Cấu trúc forget trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc “ai đó quên làm gì”. Cấu trúc này khá phổ biến trong giao tiếp lẫn bài tập ngữ pháp, nhưng nhiều người vẫn chưa phân biệt được lúc nào forget đi với V-ing, lúc nào đi với To V.
1. Forget trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Forget có nghĩa là quên, không nhớ đến điều gì hoặc coi thường, coi nhẹ.
Cách chia động từ bất quy tắc forget trong các thì:
Hiện tại | Quá khứ | Phân từ |
---|---|---|
Forget | Forgot | Forgot/forgotten |
I always forget my keys at home. (Tôi luôn quên chìa khóa ở nhà.) | I forgot to bring my umbrella. (Tôi đã quên mang ô của mình.) | I forgot to bring my book. (Tôi đã quên mang sách của mình.) |
Cách dùng cấu trúc forget trong tiếng Anh:
- Diễn tả việc ai đó quên làm gì.
- Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì.
- Diễn tả việc ai đó đã quên điều gì.
2. Từ loại của động từ forget
Từ một động từ “forget”, bạn có thể suy ra được các từ loại khác bao gồm:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Forgetful | Tính từ | Hay quên, đãng trí | She’s so forgetful; she often forgets where she puts her keys. (Cô ấy rất hay quên; cô ấy thường quên nơi cô ấy để chìa khóa.) |
Forgetfully | Trạng từ | Một cách đãng trí, một cách sao nhãng | She forgetfully left her phone at the restaurant. (Cô ấy đã vô tình để quên điện thoại của mình ở nhà hàng.) |
Forgetfulness | Danh từ | Tính hay quên | Her forgetfulness often causes inconvenience. (Sự quên của cô ấy thường gây phiền toái.) |
Forgettable | Tính từ | Đáng quên, đáng để quên đi. | The movie was forgettable; I barely remember anything about it. (Bộ phim không đáng nhớ; tôi hầu như không nhớ gì về nó.) |
Xem thêm:
3. Sau forget là gì? Cấu trúc Forget và cách dùng trong tiếng Anh
Forget có thể kết hợp với một động từ nguyên thể thêm to (to V-inf) hoặc một động từ nguyên thể thêm ing (V-ing). Mỗi trường hợp sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau:
- Forget + to V
- Forget + V-ing
- Forget + about
- Forget + danh từ/cụm danh từ
- Forget + that
- Forget + What/where/how
- Forget + oneself
3.1. Forget + to v
“Forget + to V” là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất, mang nghĩa “quên mất phải làm gì”, “quên làm điều gì đó mà bạn cần làm”.
Kết quả của hành động quên này sẽ ảnh hưởng đến chủ ngữ ngay tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
S + forget + to + V-inf + …
Ví dụ:
- She forgot to lock the door before leaving. (Cô ấy quên khóa cửa trước khi ra ngoài.)
- I forgot to buy milk at the store. (Tôi đã quên mua sữa ở cửa hàng.)
3.2. Forget + v-ing
Khác với “forget + to V”, “forget V-ing” được dùng trong trường hợp muốn nói chủ ngữ quên mất, không nhớ sự việc/hành động nào đó đã từng xảy ra trong quá khứ, “quên mất đã từng làm gì”.
S + forget + V-ing + …
Ví dụ:
- She forgot locking the door before leaving. (Cô ấy quên rằng đã khóa cửa trước khi ra ngoài.)
- He forgot mentioning the meeting. (Anh ấy quên rằng đã đề cập đến cuộc họp.)
3.3. Forget + about
Forget about something/ someone
Cấu trúc “forget about something” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng chủ ngữ trong câu “đã quên mất điều gì đó” hoặc “nên dừng nghĩ/ quên đi điều gì đó đáng quên”.
Cấu trúc chung của cách diễn đạt với “forget about something/someone” được viết như sau:
S + forget about + noun/noun phrase
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- Noun/noun phrase là danh từ/cụm danh từ
Dưới đây là các ý nghĩa cụ thể của cấu trúc “forget about something/ someone” kèm ví dụ minh họa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Quên mất điều gì | She forgot about the meeting this afternoon. (Cô ấy quên mất về cuộc họp chiều nay.) |
Quên những đặc điểm, kỷ niệm,… về ai/cái gì | She forgot about his bad temper. (Cô ấy quên điều tính khí xấu của anh ấy.) |
Dừng nghĩ đến ai/cái gì (“about” có thể có hoặc không) | He forgot about her and moved on. (Anh ấy quên cô ấy và tiếp tục đi tiếp.) |
Quên đi điều gì đó đáng quên (“about” có thể có hoặc không) | Forget about the small mistake you made; it’s not a big deal. (Quên đi lỗi nhỏ mà bạn đã mắc phải; nó không quan trọng.) |
Xem thêm: Don’t forget + gì
Forget about v-ing
Khi muốn khuyên nhủ chủ ngữ “hãy quên ý định sẽ làm gì đó đi”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “forget about doing something”.
Cấu trúc cụ thể được viết như sau:
S + forget + about + V-ing +…
Ví dụ:
- Forget about calling him tonight; it’s too late. (Hãy quên ý định gọi anh ta tối nay; đã quá muộn rồi.)
- Forget about waiting for her; she won’t come. (Hãy quên việc đợi cô ấy; cô ấy sẽ không đến.)
3.4. Forget + something/ someone
Về cơ bản, hai cấu trúc “forget about something” và “forget something” là tương tự nhau, đều mang ý nghĩa “quên mất ai/cái gì” hoặc “hãy quên ai/điều gì đó đi”. Nếu cảm thấy cấu trúc “forget about something” quá dài dòng, bạn có thể rút gọn như sau:
S + forget + noun/noun phrase + …
Ví dụ:
- She forgot her keys. (Cô ấy đã quên chìa khóa.)
- He forgot about the meeting. (Anh ấy quên cuộc họp.)
3.5. Forget + that
Cấu trúc “forget + that + mệnh đề hoàn chỉnh” được sử dụng khi bạn muốn biểu đạt ý nghĩa “chủ ngữ quên mất ai đó làm gì/sẽ phải làm gì/như thế nào…”.
S1 + forget + (that) + S2 + V…
Trong đó:
- “V” là động từ đi với chủ ngữ 2 (S2)
- “That” trong trường hợp này có thể có hoặc không
Ví dụ:
- She forgot that she had a meeting this morning. (Cô ấy quên mất rằng cô ấy có cuộc họp sáng nay.)
- He forgot he was supposed to pick her up at the airport. (Anh ấy quên rằng anh ấy đã hứa đón cô ấy tại sân bay.)
- They forgot that the project deadline was approaching. (Họ quên mất rằng hạn cuối dự án đang đến gần.)
3.6. Forget + what/where/how…
Bạn cũng có thể đặt các từ để hỏi “what, where, when, how…” ngay sau “forget” khi muốn nói rằng bạn đã “quên mất có chuyện gì đã xảy ra”, “xảy ra ở nơi nào/khi nào/như thế nào” hoặc “quên mất vị trí/đặc điểm/tính chất…của ai/cái gì”.
S1 + forget + what/where/how + S2 + V +…
Ví dụ:
- I forgot what she said. (Tôi quên mất cô ấy nói gì.)
- He forgot where he put the keys. (Anh ấy quên mất anh ấy đặt chìa khóa ở đâu.)
- They forgot how to solve the problem. (Họ quên mất cách giải quyết vấn đề.)
Xem thêm:
3.7. Forget + oneself
Cấu trúc “forget + oneself” là cấu trúc với “forget” cuối cùng mà FLYER muốn gợi ý cho bạn. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả “ai đó đã đánh mất bản thân mình”, “mất đi lý trí”, khi họ có những hành vi trái với đạo đức, pháp luật do không thể kiểm soát bản thân vì tức giận, ghen tị, bất mãn hoặc vì bất cứ lý do gì.
S + forget + yourself/herself/himself… +
Ví dụ:
- He forgot himself and said some hurtful things. (Anh ấy đã mất kiểm soát và nói những điều làm tổn thương người khác.)
- She forgot herself and started yelling in public. (Cô ấy đã mất kiểm soát và bắt đầu hét lên ở nơi công cộng.)
- They forgot themselves in the heat of the moment. (Họ đã mất kiểm soát trong cơn giận động.)
4. Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember
Nhìn chung forget, regret và remember chỉ khác nhau về mặt nghĩa. Còn cách kết hợp với những động từ nguyên thể có to (to V-inf) và những động từ nguyên thể thêm ing (V-ing) về cơ bản là giống nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc forget, regret, remember:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Forget | 1. Forget + to V-inf: Quên phải làm gì 2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì | She forgot to turn off the lights before leaving. (Cô ấy quên tắt đèn trước khi rời đi.) He forgot sending the email to his boss. (Anh ấy quên đã gửi email cho sếp của mình.) |
Regret | 1. Regret + to V-inf : lấy làm tiếc khi phải làm gì 2. Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì | She regretted to inform them about the cancellation. (Cô ấy hối tiếc phải thông báo cho họ về việc hủy bỏ.) She regretted not telling the truth. (Cô ấy hối hận vì không nói sự thật.) |
Remember | 1. Remember + to V-inf: Nhớ phải làm gì 2. Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì | Remember to turn off the stove before you leave. (Nhớ tắt bếp trước khi bạn ra ngoài.) I remember calling her yesterday. (Tôi nhớ đã gọi điện cho cô ấy hôm qua.) |
Ngoài ra, còn một số cấu trúc có cách chia động từ tương tự với Forget bạn cần biết như:
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Stop | 1. Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì 2. Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì | She stopped to tie her shoelaces. (Cô ấy dừng lại để buộc dây giày.) She stopped eating junk food for her health. (Cô ấy dừng ăn đồ ăn vặt vì sức khỏe của mình.) |
Try | 1. Try + to V: Cố gắng làm gì 2. Try + V-ing: Thử làm gì | She tried to finish the assignment before the deadline. (Cô ấy cố gắng hoàn thành bài tập trước thời hạn.) She tried swimming but didn’t enjoy it. (Cô ấy đã thử bơi nhưng không thấy thích.) |
Need | 1. Need + to V-inf: Cần làm gì 2. Need + V-ing: Cần được làm gì đó | I need to finish this report by tomorrow. (Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.) The car needs repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa.) |
Mean | 1. Mean + To V-inf: Có ý định làm gì 2. Mean + V-ing: Có nghĩa là gì | I meant to call you yesterday, but I got busy. (Tôi có ý định gọi bạn hôm qua nhưng tôi bận rộn.) His silence means he’s not happy. (Sự im lặng của anh ấy có ý nghĩa là anh ấy không hạnh phúc.) |
5. Bài tập cấu trúc Forget [Có đáp án chi tiết]
Chia động từ trong ngoặc ở các câu bên dưới:
1. I forgot ………….( buy) a new coach, so Can I borrow you?
2. Dad’s always forgetting ……….( take) his pills.
3. I’m afraid that we must forget about ……………(go) to the beach – It rains a lot.
4. I forget …………..( ask) John’s address.
5. Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny.
6. His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone.
7. When I was a child, I ……….( forget) about the way home.
8. I forgot ………….( spend) one million Vietnamese dongs last night.
9. Don’t forget …………( save) energy.
10. I will never ……….( forget) about your face.
1 | buying | 6 | to bring |
2 | to take | 7 | forgot |
3 | going | 8 | spending |
4 | to ask | 9 | to save |
5 | to wear | 10 | forget |
6. Kết luận
Vừa rồi là những chia sẻ của IELTS Learning về cấu trúc forget và cách dùng trong tiếng Anh. Hãy học thêm các kiến thức khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé. Chúc bạn thành công!