Sau promise là gì là thắc mắc của rất nhiều bạn. Promise được biết đến với ý nghĩa thông dụng nhất là hứa hẹn (động từ) hay vơ lời hứa (danh từ). Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu chi tiết về cấu trúc promise để trả lời câu hỏi nhé.
1. Khái niệm Promise là gì
Promise là một động từ (verb) được dùng khi người nói muốn hứa hẹn điều gì đó. Bên cạnh đó, Promise có thể được dùng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ý muốn của người nói.
Ví dụ:
- I promise to call you as soon as I arrive home. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về nhà.)
- She promised to help her friend move to a new apartment. (Cô ấy hứa sẽ giúp bạn di chuyển đến căn hộ mới.)
- The company promises to deliver the product within three days. (Công ty hứa sẽ giao sản phẩm trong vòng ba ngày.)
Xem thêm:
2. Cấu trúc Promise – Vị trí của Promise trong câu
Promise trong tiếng Anh là 1 động từ thường theo quy tắc, không có biến thể đặc biệt nào. Promise ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (P2) đều được thêm -ed “promised”.
Những vị trí cơ bản của Promise trong câu:
- Promise đứng sau chủ ngữ (S)
- Promise đứng trước tân ngữ (O)
- Promise đứng sau các trạng từ (adv)
3. Sau promise là gì? Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng
Vậy sau promise là gì? Bạn hãy cùng tìm hiểu về các cấu trúc Promise trong tiếng Anh để hiểu rõ nhé.
Cấu trúc Promise + to Verb
Cấu trúc Promise + to do something có ý nghĩa là hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Đi sau Promise sẽ là động từ dạng TO VERB.
Promise + (not) + to V – hứa sẽ (không) làm gì |
Ví dụ:
- She promised to help her friend with the homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp bạn cô ấy làm bài tập về nhà.)
- He promised not to be late for the meeting. (Anh ấy hứa sẽ không đến muộn cho cuộc họp.)
- They promised to finish the project by the end of the week. (Họ hứa sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
Cấu trúc Promise + mệnh đề
Cấu trúc Promise + mệnh đề có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm 1 việc gì đó. Đi phía sau Promise sẽ là mệnh đề S + V.
Promise + (somebody) + (that) + S + V – hứa hẹn về điều gì, việc gì |
Ví dụ:
- She promised her parents that she would study harder this semester. (Cô ấy hứa với ba mẹ rằng cô sẽ học chăm chỉ hơn trong học kỳ này.)
- He promised his boss that he would complete the project before the deadline. (Anh ấy hứa với sếp rằng anh sẽ hoàn thành dự án trước hạn chót.)
- They promised their customers that they would improve the quality of their products. (Họ hứa với khách hàng rằng họ sẽ cải thiện chất lượng sản phẩm của mình.)
Cấu trúc Promise + O + N
Cấu trúc Promise somebody something có ý nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. Đi phía sau Promise là tân ngữ O và danh từ.
Promise + somebody + something – hứa hẹn với ai đó về điều gì, việc gì |
Ví dụ:
- She promised her friend a birthday gift. (Cô ấy hứa tặng bạn cô một món quà sinh nhật.)
- He promised his daughter a trip to the zoo. (Anh ấy hứa với con gái mình một chuyến đi đến sở thú.)
- They promised the volunteers a certificate for their hard work. (Họ hứa với các tình nguyện viên một bằng khen cho công việc chăm chỉ của họ.)
- I promise you a surprise for your dedication. (Tôi hứa với bạn một bất ngờ vì sự tận tụy của bạn.)
- We promised the students a fun field trip. (Chúng tôi hứa với học sinh một chuyến tham quan thú vị.)
Xem thêm:
Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp, ý nghĩa và cách dùng
Khi chuyển cấu trúc Promise trong câu gián tiếp bạn có thể quy về 2 cấu trúc thường gặp nhất là
Promise + to do + something – hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì Promise + that + clause – hứa hẹn rằng … |
Ví dụ:
- She promised to help her friend move to a new apartment. (Cô ấy hứa sẽ giúp bạn cô chuyển đến căn hộ mới.)
- He promised to call me after the meeting. (Anh ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau cuộc họp.)
- She promised that she would study harder for the upcoming exams. (Cô ấy hứa sẽ học chăm chỉ hơn cho các kỳ thi sắp tới.)
- He promised that he wouldn’t be late for the appointment. (Anh ấy hứa sẽ không đến muộn cho cuộc hẹn.)
Như vậy, cấu trúc promise trong tiếng Anh có thể đi kèm danh từ, động từ hoặc đứng đơn lẻ một mình.
4. Cấu trúc Promise trong câu bị động
Cấu trúc Promise trong câu bị động là một cách diễn đạt không quá phổ biến trong cả văn nói lẫn viết. Tuy nhiên, chúng vẫn thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Vì vậy bạn vẫn nên học bài để làm tốt bài tập nhé.
Dạng chủ động (active voice): S + promise + sb + N (sth) |
Ví dụ:
- She promises her friend a gift. (Cô ấy hứa tặng bạn cô một món quà.)
- He promises his team a bonus for their hard work. (Anh ấy hứa tặng đội của mình một khoản thưởng vì công việc chăm chỉ của họ.)
- The company promises its customers a refund if not satisfied. (Công ty hứa sẽ hoàn tiền cho khách hàng nếu họ không hài lòng.)
Dạng bị động (passive voice): S + be + promised + N (sth) + (by + sb) |
Ví dụ:
- She is promised a gift by her friend. (Cô ấy được hứa tặng một món quà bởi bạn cô.)
- The team is promised a bonus for their hard work by the manager. (Đội của họ được hứa một khoản thưởng vì công việc chăm chỉ của họ bởi quản lý.)
- A refund is promised to customers if not satisfied by the company. (Một khoản hoàn tiền được hứa sẽ được trả cho khách hàng nếu họ không hài lòng bởi công ty.)
hoặc:
S (subject ở đây là vật) + be + promised + to + sb (by + sb) |
Ví dụ:
- The package is promised to be delivered to you by the courier. (Gói hàng được hứa sẽ được giao cho bạn bởi người đưa thư.)
- The project is promised to be completed by the team by the end of the month. (Dự án được hứa sẽ được hoàn thành bởi nhóm vào cuối tháng.)
- The repairs are promised to be done to the car by the mechanic. (Việc sửa chữa được hứa sẽ được thực hiện cho chiếc xe bởi thợ cơ khí.)
Xem thêm:
5. Promise đi với giới từ gì?
Promise đi với giới từ gì cũng là câu hỏi mà nhiều bạn đặt ra. Bên dưới là 3 giới từ đi với promise và ví dụ minh hoạ:
Giới từ | Ví dụ |
to | – I promise to help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) – She promised to call me later. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.) – They promised to finish the project by Friday.” (Họ hứa sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.) |
for | She promised a donation for the benefit of the homeless shelter.(Cô ấy hứa sẽ đóng góp để giúp trại tị nạn cho người vô gia cư.) |
by | – He promised to finish the report by tomorrow. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.) – She promised to return the book by the end of the week. (Cô ấy hứa sẽ trả sách vào cuối tuần.) |
6. Các từ đồng nghĩa với Promise
Ngoài ra, cũng có rất nhiều cách để nói về một lời hứa mà không cần phải sử dụng cấu trúc Promise. Nếu muốn tránh lặp đi lặp lại một cấu trúc trong cùng một câu, bạn hãy tham khảo ngay nhé!
Từ/Cách diễn đạt | Định nghĩa | Ví dụ |
assure (v) | cam đoan | – He assured me that the package would arrive by Friday. (Anh ấy đảm bảo rằng gói hàng sẽ đến trước thứ Sáu.) – She assured her parents that she would be safe during her trip. (Cô ấy đảm bảo với ba mẹ rằng cô ấy sẽ an toàn trong chuyến đi của mình.) – The company assures its customers of quality service. (Công ty cam kết với khách hàng về dịch vụ chất lượng.) |
guarantee (v) | đảm bảo | – The company guarantees a full refund if the product is returned within 30 days. (Công ty đảm bảo hoàn trả tiền đầy đủ nếu sản phẩm được trả lại trong vòng 30 ngày.) – The hotel guarantees a clean and comfortable stay for its guests. (Khách sạn cam kết cung cấp một kỳ nghỉ sạch sẽ và thoải mái cho khách hàng của mình.) – We guarantee on-time delivery of our services.” (Chúng tôi cam kết giao dịch dịch vụ đúng thời hạn.) |
swear (v) | thề | – He swore to tell the truth in court. (Anh ấy đã tuyên thệ sẽ nói sự thật tại tòa án.) – She swore that she would keep the secret. (Cô ấy đã hứa sẽ giữ bí mật.) – They swore allegiance to their country. (Họ đã tuyên thệ trung thành với đất nước của họ.) |
to give (sb) their word | hứa bằng danh dự | – He gave me his word that he would finish the project on time. (Anh ấy cam kết với tôi rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) – She gave her word to support us through the difficult times. (Cô ấy cam kết sẽ hỗ trợ chúng tôi qua những thời điểm khó khăn.) – They gave their word that they would attend the event. (Họ cam kết sẽ tham gia sự kiện.) |
Xem thêm:
7. Idiom với cấu trúc Promise
Ngoài các cấu trúc Promise cơ bản ở trên, chúng ta hãy cùng nhau học thêm một số idiom với cấu trúc Promise phổ biến sau đây:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
I (can) promise you | được sử dụng như một cách khích lệ hoặc cảnh báo ai đó về điều gì đó | I can promise you, if you don’t stop procrastinating, you’ll fail the exam. |
promise (somebody) the earth/moon/world | diễn tả những lời hứa hẹn không thành hiện thực | – The salesman promised me the earth, but the product turned out to be very basic. (Người bán hàng đã hứa hẹn cho tôi rất nhiều, nhưng sản phẩm cuối cùng lại rất cơ bản.) – He promised her the moon and the stars, but failed to keep any of his commitments. (Anh ấy đã hứa hẹn cho cô ấy rất nhiều, nhưng không thực hiện được bất cứ cam kết nào.) |
8. Bài tập sau promise là gì
Hãy cùng làm một số bài tập bên dưới để củng cố kiến thức đã học nhé!
Bài tập 1: Xác định xem câu sau đây là đúng (D) hay sai (S)
- She promised to brings the books back tomorrow.
- We promise to help you move into your new apartment.
- They promised not to tell anyone about the plan.
- He promises to finish his work by yesterday.
- I promised to watering the plants while you’re away.
Đáp án:
1. S | 2. D | 3. D | 4. S | 4. SS |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành các câu hoàn chỉnh sử dụng promise
- They / support / to / the project / promised.
- not / to / tell / anyone / I / promised.
- finish / to / work / promised / He / his / by Friday.
- come / the meeting / to / promised / I.
- more / be / to / responsible / promised / He.
Đáp án:
- They promised to support the project.
- I promised not to tell anyone.
- He promised to finish his work by Friday.
- I promised to come to the meeting.
- He promised to be more responsible.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-6 câu) sử dụng các cấu trúc “promise” để diễn đạt một cam kết hoặc một lời hứa
Đáp án:
I promised my sister to assist her in organizing the charity event next month. We discussed plans to reach out to local businesses for sponsorships and promised to distribute flyers in the neighborhood to raise awareness about the cause. Moreover, I assured her of my commitment to help in coordinating volunteers and managing the logistics throughout the event day.
Trên đây, IELTS Learning vừa giúp bạn giải đáp thắc mắc sau promise là gì? Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình.