Mention là gì? Mention đi với giới từ gì và cách sử dụng chi tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng các từ vựng một cách chính xác và hiệu quả là điều rất quan trọng. Mention là một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi như IELTS.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mention đi với giới từ gì, cách sử dụng đúng ngữ pháp, và các cấu trúc thường đi kèm với từ này.

1. Mention là gì?

Phiên âm: /ˈmen.ʃən/

Mention (động từ) có nghĩa là đề cập đến hoặc nhắc đến một điều gì đó hoặc ai đó một cách ngắn gọn trong khi nói hoặc viết. Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 

Mention là gì
Mention là gì

Một số ngữ cảnh thông dụng của mention bao gồm việc nhắc đến một sự kiện trong quá khứ, đề cập đến một người hoặc một sự vật trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản, hoặc khi bạn muốn ghi nhận sự đóng góp của ai đó trong một dự án hoặc bài viết.

Ví dụ:

  • She mentioned her trip to Paris during the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến chuyến đi Paris của mình trong cuộc họp.)
  • Did you mention this issue to the manager? (Bạn đã đề cập vấn đề này với quản lý chưa?)
  • He mentioned his favorite book in the interview. (Anh ấy đã nhắc đến cuốn sách yêu thích của mình trong buổi phỏng vấn.)

2. Mention đi với giới từ gì?

Để sử dụng mention một cách chính xác, bạn cần biết từ này thường đi kèm với những giới từ nào. Mỗi giới từ sẽ mang lại một nghĩa và cách sử dụng khác nhau cho câu.

2.1. Các giới từ thường gặp với mention

Các giới từ thường gặp với mention bao gồm to, of, và in.

Mention to (đề cập đến ai đó): Sử dụng khi bạn muốn nhắc đến người nhận thông tin.

Ví dụ: 

  • Did you mention this to your teacher? (Bạn đã nhắc đến điều này với giáo viên của bạn chưa?)
  • She mentioned to me that she was going to be late. (Cô ấy đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến muộn.)
  • He never mentioned to anyone about his plan. (Anh ta chưa bao giờ nhắc đến kế hoạch của mình với ai cả.)

Mention of (đề cập về điều gì): Sử dụng khi bạn muốn nói về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • There was no mention of the accident in the report. (Không có nhắc đến vụ tai nạn trong báo cáo.)
  • I heard a mention of your name in the conversation. (Tôi đã nghe nhắc đến tên bạn trong cuộc trò chuyện.)
  • The mention of her name brought back many memories. (Việc nhắc đến tên cô ấy đã gợi lại nhiều ký ức.)

Mention in (đề cập trong hoàn cảnh gì): Sử dụng khi muốn nói về ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She was mentioned in the article. (Cô ấy được nhắc đến trong bài viết.)
  • The event was mentioned in the news. (Sự kiện được đề cập trong bản tin.)
  • He mentioned in his speech that he will retire soon. (Anh ấy đã đề cập trong bài phát biểu của mình rằng anh ấy sẽ sớm nghỉ hưu.)

2.2. Sử dụng giới từ đúng cách với mention

Để sử dụng mention đúng cách với các giới từ, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và đối tượng mà bạn muốn đề cập đến. Ví dụ, khi bạn muốn nhắc đến một người nhận thông tin, bạn sẽ dùng mention to. Khi bạn muốn nói về một chủ đề hoặc sự vật, bạn sẽ dùng mention of. 

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các giới từ sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng và chính xác hơn, đồng thời tránh được những hiểu lầm không đáng có.

Ví dụ:

Mention to: 

  • She mentioned to the doctor about her symptoms. (Cô ấy đã nhắc đến các triệu chứng của mình với bác sĩ.)
  • He mentioned to his friend that he was feeling unwell. (Anh ấy đã nói với bạn của mình rằng anh ấy cảm thấy không khỏe.)

Mention of:

  • The report made no mention of the financial issues. (Báo cáo không đề cập đến các vấn đề tài chính.)
  • There was a brief mention of the new policy in the meeting. (Có một sự đề cập ngắn gọn về chính sách mới trong cuộc họp.)

Mention in:

  • Her achievements were mentioned in the company newsletter. (Thành tích của cô ấy được nhắc đến trong bản tin công ty.)
  • The movie was mentioned in the review. (Bộ phim được nhắc đến trong bài đánh giá.)

Để sử dụng đúng từ mention trong tiếng Anh, việc kết hợp với giới từ thích hợp là rất quan trọng để truyền tải đúng ý nghĩa. Các giới từ thường đi kèm với mention gồm có to, of, và in, mỗi giới từ mang lại ý nghĩa khác nhau cho câu.

  • Mention to: khi bạn muốn đề cập đến người nhận thông tin.
  • Mention of: khi bạn muốn nói về một chủ đề hoặc sự vật cụ thể.
  • Mention in: khi bạn muốn chỉ ra ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Xem thêm:

3. Các cấu trúc thường sử dụng với mention

Ngoài việc biết mention đi với giới từ nào, bạn cũng cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ này để diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc.

Cấu trúc câuÝ nghĩaVí dụ
Mention + somethingĐề cập đến một điều gì đóShe mentioned the meeting in her email. (Cô ấy đã nhắc đến cuộc họp trong email của mình.)
Mention + that + clauseĐề cập rằngHe mentioned that he would be late. (Anh ấy đã nhắc rằng anh ấy sẽ đến muộn.)
Mention + to + someoneĐề cập đến ai đóDid you mention this to your boss? (Bạn đã nhắc đến điều này với sếp của bạn chưa?)
Mention + in + somethingĐược đề cập trong điều gìThe topic was mentioned in the discussion. (Chủ đề này được nhắc đến trong cuộc thảo luận.)
No mention of + somethingKhông có đề cập về điều gìThere was no mention of the incident in the report. (Không có nhắc đến vụ việc trong báo cáo.)
Mention + V-ingĐề cập đến việc làm gìShe mentioned going to the party. (Cô ấy đã nhắc đến việc đi đến bữa tiệc.)
Mention + to + someone + that + clauseĐề cập với ai đó rằngHe mentioned to me that he would be late. (Anh ấy đã nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến muộn.)
Make a mention of + somethingĐề cập đến điều gìShe made a mention of her new project. (Cô ấy đã đề cập đến dự án mới của mình.)
Brief mention of + somethingĐề cập ngắn gọn về điều gìThere was a brief mention of the new policy. (Có một sự đề cập ngắn gọn về chính sách mới.)
Mention as + somethingĐược đề cập như là gìShe was mentioned as a key player. (Cô ấy được nhắc đến như một cầu thủ chủ chốt.)
Mention in passingĐề cập qua loaHe mentioned in passing that he would move to New York. (Anh ấy đã nhắc qua loa rằng anh ấy sẽ chuyển đến New York.)
First mention of + somethingLần đầu tiên đề cập đến điều gìThis is the first mention of this problem. (Đây là lần đầu tiên đề cập đến vấn đề này.)
Frequent mention of + somethingĐề cập thường xuyên đến điều gìThere has been frequent mention of the issue. (Có sự đề cập thường xuyên đến vấn đề này.)
Casual mention of + somethingĐề cập một cách tình cờ về điều gìShe made a casual mention of her vacation plans. (Cô ấy đã đề cập một cách tình cờ về kế hoạch kỳ nghỉ của mình.)
Mention without + somethingĐề cập mà không có điều gìHe mentioned the trip without giving details. (Anh ấy đã nhắc đến chuyến đi mà không đưa ra chi tiết.)

Xem thêm:

4. Một số từ đồng nghĩa với mention

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và làm phong phú thêm từ vựng của mình.

Một số từ đồng nghĩa với mention
Một số từ đồng nghĩa với mention
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Refer (rɪˈfɜr)Tham khảo, nhắc đếnHe referred to the book during the lecture. (Anh ấy đã tham khảo cuốn sách trong bài giảng.)
State (steɪt)Nêu rõ, tuyên bốShe stated her opinion clearly. (Cô ấy đã nêu rõ quan điểm của mình.)
Declare (dɪˈklɛr)Tuyên bốThe president declared a state of emergency. (Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Comment (ˈkɑmɛnt)Bình luậnShe commented on the recent news. (Cô ấy đã bình luận về tin tức gần đây.)
Note (noʊt)Ghi chú, nhắc đếnHe noted the changes in the policy. (Anh ấy đã ghi chú các thay đổi trong chính sách.)
Mention (ˈmɛnʃən)Đề cậpShe mentioned her trip to Paris. (Cô ấy đã nhắc đến chuyến đi Paris của mình.)
Cite (saɪt)Trích dẫn, nhắc đếnThe report cited several sources. (Báo cáo đã trích dẫn nhiều nguồn.)
Bring up (brɪŋ ʌp)Đưa ra, đề cập đếnHe brought up an interesting point. (Anh ấy đã đưa ra một điểm thú vị.)
Allude (əˈlud)Ám chỉ, đề cập ngầmShe alluded to the difficulties. (Cô ấy đã ám chỉ những khó khăn.)
Name (neɪm)Nêu tên, nhắc đếnHe was named as the best player. (Anh ấy được nêu tên là cầu thủ xuất sắc nhất.)
Remark (rɪˈmɑrk)Nhận xét, bình luậnShe remarked on the beautiful scenery. (Cô ấy đã nhận xét về cảnh đẹp.)
Observe (əbˈzɜrv)Quan sát, nhận xétHe observed that the weather was changing. (Anh ấy đã nhận xét rằng thời tiết đang thay đổi.)
Announce (əˈnaʊns)Thông báoThey announced their engagement. (Họ đã thông báo về việc đính hôn.)
Recall (rɪˈkɔl)Nhớ lại, nhắc đếnShe recalled her childhood memories. (Cô ấy đã nhớ lại những ký ức thời thơ ấu.)
Speak of (spik ʌv)Nói về, nhắc đếnHe often spoke of his travels. (Anh ấy thường nhắc đến các chuyến đi của mình.)

5. Mention + Ving hay mention + to V?

Trong Tiếng Anh, động từ Mention đi với Ving (động từ thêm đuôi -ing) để diễn tả ý nghĩa là ‘đề cập đến một hành động nào đó.

Cấu trúc: S + mention + V-ing

Ví dụ:

  • Mentioning updating the content regularly helps in maintaining a high ranking (Việc đề cập đến việc cập nhật nội dung thường xuyên giúp duy trì thứ hạng cao.)
  • They mentioned increasing the budget for the marketing campaign next quarter.(Họ đã đề cập đến việc tăng ngân sách cho chiến dịch tiếp thị vào quý tới.)
  • The report mentioned collaborating with local businesses to boost community engagement.(Báo cáo đã đề cập đến việc hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.)

Xem thêm:

6. Một số bài tập vận dụng mention

Để nắm vững cách sử dụng mention, bạn nên thực hành thông qua các bài tập dưới đây.

6.1. Chọn thì phù hợp với mention 

Điền vào chỗ trống với thì phù hợp cho động từ mention.

1. She __________ (mention) her plans for the weekend.

2. He __________ (mention) the project in the meeting yesterday.

3. They __________ (mention) the changes during the conference.

4. She __________ (not mention) the deadline yet.

5. He __________ (mention) about the trip tomorrow.

6. They __________ (mention) their concerns last week.

7. She __________ (mention) the new policy.

8. He __________ (not mention) his decision.

9. They __________ (mention) the problem multiple times.

10. She __________ (mention) her ideas during the presentation.

Đáp án:

1. mentioned

2. mentioned

3. mentioned

4. has not mentioned

5. will mention

6. mentioned

7. mentioned

8. did not mention

9. have mentioned

10. mentioned

6.2. Hoàn thành câu với mention in/to/with 

Điền vào chỗ trống với cấu trúc phù hợp của mention (in, to, hoặc with).

Câu dẫn:

1. The report makes no _______________ the environmental impact of the new policy.

2. She was surprised by the _______________ her name during the award ceremony.

3. Please make sure to _______________ all team members in your email.

4. He didn’t even _______________ the project in his presentation.

5. The article only _______________ the challenges without proposing any solutions.

6. His _______________ her speech showed how much he valued her contributions.

7. Can you _______________ the meeting details in your next email?

8. There was a brief _______________ the upcoming event in the newsletter.

9. They failed to _______________ the budget constraints in their proposal.

10. Her _______________ the company’s achievements was well-received by the board.

Đáp án:

1. mention of

2. mention of

3. mention

4. mention

5. mentions

6. mention of

7. mention

8. mention of

9. mention

10. mention of

6.3. Chọn đáp án đúng 

Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây.

1. She mentioned __________ (to go/going) to the party.

2. He mentioned __________ (to call/calling) his friend.

3. They mentioned __________ (to have/having) a meeting.

4. She mentioned __________ (to check/checking) the report.

5. He mentioned __________ (to finish/finishing) the project.

6. They mentioned __________ (to travel/traveling) together.

7. She mentioned __________ (to move/moving) to a new city.

8. He mentioned __________ (to join/joining) the team.

9. They mentioned __________ (to discuss/discussing) the plan.

10. She mentioned __________ (to start/starting) the new job.

Đáp án:

1. going

2. calling

3. having

4. checking

5. finishing

6. traveling

7. moving

8. joining

9. discussing

10. starting

7. Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng mention đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn mà còn cải thiện khả năng viết và nói trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.

Bằng cách nắm vững các cấu trúc, giới từ đi kèm, và thực hành thông qua các bài tập của IELTS Learning, bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức bổ ích khác hãy nhấn ngay vào danh mục IELTS Grammar tại IELTS Learning nha.

Leave a Comment