Midday là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thời gian giữa trưa. Từ này không chỉ đơn giản là một từ chỉ thời gian mà còn có nhiều cấu trúc và cách sử dụng phong phú.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về midday dùng giới từ gì, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cung cấp một số bài tập vận dụng để bạn có thể sử dụng từ này một cách tự tin hơn.
1. Midday là gì?
Phiên âm: /midˈdei/
Midday (giữa trưa) là thời điểm giữa ngày, khi mặt trời nằm ở vị trí cao nhất trên bầu trời và thời gian thường được tính vào lúc 12 giờ trưa.
Trong văn hóa phương Tây, midday được coi là thời gian nghỉ ngơi, ăn trưa và tái tạo năng lượng cho buổi chiều. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ middag, bao gồm hai phần mid (giữa) và daeg (ngày).
Ví dụ:
- I usually have my lunch at midday. (Tôi thường ăn trưa vào lúc giữa trưa.)
- The meeting is scheduled for midday. (Cuộc họp được lên lịch vào lúc giữa trưa.)
- By midday, the temperature had reached its peak. (Đến giữa trưa, nhiệt độ đã đạt đến đỉnh điểm.)
2. Midday dùng giới từ gì?
Midday thường đi kèm với một số giới từ nhất định để diễn tả thời gian hoặc hành động xảy ra vào khoảng giữa trưa. Việc hiểu rõ cách sử dụng các giới từ này sẽ giúp bạn sử dụng từ midday một cách chính xác và tự nhiên hơn.
2.1 Các giới từ thường gặp với midday
Các giới từ phổ biến đi kèm với midday bao gồm at, by và around. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với midday.
At midday được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể vào giữa trưa.
Ví dụ:
- We will meet at midday. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc giữa trưa.)
- The sun is very bright at midday. (Mặt trời rất sáng vào lúc giữa trưa.)
- The event starts at midday. (Sự kiện bắt đầu vào lúc giữa trưa.)
By midday ám chỉ một thời hạn kết thúc vào lúc giữa trưa.
Ví dụ:
- Please submit your report by midday. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước giữa trưa.)
- She promised to be here by midday. (Cô ấy hứa sẽ có mặt ở đây trước giữa trưa.)
- We should finish the work by midday. (Chúng ta nên hoàn thành công việc trước giữa trưa.)
Around midday diễn tả một khoảng thời gian gần giữa trưa.
Ví dụ:
- I will call you around midday. (Tôi sẽ gọi cho bạn khoảng giữa trưa.)
- The shop closes around midday. (Cửa hàng đóng cửa vào khoảng giữa trưa.)
- We usually take a break around midday. (Chúng tôi thường nghỉ ngơi vào khoảng giữa trưa.)
2.2 Sử dụng giới từ đúng cách với midday
Sử dụng đúng giới từ với midday giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một số lưu ý và ví dụ minh họa.
Khi diễn tả một thời điểm chính xác, sử dụng at midday.
Ví dụ:
- The ceremony begins at midday. (Buổi lễ bắt đầu vào lúc giữa trưa.)
- I’ll see you at midday. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc giữa trưa.)
- The store opens at midday. (Cửa hàng mở cửa vào lúc giữa trưa.)
Khi muốn nói về việc hoàn thành một việc gì đó trước một thời hạn, sử dụng by midday.
Ví dụ:
- Finish your assignment by midday. (Hoàn thành bài tập của bạn trước giữa trưa.)
- We’ll arrive by midday. (Chúng tôi sẽ đến trước giữa trưa.)
- The package should be delivered by midday. (Gói hàng sẽ được giao trước giữa trưa.)
Khi diễn tả một khoảng thời gian gần giữa trưa, sử dụng around midday.
Ví dụ:
- Let’s meet around midday. (Chúng ta hãy gặp nhau vào khoảng giữa trưa.)
- They usually eat lunch around midday. (Họ thường ăn trưa vào khoảng giữa trưa.)
- The noise started around midday. (Tiếng ồn bắt đầu vào khoảng giữa trưa.)
Xem thêm:
- Fish là danh từ đếm được hay không đếm được?
- Narrow là gì? So sánh hơn của narrow là gì? Cách dùng narrow trong tiếng Anh
- Be into là gì? Bỏ túi các cấu trúc liên quan đến be into
3. Các cấu trúc thường sử dụng với midday
Trong tiếng Anh, midday được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả thời gian, hành động và trạng thái. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng kèm theo ví dụ minh họa.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
At midday | Vào lúc giữa trưa | The event starts at midday. (Buổi sự kiện bắt đầu vào giữa trưa) |
By midday | Trước giữa trưa | Complete the task by midday. (Hoàn thành nhiệm vụ trước giữa trưa) |
Around midday | Khoảng giữa trưa | I will arrive around midday. (Tôi sẽ đến khoảng giữa trưa) |
Before midday | Trước giữa trưa | She left before midday. (Cô ấy đã rời đi trước giữa trưa) |
After midday | Sau giữa trưa | He called me after midday. (Anh ấy gọi cho tôi sau giữa trưa) |
Near midday | Gần giữa trưa | We will discuss it near midday. (Chúng ta sẽ thảo luận về nó gần giữa trưa) |
About midday | Khoảng giữa trưa | I reached there about midday. (Tôi đã đến đó vào khoảng giữa trưa) |
Just before midday | Ngay trước giữa trưa | They finished just before midday. (Họ vừa hoàn thành ngay trước giữa trưa) |
Right at midday | Ngay vào lúc giữa trưa | The bell rang right at midday. (Chuông reo đúng vào giữa trưa) |
Shortly after midday | Ngay sau giữa trưa | They arrived shortly after midday. (Họ đã đến ngay sau giữa trưa) |
Midday nap | Giấc ngủ trưa | He often takes a midday nap. (Anh ấy thường ngủ trưa) |
Midday meal | Bữa ăn trưa | We had a delicious midday meal. (Chúng tôi đã có một bữa ăn trưa ngon lành) |
Midday sun | Nắng giữa trưa | The midday sun was very hot. (Mặt trời giữa trưa rất nóng) |
During midday | Trong khoảng giữa trưa | The noise occurred during midday. (Tiếng ồn xảy ra trong khoảng giữa trưa) |
Until midday | Cho đến giữa trưa | The office is open until midday. (Văn phòng mở cửa đến giữa trưa) |
4. Một số từ đồng nghĩa với midday
Ngoài midday, còn có nhiều từ khác cũng được sử dụng để diễn tả thời gian giữa trưa. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến kèm theo ví dụ minh họa.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Noon (nuːn) | Buổi trưa | The meeting is at noon. (Cuộc họp diễn ra vào buổi trưa) |
Noontime (ˈnuːnˌtaɪm) | Thời gian buổi trưa | He has lunch at noontime. (Anh ấy ăn trưa vào buổi trưa) |
Twelve noon (twɛlv nuːn) | Mười hai giờ trưa | The train arrives at twelve noon. (Tàu đến lúc 12 giờ trưa) |
High noon (haɪ nuːn) | Giữa trưa (đúng 12 giờ trưa) | They dueled at high noon. (Họ đấu tay đôi vào giữa trưa) |
Midday break (ˈmɪdˌdeɪ breɪk) | Giờ nghỉ trưa | We have a midday break at work. (Chúng tôi có giờ nghỉ trưa tại công ty) |
Zenith (ˈzɛnɪθ) | Điểm giữa trưa | The sun is at its zenith at midday. (Mặt trời ở đỉnh điểm vào giữa trưa) |
Meridian (məˈrɪdiən) | Giữa trưa | The clock struck meridian. (Đồng hồ điểm giữa trưa) |
Lunch hour (lʌnʧ ˈaʊər) | Giờ ăn trưa | We discuss during lunch hour. (Chúng tôi thảo luận trong giờ ăn trưa) |
Twelve o’clock (twɛlv əˈklɒk) | Mười hai giờ | It’s exactly twelve o’clock. (Đúng 12 giờ) |
Day peak (deɪ pik) | Đỉnh điểm ban ngày | Traffic is heavy at day peak. (Giao thông đông đúc vào giờ cao điểm trong ngày) |
Midday point (ˈmɪdˌdeɪ pɔɪnt) | Điểm giữa trưa | We reached the midday point. (Chúng tôi đã đến điểm giữa trưa) |
Solar noon (ˈsoʊlər nuːn) | Trưa thiên văn | Solar noon is at 12:00. (Mặt trời ở đỉnh điểm vào lúc 12:00) |
Midday interval (ˈmɪdˌdeɪ ˈɪntərvəl) | Khoảng giữa trưa | The midday interval is for rest. (Khoảng thời gian giữa trưa là để nghỉ ngơi) |
Lunch time (lʌnʧ taɪm) | Thời gian ăn trưa | We chat during lunch time. (Chúng tôi trò chuyện trong giờ ăn trưa) |
Midday hour (ˈmɪdˌdeɪ ˈaʊər) | Giờ giữa trưa | The midday hour is usually busy. (Giờ giữa trưa thường bận rộn) |
5. Một số từ trái nghĩa với midday
Trong tiếng Anh, có nhiều từ trái nghĩa với midday dùng để chỉ các thời điểm khác trong ngày. Dưới đây là danh sách các từ trái nghĩa kèm ví dụ minh họa.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Midnight (ˈmɪdˌnaɪt) | Nửa đêm | The party ended at midnight. (Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.) |
Morning (ˈmɔrnɪŋ) | Buổi sáng | I usually exercise in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.) |
Afternoon (ˌæftərˈnun) | Buổi chiều | She takes a nap in the afternoon. (Cô ấy ngủ trưa vào buổi chiều.) |
Evening (ˈivnɪŋ) | Buổi tối | We have dinner in the evening. (Chúng tôi ăn tối vào buổi tối.) |
Dusk (dʌsk) | Chạng vạng | They went for a walk at dusk. (Họ đi dạo vào lúc hoàng hôn.) |
Dawn (dɔn) | Bình minh | Birds start singing at dawn. (Chim bắt đầu hót vào lúc bình minh.) |
Night (naɪt) | Ban đêm | Stars are visible at night. (Các ngôi sao có thể nhìn thấy vào ban đêm.) |
Early morning (ˈɜrli ˈmɔrnɪŋ) | Sáng sớm | The gym opens early in the morning. (Phòng tập mở cửa vào sáng sớm.) |
Late afternoon (leɪt ˌæftərˈnun) | Chiều muộn | He finished work in the late afternoon. (Anh ấy kết thúc công việc vào cuối buổi chiều.) |
Pre-dawn (priˈdɔn) | Trước bình minh | The streets are quiet pre-dawn. (Đường phố yên tĩnh vào trước bình minh.) |
First light (fɜrst laɪt) | Ánh sáng đầu tiên | We left at first light. (Chúng tôi rời đi vào lúc sáng sớm.) |
Late night (leɪt naɪt) | Đêm muộn | They watched TV until late night. (Họ xem TV cho đến tận khuya.) |
Twilight (ˈtwaɪˌlaɪt) | Hoàng hôn | The sky is beautiful at twilight. (Bầu trời rất đẹp vào lúc chạng vạng.) |
Forenoon (ˈfɔrˌnun) | Buổi sáng (trước trưa) | I have a meeting in the forenoon. (Tôi có cuộc họp vào buổi sáng.) |
Sundown (ˈsʌnˌdaʊn) | Hoàng hôn | The shops close at sundown. (Các cửa hàng đóng cửa vào lúc mặt trời lặn.) |
6. Một số bài tập vận dụng midday
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng midday, dưới đây là một số bài tập thực hành. Bạn hãy cố gắng hoàn thành các bài tập này và so sánh với đáp án để tự đánh giá khả năng của mình.
6.1 Chọn thì phù hợp với midday
Hoàn thành câu bằng cách chọn thì phù hợp cho từ midday.
1. By ____, we had already finished our lunch.
2. At ____, the sun is at its peak.
3. We will have the meeting at ____.
4. They arrived shortly after ____.
5. I usually take a walk around ____.
6. She will be here by ____.
7. The bell rings at ____.
8. He called me before ____.
9. They started the journey at ____.
10. The office closes at ____.
Đáp án:
1. midday
2. midday
3. midday
4. midday
5. midday
6. midday
7. midday
8. midday
9. midday
10. midday
6.2 Hoàn thành câu với at midday hoặc by midday
Chọn at midday hoặc by midday để hoàn thành các câu dưới đây.
1. Please be here ____.
2. The meeting starts ____.
3. Finish the project ____.
4. We usually have lunch ____.
5. She will arrive ____.
6. The bus departs ____.
7. Submit the report ____.
8. They completed the task ____.
9. We will meet ____.
10. The shop opens ____.
Đáp án:
1. by midday
2. at midday
3. by midday
4. at midday
5. by midday
6. at midday
7. by midday
8. by midday
9. at midday
10. at midday
6.3 Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu dưới đây.
1. The event will start (at midday/by midday).
2. She promised to finish it (at midday/by midday).
3. I will call you (at midday/by midday).
4. The bell rings (at midday/by midday).
5. He often eats lunch (at midday/by midday).
6. We will arrive (at midday/by midday).
7. The shop opens (at midday/by midday).
8. They reached the peak (at midday/by midday).
9. The meeting was scheduled (at midday/by midday).
10. She left (at midday/by midday).
Đáp án:
1. at midday
2. by midday
3. at midday
4. at midday
5. at midday
6. by midday
7. at midday
8. at midday
9. at midday
10. at midday
7. Kết luận
Qua bài viết này của IELTS Learning, bạn đã nắm rõ hơn về midday dùng giới từ gì, cách sử dụng và các cấu trúc đi kèm. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Đừng quên luyện tập thêm các bài tập vận dụng tại danh mục IELTS Grammar của IELTS Learning để cải thiện kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt!