Named là một động từ và tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đề cập đến việc đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó. Tuy nhiên, việc sử dụng named đi với giới từ gì có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh do sự đa dạng về ngữ cảnh và ý nghĩa.
Hãy theo dõi IELTS Learning để giúp bạn tốt hơn 1% mỗi ngày nhé!
1. Named nghĩa là gì?
Phiên âm:
- Anh: /neɪmd/
- Mỹ: /neɪmd/
Từ loại:
- Động từ quá khứ phân từ: Named là động từ quá khứ phân từ của động từ name (đặt tên).
- Tính từ: Named cũng có thể được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là có tên.
Named là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa chính của named:
– Được đặt tên cho: Gán một cái tên cho ai đó hoặc thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The baby was named after her grandmother. (Em bé được đặt tên theo tên bà ngoại.)
- The city was named after the founder. (Thành phố được đặt tên theo tên người sáng lập.)
– Được gọi là: Có tên là.
- Ví dụ:
- The man named John is here. (Người đàn ông tên John ở đây.)
- The book named “Pride and Prejudice” is a classic. (Cuốn sách mang tên “Kiêu hãnh và định kiến” là một tác phẩm kinh điển.)
– Được chỉ định: Được chọn hoặc được giao một nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể.
- Ví dụ:
- She was named as the new CEO of the company. (Cô ấy được bổ nhiệm làm CEO mới của công ty.)
- The committee named three finalists for the award. (Ủy ban đã chọn ra ba ứng cử viên cuối cùng cho giải thưởng.)
– Được đề cập: Được nhắc đến hoặc được thảo luận trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
- Ví dụ:
- The problem was not named in the report. (Vấn đề không được đề cập trong báo cáo.)
- The suspect was named in the news article. (Nghi phạm được nêu tên trong bài báo.)
2. Named đi với giới từ gì?
Giới từ đi với named phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số cách sử dụng phổ biến.
2.1. Named đi với giới từ after
Chức năng: Diễn tả việc đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The baby was named after her grandmother. (Em bé được đặt tên theo tên bà ngoại.)
- The city was named after the river that flows through it. (Thành phố được đặt tên theo tên con sông chảy qua nó.)
2.2. Named đi với giới từ for
Chức năng: Diễn tả lý do đặt tên.
Ví dụ:
- The street was named for the famous scientist who lived there. (Con đường được đặt tên theo tên nhà khoa học nổi tiếng sống ở đó.)
- The company was named for the founders’ hometown. (Công ty được đặt tên theo quê hương của những người sáng lập.)
2.3. Named đi với giới từ in
Chức năng: Diễn tả việc đặt tên để tưởng nhớ ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- A monument was named in honor of the fallen soldiers. (Một tượng đài được đặt tên để tưởng nhớ những người lính hy sinh.)
- The scholarship was named in recognition of her academic achievements. (Học bổng được đặt tên để ghi nhận thành tích học tập của cô ấy.)
2.4. Named đi với giới từ with
Chức năng: Diễn tả việc đặt tên kèm theo một đặc điểm hoặc mô tả.
Ví dụ:
- The painting was named with the title “The Starry Night”. (Bức tranh được đặt tên là “Đêm đầy sao”.)
- The file was named with the extension “.docx”. (Tệp được đặt tên với phần mở rộng “.docx”.)
2.5. Sử dụng named như một tính từ
Chức năng: Diễn tả việc có một cái tên cụ thể.
Ví dụ:
- The named suspect was arrested by the police. (Nghi phạm được đặt tên đã bị cảnh sát bắt giữ.)
- The named beneficiary of the will is my cousin. (Người thụ hưởng được đặt tên trong di chúc là anh họ của tôi.)
Vậy named thường đi với giới từ in, after, for, with… với những giới từ khác nhau thì named có những nét nghĩa khác nhau. Vì vậy bạn hãy áp dụng named đi với giới từ gì một cách hợp lý nhé!
Xem thêm:
3. Cấu trúc named trong tiếng Anh
Named là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:
3.1. Cấu trúc cơ bản
S + V (named) + O (danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The baby was named Emily. (Em bé được đặt tên là Emily.)
- The company is named Apple. (Công ty được đặt tên là Apple.)
- The painting was named “The Starry Night”. (Bức tranh được đặt tên là “Đêm đầy sao”.)
3.2. Cấu trúc với giới từ
S + V (named) + O (danh từ/cụm danh từ) + preposition + complement
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả lý do, cách thức hoặc mục đích đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The street was named after the famous scientist who lived there. (Con đường được đặt tên theo tên nhà khoa học nổi tiếng sống ở đó.)
- The scholarship was named for the university’s founder. (Học bổng được đặt tên theo tên người sáng lập trường đại học.)
- The painting was named with the title “The Starry Night”. (Bức tranh được đặt tên là “Đêm đầy sao”.)
3.3. Cấu trúc thụ động
O (danh từ/cụm danh từ) + be + V (named) + past participle + by + agent
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh vào danh từ/cụm danh từ được đặt tên, hoặc khi không biết ai đã đặt tên.
Ví dụ:
- The city was named New York by the Dutch settlers. (Thành phố được đặt tên là New York bởi những người định cư Hà Lan.)
- The baby was named after her grandmother. (Em bé được đặt tên theo tên bà ngoại.)
- The company was named Apple in 1976. (Công ty được đặt tên là Apple vào năm 1976.)
3.4. Cấu trúc với to + infinitive
S + V (named) + O (danh từ/cụm danh từ) + to + infinitive
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc lý do đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The company was named Apple to reflect its innovative spirit. (Công ty được đặt tên là Apple để thể hiện tinh thần sáng tạo của nó.)
- The street was named after the scientist to honor his contributions. (Con đường được đặt tên theo tên nhà khoa học để vinh danh những đóng góp của ông.)
- The baby was named Emily to continue the family tradition. (Em bé được đặt tên là Emily để tiếp nối truyền thống gia đình.)
Xem thêm:
4. Các từ đồng nghĩa với named
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với named.
Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
called | Thường được sử dụng để đề cập đến tên chính thức hoặc được công nhận của ai đó hoặc cái gì đó. | – The called capital of the country is Hanoi. (Thủ đô chính thức của đất nước là Hà Nội.) – The called price of the car is $20,000. (Giá niêm yết của chiếc xe là $20.000.) |
known as | Dùng để đề cập đến tên mà ai đó hoặc cái gì đó thường được gọi. | – The city is known as the “City of Lights”. (Thành phố được biết đến với tên gọi “Thành phố Ánh sáng”.) – The scientist is known as one of the greatest minds of our time. (Nhà khoa học được biết đến là một trong những trí tuệ vĩ đại nhất mọi thời đại.) |
designated | Dùng để chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó được chọn hoặc bổ nhiệm cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể. | – The designated driver will be responsible for taking everyone home safely. (Tài xế được chỉ định sẽ chịu trách nhiệm đưa mọi người về nhà an toàn.) – The designated spokesperson for the company will be making an announcement tomorrow. (Người phát ngôn được chỉ định của công ty sẽ đưa ra thông báo vào ngày mai.) |
titled | Dùng để đề cập đến tên chính thức của một tác phẩm nghệ thuật, sách hoặc tài liệu khác. | – The painting is titled “The Starry Night”. (Bức tranh có tiêu đề là “Đêm đầy sao”.) – The book is titled “The Lord of the Rings”. (Cuốn sách có tiêu đề là “Chúa tể của những chiếc nhẫn”.) |
named after | Dùng để đề cập đến việc ai đó hoặc cái gì đó được đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó khác. | – The street was named after the famous scientist who lived there. (Con đường được đặt tên theo tên nhà khoa học nổi tiếng sống ở đó.) – The scholarship was named after the university’s founder. (Học bổng được đặt tên theo tên người sáng lập trường đại học.) |
dubbed | Dùng để đề cập đến việc ai đó hoặc cái gì đó được đặt biệt danh hoặc gọi một cách không chính thức. | – The athlete was dubbed the “King of the Court”. (Vận động viên được gọi là “Vua sân đấu”.) – The movie was dubbed a “classic” by critics. (Bộ phim được các nhà phê bình gọi là “kinh điển”.) |
christened | Dùng để đề cập đến việc ai đó được đặt tên trong một nghi lễ tôn giáo. | The baby was christened John at the church. (Em bé được làm lễ rửa tội tên John tại nhà thờ.) |
baptized | Giống như “christened”, “baptized” cũng dùng để đề cập đến việc ai đó được đặt tên trong một nghi lễ tôn giáo. | The child was baptized into the Christian faith. (Đứa trẻ được rửa tội theo đạo Cơ đốc.) |
styled | Dùng để đề cập đến việc ai đó hoặc cái gì đó được gọi bằng một cái tên hoặc danh hiệu cụ thể. | – The king was styled “His Majesty”. (Nhà vua được gọi là “Bệ hạ”.) – The company is styled as a global leader in technology. (Công ty được gọi là công ty dẫn đầu toàn cầu về công nghệ.) |
5. Các idioms thường đi với named
Dưới đây là một số idioms thường đi với named.
Idioms | Giải thích | Ví dụ |
be named after | Được đặt tên theo | The city is named after the river that flows through it. (Thành phố được đặt tên theo con sông chảy qua nó.) |
be named for | Được đặt tên cho | The scholarship was named for the university’s founder. (Học bổng được đặt tên cho người sáng lập trường đại học.) |
have a name for | Nổi tiếng với | The restaurant has a name for its delicious food. (Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn ngon.) |
in name only | Trên danh nghĩa | The company is in name only a charity. (Công ty chỉ trên danh nghĩa là một tổ chức từ thiện.) |
make a name for oneself | Trở nên nổi tiếng | The scientist made a name for herself with her groundbreaking research. (Nhà khoa học đã trở nên nổi tiếng với nghiên cứu đột phá của cô ấy.) |
name and shame | Phơi bày danh tính và lên án | The newspaper named and shamed the politicians who were involved in the scandal. (Báo đã phơi bày danh tính và lên án các chính trị gia dính líu đến vụ bê bối.) |
name-drop | Nhắc đến tên những người nổi tiếng để gây ấn tượng | He’s always name-dropping celebrities he’s met. (Anh ta luôn nhắc đến tên những người nổi tiếng mà anh ta đã gặp.) |
out of the name | Không xứng đáng với tên gọi | The team’s performance was out of the name. (Thành tích của đội không xứng đáng với tên gọi.) |
ring a bell | Gợi nhớ đến điều gì đó | The name rings a bell, but I can’t place it. (Cái tên gợi nhớ đến điều gì đó, nhưng tôi không nhớ ra.) |
under one’s name | Dưới tên của ai đó | The house is under his name. (Ngôi nhà dưới tên của anh ấy.) |
Xem thêm:
6. Phân biệt named after và named for
Dưới là bảng phân biệt named after và named for mà bạn cần phải biết.
Đặc điểm | Named after | Named for |
Nghĩa | Được đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó để tưởng nhớ hoặc tôn vinh họ/nó. | Được đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó để phản ánh bản chất, đặc điểm hoặc mục đích của họ/nó. |
Cách sử dụng | Sử dụng khi ai đó hoặc cái gì đó được đặt tên theo một người đã khuất hoặc một điều gì đó có ý nghĩa lịch sử. | Sử dụng khi ai đó hoặc cái gì đó được đặt tên theo một người còn sống, một địa điểm, một sự kiện hoặc một khái niệm trừu tượng. |
Ví dụ | * The city was named after its founder, John Smith. (Thành phố được đặt tên theo người sáng lập, John Smith.) * The school was named after the famous poet, Maya Angelou. (Trường học được đặt tên theo nhà thơ nổi tiếng Maya Angelou.) | * The company is named for its commitment to sustainability. (Công ty được đặt tên theo cam kết về tính bền vững.) * The new product is named for its innovative design. (Sản phẩm mới được đặt tên theo thiết kế sáng tạo.) |
7. Các lỗi thường gặp khi sử dụng named
Các lỗi thường gặp khi sử dụng named trong tiếng Anh.
7.1. Sử dụng sai giới từ
- Lỗi: Sử dụng “after” thay vì “for” khi muốn diễn tả lý do đặt tên.
- Ví dụ sai: The street was named after the famous scientist who lived there. (Sai)
- Sửa: The street was named for the famous scientist who lived there. (Đúng)
- Lỗi: Sử dụng “in” thay vì “after” hoặc “for” khi muốn diễn tả việc đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ sai: The baby was named in her grandmother. (Sai)
- Sửa: The baby was named after her grandmother. (Đúng)
- Sửa: The baby was named for her grandmother. (Cũng đúng)
7.2. Thiếu bổ ngữ
- Lỗi: Bỏ qua bổ ngữ (danh từ hoặc cụm danh từ) đi sau “named”.
- Ví dụ sai: The city was named. (Sai)
- Sửa: The city was named New York. (Đúng)
7.3. Sử dụng named không phù hợp
- Lỗi: Sử dụng “named” thay cho các động từ khác như “called”, “appointed”, “labeled”, “designated”, v.v.
- Ví dụ sai: The president was named to the new position. (Sai)
- Sửa: The president was appointed to the new position. (Đúng)
7.4. Sai chính tả
- Lỗi: Viết sai chính tả “named”.
- Ví dụ sai: The company was name Apple. (Sai)
- Sửa: The company was named Apple. (Đúng)
7.5. Sử dụng named trong ngữ cảnh không phù hợp
- Lỗi: Sử dụng “named” trong ngữ cảnh mà nó không mang nghĩa chính xác hoặc tự nhiên.
- Ví dụ sai: The dog was named very happy. (Sai)
- Sửa: The dog was very happy. (Đúng)
8. Bài tập named đi với giới từ gì?
Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ named với các giới từ nào? Đừng lo lắng, bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng named đi với các giới từ và các dạng từ của named phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau:
- The city was (after/for) its founder, John Smith.
- The scholarship was (after/for) the university’s president.
- The painting was (after/for) the artist’s hometown.
- The new drug was (after/for) its chemical structure.
- The company was (after/for) its commitment to sustainability.
Đáp án
- after
- for
- after
- for
- for
Bài tập 2: Chọn giới từ thích hợp
Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (after, for, in, into, on, with) với “named”:
- The city was ______ its founder.
- The company is ______ expanding into new markets.
- The baby was ______ her grandmother.
- The scientist is known ______ his groundbreaking research.
- The award was given ______ the best student in the class.
- The book is ______ a famous author.
- The company has been ______ financial difficulties for the past few years.
- The painting is ______ the 15th century.
- The new product was ______ the company’s latest technology.
- The street was ______ the name of a famous poet.
Đáp án
- after
- for
- after
- for
- to
- by
- facing
- in
- after
- after
9. Tổng kết
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Learning, bạn đã hiểu sâu hơn về named, có thêm từ vựng mới về các từ đồng nghĩa với named, cũng như biết cách áp dụng chính xác named đi với giới từ gì. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên.
Ngoài ra, để củng cố kiến thức ngữ pháp, các bạn hãy dành thời gian tham khảo chuyên mục IELTS Grammar. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp những bài học chi tiết, dễ hiểu về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.
Tài liệu tham khảo:
Correct prepositions for named: https://ell.stackexchange.com/questions/212099/correct-prepositions-for-named