Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định là các từ sử dụng nhằm chỉ về người hoặc vật cụ thể được nhắc đến trong câu. Các đại từ chỉ định được dùng phổ biến nhất là This, That, These, Those. Vậy bạn đã biết cách phân biệt this that these those hay chưa? Theo dõi bài viết của mình để hiểu rõ hơn nhé.
1. Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) sử dụng nhằm chỉ ra người, vật được nói đến. Trong tiếng Anh có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh là: this, that, these, those.
Đại từ chỉ định luôn đứng phía trước danh từ. Trong một số trường hợp, đại từ chỉ định không cần phải có danh từ, tự nó có thể làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- The book on the shelf is mine. (Cuốn sách trên kệ là của tôi.)
- She is the one who won the competition. (Cô ấy là người đã thắng cuộc thi.)
- The car in the garage needs repairs. (Chiếc xe trong gara cần sửa chữa.)
- They are the students from my class. (Họ là những học sinh từ lớp của tôi.)
- I will be the one to make the presentation. (Tôi sẽ là người thực hiện bài thuyết trình.)
Lưu ý: Bạn cần biết cách phân biệt this that these those – đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định đi kèm với danh từ ở phía sau.
Xem thêm:
2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
2.1. Đại từ chỉ định làm chủ ngữ
Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định tiếng Anh đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như những chủ ngữ khác. Chúng ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với ý nghĩa “đây là, kia là”.
Ví dụ:
- This is my first time traveling abroad. (Lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)
- These are the students who won the science competition. (Đây là những học sinh đã giành chiến thắng trong cuộc thi khoa học.)
- That is a beautiful sunset. (Đó là một bình minh đẹp.)
- Those are the people I was talking to at the party. (Đó là những người mà tôi đã nói chuyện tại buổi tiệc.)
- This is where I work. (Đây là nơi tôi làm việc.)
2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ
Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.
Ví dụ:
- She loves him. (Cô ấy yêu anh ấy.)
- They are watching it. (Họ đang xem nó.)
- I saw her at the party. (Tôi thấy cô ấy tại buổi tiệc.)
- We should call them. (Chúng ta nên gọi cho họ.)
- He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
Trong tiếng Anh, những đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong cùng một câu. Đại từ này thay thế cho danh từ đã nhắc phía trước.
Ví dụ:
- Sarah has a dog, it is very playful. (Sarah có một con chó, nó rất nghịch ngợm.)
- I bought a new car, it is very fuel-efficient. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới, nó tiết kiệm nhiên liệu.)
2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Before this, we have done a lot of things. – Trước điều này, chúng tôi đã làm rất nhiều thứ.
- Can you tell me the effects of this cosmetic? – Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?
- Look at that! – Hãy nhìn thứ kia kìa!
- List the ingredients in that dish. – Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.
Xem thêm:
3. Phân loại đại từ chỉ định
Thông thường, người học tiếng Anh rất dễ bị nhầm lẫn giữa cách dùng của đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Trong khi cả 2 loại từ này đều dùng như this, that, these, those, nhưng mục đích thể hiện lại hoàn toàn khác nhau.
Chúng ta có thể phân loại những đại từ chỉ định This/ That/ These/ Those theo 2 nhóm như sau:
Hoặc có thể phân loại This/ That/ These/ Those theo cách sau:
- This và These sử dụng cho người vật ở gần.
- That và Those sử dụng cho người vật ở xa.
Ngoài ra, khi đứng một mình để thay thế cho danh từ, chúng sẽ đóng vai trò là một đại từ chỉ định. Trong trường hợp kết hợp cùng với danh từ để làm rõ ý nghĩa của câu hơn thì chúng sẽ là tính từ chỉ định.
4. Phân biệt this that these those về cách dùng
Dưới đây là một số ví dụ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng:
Sử dụng “this” khi đề cập đến một người, vật, hoặc ý tưởng gần bạn:
- This coffee is delicious. (Cà phê này thật ngon.)
- I like this book. (Tôi thích cuốn sách này.)
- This song is my favorite. (Bài hát này là bài hát yêu thích của tôi.)
- I need to talk to this person. (Tôi cần phải nói chuyện với người này.)
Sử dụng “that” khi muốn đề cập đến một người, vật, hoặc ý tưởng xa bạn:
- That mountain is very tall. (Núi đó rất cao.)
- I met that woman at the conference. (Tôi đã gặp người phụ nữ ấy tại hội nghị.)
- That car looks expensive. (Chiếc xe ô tô đó trông đắt tiền.)
- I heard that song on the radio yesterday. (Tôi đã nghe bài hát đó trên radio hôm qua.)
Sử dụng “these” khi muốn đề cập đến nhiều người, vật, hoặc ý tưởng gần bạn:
- These books are interesting. (Những cuốn sách này thú vị.)
- I love these shoes. (Tôi yêu những đôi giày này.)
- These people are my friends. (Những người này là bạn của tôi.)
- I’m discussing these ideas with my colleagues. (Tôi đang thảo luận về những ý tưởng này với đồng nghiệp của tôi.)
Sử dụng “those” khi muốn đề cập đến nhiều người, vật, hoặc ý tưởng xa bạn:
- Those birds are flying high in the sky. (Những con chim kia đang bay cao trên bầu trời.)
- I met those people at the conference in another city. (Tôi đã gặp những người đó tại hội nghị ở một thành phố khác.
Xem thêm:
5. Ví dụ về cách phân biệt giữa đại từ chỉ định và tính từ chỉ định
Sử dụng làm đại từ chỉ định | Sử dụng làm tính từ chỉ định | |
This | This is the car I just bought. (Đây là chiếc xe ô tô mà tôi vừa mua.) | This restaurant serves delicious food. (Nhà hàng này phục vụ món ăn ngon.) |
That | That is the movie we watched last night. (Đó là bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua.) | That movie was amazing. (Bộ phim đó thật tuyệt vời.) |
These | Can I have one of these? (Tôi có thể có một trong những thứ này không?) | These shoes are comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.) |
Those | The cars in our garage are older than those. (Những chiếc ô tô trong nhà xưởng của chúng tôi cũ hơn các chiếc đó.) | I need to paint those windows. (Tôi cần sơn những chiếc cửa sổ đó). |
6. Bài tập phân biệt this that these those chính xác nhất
Điền this that these those vào ỗ trống:
- I like …… book.
- Can you pass me that pencil?
- These cookies are delicious.
- I need to return those library books.
- That car over there is red.
- I want to buy these shoes.
- Can you see those birds in the sky?
- This movie is my favorite.
- I don’t like that type of music.
- I want to eat these fruits.
- I can’t believe I forgot that important document at home.
- Do you like these flowers in the garden?
- Look at that beautiful sunset!
- I want to try this new restaurant in town.
- Can you hand me those keys?
- That building is the tallest in the city.
- Have you seen these interesting articles online?
- This cake is amazing!
- I’ll take those red shoes, please.
- I need to return these borrowed tools.
Đáp án:
1. this | 2. that | 3. These | 4. those | 5. That |
6. these | 7. those | 8. This | 9. that | 10. these |
11. that | 12. these | 13. that | 14. this | 15. those |
16. That | 17. these | 18. This | 19. those | 20. these |
Vậy là bạn đã biết cách phân biệt this that these those nhanh và chính xác nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong việc học Ngữ Pháp. Nếu còn có thắc mắc nào, hãy cmt bên dưới bài viết để mình giải đáp nhé.