Như các bạn đã biết trạng từ là một loại từ khá phổ biến trong tiếng Anh, và để làm phong phú hơn ý nghĩa của trạng từ đó, nó được đính kèm thêm một số hậu tố của trạng từ.
Hậu tố của trạng từ rất đa dạng và được áp dụng trong nhiều hoàn cảnh, vì thế người học thường gặp nhiều khó khăn trong cách dùng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này.
Cùng nhau tìm hiểu nha!
Nội dung quan trọng |
– Hậu tố của trạng từ là một phụ tố thường được thêm vào cuối tính từ để tạo nên một trạng từ. – Hậu tố trạng từ phổ biến nhất là -ly. – Chức năng chính của hậu tố trạng từ là bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu, giúp làm rõ hơn cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ… của hành động, tính chất hoặc trạng thái được miêu tả. |
1. Hậu tố của trạng từ là gì?
Hậu tố của trạng từ là một phụ tố thường được thêm vào cuối tính từ để tạo nên một trạng từ. Chức năng chính của hậu tố trạng từ là bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu, giúp làm rõ hơn cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ… của hành động, tính chất hoặc trạng thái được miêu tả.
Hậu tố trạng từ phổ biến nhất là -ly.
E.g.:
- Happy là một tính từ mang ý nghĩa là trạng thái vui vẻ, nhưng khi thêm hậu tố -ly, thì nó sẽ trở thành happily, lúc này nó là trạng từ và mang ý nghĩa là làm gì đó một cách vui vẻ.
She lived happily ever after. (Cô ấy sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
- Week là một danh từ mang ý nghĩa là tuần lễ, nhưng khi thêm hậu tố -ly, thì nó sẽ trở thành weekly, lúc này nó là một trạng từ và mang ý nghĩa là làm gì đó hàng tuần
2. Các vị trí của hậu tố của trạng từ trong câu
Vị trí của trạng từ có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Một số trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Để xác định vị trí chính xác của trạng từ, cần phải xem xét loại trạng từ, chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh của câu.
2.1. Trạng từ đứng đầu câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ.
Vị trí | Chức năng | Ví dụ |
Đầu câu | Nhấn mạnh mức độ | Quickly finish your homework. (Nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.) |
Gây ấn tượng | Amazingly, she solved the puzzle in just a few minutes. (Thật tuyệt vời, cô ấy đã giải được câu đố chỉ trong vài phút.) | |
Đưa ra thông tin bổ sung | Unfortunately, I missed the bus. (Thật không may, tôi đã lỡ xe buýt.) | |
Tạo bầu không khí | Cheerfully, the children sang their songs. (Trẻ em hát hân hoan bài hát của mình.) |
2.2. Trạng từ đứng giữa câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ.
Vị trí | Chức năng | Ví dụ | |
Giữa câu | Trạng từ chỉ cách thức: Thường đứng sau động từ và trước tân ngữ | Bổ nghĩa cho động từ | She speaks slowly (Cô ấy nói chuyện một cách chậm rãi). |
Đứng trước tính từ | Bổ nghĩa cho tính từ | He is extremely intelligent (Anh ấy cực kỳ thông minh). |
2.3. Trạng từ đứng cuối câu
Dưới đây là thông tin chi tiết kèm theo ví dụ.
Vị trí | Chức năng | Ví dụ |
Cuối câu | Bổ nghĩa cho động từ | He arrived early. (Anh ấy đến sớm.) |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác | She speaks very slowly. (Cô ấy nói rất chậm rãi.) | |
Bổ nghĩa cho cả câu | It is raining heavily. (Trời đang mưa to.) |
Xem thêm:
3. Cách tạo ra trạng từ từ hậu tố -ly
Dưới đây là hai cách tạo ra trạng từ bằng việc thêm đuôi -ly vào tính từ và danh từ.
3.1. Thêm -ly vào đuôi tính từ
Dưới đây là hình thức của trạng từ khi thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
Tính từ | -ly | Trạng từ | Ví dụ |
Slow | -ly | Slowly | Slowly, the sun dipped below the horizon, painting the sky with vibrant colors. (Mặt trời từ từ lặn xuống đường chân trời, nhuộm chân trời bằng những màu sắc rực rỡ.) |
Quick | -ly | Quickly | She quickly grabbed her umbrella as the first drops of rain began to fall. (Cô ấy nhanh chóng cầm lấy chiếc ô khi những hạt mưa đầu tiên bắt đầu rơi.) |
Beautiful | -ly | Beautifully | The intricate details of the handcrafted jewelry were beautifully sculpted. (Những chi tiết phức tạp của đồ trang sức thủ công được chạm khắc tinh xảo.) |
3.2. Thêm -ly vào đuôi danh từ
Dưới đây là hình thức của trạng từ khi thêm đuôi -ly vào sau danh từ.
Danh từ | -ly | Trạng từ | Ví dụ |
Week | -ly | Weekly | We hold weekly meetings to discuss project updates. (Chúng tôi tổ chức các cuộc họp hàng tuần để thảo luận về tiến độ dự án.) |
Month | -ly | Monthly | Her salary is automatically deposited into her account monthly. (Lương của cô ấy được tự động chuyển vào tài khoản hàng tháng.) |
Year | -ly | Yearly | To maintain good health, it’s recommended to get a yearly physical checkup. (Để duy trì sức khỏe tốt, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ hàng năm.) |
4. Một số trạng từ không cần hậu tố -ly
Dưới đây là một số trạng từ đặc biệt trong tiếng Anh mà không cần thêm hậu tố -ly:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fast | Trạng từ fast có nghĩa là nhanh chóng hoặc nhanh nhẹn. | She runs fast. (Cô ấy chạy nhanh.) |
Hard | Trạng từ hard có nghĩa là mạnh mẽ hoặc chăm chỉ. | He works hard.(Anh ấy làm việc chăm chỉ.) |
Late | Trạng từ late có nghĩa là muộn. | She arrived late to the party. (Họ đến dự tiệc muộn.) |
Early | Trạng từ early có nghĩa là sớm. | They woke up early to catch the sunrise. (Họ dậy sớm để ngắm mặt trời mọc.) |
High | Trạng từ high có nghĩa là cao. | The kite flew high in the sky. (Con diều bay cao vút trên trời.) |
Xem thêm:
5. Bài tập về hậu tố của trạng từ
Các bài tập về hậu tố của trạng từ dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Xác định hậu tố của trạng từ.
- Sử dụng trạng từ đúng.
Exercise 1: Identify suffixes of adverbs
(Bài tập 1: Xác định hậu tố của trạng từ)
1. Slowly
2. Carefully
3. Well
4. Never
5. Loudly
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. Hậu tố -ly | Chỉ cách thức thực hiện hành động, mang ý nghĩa là làm thứ gì đó một cách chậm rãi. |
2. Hậu tố -ly | Chỉ cách thức thực hiện hành động, mang ý nghĩa là làm một việc gì đó một cách cẩn thận. |
3. Well không có hậu tố -ly | Đây là trạng từ không cần thêm hậu tố |
4. Never không có hậu tố -ly | Đây là trạng từ chỉ thời gian không cần thêm hậu tố. |
5. Hậu tố -ly | Chỉ cách thức thực hiện hành động, mang ý là kêu to. |
Exercise 2: Use adverbs correctly
(Bài tập 2: Sử dụng trạng từ đúng
1. He arrived ………. for the meeting. (Anh ấy đến muộn cho cuộc họp.)
2. She speaks English ………. . (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.)
3. They ………. go to the movies on weekends. (Họ thường đi xem phim vào cuối tuần.)
4. The children are playing ………. in the garden. (Trẻ em đang chơi vui vẻ trong vườn.)
5. He answered the question ………. . (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.)
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. Late | Late (muộn) bổ nghĩa cho động từ arrived (đến) |
2. Fluently | Fluently (rất tốt) bổ nghĩa cho động từ speaks (nói) |
3. Sometimes | Sometimes (thỉnh thoảng) bổ nghĩa cho động từ go (đi) |
4. Happily | Happily (một cách vui vẻ) bổ nghĩa cho động từ playing (chơi đùa) |
5. Quickly | Quickly (một cách nhanh chóng) bổ nghĩa cho động từ answer (trả lời) |
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
1.The children played …….. in the park..
- A. happy
- B. happily
- C. happiness
2. The train arrived …….. at the station.
- A. late
- B. lately
- C. lateness
3. She speaks French …….. .
- A. fluently
- B. fluent
- C. fluentness
4. He answered the question ………
- A. exactness
- B. exact
- C. exactly
5. We need to finish this project ……… .
- A. quick
- B. quickly
- C. quickness
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. B | Trạng từ happily bổ nghĩa cho động từ played |
2. B | Trạng từ lately bổ nghĩa cho động từ arrived |
3. A | Trạng từ fluently bổ nghĩa cho động từ speaks |
4. C | Trạng từ exactly bổ nghĩa cho động từ answered |
5. B | Trạng từ quickly bổ nghĩa cho động từ finish |
6. Kết bài
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức ngữ pháp nền tảng cho bạn về hậu tố của trạng từ cũng như công dụng của nó trong câu. Để củng cố thêm kiến thức về điểm ngữ pháp này các bạn nhớ thường xuyên xem lại lý thuyết và bài tập phía trên nhé!
Chuyên mục IELTS Grammar của IELTS Learning sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của bạn trong quá trình học tập, chỉ cần để lại comment dưới bài viết bạn sẽ nhận được sự giải đáp từ chúng mình đó! Chúc các bạn có thời gian học tập vui vẻ!