Little là gì? Little đi với danh từ gì? Giải thích chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, “little” là một từ số lượng thường được sử dụng để biểu thị số lượng ít hoặc rất ít của danh từ không đếm được. Tuy nhiên, “little” cũng có thể đi với một số loại danh từ đếm được số nhiều trong một số trường hợp nhất định.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng về little, little đi với danh từ gì? giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Mời các bạn cùng IELTS Learning theo dõi nhé.

1. Little là gì?

Phát âm: /ˈlid(ə)l/

Little là gì?
Little là gì?

Little là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò như:

Tính từ:

  • Nghĩa phổ biến nhất: Biểu thị số lượng ít, nhỏ bé của danh từ.
    • Ví dụ:
      • There is little water left in the bottle. (Còn lại ít nước trong chai.)
      • She has little experience in this field. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • Nghĩa phụ:
    • Nhỏ nhen, hẹp hòi:
      • He has a little mind that can’t understand big ideas. (Anh ấy có một tâm hồn nhỏ bé không thể hiểu được những ý tưởng lớn.)
    • Ít quan trọng, không đáng kể:
      • It’s a little thing, but it bothers me. (Đó là một chuyện nhỏ, nhưng nó làm tôi phiền.)
    • Một chút, một ít:
      • I need a little more time to finish my work. (Tôi cần thêm một chút thời gian để hoàn thành công việc.)

Phó từ:

  • Nghĩa: Biểu thị mức độ ít, nhỏ bé.
    • Ví dụ:
      • Speak little louder. (Nói nhẹ hơn một chút.)
      • I can little understand what you are saying. (Tôi hầu như không hiểu bạn đang nói gì.)

Danh từ:

  • Nghĩa:
    • Trẻ em:
      • The little ones are playing in the park. (Trẻ em đang chơi trong công viên.)
    • Số lượng ít:
      • There is little hope left for him. (Còn lại ít hy vọng cho anh ấy.)

Lưu ý:

  • Little không được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. Trong trường hợp này, ta sử dụng few.
    • Ví dụ:
      • I have few books. (Tôi có ít sách.)
      • There are few people in the room. (Có ít người trong phòng.)
  • Little thường được sử dụng trong các câu khẳng định:
    • Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “any” thay cho “little”.
    • Ví dụ:
      • I have little time to spare. (Tôi có ít thời gian rảnh.)
      • Do you have any time to talk? (Bạn có thời gian để nói chuyện không?)
      • I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nào nữa.)
  • Little có thể được sử dụng trong các câu so sánh:
    • Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “little more” hoặc “little less”.
    • Ví dụ:
      • There is little more water in the ocean than in a lake. (Có nhiều nước trong đại dương hơn nhiều so với trong hồ.)
      • I have little less experience than you. (Tôi có ít kinh nghiệm hơn bạn.)

Ngoài ra, “little” còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như:

  • Đề nghị: Do you want little coffee? (Bạn muốn uống cà phê không?)
  • Lời mời: Would you like to come with little friends? (Bạn có muốn đi cùng với một số bạn không?)
  • Câu cảm thán: There is little beautiful scenery here! (Cảnh đẹp ở đây quá!)

Xem thêm:

2. Little đi với danh từ gì?

Little là một từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng ít, nhỏ bé của danh từ. Tuy nhiên, “little” chỉ đi với danh từ không đếm được.

Little đi với danh từ gì?
Little đi với danh từ gì?

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được theo đơn vị, ví dụ như nước, tiền, thông tin, v.v.

Ví dụ:

  • There is little water in the glass. (Có ít nước trong cốc.)
  • I have little money left. (Tôi còn lại ít tiền.)
  • There is little information available on this topic. (Có ít thông tin về chủ đề này.)

Little không đi với danh từ đếm được số nhiều. Trong trường hợp này, ta sử dụng few.

Ví dụ:

  • I have few books. (Tôi có ít sách.)
  • There are few people in the room. (Có ít người trong phòng.)

Ví dụ về “little” đi với danh từ không đếm được:

Danh từ thể hiện chất lỏng, khí, vật liệu:

  • Nước: There is little water left in the bottle. (Còn lại ít nước trong chai.)
  • Dầu: I need little more oil to cook the rice. (Tôi cần thêm ít dầu để nấu cơm.)
  • Cà phê: Please give me little more coffee. (Làm ơn cho tôi thêm ít cà phê nữa.)
  • Khí: There is little oxygen left in the room. (Còn lại ít oxy trong phòng.)
  • Gạo: We have little rice left for dinner. (Chúng ta còn ít gạo cho bữa tối.)
  • Cát: There is little sand on the beach. (Có ít cát trên bãi biển.)

Danh từ thể hiện cảm xúc, tính cách:

  • Tình yêu: She has little love for her family. (Cô ấy có ít tình cảm với gia đình.)
  • Lòng kiên nhẫn: He has little patience for waiting. (Anh ấy có ít kiên nhẫn khi chờ đợi.)
  • Sự quan tâm: He shows little interest in my work. (Anh ấy tỏ ra ít quan tâm đến công việc của tôi.)
  • Lòng dũng cảm: She has little courage to face the challenge. (Cô ấy có ít lòng dũng cảm để đối mặt với thử thách.)
  • Sự tự tin: He has little confidence in his ability. (Anh ấy có ít tự tin vào khả năng của mình.)
  • Hy vọng: There is little hope left for him. (Còn lại ít hy vọng cho anh ấy.)

Danh từ thể hiện thông tin, kiến thức:

  • Thông tin: I have little information about this topic. (Tôi có ít thông tin về chủ đề này.)
  • Kiến thức: He has little knowledge about history. (Anh ấy có ít kiến thức về lịch sử.)
  • Kinh nghiệm: She has little experience in this field. (Cô ấy có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • Kỹ năng: I have little skill in playing the piano. (Tôi có ít kỹ năng chơi piano.)
  • Lời khuyên: I have little advice to offer you. (Tôi có ít lời khuyên để dành cho bạn.)
  • Ý tưởng: I have little idea what to do. (Tôi hầu như không biết phải làm gì.)

Danh trừu tượng khác:

  • Thời gian: I have little time to spare. (Tôi có ít thời gian rảnh.)
  • Tiền: I have little money left. (Tôi còn lại ít tiền.)
  • Cơ hội: There is little opportunity for advancement in this company. (Có ít cơ hội thăng tiến trong công ty này.)
  • Sự lựa chọn: I have little choice in the matter. (Tôi hầu như không có lựa chọn nào trong vấn đề này.)
  • Sự thay đổi: There is little change in his condition. (Có ít thay đổi trong tình trạng của anh ấy.)
  • Sự tiến bộ: There is little progress being made on the project. (Dự án đang có ít tiến triển.)

Lưu ý:

  • Mức độ “ít” của “little” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, “little water” có thể là “không đủ để uống” hoặc “không đủ để tưới cây”, tùy thuộc vào nhu cầu của người nói.
  • “Little” thường được sử dụng trong các câu khẳng định. Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “any” thay cho “little”.
  • “Little” có thể được sử dụng trong các câu so sánh: Khi so sánh số lượng của hai danh từ không đếm được, ta sử dụng “little more” hoặc “little less”.

Xem thêm:

3. Phân biệt little và a little 

Little và a little đều là những từ số lượng trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị số lượng ít của danh từ. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này:

Phân biệt little và a little
Phân biệt little và a little

Loại danh từ:

  • Little: Chỉ đi với danh từ không đếm được.
    • Ví dụ:
      • There is little water in the glass. (Có ít nước trong cốc.)
      • I have little time to spare. (Tôi có ít thời gian rảnh.)
  • A little: Có thể đi với cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều.
    • Danh từ không đếm được:
      • I need a little more coffee. (Tôi cần thêm một chút cà phê nữa.)
      • She has a little patience. (Cô ấy có một chút kiên nhẫn.)
    • Danh từ đếm được số nhiều:
      • I have a little money left. (Tôi còn lại một ít tiền.)
      • I see a little progress being made on the project. (Tôi thấy dự án đang có một ít tiến triển.)

Mức độ “ít”:

  • Little: Thường biểu thị số lượng rất ít, hầu như không có.
    • Ví dụ:
      • There is little hope left for him. (Còn lại ít hy vọng cho anh ấy.)
      • I have little experience in this field. (Tôi có ít kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  • A little: Thường biểu thị số lượng ít, nhưng đủ dùng, hơn không có.
    • Ví dụ:
      • I need a little more help. (Tôi cần thêm một chút giúp đỡ.)
      • She speaks a little English. (Cô ấy nói một chút tiếng Anh.)

Ngữ cảnh:

  • Little: Thường được sử dụng trong các câu khẳng định. Khi muốn phủ định hoặc đặt câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, ta sử dụng “any” thay cho “little”.
    • Ví dụ:
      • I have little time to spare. (Tôi có ít thời gian rảnh.)
      • Do you have any time to talk? (Bạn có thời gian để nói chuyện không?)
      • I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nào nữa.)
  • A little: Có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
    • Câu khẳng định:
      • I need a little more coffee. (Tôi cần thêm một chút cà phê nữa.)
    • Câu phủ định:
      • I don’t have a little money left. (Tôi không còn một ít tiền nào nữa.)
    • Câu nghi vấn:
      • Do you have a little time for me? (Bạn có một chút thời gian cho tôi không?)

4. Từ đồng nghĩa với little 

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “little” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Từ đồng nghĩa với little
Từ đồng nghĩa với little

Biểu thị số lượng ít:

  • Small: Nhỏ bé, ít ỏi.
    • Ví dụ: There is a small amount of water left in the bottle. (Còn lại một ít nước trong chai.)
  • Few: Ít (số lượng đếm được).
    • Ví dụ: I have few books. (Tôi có ít sách.)
  • Scant: Rất ít, hiếm hoi.
    • Ví dụ: There is scant evidence to support his claim. (Có rất ít bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố của anh ấy.)
  • Scarce: Hiếm, khan hiếm.
    • Ví dụ: Water is scarce in this desert region. (Nước hiếm ở khu vực sa mạc này.)
  • Meager: Ít ỏi, sơ sài.
    • Ví dụ: The company made meager profits last year. (Công ty kiếm được ít ỏi lợi nhuận vào năm ngoái.)
  • Slight: Nhẹ, ít quan trọng.
    • Ví dụ: There was a slight improvement in his condition. (Tình trạng của anh ấy có một chút cải thiện.)
  • Minimal: Tối thiểu, ít nhất có thể.
    • Ví dụ: The company has made minimal progress on the project. (Công ty đã đạt được ít nhất tiến triển trong dự án.)

Biểu thị mức độ thấp:

  • Low: Thấp, thấp kém.
    • Ví dụ: The company’s stock price is low. (Giá cổ phiếu của công ty thấp.)
  • Minimal: Tối thiểu, ít nhất có thể.
    • Ví dụ: The damage to the car was minimal. (Thiệt hại cho chiếc xe là tối thiểu.)
  • Slight: Nhẹ, ít quan trọng.
    • Ví dụ: There was a slight chance of rain. (Có ít khả năng mưa.)

Biểu thị mức độ thấp về chất lượng:

  • Poor: Kém, tồi tệ.
    • Ví dụ: The quality of the food was poor. (Chất lượng thức ăn kém.)
  • Inferior: Chất lượng thấp, tồi tệ hơn.
    • Ví dụ: The company’s products are inferior to those of its competitors. (Sản phẩm của công ty kém hơn so với sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.)
  • Substandard: Dưới mức tiêu chuẩn, không đạt yêu cầu.
    • Ví dụ: The company was fined for selling substandard products. (Công ty bị phạt vì bán sản phẩm dưới mức tiêu chuẩn.)

Biểu thị mức độ thấp về tầm quan trọng:

  • Insignificant: Không quan trọng, tầm quan trọng thấp.
    • Ví dụ: The discovery was deemed insignificant. (Phát hiện này được coi là không quan trọng.)
  • Minor: Nhỏ, ít quan trọng.
    • Ví dụ: The company made minor changes to the product. (Công ty đã thực hiện một số thay đổi nhỏ đối với sản phẩm.)

Biểu thị mức độ thấp về khả năng:

  • Unlikely: Không có khả năng, ít có khả năng xảy ra.
    • Ví dụ: It is unlikely that he will win the race. (Ít có khả năng anh ấy sẽ chiến thắng trong cuộc đua.)
  • Improbable: Không thể tin được, khó xảy ra.
    • Ví dụ: It is improbable that the story is true. (Khó có thể câu chuyện là đúng.)

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Xem thêm:

5. Bài tập little đi với danh từ gì

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập little đi với danh từ gì
Bài tập little đi với danh từ gì

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. She has very ______ patience with noisy children.
  2. There’s ______ hope of finding the missing hiker alive.
  3. He gave me ______ advice on how to improve my cooking.
  4. We have ______ time to finish this project before the deadline.
  5. The baby made a ______ noise and then fell asleep.
  6. They had ______ interest in the lecture about quantum physics.
  7. There’s ______ water left in the bottle after the hike.
  8. She received ______ encouragement from her peers.
  9. He showed ______ enthusiasm for the new plan.
  10. The team has made ______ progress on the new software.
  11. I have ______ energy left after working all day.
  12. There’s ______ doubt that he will win the competition.
  13. She has ______ knowledge about ancient history.
  14. He put ______ effort into his school assignments.
  15. They found ______ evidence to support the theory.
  16. She has ______ experience in public speaking.
  17. The child has ______ understanding of the complex problem.
  18. He made ______ changes to the original design.
  19. There’s ______ room for error in this experiment.
  20. The project had ______ funding, making it difficult to complete.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy có rất ít kiên nhẫn với những đứa trẻ ồn ào.
  2. Có ít hy vọng tìm thấy người đi bộ đường dài bị mất tích còn sống.
  3. Anh ấy đã cho tôi một chút lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.
  4. Chúng ta có ít thời gian để hoàn thành dự án này trước thời hạn.
  5. Em bé đã phát ra một chút tiếng ồn và sau đó ngủ thiếp đi.
  6. Họ có ít quan tâm đến bài giảng về vật lý lượng tử.
  7. Còn ít nước trong chai sau chuyến đi bộ.
  8. Cô ấy nhận được một chút khích lệ từ các đồng nghiệp của mình.
  9. Anh ấy tỏ ra ít nhiệt tình với kế hoạch mới.
  10. Nhóm đã có ít tiến bộ trong việc phát triển phần mềm mới.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. little
  2. little
  3. a little
  4. little
  5. little
  6. little
  7. little
  8. a little
  9. little
  10. little
  11. little
  12. little
  13. little
  14. little
  15. little
  16. little
  17. little
  18. a little
  19. little
  20. little

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. She has very little patience with noisy children.
  2. There’s little hope of finding the missing hiker alive.
  3. He gave me a little advice on how to improve my cooking.
  4. We have little time to finish this project before the deadline..
  5. The baby made a little noise and then fell asleep.
  6. They had little interest in the lecture about quantum physics.
  7. There’s little water left in the bottle after the hike.
  8. She received a little encouragement from her peers.
  9. He showed little enthusiasm for the new plan.
  10. The team has made little progress on the new software.

6. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS learning, bạn đã có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với little, cũng như biết cách áp dụng chính xác little đi với danh từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. 

Những bài học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi IELTS. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng viết và nói, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Little: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/little
  • What is the difference between little and a little: https://grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-little-and-a-little
  • Quantifiers few, a few, little a bit: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/quantifiers-few-a-few-little-a-bit

Leave a Comment