroll or a challenging hike, enjoying the outdoors together is always a treat. In essence, spending quality time with each other and creating happy memories is what truly matters to us.
Dịch
Gia đình chúng tôi yêu thích sự đa dạng! Chúng tôi thích khám phá những món ăn ngon mới lạ bằng cách mạo hiểm đến các nhà hàng khác nhau. Đêm xem phim là hoạt động không thể thiếu, mang lại cơ hội thư giãn và cùng nhau cười đùa bên những hộp bỏng ngô. Khi thời tiết thuận lợi, chúng tôi bắt đầu những chuyến đi trong ngày đến các thành phố lân cận, đắm mình trong những trải nghiệm mới. Trở về nhà, không khí cạnh tranh thân thiện sẽ nhen nhóm khi chúng tôi cùng chiến đấu qua các trò chơi board game hoặc bài. Cho dù đó là đi dạo thong thả hay một chuyến đi bộ đầy thử thách, việc cùng nhau tận hưởng thiên nhiên luôn là điều tuyệt vời. Về cốt lõi, điều thực sự quan trọng đối với chúng tôi là dành thời gian chất lượng cho nhau và tạo ra những kỷ niệm hạnh phúc.
4.5. Did/Do you get well with your family? Why?
Our family is a well-oiled machine! We thrive on open communication, where everyone’s opinion is valued and respected. This creates a foundation of trust, allowing us to navigate life’s triumphs and challenges together. While disagreements may occasionally arise, we tackle them with a united front. I feel incredibly fortunate to be part of such a loving and supportive unit; getting along well is just another benefit of our incredible family journey.
Dịch
Gia đình chúng tôi giống như một cỗ máy vận hành trơn tru! Chúng tôi đề cao sự giao tiếp cởi mở, nơi mọi ý kiến đều được trân trọng và tôn trọng. Điều này tạo ra nền tảng của sự tin tưởng, cho phép chúng tôi cùng nhau vượt qua những chiến thắng và thử thách của cuộc sống. Mặc dù đôi khi có những bất đồng, chúng tôi giải quyết chúng với tinh thần đoàn kết. Tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi được là một phần của một tập thể yêu thương và hỗ trợ như vậy; hòa thuận là một lợi ích khác của hành trình gia đình tuyệt vời của chúng tôi.
5. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 2
Dưới đây là bài mẫu talk about your family IELTS Speaking part 2 chi tiết nhất.
5.1. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 5.0+
My family is incredibly important to me. We’re quite close-knit, and I really cherish the time we spend together. We come from a family of four – there’s my mom, dad, my younger sister, and myself. My parents have been married for over 30 years, and their strong bond definitely sets a positive example for my sister and me.
One of the things I love most about my family is our open communication. We can talk about anything, from everyday things to deeper issues. We all feel comfortable expressing our opinions and knowing they’ll be heard and respected. This open communication has definitely helped us navigate challenges and celebrate successes together.
Another aspect that strengthens our family bond is our shared love for spending quality time together. While we all have our individual interests, we make a real effort to plan activities everyone can enjoy. We often have movie nights at home, filled with popcorn and laughter. During weekends, we might go for hikes in nature, explore new restaurants, or simply relax and play board games together. These shared experiences create wonderful memories that we can all look back on fondly.
Of course, no family is perfect, and we do have our occasional disagreements. However, because of our strong communication and respect for each other, we’re always able to work through these issues in a constructive way.
Overall, I feel incredibly lucky to have such a loving and supportive family. They are my biggest cheerleaders and a constant source of strength. I know that no matter what life throws my way, I can always count on them to be there for me.
Dịch
Gia đình tôi vô cùng quan trọng đối với tôi. Chúng tôi rất gắn bó và tôi thực sự trân trọng khoảng thời gian bên nhau. Gia đình tôi gồm bốn người – bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Bố mẹ tôi đã kết hôn hơn 30 năm, và sự gắn kết bền chặt của họ chắc chắn là một tấm gương tích cực cho em gái tôi và tôi.
Một trong những điều tôi yêu thích nhất về gia đình mình là sự giao tiếp cởi mở. Chúng tôi có thể nói về bất cứ điều gì, từ những chuyện thường ngày đến những vấn đề sâu sắc hơn. Tất cả chúng tôi đều cảm thấy thoải mái khi bày tỏ ý kiến và biết rằng chúng sẽ được lắng nghe và tôn trọng. Sự giao tiếp cởi mở này chắc chắn đã giúp chúng tôi vượt qua những khó khăn và cùng nhau ăn mừng thành công.
Một khía cạnh khác củng cố mối quan hệ gia đình chúng tôi là tình yêu dành cho việc dành thời gian chất lượng cho nhau. Mặc dù mỗi người đều có những sở thích riêng, chúng tôi luôn cố gắng lên kế hoạch cho các hoạt động mà mọi người đều có thể tham gia. Chúng tôi thường xuyên có những buổi tối xem phim ở nhà, tràn ngập bỏng ngô và tiếng cười. Vào cuối tuần, chúng tôi có thể đi leo núi dã ngoại, khám phá những nhà hàng mới hoặc đơn giản là thư giãn và chơi các trò chơi board game cùng nhau. Những trải nghiệm chung này tạo nên những kỷ niệm tuyệt vời mà tất cả chúng tôi đều có thể trân trọng.
Tất nhiên, không có gia đình nào là hoàn hảo, và chúng tôi cũng có những bất đồng quan điểm thỉnh thoảng. Tuy nhiên, nhờ sự giao tiếp mạnh mẽ và tôn trọng lẫn nhau, chúng tôi luôn có thể giải quyết những vấn đề này một cách tích cực.
Nhìn chung, tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có một gia đình yêu thương và ủng hộ như vậy. Họ là những người cổ vũ nhiệt tình nhất của tôi và là nguồn sức mạnh không ngừng. Tôi biết rằng bất kể cuộc sống có ra sao, tôi luôn có thể tin tưởng họ sẽ ở bên cạnh tôi.
5.2. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 6.5+
Family, for me, is the cornerstone of my life. We’re a relatively small unit – just my parents and me – but the bond we share is incredibly strong. My parents have been married for over 20 years, and their unwavering love and support for each other has always been a source of inspiration for me.
What truly sets my family apart is the depth of communication we have. We can discuss anything and everything, from mundane daily happenings to complex life decisions. This open dialogue creates a safe space where we can express our opinions freely, knowing they’ll be heard without judgment. This level of trust fosters a strong sense of understanding and allows us to navigate challenges together as a united front.
While we each have our own passions and interests, we also make a conscious effort to carve out quality time for shared activities. We enjoy movie nights at home, curled up with popcorn and lively discussions about the plot. Weekends often involve exploring new parts of the city, indulging in culinary adventures at local restaurants, or simply relaxing in each other’s company with a good book. These shared experiences weave a rich tapestry of memories that we can all cherish.
Of course, disagreements are inevitable in any family. However, our open communication and mutual respect allow us to address these issues constructively. We focus on understanding each other’s perspectives and finding solutions that work for everyone. This ability to navigate conflict effectively strengthens our bond and fosters a sense of resilience within our family unit.
In conclusion, my family is more than just a group of relatives; it’s a haven of unwavering support and love. They are my confidants, my biggest cheerleaders, and my constant source of strength. I feel incredibly grateful for their presence in my life, knowing that no matter what path I choose, they will always be there for me.
Dịch
Đối với tôi, gia đình là nền tảng của cuộc sống. Gia đình chúng tôi tương đối nhỏ – chỉ có bố mẹ và tôi – nhưng mối quan hệ chúng tôi chia sẻ vô cùng bền chặt. Bố mẹ tôi đã kết hôn hơn 20 năm, tình yêu và sự ủng hộ kiên định của họ dành cho nhau luôn là nguồn cảm hứng cho tôi.
Điều thực sự khiến gia đình tôi khác biệt là chiều sâu của sự giao tiếp. Chúng tôi có thể thảo luận về bất cứ điều gì, từ những việc vặt vạnh hàng ngày đến những quyết định phức tạp trong cuộc sống. Cuộc đối thoại cởi mở này tạo ra một không gian an toàn nơi chúng tôi có thể tự do bày tỏ ý kiến, biết rằng chúng sẽ được lắng nghe mà không bị phán xét. Mức độ tin tưởng này nuôi dưỡng một sự hiểu biết sâu sắc và cho phép chúng tôi cùng nhau vượt qua những thử thách như một mặt trận thống nhất.
Mặc dù mỗi người chúng tôi đều có niềm đam mê và sở thích riêng, chúng tôi cũng cố gắng dành thời gian chất lượng cho các hoạt động chung. Chúng tôi thích những buổi tối xem phim ở nhà, cuộn tròn với bỏng ngô và những cuộc thảo luận sôi nổi về cốt truyện. Cuối tuần thường bao gồm việc khám phá những khu vực mới của thành phố, thưởng thức những cuộc phiêu lưu ẩm thực tại các nhà hàng địa phương, hoặc đơn giản là thư giãn bên nhau với một cuốn sách hay. Những trải nghiệm chung này dệt nên một tấm thảm phong phú của những kỷ niệm mà tất cả chúng tôi đều có thể trân trọng.
Tất nhiên, bất đồng là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ gia đình nào. Tuy nhiên, sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau cho phép chúng tôi giải quyết những vấn đề này một cách tích cực. Chúng tôi tập trung vào việc hiểu quan điểm của nhau và tìm ra giải pháp phù hợp cho mọi người. Khả năng điều hướng xung đột hiệu quả này củng cố mối quan hệ của chúng tôi và nuôi dưỡng tinh thần kiên cường trong gia đình.
Tóm lại, gia đình tôi không chỉ là một nhóm người thân; đó là nơi trú ẩn an toàn của sự ủng hộ và tình yêu kiên định. Họ là những người bạn tâm sự, những người cổ vũ nhiệt tình nhất và là nguồn sức mạnh không ngừng của tôi. Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn sự hiện diện của họ trong cuộc sống của mình, biết rằng bất kể con đường nào tôi chọn, họ sẽ luôn ở bên cạnh tôi.
5.3. Bài mẫu Topic Family IELTS Speaking part 2 band 7.5+
Family, for me, is more than just blood relations; it’s a carefully woven tapestry of love, support, and shared experiences. We’re a slightly unconventional bunch – my parents, my younger brother, and my artistic grandmother who lives with us. This unique combination creates a vibrant and dynamic family environment.
The cornerstone of our family is undoubtedly the open communication we share. We can discuss anything and everything under the sun, from the latest political turmoil to the intricacies of a new recipe. This creates a safe space where vulnerabilities are embraced, and honest opinions are valued. This level of openness fosters a deep sense of trust and allows us to navigate life’s challenges as a united front.
While we each possess distinct personalities and interests, we make a conscious effort to connect through shared activities. Movie nights are a regular occurrence, filled with laughter, popcorn, and lively post-film discussions. Weekends might involve exploring local museums, embarking on adventurous hikes, or simply relaxing at home with board games and good company. These shared experiences create a treasure trove of memories that bind us closer.
Of course, even the most harmonious families experience disagreements. However, thanks to our open communication and mutual respect, we approach these situations constructively. We prioritize understanding each other’s perspectives and actively seek solutions that benefit everyone. This ability to navigate conflict effectively strengthens our bond and fosters a sense of resilience within our family unit.
In conclusion, my family is a vibrant tapestry woven with threads of love, support, and shared experiences. They are my confidants, my cheerleaders, and my unwavering source of strength. I feel incredibly fortunate to have this incredible support system, knowing that no matter what life throws my way, their love and support will always be there for me.
Dịch
Đối với tôi, gia đình không chỉ đơn thuần là những người có quan hệ huyết thống; mà là tấm thảm được dệt tỉ mỉ từ tình yêu thương, sự hỗ trợ và những trải nghiệm chung. Gia đình tôi là một tập hợp hơi khác thường – bố mẹ tôi, em trai tôi và bà ngoại yêu nghệ thuật sống cùng chúng tôi. Sự kết hợp độc đáo này tạo nên một môi trường gia đình sôi động và năng động.
Nền tảng của gia đình chúng tôi chắc chắn là sự giao tiếp cởi mở. Chúng tôi có thể thảo luận bất cứ điều gì, từ những bất ổn chính trị mới nhất đến những chi tiết phức tạp của một công thức nấu ăn mới. Điều này tạo ra một không gian an toàn, nơi những điểm yếu được chấp nhận và những ý kiến trung thực được đánh giá cao. Mức độ cởi mở này nuôi dưỡng một niềm tin sâu sắc và cho phép chúng tôi vượt qua những thách thức của cuộc sống như một mặt trận thống nhất.
Mặc dù mỗi người chúng tôi đều có tính cách và sở thích riêng biệt, nhưng chúng tôi luôn cố gắng kết nối thông qua các hoạt động chung. Đêm xem phim là một sự kiện thường xuyên, tràn ngập tiếng cười, bỏng ngô và những cuộc thảo luận sôi nổi sau phim. Cuối tuần có thể bao gồm việc khám phá các bảo tàng địa phương, tham gia những chuyến đi bộ mạo hiểm, hoặc đơn giản là thư giãn ở nhà với các trò chơi hội đồng và sự đồng hành thú vị. Những trải nghiệm chung này tạo ra một kho báu ký ức gắn kết chúng tôi chặt chẽ hơn.
Tất nhiên, ngay cả những gia đình hòa thuận nhất cũng sẽ trải qua những bất đồng. Tuy nhiên, nhờ sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau, chúng tôi tiếp cận những tình huống này một cách xây dựng. Chúng tôi ưu tiên việc hiểu quan điểm của nhau và tích cực tìm kiếm các giải pháp có lợi cho tất cả mọi người. Khả năng vượt qua xung đột một cách hiệu quả củng cố mối quan hệ của chúng tôi và nuôi dưỡng tinh thần kiên cường trong gia đình.
Tóm lại, gia đình tôi là một tấm thảm rực rỡ được dệt nên từ những sợi chỉ của tình yêu thương, sự hỗ trợ và những trải nghiệm chung. Họ là những người bạn tâm giao, những người cổ vũ và là nguồn sức mạnh kiên định của tôi. Tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có hệ thống hỗ trợ tuyệt vời này, biết rằng bất kể cuộc sống có ra sao, tình yêu thương và sự ủng hộ của họ sẽ luôn ở bên tôi.
6. Bài mẫu Talk about your family IELTS Speaking part 3
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong bài Talk about your family IELTS Speaking part 3.
6.1. Which are more important to you: your family or your friends?
My life thrives on a vibrant tapestry woven from the threads of family and friends. Family offers a comforting haven, a place of unconditional love and unwavering support. It’s my anchor, grounding me with a strong sense of belonging.
Friends, on the other hand, inject a kaleidoscope of colors into my world. They bring fresh perspectives, ignite my sense of adventure, and create memories filled with laughter and shared experiences. They’re the companions I choose to explore life’s exciting twists and turns with.
Maintaining a healthy balance between these two forces is key. I strive to nurture both relationships, ensuring that neither feels neglected. It’s a juggling act, but a fulfilling one, enriching my life in invaluable ways.
Dịch
Cuộc sống của tôi phát triển nhờ vào một tấm thảm rực rỡ được dệt nên từ những sợi dây của gia đình và bạn bè. Gia đình mang đến cho tôi một nơi trú ẩn an toàn, một nơi có tình yêu thương vô điều kiện và sự hỗ trợ không ngừng. Đó là neo đậu của tôi, giúp tôi vững vàng với một cảm giác thuộc về mạnh mẽ.
Mặt khác, bạn bè mang đến cho thế giới của tôi một vạn hoa muôn sắc. Họ mang đến những góc nhìn mới mẻ, khơi gợi tinh thần phiêu lưu mạo hiểm của tôi và tạo nên những kỷ niệm tràn ngập tiếng cười và những trải nghiệm chung. Họ là những người bạn đồng hành mà tôi lựa chọn để cùng khám phá những khúc quanh thú vị của cuộc sống.
Giữ được sự cân bằng giữa hai yếu tố này là điều then chốt. Tôi cố gắng nuôi dưỡng cả hai mối quan hệ, đảm bảo không bên nào cảm thấy bị bỏ rơi. Đó là một trò tung hứng, nhưng là một trò chơi bổ ích, làm phong phú cuộc sống của tôi theo những cách vô giá.
6.2. In what ways have families in your country changed recently?
The Vietnamese family landscape is undergoing a metamorphosis. Gone are the days of sprawling, multigenerational households. The rise of nuclear families, where parents and children navigate life on their own, is a defining feature of this shift.
This trend ripples outwards, impacting gender roles within the family unit. A more egalitarian approach is taking root, with both men and women sharing the responsibilities of homemaking and childcare. This rebalancing act is reshaping the dynamics of Vietnamese families.
Dịch
Cảnh quan gia đình Việt Nam đang trải qua một sự biến đổi sâu sắc. Những gia đình đa thế hệ đông đúc đã không còn. Sự gia tăng của các gia đình hạt nhân, nơi cha mẹ và con cái tự mình điều hướng cuộc sống, là một đặc điểm nổi bật của sự thay đổi này.
Xu hướng này lan rộng ra ngoài, tác động đến các vai trò giới trong đơn vị gia đình. Một cách tiếp cận bình đẳng hơn đang bén rễ, với cả nam và nữ chia sẻ trách nhiệm làm việc nhà và chăm sóc trẻ em. Hành động cân bằng lại này đang định hình lại động lực của các gia đình Việt Nam.
6.3. Should husbands and wifes have different roles within the family? Why (not)?
In my view, a successful marriage thrives on a foundation of shared purpose, not preordained roles. Confining husbands and wives to specific duties stifles their potential and creates an imbalance. Instead, couples should embark on a collaborative journey, where responsibilities are not dictated by gender, but by individual strengths and passions.
This partnership thrives on mutual respect and appreciation. Each partner brings a unique tapestry of skills and talents to the table. Recognizing and valuing these differences fosters a sense of support and empowers both individuals to flourish within the family unit.
Dịch
Theo quan điểm của tôi, một cuộc hôn nhân thành công phát triển dựa trên nền tảng mục đích chung, chứ không phải vai trò được định trước. Việc giới hạn các bà chồng vào những nhiệm vụ cụ thể sẽ kìm hãm tiềm năng của họ và tạo ra sự mất cân bằng. Thay vào đó, các cặp vợ chồng nên bắt đầu một hành trình hợp tác, nơi trách nhiệm không được quyết định bởi giới tính, mà bởi sức mạnh và đam mê cá nhân.
Mối quan hệ đối tác này phát triển dựa trên sự tôn trọng và trân trọng lẫn nhau. Mỗi người bạn đời mang đến một tấm thảm kỹ năng và tài năng độc đáo. Việc nhận ra và đánh giá cao những khác biệt này nuôi dưỡng ý thức hỗ trợ và trao quyền cho cả hai cá nhân phát triển mạnh mẽ trong đơn vị gia đình.
7. Kết luận
Hy vọng bài viết này của IELTS Learning đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about your family trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.
Tài liệu tham khảo
About my family: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/skills/writing/a1-writing/about-my-family