Talk about an international organization – Top 6 bài mẫu IELTS Speaking chi tiết nhất

Tổ chức quốc tế là một chủ đề đang được quan tâm và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một trong các nhân tố đóng vai trò quan trọng trong hợp tác quốc tế. Để chinh phục chủ đề này trong bài thi IELTS Speaking, IELTS Learning sẽ cung cấp cho bạn top 6 bài viết mẫu và các từ vựng talk about an international organization hay và thường xuất hiện trong các dạng bài thi.

Hãy cùng theo dõi bài viết để nắm trọn điểm trong phần này nhé!

1. Bài mẫu chủ đề talk about an international organization

Bạn đang tìm kiếm bí kíp để chinh phục chủ đề talk about an international organization trong bài thi IELTS Speaking? Hãy cùng khám phá kho tàng 6 bài mẫu hay nhất được xây dựng với cấu trúc logic chặt chẽ cùng vốn từ vựng phong phú, chuyên sâu.

Bài mẫu chủ đề talk about an international organization
Bài mẫu chủ đề talk about an international organization

1.1 Bài mẫu 1 – Talk about an international organization – WHO 

The World Health Organization (WHO) is a leading international organization in the field of global health. Founded in 1948, WHO is headquartered in Geneva, Switzerland, with the goal of ensuring that everyone can enjoy the highest possible standard of health.

WHO plays a critical role in promoting international cooperation on health, providing technical support to member states, and monitoring global health trends. One of WHO’s key activities is disease prevention and control. For instance, WHO works with member states to prevent the spread of infectious diseases such as COVID-19, malaria, and tuberculosis. Another is improving maternal and child health. 

I am particularly interested in WHO because of its efforts to improve health for people around the world. WHO has played a critical role in responding to the COVID-19 pandemic, providing essential support to member states, and promoting vaccine research.

I believe that WHO is an essential organization for ensuring global health and I hope that the organization will continue to play a leading role in addressing global health challenges in the future.

Bản dịch

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là một tổ chức quốc tế hàng đầu về lĩnh vực y tế toàn cầu. Được thành lập vào năm 1948, WHO có trụ sở chính tại Geneva, Thụy Sĩ, với mục tiêu đảm bảo mọi người đều có thể hưởng được tiêu chuẩn sức khỏe cao nhất có thể đạt được.

WHO đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế về y tế, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia thành viên và giám sát tình hình sức khỏe toàn cầu. Một trong số các hoạt động nổi bật của WHO là phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh. Ví dụ như WHO phối hợp với các quốc gia thành viên để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như COVID-19, sốt rét và lao. Một hoạt động nữa là nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em. 

Tôi đặc biệt quan tâm đến WHO vì những nỗ lực của tổ chức này trong việc cải thiện sức khỏe cho người dân trên toàn thế giới. WHO đã đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với đại dịch COVID-19, cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho các quốc gia thành viên và thúc đẩy nghiên cứu vắc-xin.

Tôi tin rằng WHO là một tổ chức thiết yếu trong việc đảm bảo sức khỏe toàn cầu và tôi hy vọng rằng tổ chức này sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các thách thức sức khỏe toàn cầu trong tương lai.

1.2 Bài mẫu 2 – Talk about an international organization – WWF

I would like to share with you about an international organization that I greatly admire, World Wide Fund for Nature (WWF).

WWF was founded in 1961 with the goal of protecting wildlife and biodiversity around the world. As an independent non-governmental organization, WWF operates in over 100 countries and territories. WWF operates on the principles of environmental protection, promoting sustainable development and raising awareness of the importance of conservation.

WWF’s most notable activity is its programs to conserve endangered animals and plants that are threatened by hunting, deforestation and climate change. WWF is also actively involved in combating wildlife trafficking, protecting the marine environment and promoting the use of renewable energy.

I am particularly interested in WWF because of its tireless efforts to protect wildlife and the habitats of animals and plants. WWF has made great strides in conserving endangered animals such as tigers, elephants, rhinos and pandas. WWF also plays an important role in raising public awareness of the importance of conservation.

I believe that WWF is an essential organization for protecting the environment and I hope that the organization will continue to play a leading role in addressing global environmental challenges in the future.

Bản dịch

Tôi muốn chia sẻ với các bạn về một tổ chức quốc tế mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF).

WWF được thành lập vào năm 1961 với mục tiêu bảo vệ thiên nhiên hoang dã và đa dạng sinh học trên toàn cầu. Là một tổ chức phi chính phủ hoạt động độc lập, WWF hoạt động tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. WWF hoạt động dựa trên nguyên tắc bảo vệ môi trường, thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn thiên nhiên.

Hoạt động nổi bật nhất của WWF là các chương trình bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm đang bị đe dọa bởi nạn săn bắn, phá rừng và biến đổi khí hậu. WWF cũng tích cực tham gia vào các hoạt động chống buôn bán động vật hoang dã, bảo vệ môi trường biển và thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.

Tôi đặc biệt quan tâm đến WWF vì những nỗ lực không ngừng nghỉ của tổ chức này trong việc bảo vệ thiên nhiên hoang dã và môi trường sống của các loài động, thực vật. WWF đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm như hổ, voi, tê giác và gấu trúc. WWF cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn thiên nhiên.

Tôi tin rằng WWF là một tổ chức thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường và tôi hy vọng rằng tổ chức này sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu trong tương lai.

1.3 Bài mẫu 3 – Talk about an international organization – UNESCO

I would like to share with you about an international organization that plays a crucial role in promoting peace and understanding between cultures around the world, The United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO).

Established in 1945, UNESCO is headquartered in Paris, France, with the mission of building peace through education, science, and culture. UNESCO operates in over 190 countries and territories, collaborating with governments, non-governmental organizations, and individuals to promote programs and initiatives aimed at achieving its goals.

One of UNESCO’s notable activities is protecting world heritage. UNESCO identifies and protects cultural heritage of outstanding value to humanity, including historical sites, archaeological sites, natural heritage, and intangible forms of cultural expression.

I am particularly interested in UNESCO because of its efforts to safeguard cultural heritage and promote peace around the world. UNESCO has played a pivotal role in conserving precious cultural sites like Angkor Wat, Machu Picchu, and the Taj Mahal. UNESCO has also made significant contributions to fostering peace and understanding between different cultures through education and dialogue programs.

I believe that UNESCO is an essential organization in building a more peaceful and civilized world. Hopefully, UNESCO will continue to play a leading role in addressing global challenges and promoting sustainable development for all.

Bản dịch

Tôi muốn chia sẻ với các bạn về một tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các nền văn hóa trên toàn thế giới, là Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).

Được thành lập vào năm 1945, UNESCO đặt trụ sở chính tại Paris, Pháp, với sứ mệnh xây dựng hòa bình thông qua giáo dục, khoa học và văn hóa. UNESCO hoạt động tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, hợp tác với các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các cá nhân để thúc đẩy các chương trình và sáng kiến ​​nhằm đạt được mục tiêu của mình.

Một trong các hoạt động nổi bật của UNESCO là bảo vệ di sản văn hóa thế giới: UNESCO xác định và bảo vệ các di sản văn hóa có giá trị đặc biệt cho nhân loại, bao gồm các di tích lịch sử, khu khảo cổ, di sản tự nhiên và các hình thức biểu đạt văn hóa phi vật thể.

Tôi đặc biệt quan tâm đến UNESCO vì những nỗ lực của tổ chức này trong việc bảo vệ di sản văn hóa và thúc đẩy hòa bình trên thế giới. UNESCO đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các di sản văn hóa quý giá như Angkor Wat, Machu Picchu và Taj Mahal. UNESCO cũng đã góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau thông qua các chương trình giáo dục và đối thoại.

Tôi tin rằng UNESCO là một tổ chức thiết yếu trong việc xây dựng một thế giới hòa bình và văn minh hơn. Hy vọng rằng UNESCO sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tất cả mọi người.

Xem thêm:

1.4 Bài mẫu 4 – Talk about an international organization – UNICEF

I gonna share with you about an international organization that plays a crucial role in protecting children’s rights around the world, The United Nations International Children’s Emergency Fund (UNICEF).

Established in 1946, UNICEF is dedicated to ensuring that every child has the basic rights and opportunities they need to reach their full potential. UNICEF operates in over 190 countries and territories, collaborating with governments, non-governmental organizations, and other partners to implement programs and projects for children.

UNICEF’s notable activities include education, health, child protection and emergency response. In the education field, UNICEF supports member states in providing quality education for all children, including girls and children in difficult circumstances.

I am particularly interested in UNICEF because of its relentless efforts to protect children’s rights and improve the lives of children around the world. UNICEF has played a pivotal role in promoting education for girls, reducing child mortality rates, and protecting children from exploitation and abuse. UNICEF has also made significant strides in providing emergency assistance to children affected by global disasters.

I believe that UNICEF is an essential organization in safeguarding children’s rights and hope that the organization will continue to play a leading role in advocating for a better world for children.

Bản dịch

Tôi sẽ chia sẻ với các bạn về một tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền trẻ em trên toàn thế giới, Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).

UNICEF được thành lập vào năm 1946 với mục tiêu đảm bảo mọi trẻ em đều được hưởng các quyền cơ bản và có cơ hội phát triển đầy đủ tiềm năng của mình. UNICEF hoạt động tại hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, hợp tác với các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và các đối tác khác để thực hiện các chương trình và dự án dành cho trẻ em.

Hoạt động nổi bật của UNICEF bao gồm giáo dục, sức khỏe, bảo vệ trẻ em và hỗ trợ khẩn cấp. Trong lĩnh vực giáo dục, UNICEF hỗ trợ các quốc gia thành viên trong việc cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả trẻ em, bao gồm cả trẻ em gái và trẻ em ở các khu vực khó khăn.

Tôi đặc biệt quan tâm đến UNICEF vì những nỗ lực không ngừng nghỉ của tổ chức này trong việc bảo vệ quyền trẻ em và cải thiện cuộc sống của trẻ em trên toàn thế giới. UNICEF đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giáo dục cho trẻ em gái, giảm tỷ lệ tử vong trẻ em và bảo vệ trẻ em khỏi bóc lột và lạm dụng. UNICEF cũng đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong việc cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho trẻ em bị ảnh hưởng bởi các thảm họa toàn cầu.

Tôi tin rằng UNICEF là một tổ chức thiết yếu trong việc bảo vệ quyền trẻ em và hy vọng rằng tổ chức này sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy một thế giới tốt đẹp hơn cho trẻ em.

1.5 Bài mẫu 5 – Talk about an international organization – ASEAN

The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN) is a regional intergovernmental organization consisting of 10 member states: Brunei, Cambodia, Indonesia, Laos, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand and Vietnam. Established on August 8, 1967. Vietnam officially joined ASEAN on July 28, 1995. The organization’s goal is to promote cooperation in the fields of politics, economics, society, culture, education, and security.

Joining ASEAN has helped Vietnam integrate internationally, promoting economy, trade, investment, tourism, culture, education and security. Vietnam always actively participates and contributes to common activities of ASEAN, contributing to building a united, strong, and prosperous ASEAN community.

ASEAN’s primary goals include accelerating the economic growth, progress, and social development of the region, protecting peace and stability in Southeast Asia and promoting active collaboration and mutual assistance in other common issues. Therefore, I want to participate in working in the ASEAN organization for common goals.

Bản dịch

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức liên chính phủ khu vực gồm 10 quốc gia thành viên: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam. Được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967. Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào ngày 28 tháng 7 năm 1995. Mục tiêu của tổ chức là thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục và an ninh.

Tham gia ASEAN đã giúp Việt Nam hội nhập quốc tế, thúc đẩy kinh tế, giao thương, đầu tư, du lịch, văn hóa, giáo dục và an ninh. Việt Nam luôn tích cực tham gia, đóng góp vào hoạt động chung của ASEAN, góp phần xây dựng một cộng đồng ASEAN đoàn kết, hùng mạnh và thịnh vượng.

Mục tiêu chính của ASEAN bao gồm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ và phát triển xã hội nhanh chóng trong khu vực, bảo vệ hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á, và thúc đẩy hợp tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau trong các vấn đề chung khác. Do đó, tôi muốn được tham gia làm việc trong tổ chức ASEAN vì mục tiêu chung.

1.6 Bài mẫu 6 – Talk about an international organization – FAO

FAO is the abbreviation of the Food and Agriculture Organization of the United Nations. This is a specialized organization under the United Nations, established on October 16, 1945. 

One of FAO’s notable activities is supporting countries in eradicating poverty and hunger. FAO provides technical and financial assistance to countries to develop effective agricultural programs, improve rural infrastructure, and enhance access to food. Besides, FAO also contributes to promoting sustainable agricultural development. For example, FAO supports countries in adopting sustainable farming practices, protecting natural resources, and responding to climate change.

Vietnam established a cooperative relationship with FAO in 1975, and in 1978, FAO officially opened a representative office in Hanoi.Vietnam is a country with developed agriculture, so participating in FAO brings many practical benefits to the country. With many activities to support Vietnam, typically the project to support the control of the avian influenza epidemic is worth about 400,000 USD. Hopefully, in the future, this cooperative relationship will be even stronger and if I have the opportunity, I would also like to work in this organization.

Bản dịch

FAO là tên viết tắt của Food and Agriculture Organization of the United Nations – Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc. Đây là một tổ chức chuyên môn thuộc Liên hợp quốc, thành lập ngày 16/10/1945. 

Một trong số các hoạt động nổi bật của FAO là hỗ trợ các quốc gia trong việc xóa đói giảm nghèo. FAO cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia để phát triển các chương trình nông nghiệp hiệu quả, cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn và tăng cường khả năng tiếp cận thực phẩm. Bên cạnh đó, FAO còn góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. Ví dụ FAO hỗ trợ các quốc gia trong việc áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Việt Nam thiết lập quan hệ hợp tác với FAO từ năm 1975, đến năm 1978, FAO chính thức mở Văn phòng đại diện tại Hà Nội.Việt Nam là một quốc gia có nền nông nghiệp phát triển, do đó, việc tham gia vào tổ chức FAO mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho đất nước. Với nhiều hoạt động hỗ trợ Việt Nam, điển hình là dự án hỗ trợ khống chế dịch cúm gia cầm trị giá khoảng 400.000 USD. Mong rằng trong tương lai, mối quan hệ hợp tác này sẽ càng vững mạnh và nếu có cơ hội tôi cũng muốn làm việc trong tổ chức này.

2. Từ vựng cho chủ đề talk about an international organization

Bạn đang tìm kiếm vốn từ vựng chuyên sâu về chủ đề tổ chức quốc tế để phục vụ cho việc học tập, thi cử hay giao tiếp? Bộ từ vựng toàn diện về talk about an international organization sẽ cung cấp cho bạn những từ ngữ và cụm từ cần thiết để thảo luận hiệu quả về chủ đề mang tính toàn cầu này.

Từ vựng cho chủ đề talk about an international organization
Từ vựng cho chủ đề talk about an international organization

2.1 Từ vựng chủ đề talk about an international organization

Bộ tài liệu từ vựng chủ đề talk about an international organization sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú và chuyên sâu, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng và thảo luận một cách tự tin về chủ đề này.

Từ vựng chủ đề talk about an international organizationNghĩaVí dụ
organizationtổ chứcThe environmental organization is working to clean up the polluted river. (Tổ chức về môi trường đang tiến hành làm sạch con sông bị ô nhiễm)
goalmục tiêuHer goal is to become a doctor and help people in need. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ và giúp đỡ những người khó khăn)
activityhoạt độngHiking is a fun and healthy outdoor activity. (Đi bộ đường dài là một hoạt động ngoài trời vui và lành mạnh)
nationquốc giaEach nation has its own unique culture and traditions. (Mỗi quốc gia có nền văn hóa và truyền thống độc đáo của riêng quốc gia đó)
fundquỹThe government established a fund to support local businesses. (Chính phủ đã thành lập quỹ nhằm hỗ trợ những doanh nghiệp địa phương)
algriculturenông nghiệpModern agriculture uses technology to improve crop yields. (Nền nông nghiệp hiện đại sử dụng công nghệ để cải thiện năng suất cây trồng)
scientifickhoa họcScientific research has led to many medical breakthroughs. (Nghiên cứu khoa học đã tạo nên nhiều bước đột phá về y học)
healthsức khỏeMaintaining good health requires a balanced diet and regular exercise. (Duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên)
cooperationsự hợp tácInternational cooperation is essential to solve global problems. (Sự hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu)
relationshipmối quan hệBuilding a strong relationship with your colleagues is important. (Xây dựng mối quan hệ lớn mạnh với đồng nghiệp của bạn là quan trọng)
governmentchính phủThe government is responsible for providing public services and maintaining order. (Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công cộng và giữ trật tự)
economykinh tếA strong economy leads to a higher standard of living for citizens. (Một nền kinh tế vững mạnh dẫn tới tiêu chuẩn sống cao hơn cho công dân)
memberthành viênVietnam is a member of the Association of Southeast Asian Nations (ASEAN). (Việt Nam là một thành viên trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
environmentmôi trườngProtecting the environment is crucial for the future of our planet. (Bảo vệ môi trường là quan trọng cho tương lai của hành tinh này)
countryquốc giaFrance is a beautiful country with a rich history. (Pháp là một quốc gia tươi đẹp với một lịch sử phong phú)
noticeablenổi bậtThere has been a noticeable decline in air pollution levels. (Có một sự suy giảm đáng kể trong mức độ ô nhiễm không khí)
globaltoàn cầuClimate change is a global issue that affects everyone. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu mà ảnh hưởng mọi người)
effectivehiệu quảEffective communication is key to successful teamwork. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để làm việc nhóm thành công)
internationalquốc tếInternational trade helps to stimulate economic growth. (Thương mại quốc tế giúp kích thích sự tăng trưởng kinh tế)
socialxã hộiSocial media platforms connect people from all over the world. (Các nền tảng phương tiện xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới)
non-governmentalphi chính phủNon-governmental organizations (NGOs) play a crucial role in addressing global issues such as poverty, hunger, and disease. (Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu như nghèo, đói và bệnh tật)
contributegóp phầnBusinesses can contribute to the local community by donating to charities, providing volunteer opportunities, and supporting local businesses. (Các doanh nghiệp có thể đóng góp cho cộng đồng địa phương bằng cách quyên góp từ thiện, cung cấp cơ hội tình nguyện, và hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương)
promotethúc đẩyGovernments can promote gender equality by enacting laws that protect women’s rights, providing equal opportunities for education and employment, and challenging gender stereotypes. (Các chính phủ có thể thúc đẩy sự bình đẳng giới tính bằng cách ban hành luật về bảo vệ quyền phụ nữ, cung cấp các cơ hội ngang hàng về giáo dục và việc làm, và thách thức định kiến giới)

2.2 Một số cụm từ chủ đề talk about an international organization

Bổ sung vốn từ vựng với các cụm từ chủ đề talk about an international organization là chìa khóa để bạn có thể thảo luận một cách hiệu quả về chủ đề này. Bộ tài liệu một số cụm từ chủ đề talk about an international organization cung cấp cho bạn kho tàng cụm từ đa dạng và hữu ích, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.

Cụm từ chủ đề talk about an international organizationNghĩaVí dụ
international organizationtổ chức quốc tếThe World Health Organization is a prominent international organization dedicated to global health. (Tổ chức Y tế Thế giới là một tổ chức quốc tế nổi bật dành riêng cho sức khỏe toàn cầu.)
economic growthtăng trưởng kinh tếThe recent technological advancements have fueled significant economic growth in many countries. (Những tiến bộ công nghệ gần đây đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đáng kể ở nhiều quốc gia.)
noticeable activitiescác hoạt động nổi bậtThe local community center has increased its noticeable activities by hosting more workshops and events. (Trung tâm cộng đồng địa phương đã tăng cường các hoạt động đáng chú ý bằng cách tổ chức nhiều hội thảo và sự kiện hơn.)
disease prevention and controlphòng ngừa và kiểm soát dịch bệnhVaccination programs are essential for disease prevention and control around the world. (Các chương trình tiêm chủng rất cần thiết để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trên toàn thế giới.)
international cooperationhợp tác quốc tếInternational cooperation is crucial for tackling global challenges like climate change. (Hợp tác quốc tế rất quan trọng để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu.)
cooperative relationshipmối quan hệ hợp tácThe two companies have established a cooperative relationship to develop new products. (Hai công ty đã thiết lập mối quan hệ hợp tác để phát triển sản phẩm mới.)
mutual assistancehỗ trợ lẫn nhauDuring the natural disaster, the neighboring countries offered mutual assistance with supplies and manpower. (Trong thời gian thiên tai xảy ra, các nước láng giềng đã đề nghị hỗ trợ lẫn nhau về vật tư và nhân lực.)
promote peace and understandingthúc đẩy hòa bình và sự hiểu biếtEducational exchange programs can promote peace and understanding between different cultures. (Các chương trình trao đổi giáo dục có thể thúc đẩy hòa bình và hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.)
crucial rolevai trò quan trọngTeachers play a crucial role in shaping the minds of future generations. (Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy của thế hệ tương lai.)
difficult circumstancetình huống khó khănThe organization provides support to families facing difficult circumstances like poverty or illness. (Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các gia đình gặp hoàn cảnh khó khăn như nghèo đói hoặc bệnh tật.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about an international organization

Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about an international organization sẽ cung cấp cho bạn kho tàng kiến thức về cấu trúc câu và mẫu câu đa dạng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự tin và thuyết phục trong mọi tình huống giao tiếp.

Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about an international organization
Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about an international organization

3.1 Cấu trúc chủ đề talk about an international organization

Dưới đây là một số cấu trúc câu chủ đề talk about an international organization hiệu quả thường được sử dụng khi thảo luận về các tổ chức quốc tế.

Cấu trúc chủ đề  talk about an international organizationCấu trúcVí dụ
Giới thiệu tổ chứcS + is + a/an +adjective + international organization in the field of NThe World Health Organization (WHO) is a leading international organization in the field of global health. (Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là tổ chức quốc tế hàng đầu trong lĩnh vực y tế toàn cầu.)
Cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm và mục đích thành lập tổ chứcEstablished/Found in + năm, S + is headquartered in + địa điểm. with the goal/mission of Ving…Established in 1945, UNESCO is headquartered in Paris, France, with the mission of building peace through education, science, and culture. (Được thành lập vào năm 1945, UNESCO có trụ sở tại Paris, Pháp, với sứ mệnh xây dựng hòa bình thông qua giáo dục, khoa học và văn hóa.)
Cung cấp thông tin về hoạt động nổi bật của tổ chứcOne of its most noticeable activities is N/VingOne of WHO’s key activities is disease prevention and control. (Một trong những hoạt động trọng tâm của WHO là phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.)
Cung cấp thông tin về những gì mà tổ chức mang lạiS + provides + NFAO provides technical and financial assistance to countries to develop effective agricultural programs, improve rural infrastructure, and enhance access to food. (FAO cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia để phát triển các chương trình nông nghiệp hiệu quả, cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn và tăng cường khả năng tiếp cận lương thực.)
Đưa ra lý do vì sao mình ấn tượng với tổ chức đóI am particularly interested in + Tên tổ chức + because of + its relentless efforts to VI am particularly interested in UNICEF because of its relentless efforts to protect children’s rights and improve the lives of children around the world. (Tôi đặc biệt quan tâm đến UNICEF vì những nỗ lực không ngừng nghỉ của tổ chức này trong việc bảo vệ quyền trẻ em và cải thiện cuộc sống của trẻ em trên toàn thế giới.)
Thể hiện mong muốn được làm việc trong tổ chức đóIf I have the opportunity, I would also like to work in this organization.Hopefully, in the future, this cooperative relationship will be even stronger and if I have the opportunity, I would also like to work in this organization. (Hy vọng trong tương lai mối quan hệ hợp tác này sẽ ngày càng bền chặt hơn và nếu có cơ hội, tôi cũng mong muốn được làm việc tại tổ chức này.)
Thể hiện hy vọng rằng mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong tổ chức ngày càng tốt đẹpHopefully, in the future, this cooperative relationship will be even stronger

3.2 Mẫu câu chủ đề talk about an international organization

Hãy biến bài nói về talk about an international organization trở nên sinh động và truyền cảm hứng bằng cách sử dụng những mẫu câu ấn tượng sau đây nhé!

Mẫu câu chủ đề talk about an international organizationMẫu câuDịch nghĩa
Định nghĩa tổ chức quốc tếAn international organization (IO) is an entity established by a treaty or other type of instrument governed by international law and possessing its own legal personality.Tổ chức quốc tế (IO) là một tổ chức được thành lập bởi hiệp ước hoặc văn bản khác được điều chỉnh bởi luật quốc tế và có nhân cách pháp lý riêng.
In simple terms, international organization is a group of nations that have agreed to work together on specific issues or goals.Nói đơn giản, tổ chức quốc tế là một nhóm các quốc gia đã đồng ý hợp tác về các vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể.
Liệt kê các hoạt động nổi bậtIts noticeable activities include protecting endangered species, combating climate change, and promoting sustainable development. Các hoạt động đáng chú ý của tổ chức bao gồm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, chống biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững.
Sử dụng các ví dụ cụ thể để làm rõ luận điểmFor instance, WHO works with member states to prevent the spread of infectious diseases such as COVID-19, malaria, and tuberculosis.Chẳng hạn, WHO làm việc với các quốc gia thành viên để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như COVID-19, sốt rét và bệnh lao.

4. Kết bài

Chủ đề talk about an international organization ngày càng thu hút sự quan tâm trong các kỳ thi Speaking. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thảo luận về vấn đề này một cách hiệu quả và tự tin.

Điều quan trọng đầu tiên là phải đảm bảo tính chính xác của thông tin. Tránh đưa ra những thông tin sai lệch hoặc thiếu căn cứ khoa học. Hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ về các khía cạnh của tổ chức quốc tế như tên viết tắt, tên đầy đủ, mục tiêu thành lập,…

Bên cạnh đó, bạn cần sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và thuyết phục hơn.

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới, hãy tham khảo thêm các bài mẫu Speaking về các chủ đề khác nhau tại chuyên mục IELTS Speaking mới nhất của IELTS Learning.

Tài liệu tham khảo:

  • International organization: https://en.wikipedia.org/wiki/International_organization
  • WHO: https://en.wikipedia.org/wiki/World_Health_Organization
  • WWF: https://www.worldwildlife.org/
  • UNESCO: https://en.wikipedia.org/wiki/UNESCO
  • UNICEF: https://en.wikipedia.org/wiki/UNICEF
  • ASEAN: https://en.wikipedia.org/wiki/ASEAN
  • FAO: https://en.wikipedia.org/wiki/Food_and_Agriculture_Organization

Leave a Comment