Yet là một trạng từ, được sử dụng để miêu tả những việc chưa xảy ra. Cấu trúc yet thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp các nội dung như sau:
- Cấu trúc yet là gì? Cách sử dụng và những lưu ý quan trọng.
- Cách phân biệt yet, still, just, already.
- Các cụm từ thường đi với yet.
Cùng theo dõi ngay bài viết để tìm hiểu thông tin chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng
- Cấu trúc yet thường được dùng để nói đến những điều chưa xảy ra, thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi.
- Yet là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.
- Cấu trúc yet:
- Trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet.
- Trong câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành: Have/ has + S + V3 + yet?
- Cấu trúc yet to: S + be yet to + V_inf hoặc S + have/ has yet to + V_inf.
- Trong so sánh nhất: S + to be (am/ is/ are) + the + superlative adjective + yet + present perfect.
- Phân biệt cách dùng yet, still, just, already
- Yet: Cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó.
- Still: Điều gì đó chưa xảy ra.
- Just: Một khoảng thời gian ngắn trước đó.
- Already: Trước đó, đã làm gì.
1. Yet là gì?
Yet thường đứng cuối câu, được dùng để nói đến những điều chưa xảy ra. Yet thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi của thì hiện tại hoàn thành.
E.g.:
- I haven’t seen the movie yet. (Tôi vẫn chưa xem phim đó.)
- Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
- They have already left the office yet! (Họ đã rời khỏi văn phòng rồi!)
2. Cách dùng cấu trúc yet trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc yet, cùng mình tham khảo ngay phần dưới đây nhé!
Cấu trúc yet trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc và cách dùng:
- Trong câu phủ định: S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet. – Hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
- Trong câu nghi vấn: Have/ has + S + V3 + yet? – Hỏi về hành động đã xảy ra hay chưa cho đến thời điểm hiện tại.
E.g.:
- Have you eaten breakfast yet? (Bạn đã ăn sáng chưa?)
- I haven’t seen him yet! (Tôi vẫn chưa gặp anh ấy!)
- She hasn’t arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
Cấu trúc yet to
Cấu trúc yet to vừa có thể sử dụng trong câu phủ định, vừa dùng được trong câu nghi vấn. Đặc biệt, cấu trúc này cũng không bị ràng buộc về thì, có thể sử dụng ở nhiều thì khác nhau.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have yet to + Vo | Thể hiện sự trang trọng, thái độ lịch sự của bản thân đối với sự kiện. | I have yet to decide what to do for my birthday. (Tôi vẫn chưa quyết định sẽ làm gì cho sinh nhật của mình.)He has yet to find a job. (Anh ấy vẫn chưa tìm được việc làm.) |
Be yet to + Vo | Nhấn mạnh điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai | I am yet to see the new Star Wars movie. (Tôi vẫn chưa xem phim Star Wars mới.)They are yet to hear back from the company. (Họ vẫn chưa nhận được phản hồi từ công ty.) |
Cấu trúc yet trong so sánh nhất
Trong cấu trúc câu so sánh nhất, cấu trúc yet được dùng để nhấn mạnh một sự việc hay sự vật cụ thể.
Cấu trúc: S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect
Ý nghĩa: Cho đến thời điểm hiện tại
E.g.:
- He is the most talented musician I have yet to meet. (Anh ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng gặp.)
- This is the most beautiful place I have yet to see. (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy.)
- It is the most challenging task I have yet to face. (Đây là nhiệm vụ khó khăn nhất mà tôi từng đối mặt.)
Xem thêm:
3. Vai trò của yet trong câu
Yet là một từ vựng đa dạng, trong mỗi câu và mỗi ngữ cảnh, yet có thể được sử dụng khác nhau, như sau:
Yet khi làm trạng từ
Khi làm trạng từ, cấu trúc yet thường dùng để nhắc về các sự việc chưa diễn ra tính đến thời điểm hiện tại (Thì hiện tại hoàn thành). Khi đó, yet mang nghĩa đến bây giờ, hiện tại, vẫn còn, vẫn chưa.
E.g.:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- She hasn’t arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
- I haven’t heard from him in a long time yet. (Tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy trong một thời gian dài.)
Yet khi làm từ nối
Trong một số trường hợp, yet cũng được dùng để làm từ nối chỉ sự tương phản của 2 vế của câu. Khi đó, yet cùng nghĩa với but mang ý nghĩa là tuy nhiên,, nhưng, dù vậy.
E.g.:
- I’m tired, yet I want to finish this project. (Tôi mệt, nhưng tôi muốn hoàn thành dự án này.)
- He is very busy, yet he always makes time for his family. (Anh ấy rất bận rộn, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
- The weather was bad, yet we still went on the picnic. (Thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn đi dã ngoại.)
Yet khi chỉ thái độ
Khi đứng ở cuối câu, yet đóng vai trò như một tình thái từ, chỉ thái độ vui vẻ, phấn khích, thể hiện sự hứng thú với điều gì đó.
E.g.:
- This is the best book I’ve read yet! (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc!)
- I’m so excited to see what happens next yet! (Tôi rất hào hứng muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo!)
- This is the most beautiful place I’ve ever been yet! (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng đến!)
Yet khi muốn nhấn mạnh
Khi đứng trước các từ another, again hoặc more, yet được dùng để nhấn mạnh một sự việc hay sự vật lặp đi lặp lại hoặc tăng thêm chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
E.g.:
- I haven’t received yet another email from my boss. (Tôi vẫn chưa nhận được thêm một email nào từ sếp của tôi.)
- He hasn’t called me again yet. (Anh ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.)
- There are yet more problems to solve. (Vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.)
4. Yet là dấu hiệu của thì gì?
Yet là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành để nói đến điều gì đó chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
E.g.:
- I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
- She hasn’t arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)
- I haven’t heard from him in a long time yet. (Tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy trong một thời gian dài.)
5. Một số từ/ cụm từ đi với Yet
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
As yet | Cho đến thời điểm này | As yet, I haven’t received any news from him. (Cho đến thời điểm này, tôi vẫn chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy.) |
Better yet | Tốt hơn là | Better yet, why don’t we go to the beach instead? (Tốt hơn là, tại sao chúng ta không đi biển thay thế?) |
Not just yet | Chưa đến lúc, không lâu nữa. | I’m not ready to quit just yet. (Tôi chưa sẵn sàng để bỏ cuộc ngay lúc này.) |
So near (and) yet so far | Gần kề nhưng lại thật xa | We were so near (and) yet so far from winning the championship. (Chúng tôi đã gần đến lại thật xa chiến thắng trong giải vô địch.) |
Out of the woods yet | Chưa ra khỏi hiểm nguy, vẫn còn rủi ro | The company is not out of the woods yet, but it is on the right track. (Công ty vẫn chưa ra khỏi hiểm nguy, nhưng đang đi đúng hướng.) |
So near (and) yet so far | Gần kề nhưng lại thật xa | It’s so near (and) yet so far to be able to travel freely again. (Gần kề nhưng lại thật xa để có thể đi du lịch tự do một lần nữa.) |
Xem thêm:
6. Phân biệt cách dùng yet, still, just, already
Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
Yet | Diễn tả hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. | Dùng trong câu phủ định và câu hỏi | I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) |
Still | Diễn tả hành động đang tiếp tục xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. | Dùng trong câu khẳng định | I’m still working on the project. (Tôi vẫn đang làm việc trên dự án.) |
Just | Diễn tả hành động vừa mới xảy ra. | Dùng trong câu khẳng định | I just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.) |
Already | Diễn tả hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. | Dùng trong câu khẳng định | I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
7. Bài tập cấu trúc Yet
Để giúp bạn nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng vào thực tế, hãy cùng mình thực hành các bài tập dưới đây nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống
- Bài tập chọn đáp án đúng
- Bài tập viết lại câu
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I haven’t finished my homework ………..
- She has ……….. arrived.
- They have ……….. eaten breakfast.
- I have ……….. finished my homework.
- She has ……….. arrived.
Hiển thị đáp án
- yet
=> Giải thích: Yet được sử dụng để diễn đạt rằng hành động (hoàn thành bài tập về nhà) chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại (khi nói câu này). Điều này ngụ ý rằng bạn chưa hoàn thành bài tập.
- already
=> Giải thích: Already được sử dụng để chỉ rằng hành động (đến nơi) đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước thời điểm hiện tại (khi nói câu này). Điều này ngụ ý rằng cô ấy đã đến nơi trước đó.
- just
=> Giải thích: Just diễn tả rằng hành động (ăn sáng) vừa mới xảy ra gần đây, gần nhất trước thời điểm hiện tại (khi nói câu này). Điều này ngụ ý rằng họ đã ăn sáng không lâu trước đó.
- already
=> Giải thích: Already diễn đạt rằng hành động (hoàn thành bài tập về nhà) đã được thực hiện trước một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước thời điểm hiện tại (khi nói câu này). Điều này ngụ ý rằng bạn đã hoàn thành bài tập trước khi bạn nói câu này.
- just
=> Giải thích: Just được sử dụng để chỉ rằng hành động (đến nơi) vừa mới xảy ra gần đây, gần nhất trước thời điểm hiện tại (khi nói câu này). Điều này ngụ ý rằng cô ấy vừa mới đến, có thể là chỉ một vài phút trước khi câu được nói.
Xem thêm:
Exercise 2: Choose the best anwser
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. I ………. finished my homework.
- A. have just
- B. haven’t yet
- C. still haven’t
- D. already have
2. She ………. arrived yet.
- A. has just
- B. hasn’t yet
- C. still hasn’t
- D. already has
3. They ………. eaten breakfast yet.
- A. have just
- B. haven’t yet
- C. still haven’t
- D. already have
4. Have you ………. finished your homework?
- A. have just
- B. haven’t yet
- C. still haven’t
- D. already have
5. Has she ………. arrived yet?
- A. have just
- B. hasn’t yet
- C. still hasn’t
- D. already has
Hiển thị đáp án
Đáp án | Giải thích |
B | Haven’t yet là cách diễn đạt đúng trong trường hợp này để chỉ rằng hành động (hoàn thành bài tập) chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại. |
D | Hasn’t yet thể hiện hành động (đến nơi) chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại. |
B | Haven’t yet thể hiện hành động (ăn sáng) chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại. |
B | Still haven’t sử dụng trong câu hỏi để hỏi liệu hành động (hoàn thành bài tập) đã xảy ra đến thời điểm hiện tại hay chưa. |
D | Already được sử dụng trong câu hỏi để hỏi liệu hành động (đến nơi) đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc trước thời điểm hiện tại hay chưa. |
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc yet:)
1. 1. arrived/ your/ has/ yet/ letter
→ ____________________?
2. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous
→ ______________________.
3. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is
→ _______________________.
4. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the
→ _______________________.
5. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again
→ _______________________!
Hiển thị đáp án
- Has your letter arrived yet?
=> Giải thích: Câu này là câu hỏi nên has sẽ được ra đầu câu, dùng để diễn đạt rằng người nói đang hỏi liệu lá thư của họ đã đến chưa.
- She’s famous and yet she’s so humble.
=> Giải thích: Trong câu này, yet được dùng với chức năng từ nối – đồng nghĩa với but (nhưng), dùng để diễn đạt rằng dù cô ấy nổi tiếng nhưng cô ấy vẫn rất khiêm tốn.
- He is yet to take his medicine.
=> Giải thích: Cấu trúc be yet to trong câu dùng để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- She has not tasted the food yet.
=> Giải thích: Câu này diễn đạt rằng cô ấy vẫn chưa thử thức ăn. “Yet” ở đây diễn đạt rằng hành động chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
- My phone’s stopped working yet again!
=> Giải thích: Câu này diễn đạt sự chán nản khi điện thoại của người nói lại gặp sự cố và ngừng hoạt động một lần nữa.
8. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như các dạng bài tập phổ biến liên quan đến nội dung này. Tuy nhiên, khi làm bài tập hoặc ứng dụng vào thực tế, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Khi viết lại câu, bạn cần chú ý đến cấu trúc của câu và vị trí của yet.
- Yet thường được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Yet thường đứng cuối câu.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn tự tin hoàn thành tốt các bài kiểm tra của mình. Ngoài ra, IELTS Learning còn có rất nhiều nội dung khác về grammar của các cấu trúc, theo dõi ngay để không bỏ lỡ nhé!